Na là nguồn cung cấp chất sắt dồi dào - một khoáng chất thiết yếu cho quá trình sản xuất hemoglobin - thành phần chính của hồng cầu có chức năng vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Thiếu sắt là một trong những nguyên nhân phổ biến gây thiếu máu.
Na cũng chứa một lượng lớn vitamin C, giúp tăng cường khả năng hấp thụ sắt từ thực phẩm. Sự kết hợp giữa sắt và vitamin C trong quả na giúp tối ưu hóa việc bổ sung sắt cho cơ thể, hỗ trợ điều trị và phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt.
Tăng cường sức khỏe mắt
Na rất giàu vitamin A – một chất chống oxy hóa quan trọng giúp bảo vệ giác mạc, duy trì độ ẩm cho mắt, ngăn ngừa khô mắt và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác. Vitamin C trong loại quả này cũng giúp bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do, hỗ trợ sản xuất collagen, giúp duy trì độ đàn hồi của các mạch máu trong mắt.
Bên cạnh đó, na còn chứa các carotenoid như lutein và zeaxanthin, được biết đến với khả năng bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh có hại từ màn hình điện tử và ánh nắng mặt trời. Lutein và zeaxanthin cũng giúp giảm nguy cơ đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng. Na cũng chứa một lượng nhỏ riboflavin, một loại vitamin B giúp bảo vệ mắt khỏi các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể và hội chứng khô mắt.
Ngăn ngừa ung thư
Na chứa nhiều flavonoid như quercetin và kaempferol - những chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra, từ đó giảm nguy cơ ung thư. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng acetogenins được tìm thấy trong quả na có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và tiêu diệt tế bào ung thư mà không gây hại cho tế bào khỏe mạnh
Là một chất chống oxy hóa quan trọng, vitamin C trong na giúp trung hòa các gốc tự do và giảm nguy cơ tổn thương DNA, một yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành ung thư. Trong khi đó, hàm lượng chất xơ cao trong na giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa và đào thải các chất độc hại ra khỏi cơ thể, từ đó giảm nguy cơ ung thư đường tiêu hóa.
Quả na tốt cho sức khỏe tim mạch
Na chứa một lượng lớn magie và kali, hai khoáng chất quan trọng trong việc điều hòa huyết áp. Magie giúp thư giãn mạch máu và ngăn ngừa co thắt, trong khi kali giúp cân bằng lượng natri trong cơ thể, từ đó giảm huyết áp. Vitamin B6 có trong na giúp giảm homocysteine, một loại axit amin có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.'
Ngoài ra, na giàu chất chống oxy hóa như vitamin C, flavonoid, giúp bảo vệ tế bào tim khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra, giảm viêm nhiễm và ngăn ngừa hình thành các mảng xơ vữa trong động mạch. Do chứa nhiều chất xơ, na cũng giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó bảo vệ tim mạch.
Tốt cho phụ nữ mang thai
Vitamin B6 trong na giúp giảm buồn nôn và nôn, các triệu chứng thường gặp trong thời kỳ ốm nghén. Vitamin A và C trong na rất quan trọng cho sự phát triển của mắt, da, tóc và hệ miễn dịch của thai nhi.
Na cũng có thể làm giảm nguy cơ sảy thai, giảm thiểu cơn đau chuyển dạ khi sinh nở và tăng sản xuất sữa mẹ sau khi sinh. Kali và magie trong na giúp điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ tiền sản giật và các biến chứng tim mạch khác trong thai kỳ. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai vẫn nên tham khải ý kiến của bác sĩ trước khi ăn na, đặc biệt nếu có tiền sử bệnh tiểu đường hoặc dị ứng với na.
Ngăn ngừa viêm khớp
Là một chất chống oxy hóa mạnh, vitamin C có trong na giúp trung hòa các gốc tự do gây viêm nhiễm trong cơ thể. Nghiên cứu cho thấy, người có lượng vitamin C thấp trong máu có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao hơn.
Na cũng chưa magie là một khoáng chất quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương khớp, giúp giảm viêm, tăng cường mật độ xương và giảm đau khớp. Bên cạnh đó, kaempferol có trong na, có tác dụng chống viêm mạnh mẽ. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng kaempferol có thể giúp giảm viêm khớp và các triệu chứng liên quan.
|