2. Đạt được các tác dụng mong muốn
Thuốc có hiệu quả là thuốc đạt được các tác dụng mong muốn. Người ta thường đánh giá mức độ hiệu quả của thuốc bằng sinh khả dụng của chúng. Đây là một thuật ngữ dùng để phản ánh tốc độ và mức độ hấp thụ thuốc của cơ thể, yếu tố này khác nhau ở từng loại thuốc riêng biệt. Thuốc có sinh khả dụng càng cao thì khả năng được hấp thụ càng cao, từ đó dẫn đến hiệu quả điều trị cũng cao hơn.
3. Có ít các tác dụng phụ
Tác dụng phụ là các tác dụng không mong muốn và thường có tác động tiêu cực lên các cơ quan cũng như sức khỏe của bệnh nhân. Các thuốc ít tác dụng phụ sẽ an toàn hơn trong quá trình sử dụng.
4. Ít tương tác thuốc
Quá trình điều trị thường phải sử dụng kết hợp nhiều loại thuốc. Tuy nhiên, các loại thuốc này có thể tương tác và làm ảnh hưởng đến tác dụng của nhau. Ngoài tương tác với nhau, thuốc còn có thể tương tác với thức ăn và đồ uống. Tương tác thuốc có thể làm hạn chế hoặc làm tăng quá mức tác dụng của các thuốc đơn, từ đó gây ra các tình trạng nghiêm trọng, đôi khi tương tác thuốc có thể dẫn đến tử vong. Vì vậy, một thuốc an toàn cần phải rất ít tương tác.
Thông thường, các loại thuốc được đưa vào sử dụng trên thị trường đều phải đạt các tiêu chuẩn về chất lượng, độ hiệu quả và an toàn.
Ưu điểm của thuốc gốc hay còn gọi là thuốc brand name
Trước hết, chúng ta phải hiểu thế nào là thuốc gốc. Thuốc gốc hay còn được gọi là thuốc phát minh (brand-name drug) là thuốc được sáng tạo và phát triển từ một công ty dược. Sau quá trình nghiên cứu và thử nghiệm kéo dài, các công ty dược sẽ đăng ký cấp bằng sáng chế và lưu hành cho thuốc. Bằng sáng chế sẽ có hiệu lực trong vòng 15 – 20 năm tùy theo quốc gia. Khi đó, thuốc phát minh sẽ được bảo vệ, không công ty nào được phép sản xuất và tiếp thị thuốc này. Khi hết hạn bảo hộ độc quyền thuốc gốc, các công ty khác có thể sản xuất các thuốc có cùng dược chất với thuốc gốc.
Tuy có cùng dược chất, các thuốc phát minh vẫn có nhiều ưu thế nhất định:
1. Được nghiên cứu trong thời gian dài
Thuốc phát minh thường phải trải qua quá trình nghiên cứu và thử nghiệm dài gồm nhiều giai đoạn. Một hoạt chất mới phải trải qua 2 giai đoạn thử nghiệm (Tiền lâm sàng và lâm sàng) trước khi được đưa vào sử dụng, cả quá trình có thể mất từ 10 – 15 năm, thậm chí là lâu hơn.
Trong quá trình này, các nhà nghiên cứu sẽ tìm hiểu và xác định công thức cũng như các thành phần tá dược phù hợp để tạo ra một viên thuốc đạt chất lượng cao, an toàn và có hiệu quả trong việc trị liệu. Quá trình nghiên cứu kéo dài cho phép các nhà khoa học xác định được mục tiêu tác dụng, cơ chế tác dụng, dược động học cũng như độc tính, từ đó tối ưu hóa tác dụng trị liệu và hạn chế tối đa các tác dụng không mong muốn.
2. Trải qua quá trình thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt
Vì là thuốc đầu tiên của hoạt chất được đưa ra thị trường nên thuốc phát minh phải được thử nghiệm lâm sàng đầy đủ và gắt gao. Các thuốc phát minh được xem là những thuốc có hồ sơ thử nghiệm lâm sàng đầy đủ nhất. Quá trình thử nghiệm lâm sàng thường có 4 giai đoạn:
|