4. CÁ THÂN BẸT
70kcal, $1,15, tính trên 100g
Chẳng hạn như cá bơn. Thường không có chất thủy ngân và giàu chất vitamin B1 cần thiết cho cơ thể.
ĐIỂM DINH DƯỠNG: 88
3. CÁ VƯỢC ĐẠI DƯƠNG (OCEAN PERCH)
79kcal, $0,82, tính trên 100g
Loài cá sống ở Đại Tây Dương, ở vùng nước sâu, còn được gọi là cá quân. Giàu thành phần protein, ít chất mỡ béo bão hòa.
ĐIỂM DINH DƯỠNG: 89
2. MÃNG CẦU TÂY (CHERIMOYA) (rau củ quả)
75kcal, $1,84, tính trên 100g
Quả mãng cầu tây Cherimoya có lớp cơm thịt dày, trắng, ngọt. Giàu chất đường và vitamin A, C, B1, B2 và chất potassium.
ĐIỂM DINH DƯỠNG: 96
1. HẠNH NHÂN (rau củ quả)
579kcal, $0,91, tính trên 100g
Giàu các acid béo không bão hòa dạng đơn thể. Hữu ích cho sức khỏe tim mạch và tiểu đường.
ĐIỂM DINH DƯỠNG: 97
NGUỒN
Các thực phẩm được lựa chọn, xếp hạng và tính giá dựa trên nghiên cứu khoa học "Khám phá Dưỡng chất trong Thực phẩm" được công bố trên tạp chí PLoS ONE.
Giá trị dinh dưỡng được tính theo tiêu chuẩn của Bộ Nông Nghiệp và Trung tâm Lưu trữ Dữ liệu Dinh dưỡng Quốc gia Hoa Kỳ, bản công bố số 28.
Nội dung phân tích giá trị dinh dưỡng dựa trên Bách khoa Toàn thư về Thực phẩm và Sức khỏe (2016), do Elsevier Science xuất bản.
Nội dung do Fact & Story thực hiện cho BBC Future.
Bài tiếng Anh với danh sách đầy đủ 100 thực phẩm tốt nhất đã đăng trên BBC Future.
|