Theo như có 5% đến 10% các bệnh nhân bị ung thư là do di truyền, tỉ lệ này không quá lớn nhưng nếu chủ quan không đi tầm soát bệnh sớm thì chúng ta rất dễ bỏ qua "thời điểm vàng" điều trị. Yếu tố gia đình cũng là một trong những nguyên nhân gây ung thư mà chúng ta thường xuyên bỏ qua trong nhà có người mắc thì cần phải đi khám sớm để chặn đứng nguy cơ.
Ung thư thường xuất phát vì những yếu tố bên ngoài như ăn uống, sinh hoạt và môi trường làm việc. Tuy nhiên, yếu tố gia đình cũng là một trong những nguyên nhân gây ung thư mà chúng ta thường xuyên bỏ qua.
"Ung thư gia đình" hay còn gọi là "ung thư di truyền". Chúng ta sinh ra đều là bản sao của bố mẹ vì thế nếu phụ huynh mang gen đột biến thì con cái cũng có thể mang gen tương tự, khi ấy khả năng bị ung thư sẽ tăng lên nhiều lần.
Theo Cancer.org, có 5% đến 10% các bệnh nhân bị ung thư là do di truyền, tỉ lệ này không quá lớn nhưng nếu chủ quan không đi tầm soát bệnh sớm thì chúng ta rất dễ bỏ qua "thời điểm vàng" điều trị.
Jie Fangwei, Giám đốc Khoa Trị liệu Ung thư Tích hợp của Bệnh viện Số 1 Phúc Châu, Trung Quốc cho biết có 4 loại ung thư có khả năng di truyền cao.
4 loại "ung thư gia đình" nguy hiểm
1. Ung thư gan
Nếu một trong hai cha mẹ được chẩn đoán mắc bệnh ung thư gan, con cái của họ nên được tầm soát bệnh từ sớm. Lý do là sự xuất hiện của ung thư gan thường có mối liên hệ chặt chẽ với virus viêm gan B, một loại virus có khả năng lây truyền dọc (từ mẹ sang con) và dễ dàng lây lan trong gia đình.
Đặc biệt, nếu người mẹ mang virus viêm gan B, nguy cơ con cái mắc bệnh ung thư gan cao hơn nhiều so với những gia đình không có tiền sử này. Việc chủ động phòng ngừa, theo dõi và tiêm phòng sớm là những biện pháp quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe của các thế hệ sau.
2. Ung thư vú
5-10% trường hợp mắc ung thư vú có liên quan đến yếu tố di truyền, chủ yếu do sự đột biến của hai gen BRCA1 và BRCA2.
Khi các gen này bị đột biến, chúng không còn khả năng sửa chữa lỗi trong DNA và mất kiểm soát đối với sự sinh sản của các tế bào xấu, dẫn đến sự phát triển của ung thư. Đặc biệt, khi trong gia đình có mẹ hoặc chị gái mắc ung thư vú, nguy cơ mắc bệnh của con gái hoặc em gái sẽ tăng gấp khoảng 3 lần so với người bình thường.
Việc nắm rõ tiền sử sức khỏe gia đình và tiến hành các biện pháp tầm soát sớm là vô cùng quan trọng, giúp phát hiện, điều trị ung thư vú ở giai đoạn sớm, tăng cơ hội điều trị thành công.
3. Ung thư dạ dày
Nếu có từ hai người trở lên trong một gia đình mắc bệnh ung thư dạ dày, và nếu một trong số họ dưới 50 tuổi, thì hầu hết các trường hợp này đều có nguy cơ mắc ung thư dạ dày lan tỏa do di truyền.
Điều này có nghĩa là những người có tiền sử gia đình như vậy sẽ có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn so với người bình thường. Việc nhận biết nguy cơ di truyền và thực hiện các biện pháp tầm soát sớm có thể giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn đầu, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị, tăng cơ hội sống sót.
4. Ung thư đại trực tràng
Có 3-5% trường hợp ung thư này là do yếu tố di truyền, hầu hết được phát triển từ polyp đại tràng. Nếu cha mẹ bị ung thư đại trực tràng, con cái họ có nguy cơ mắc ung thư này cao hơn 50%.
Đặc biệt, một số người có thói quen ăn uống không lành mạnh, thích ăn các thực phẩm giàu protein, nhiều chất béo, nhiều calo thì nên đi khám càng sớm càng tốt.
Phải làm gì khi thuộc đối tượng dễ mắc "ung thư gia đình"?
Nếu phát hiện gia đình có tiền sử mắc bệnh ung thư, có thể thực hiện những biện pháp sau để ngăn ngừa bệnh trước khi nó xảy ra:
1. Sàng lọc sớm
Ung thư thường là một bệnh mãn tính, có thể mất từ 5 đến 20 năm từ khi khởi phát đến giai đoạn tiến triển. Trong quá trình này, các cuộc kiểm tra thể chất có thể giúp phát hiện kịp thời và hạn chế sự tiến triển của bệnh. Những người có tiền sử bệnh ung thư trong gia đình nên thực hiện sàng lọc ung thư liên quan mỗi 1 đến 2 năm để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
2. Duy trì lối sống lành mạnh
Việc duy trì một lối sống lành mạnh có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Điều này bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn, duy trì cân nặng hợp lý, và tránh các thói quen không tốt như hút thuốc hoặc uống rượu quá mức.
3. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa
Tùy thuộc vào loại ung thư và nguy cơ cá nhân, bác sĩ có thể khuyến nghị các biện pháp phòng ngừa thêm, như tiêm phòng vaccine (như vaccine HPV để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung), hoặc trong một số trường hợp, các biện pháp phòng ngừa phẫu thuật hoặc sử dụng thuốc.
Mặc dù có yếu tố di truyền ảnh hưởng đến nguy cơ mắc ung thư, việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa và sàng lọc có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.