
Buổi chiều, sân bệnh viện ngập nắng nhạt. Trên băng ghế đá gần cổng, bà Năm ngồi co ro trong chiếc áo len cũ, hai tay ôm chiếc túi vải đã sờn quai. Bên trong là mấy bộ quần áo, ít thuốc bổ và một cuốn sổ nhỏ ghi những khoản tiền con cái gửi cho. Con gái bà – chị cả – vừa tiễn mẹ ra taxi, vội quay lại công ty, chỉ kịp nói: “Mẹ về quê trước, con bận lắm.”
Chiếc xe lăn bánh, bà ngoái lại, nhìn cánh cổng bệnh viện xa dần. Bà mỉm cười, nụ cười lặng lẽ mà ai tinh ý sẽ thấy ướt một bên khóe mắt.
Mấy năm nay, bà Năm sống một mình trong căn nhà nhỏ ở ngoại ô. Con trai út làm ăn xa, ít gọi điện. Con gái giữa định cư nước ngoài, tết cũng chỉ gửi quà về qua người quen. Lúc đầu bà buồn, giận, rồi quen dần. Có hôm hàng xóm hỏi:
“Sao tụi nhỏ không về chăm bà?”
Bà chỉ cười: “Chúng nó có cuộc đời của riêng mình. Mình sống được là may rồi.”
Bà không biết từ khi nào, người ta bắt đầu coi con cái là “sổ tiết kiệm” của tuổi già. Hễ gặp ai, người lớn tuổi cũng hay nói: “Sau này, tao già, tụi nó phải lo cho tao.”
Nhưng bà Năm hiểu, con cái đâu phải món nợ đời phải trả. Chúng chỉ là những mầm cây mình gieo xuống – còn có đâm chồi, nở hoa, tỏa bóng… là tùy duyên, tùy phúc, tùy cách đất trời bồi đắp.
Ngày còn trẻ, bà từng làm công nhân may, nuôi ba đứa con ăn học. Cả đời bà chỉ biết cho đi. Bữa cơm luôn nhường phần ngon cho tụi nhỏ, áo quần luôn vá lại nhiều lần. Bà nghĩ đơn giản: “Cứ sống vì con, sau này chúng khôn lớn, sẽ thương lại mẹ.”
Nhưng cuộc đời lại chẳng phải phép nhân quả nhanh chóng như vậy. Người lớn nào cũng từng quên mất, rằng khi mình sinh con ra, đó là hành động của tình yêu – chứ không phải một khoản đầu tư.
Có lần, bà ốm, phải nhập viện. Con trai út bận đi công trình, chỉ gọi điện hỏi qua loa. Con gái lớn mang vội ít tiền, dặn: “Mẹ cứ ở lại điều trị, có gì gọi con.” Rồi chẳng ai đến. Những ngày nằm viện, bà nằm lặng, nghe tiếng giày y tá vang qua hành lang, nghe tiếng người gọi thân nhân, thấy lòng mình lặng dần như mặt nước sau mưa.
Mỗi buổi chiều, cô hộ lý trẻ lại ghé thăm, đút cho bà từng muỗng cháo, dỗ bà uống thuốc. Khi xuất viện, bà dúi vào tay cô ít tiền, cô khẽ lắc đầu: “Bà giữ mà ăn bồi dưỡng. Con giúp vì thương bà thôi.”
Bà khẽ nắm tay cô, nụ cười hiền như nắng:
“Cảm ơn con. Hóa ra, thương nhau không cần máu mủ, chỉ cần tấm lòng là đủ.”
Lời nói ấy, bà nói bằng giọng nhẹ như hơi thở. Không còn trách, không còn buồn. Chỉ là một nhận ra. Như người đã đi qua hết những mùa giông gió mà lòng đã thôi chờ đợi.
Từ đó, bà đổi cách sống. Bà không còn chờ tiếng điện thoại của con, không mong thư, không đếm ngày tết tụ về. Bà trồng thêm luống hoa, học nấu vài món mới, và buổi sáng nào cũng tự pha cho mình ly trà nóng. Mỗi sớm, nắng xuyên qua khung cửa, bụi vàng lơ lửng trên không. Bà ngồi yên, nghe tim mình đập chậm rãi, bình thản đến lạ.
Bà hiểu, đời người như dòng nước: ai rồi cũng phải trôi theo hướng riêng của mình. Con cái cũng vậy. Mình sinh chúng ra để chúng sống, chứ không phải để quanh quẩn bên mình mãi.
Thương con – nhưng đừng nắm chặt.
Cho con – nhưng đừng dồn hết.
Già rồi, an nhiên là phúc lớn nhất.
Từ ngày hiểu điều đó, bà thấy lòng nhẹ hẳn. Mỗi lần nghe tiếng trẻ con hàng xóm cười, bà mỉm cười theo. Mỗi khi nấu thêm nồi chè, bà mang biếu vài chén. Ai nhận cũng cảm ơn, còn bà chỉ nói: “Có chút ngọt, ăn cho vui.”
Không ai biết, bà đang tự tìm lại niềm vui theo cách giản dị nhất. Không còn đòi con cái “báo đáp”, bà chỉ mong chúng bình yên, sống tử tế. Thế là đủ.
Phúc phần của tuổi già, hóa ra chẳng phải ở chỗ có bao nhiêu con lo, mà là còn biết mỉm cười khi ngồi một mình.
Một người cha, người mẹ thật sự hạnh phúc – không phải vì được con chăm, mà vì hiểu được rằng: thương con là cho, chứ không phải cho để được nhận.
Già rồi, điều quý nhất không phải ai còn ở cạnh, mà là mình còn giữ được lòng hiền hậu, đủ bao dung để không oán ai, và đủ bình yên để thương chính mình.
VietBF@sưu tập