R9 Tuyệt Đỉnh Tôn Sư
Join Date: Mar 2008
Posts: 43,284
Thanks: 1
Thanked 1,014 Times in 489 Posts
Mentioned: 0 Post(s)
Tagged: 0 Thread(s)
Quoted: 0 Post(s)
Rep Power: 60
|
“Đọ” cấu h́nh Moto X với loạt smartphone “đ́nh đám” trên thị trường
Không tập trung quá nhiều về cấu h́nh, do vậy Moto X không phải là một “siêu phậm” thực sự có khả năng cạnh tranh về cấu h́nh so với các mẫu smartphone “đ́nh đám” hiện nay trên thị trường. Bảng so sánh sơ bộ dưới đây sẽ làm rơ điều này.
Nếu so với những chiếc smartphone chạy nền tảng Android được ra mắt gần đây, có thể thấy Moto X “lép vế” hoàn toàn, tuy nhiên nếu so sánh với những smartphone sử dụng nền tảng khác như iPhone của Apple, Lumia của Nokia hay Z10 của BlackBerry, Moto X có cấu h́nh tương đương và không hề thua kém.
Có cùng kích cỡ màn h́nh với HTC One (trái), nhưng Moto X lại có kích thước nhỏ hơn, do màn h́nh được kéo dài ra các cạnh
| Lumia 1020
| iPhone 5
| BlackBerry Z10
| Moto X
| Kích cỡ màn h́nh
| 4,5-inch
| 4-inch
| 4,2-inch
| 4,7-inch
| Độ phân giải
| 1280x768
| 1136x640
| 1280x768
| 1280x720
| Mật độ điểm ảnh
| 332
| 326
| 356
| 316
| Công nghệ màn h́nh
| AMOLED
| IPS LCD
| LCD
| AMOLED
| Khối lượng
| 158
| 113,4g
| 136g
| 130,4g
| Độ dày
| 10,4mm
| 7,6mm
| 8,9mm
| 10,4mm
| Vi xử lư
| Qualcomm Snapdragon S4 Pro lơi kép tốc độ 1.5GHz
| Apple A6 lơi kép
| Qualcomm Snapdragon S4 Pro lơi kép tốc độ 1.5GHz
| X8 Mobile do Motorola phát triển, lơi kép tốc độ 1.7GHz
| Dung lượng RAM
| 2GB
| 1GB
| 2GB
| 2GB
| Ổ cứng lưu trữ
| 32GB
| 16/32/64GB
| 16GB
| 16GB/32GB
| Hỗ trợ thẻ nhớ
| Không
| Không
| Có
| Không
| Camera sau
| 41 megapixel, đèn flash Xenon, công nghệ PuewView
| 8 megapixel
| 8 megapixel
| 10 megapixel
| Camera trước
| 1.3 megapixel (quay video 720p)
| 1.2 megapixel (quay video 720p)
| 2 megapixel (quay video 720p)
| 2 megapixel (quay video 1080p)
| Kết nối
| Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC
| Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE
| Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC
| Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC
| Cổng kết nối
| MicroUSB
| Lightning
| MicroUSB, microHDMI
| MicroUSB
| Dung lượng pin
| 2.000mAh
| 1.440mAh
| 1.800mAh
| 2.200mAh
| Hệ điều hành
| Windows Phone 8
| iOS 6.0
| BlackBerry OS 10
| Android 4.2 Jelly Bean
| Giá bán
| 299USD kèm hợp đồng tại Mỹ
| 16,99 triệu đồng, bản quốc tế tại Việt Nam
| 12,5 triệu đồng tại Việt Nam
| 199/239USD cho phiên bản 16/32GB, kèm hợp đồng
|
So sánh Moto X với loạt smartphone Android ra mắt gần đây
Trong khi các mẫu smartphone sử dụng nền tảng Android ra mắt gần đây được đầu tư mạnh mẽ về cấu h́nh, tuy nhiên, Moto X trở thành một ngoại lệ khi chỉ được trang bị cấu h́nh tầm trung, với màn h́nh độ phân giải HD (thay v́ Full HD) và vi xử lư lơi kép (thay v́ lơi tứ).
Bảng so sánh dưới đây sẽ phần nào giúp người dùng nhận ra sự khác biệt giữa Moto X với những mẫu smartphone chạy Android “đ́nh đám” được ra mắt thời gian gần đây:
| Moto X
| Galaxy S 4
| HTC One
| Nexus 4
| Xperia Z
| Kích cỡ màn h́nh
| 4,7-inch
| 5-inch
| 4,7-inch
| 4,7-inch
| 5-inch
| Độ phân giải
| 1280x720
| 1920x1080
| 1920x1080
| 1280x768
| 1920x1080
| Mật độ điểm ảnh
| 316
| 441
| 468
| 320
| 443
| Công nghệ màn h́nh
| AMOLED
| SuperAMOLED
| Super LCD3
| IPS LCD
| TFT
| Khối lượng
| 130,4g
| 131,5g
| 145,15g
| 140,6g
| 146g
| Độ dày
| 10,4mm
| 7,9mm
| 9,3mm
| 9,14mm
| 7,9mm
| Vi xử lư
| X8 Mobile do Motorola phát triển, lơi kép tốc độ 1.7GHz
| Exynos 5 Octa lơi 8 tốc độ 1.8GHz (phiên bản quốc tế)
Snapdragon S4 Pro lơi tứ 1.9GHz (thị trường Mỹ)
| Qualcomm Snapdragon 600 lơi tứ tốc độ 1.7GHz
| Qualcomm Snapdragon S4 Pro, lơi tứ tốc độ 1.5GHz
| Qualcomm Snapdragon S4 Pro lơi tứ tốc độ 1.5GHz
| Dung lượng RAM
| 2GB
| 2GB
| 2GB
| 2GB
| 2GB
| Ổ cứng lưu trữ
| 16GB/32GB
| 16/32/64GB
| 16/32/64GB
| 8/16GB
| 16GB
| Hỗ trợ thẻ nhớ
| Không
| Có
| Không
| Không
| Có
| Camera sau
| 10 megapixel
| 13 megapixel
| 4 megapixel
| 8 megapixel
| 13.1 megapixel
| Camera trước
| 2 megapixel (quay video 1080p)
| 2 megapixel (quay video 1080p)
| Hỗ trợ quay video HD 1080p
| 1.3 megapixel
| 2.2 megapixel (quay video 1080p)
| Kết nối
| Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC
| Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, hồng ngoại, NFC
| Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC
| Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC
| Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC
| Cổng kết nối
| MicroUSB
| MicroUSB
| MicroUSB
| MicroUSB
| MicroUSB
| Dung lượng pin
| 2.200mAh
| 2.600mAh
| 2.300mAh
| 2.100mAh
| 2.330mAh
| Hệ điều hành
| Android 4.2 Jelly Bean
| Android 4.2 Jelly Bean
| Android 4.2 Jelly Bean
| Android 4.2 Jelly Bean
| Android 4.2 Jelly Bean
| Giá bán
| 199/239USD cho phiên bản 16/32GB, kèm hợp đồng
| 15,99 triệu đồng tại Việt Nam
| 14,5/16 triệu tương ứng phiên bản 16GB/32GB tại Việt Nam
| 9,9 triệu đồng tại Việt Nam
| 15,49 triệu đồng tại Việt Nam
|
Phạm Thế Quang Huy
|