Bữa tiệc gia đình hóa địa ngục
Chiều thứ Bảy ở Stockton, miền Bắc California, lẽ ra chỉ là một buổi tụ tập gia đình ấm áp trong một sảnh tiệc nhỏ. Bóng bay, bánh sinh nhật, tiếng cười trẻ con hòa lẫn tiếng trò chuyện của người lớn – tất cả tạo nên một khung cảnh quen thuộc của đời sống bình thường. Thế nhưng, chỉ vài giây sau tiếng súng đầu tiên, không gian ấy lập tức biến thành địa ngục. Bốn người gục chết, mười người khác bị thương, trong đó có cả trẻ em lẫn người lớn. Nơi lẽ ra chỉ có lời chúc mừng, ca hát và chụp hình kỷ niệm, lại trở thành hiện trường của một vụ thảm sát lạnh lùng. Tiếng súng lúc hoàng hôn
Vụ nổ súng xảy ra ngay trước 6 giờ tối, khi ánh nắng cuối ngày còn vương trên bãi đậu xe chung của khu thương mại. Bên cạnh sảnh tiệc là quán Dairy Queen, vài cửa tiệm nhỏ và sinh hoạt thường ngày của một thành phố hơn 300.000 dân, cách Sacramento chừng 40 dặm về phía Nam. Ở trong sảnh, gia đình đang tổ chức sinh nhật, trẻ con chạy nhảy quanh bàn tiệc, người lớn nâng ly chúc tụng. Rồi loạt đạn vang lên, dồn dập, hỗn loạn. Trong vài nhịp tim, sàn nhảy biến thành nơi người ta tìm chỗ ẩn nấp sau bàn ghế, cửa kính vỡ vụn, tiếng trẻ con khóc thét xen lẫn tiếng kêu cứu của người lớn, tiếng bước chân dồn dập của những người cố gắng kéo nạn nhân ra khỏi làn đạn vô hình.
Một vụ tấn công có chủ đích?
Những thông tin ban đầu từ lực lượng công lực cho thấy đây có thể là một vụ tấn công có chủ đích, chứ không phải hành động bắn bừa vào đám đông. Nhưng “có chủ đích” không làm bi kịch bớt khốc liệt hơn. Nó chỉ đặt ra thêm những câu hỏi cay đắng: ai là mục tiêu? Vì mối thù nào? Và tại sao phải kéo cả một bữa tiệc gia đình, kéo cả những đứa trẻ vô tội, vào vòng xoáy trả thù được giải quyết bằng họng súng? Nghi phạm đã tẩu thoát, vẫn đang ngoài vòng pháp luật. Cảnh sát kêu gọi người dân cung cấp mọi thông tin, mọi đoạn video, mọi chi tiết nhỏ có thể giúp xác định danh tính và động cơ. Nhưng với những người có người thân nằm lại trên sàn tiệc, bất kỳ lời trấn an nào lúc này cũng chỉ là âm thanh xa xôi.
Stockton và nước Mỹ trong bản đồ bạo lực súng
Stockton không phải cái tên xa lạ trên bản đồ bạo lực súng đạn, nhưng mỗi lần một vụ thảm sát mới xảy ra, người ta vẫn bàng hoàng như lần đầu. Thành phố này, vốn chỉ được biết đến như một đô thị lao động nằm trên trục giao thông giữa thung lũng Central Valley và thủ phủ Sacramento, giờ lại bị gắn thêm một dấu chấm đỏ trên bản đồ các vụ xả súng. Và Stockton cũng chỉ là một chấm nhỏ trong bức tranh rộng lớn hơn: cho đến thời điểm này trong năm, nước Mỹ đã ghi nhận hàng trăm vụ “mass shooting” – nơi ít nhất bốn người bị bắn, chưa kể kẻ nổ súng. Một con số lạnh lùng, khô khốc, nhưng đằng sau mỗi đơn vị “1” là một gia đình vỡ nát, một đứa trẻ mất cha mẹ, một cộng đồng mất đi cảm giác bình thường.
Khi không gian đời thường cũng không còn an toàn
Trường học, trung tâm thương mại, quán bar, văn phòng, nhà thờ, và giờ đây là một sảnh tiệc gia đình – danh sách những nơi từng được coi là an toàn đang ngày càng dài thêm. Nhiều người Mỹ đã quen với việc vào rạp chiếu phim phải để mắt tới lối thoát hiểm, đưa con đi học mà trong lòng vẫn thấp thỏm khi nghe còi xe cứu thương ngoài phố. Tiệc sinh nhật đáng lẽ là nơi người lớn tạm gác âu lo, trẻ con chỉ quan tâm đến bánh kem và quà. Nhưng ở Stockton, một bữa tiệc như thế lại trở thành minh chứng đau đớn cho thực tế: trong một xã hội ngập tràn súng, không gian “riêng tư” cũng khó còn là nơi trú ẩn.
Nước mắt thị trưởng, lời hứa của giới chức
Thị trưởng Stockton gọi đây là “một đêm đau lòng và bi thảm”, kêu gọi người dân cầu nguyện cho các nạn nhân, gia đình họ và cả những nhân viên cấp cứu đã lao vào hiện trường trong khoảnh khắc hỗn loạn nhất. Từ Sacramento, Thống đốc California được báo cáo tình hình và tuyên bố tiểu bang sẽ hỗ trợ tối đa cho thành phố – từ điều tra đến hỗ trợ tâm lý cộng đồng. Những lời chia sẻ, những dòng thông cáo báo chí, những đoạn tweet chia buồn xuất hiện dày đặc. Nhưng sau mỗi vụ thảm sát, nước mắt lau xong, nến tắt, vòng hoa héo đi, câu hỏi cũ lại trở về: phải mất thêm bao nhiêu sinh nhật, bao nhiêu lớp học, bao nhiêu buổi hòa nhạc nữa thì bi kịch súng đạn mới thực sự được coi là khẩn cấp?
Những đứa trẻ mang ký ức đạn lửa suốt đời
Trong số những người bị thương ở Stockton có cả trẻ em – những đứa trẻ sẽ lớn lên cùng ký ức về một buổi tối sinh nhật bắt đầu bằng tiếng nhạc và kết thúc bằng còi xe cứu thương. Những hình ảnh đầu tiên của cuộc đời chúng về khái niệm “gia đình”, “bạn bè”, “bữa tiệc” sẽ mãi vĩnh viễn gắn với tiếng súng, tiếng kính vỡ, tiếng người thân gào khóc. Những vết thương trên cơ thể có thể được khâu lại, nhưng những vết thương tâm lý thì âm ỉ suốt đời. Nhiều năm sau, khi nước Mỹ tranh luận về luật súng, về quyền sở hữu, về sửa hiến pháp hay không, có thể đâu đó ở Stockton sẽ có một người trưởng thành lặng lẽ quay mặt đi, vì mỗi lần nghe đến chữ “súng”, trong đầu họ lại hiện lên chiếc bánh sinh nhật nằm chỏng chơ trên nền nhà vấy máu.
Một thành phố thức trắng đêm, và câu hỏi để lại cho buổi sáng
Đêm ở Stockton sau vụ xả súng chắc chắn là một đêm không ngủ. Bệnh viện sáng đèn, gia đình chạy vội tới phòng cấp cứu, cảnh sát phong tỏa khu vực sảnh tiệc, nhà báo túc trực ngoài dây phong tỏa, người dân mở TV rồi tắt đi vì không chịu nổi những hình ảnh đời thực quá gần mình. Sáng hôm sau, người ta vẫn phải đi làm, trẻ con vẫn phải đến trường, quán Dairy Queen bên cạnh sảnh tiệc rồi cũng sẽ mở cửa lại. Cuộc sống bề ngoài rồi sẽ trở lại nhịp độ bình thường, nhưng phía dưới lớp vỏ bình thường ấy là một vết sẹo mới trên tâm lý cộng đồng. Và câu hỏi nghiệt ngã vẫn treo lơ lửng trên bầu trời California: ở một đất nước mà một bữa tiệc sinh nhật gia đình cũng có thể trở thành nơi 4 người chết, 10 người bị thương, thì còn chỗ nào thực sự an toàn để trẻ em thổi nến và ước mơ nữa hay không?
Tâm thư người mẹ Việt bị trục xuất
Từ Việt Nam, cô Melissa Trần – một chủ tiệm nail từng sống ở Mỹ 32 năm – gửi đến cộng đồng lá thư đầu tiên sau ngày bị trục xuất. Trong những tấm hình mới, người ta thấy cô tập đi xe máy điện trên đường phố, tự tập cho mình thói quen mới, nhịp sống mới, thứ mà cô gọi là “bình thường”. Nhưng phía sau hai chữ bình thường ấy là cả một khoảng trống mênh mông trong tim, vì bầy con nhỏ và người chồng tên Danny vẫn còn ở bên kia Thái Bình Dương, bỗng dưng phải học cách sống thiếu mẹ, thiếu vợ. “Tôi phải rời đất nước mà tôi coi là quê hương”
Trong tâm thư, Melissa viết rằng giờ này hầu như mọi người đều biết cô không còn ở Mỹ nữa. Cô buộc phải rời căn nhà nhỏ, rời tiệm nail từng gầy dựng, rời Danny và các con, rời đất nước mà cô coi là quê hương suốt 32 năm. Chuyến bay về Việt Nam dài, mệt mỏi, vừa là hành trình thể xác vừa là cuộc di cư đầy đau đớn trong tâm hồn. Đặt chân xuống phi trường, cô vẫn còn choáng váng, nhưng ít ra có một điều đã khác: cô không còn phải sống trong nỗi lo sợ mỗi lần đi trình diện với cơ quan di trú. Cô đang cố gắng tập quen với cuộc sống mới, nhưng mọi thứ ở Việt Nam đều vừa quen vừa lạ, như một giấc mơ cũ bị lật ngược. Cô thú nhận mình rất cô đơn, và mỗi giây phút trôi qua đều khiến nỗi nhớ Danny cùng các con siết chặt thêm trong lòng.
Giọt nước mắt ở Louisiana và câu Kinh Thánh định mệnh
Trước khi bị đưa lên máy bay, Melissa bị giữ tại Louisiana chờ chuyến bay về Việt Nam. Những ngày cuối cùng trên đất Mỹ, cô sống trong một không gian chật hẹp, thời gian dài như bất tận. Ở đó, cô gặp một người phụ nữ tên Nikki, người đã đưa cho cô cuốn sách “Next to the last vein”. Thoạt đầu, nhìn bìa sách về đề tài nghiện ngập, Melissa không muốn đọc, vì tâm trí cô đã quá mệt mỏi, chán chường. Nhưng rồi, giữa sự cô độc và tuyệt vọng, chẳng có việc gì để làm, cô mở sách và lật từng trang. Trong lúc đang rơi vào đáy sâu của lo âu, cô bắt gặp câu Kinh Thánh Jeremiah 29:11 nói rằng: Thượng Đế định cho con người những kế hoạch bình an, không phải tai họa, để ban cho họ một tương lai và niềm hy vọng. Ngay khoảnh khắc ấy, Melissa kể rằng một sự bình an lạ lùng bỗng tràn vào tim. Cô khóc, nhưng là những giọt nước mắt của người vừa bám được vào một chiếc phao giữa biển đời chao đảo. Cô tin rằng Thượng Đế đã trả lời những lời cầu xin thầm lặng của mình, đã nói chuyện với cô qua những dòng chữ đó, để từ đó cô đủ can đảm đi tiếp, dù chẳng biết phía trước là gì.
Lời cảm ơn và lời xin lỗi gửi cộng đồng Việt tại Mỹ
Trong tâm thư, Melissa gửi lời cảm ơn đến từng người đã ủng hộ, cầu nguyện, an ủi cô và gia đình trong suốt thời gian căng thẳng trước khi bị trục xuất. Cô nhớ lại những lần gặp gỡ chóng vánh khi được tạm về nhà, những cái ôm vội, những lời dặn dò chưa dứt. Cô xin lỗi nếu trong quá khứ đã vô tình làm ai tổn thương, đã có lời nói hay hành động không phải. Những kỷ niệm với bạn bè, đồng hương, khách quen ở tiệm nail – từ những câu chuyện đời thường ở bàn manicure đến những tâm sự thầm kín – giờ đây trở thành hành trang tinh thần để cô bước vào chương đời mới. Melissa nói rằng cô không biết tương lai sẽ ra sao, cũng không dám hứa điều gì, chỉ mong một ngày nào đó có thể gặp lại cộng đồng, gặp lại khách hàng, gặp lại những gương mặt thân yêu mà cô gọi là “gia đình lớn” của mình trên xứ người. Lời cô cầu xin bây giờ giản dị: xin mọi người tiếp tục cầu nguyện cho Danny và các con, vì chúng đang phải tập sống trong căn nhà vắng bóng mẹ, và cho chính cô – đủ sức mạnh để chấp nhận chương mới đời mình.
Mạng xã hội: nơi chia sẻ, an ủi và cả phán xét
Câu chuyện của Melissa được đăng tải trên một trang dành cho giới làm nail, kèm theo lời giới thiệu của hãng American Gel Polish và những dòng thông tin “call/text for nail supply” quen thuộc. Từ đó, hàng loạt bình luận đổ về, tạo nên một bức tranh rất thật về tâm trạng cộng đồng người Việt ở Mỹ. Có những dòng chữ đầy thương yêu: “Mong em thật bình an khỏe mạnh trong cuộc sống, mọi việc rồi sẽ đi qua, Giáng sinh an lành cho gia đình em.” Những lời chúc như ôm lấy người mẹ đang ngồi ở nửa bên kia địa cầu. Có người nhắc lại những năm tháng vượt biên: ngày xưa biết bao cha mẹ chấp nhận ở lại Việt Nam, để con một mình lên thuyền hoặc băng rừng, chấp nhận nguy hiểm, chỉ mong một ngày được đoàn tụ trên đất Mỹ. Họ nhìn vào chuyện của Melissa và thấy thấp thoáng bóng dáng những gia đình ly tán năm nào, nên trái tim không thể không chạnh buồn.
Nhưng bên cạnh đó là những tiếng nói rất thẳng và lạnh lùng của luật pháp. Có người nhắc rằng ngay từ đầu cô đã sai với luật di trú, rằng dù có ở Mỹ 30 hay 100 năm, không giấy tờ thì vẫn là bất hợp pháp. Có người ví von “luật lệ nó như toán vậy, 2+2=4, không thể là 3.5 hay 4.5”, nghe qua tưởng khô khan nhưng lại phản ánh đúng cách hệ thống pháp lý vận hành: không nhìn nước mắt, chỉ nhìn hồ sơ. Một số bình luận nhấn mạnh rằng người bị trục xuất thường dính đến ăn trợ cấp, làm tiền mặt, khai gian thuế, và rằng Melissa đã có lệnh trục xuất từ hơn 20 năm trước, bây giờ chỉ là đến lúc bản án được thi hành. Những câu chữ ấy, nhìn từ xa thì là “ý kiến cá nhân”, nhưng với người trong cuộc, mỗi dòng là một vết cứa, bởi giữa những lời đúng về luật là bao nhiêu nỗi niềm riêng không ai hiểu hết.
Cũng có những tiếng nói kêu gọi sự cảm thông: “Ai không ở trong cuộc thì đừng lên tiếng”, “Hãy tìm hiểu cho rõ rồi hãy lên án”, “Có nhân thì mới có quả, nhưng ai cũng có quyền làm lại cuộc đời”. Có người lại nhìn nhẹ nhàng hơn: nếu có điều kiện, cả gia đình có thể về Việt Nam, ở đây nếu có tiền thì sống cũng không đến nỗi nào; người khác thì đùa rằng ở Việt Nam một tháng là… không muốn quay lại Mỹ, vì tiền đô gửi về xài quá sướng. Những câu nói nửa đùa nửa thật ấy cho thấy khoảng cách trong cái nhìn về “giấc mơ Mỹ”: với người ở lại, Mỹ là nơi đầy áp lực, còn với người vừa bị trục xuất, Mỹ vẫn là vùng trời của ký ức, của hy vọng đã dang dở.
Trong mớ cảm xúc lẫn lộn ấy, cộng đồng hiện ra với đủ gương mặt: người cầu nguyện, người giáo huấn, người giận dữ, người triết lý về nhân – quả, người quay sang trách chính trị, thề sẽ “không bỏ phiếu cho Trump”, người lại khuyên “bắt đầu một chương mới”. Nếu gom tất cả bình luận lại, đó là một dòng sông dư luận vừa ấm áp vừa khắc nghiệt, nơi người mẹ như Melissa có thể tìm thấy vài bàn tay chìa ra, nhưng cũng phải gồng mình chịu những mũi dao phán xét.
Số phận, luật lệ và chương đời mới của một gia đình Việt
Dù lý do trục xuất là gì, một sự thật không thể chối cãi là có một gia đình Việt nhỏ ở Mỹ đang bị cắt đôi. Danny từ một người chồng trở thành ông bố đơn thân bất đắc dĩ, vừa lo tiệm nail, vừa lo bữa cơm, bài vở, giờ giấc ngủ của các con. Những đứa trẻ lớn lên với chiếc điện thoại, nơi khuôn mặt mẹ hiện ra qua video call, nhưng vòng tay thì không thể chạm tới. Còn Melissa, ở Việt Nam, tập lái chiếc xe máy điện, học lại cách đi chợ, cách nói năng với hàng xóm, học cả việc sống trong một xã hội mà trước đây cô chỉ biết qua ký ức tuổi thơ. Luật pháp Mỹ có thể được ví như phép tính 2+2=4, rõ ràng, dứt khoát và ít chỗ cho thương lượng. Nhưng phía sau từng con số, từng tờ lệnh trục xuất là những nhịp tim biết đau, là những đứa trẻ chưa một lần được hỏi ý kiến, là những cuộc đời phải bắt đầu lại từ đầu ở cái tuổi tưởng như đã ổn định. Những lời khuyên kiểu “sau này con lớn bảo lãnh mẹ” nghe thì đơn giản, nhưng con đường ấy dài và đầy dấu hỏi, bởi không ai dám chắc tương lai sẽ ra sao. Lời chúc bình an gửi từ hai nửa địa cầu
Khi câu chuyện của Melissa lan rộng cũng là lúc mùa lễ cuối năm đang đến gần. Ở Mỹ, trong ánh đèn Giáng sinh, nhiều gia đình Việt chuẩn bị gà tây, gói quà, chụp hình bên cây thông. Ở Việt Nam, ở một căn phòng trọ hay một căn hộ xa lạ nào đó, Melissa có lẽ chỉ mong chuông điện thoại reo đúng giờ, để được nghe tiếng con kể về ngày đi học, được nhìn thấy nụ cười của Danny sau một ca làm dài. Ước nguyện lớn nhất của cô mùa Giáng sinh này không phải là quà, không phải là chuyến shopping ở mall, mà chỉ là hai chữ bình an – cho mình, cho chồng con, và cho cả cộng đồng người Việt đang sống ở một đất nước hào phóng nhưng cũng vô cùng nghiêm khắc với luật lệ.
Câu chuyện của Melissa Trần vì thế không chỉ là câu chuyện cá nhân của một chủ tiệm nail bị trục xuất. Nó là tấm gương phản chiếu thân phận di dân: những người rời bỏ quê hương để tìm tương lai mới, rồi có người thành công, có người vấp ngã, có người phải quay về trong nước mắt. Ở giữa giấc mơ Mỹ và thực tại nghiệt ngã, họ chỉ còn biết bấu víu vào hy vọng rằng, dù chương cũ đã khép lại đầy đau đớn, vẫn sẽ có một chương đời khác mở ra – nơi gia đình được đoàn tụ, hoặc ít nhất, nơi trái tim thôi day dứt vì hai chữ “ly tán”.
Năm mặt trận pháp lý và câu hỏi sống còn của VinFast
Tính đến tháng 11/2025, VinFast đang cùng lúc đối mặt với bốn vụ kiện dân sự và một cuộc điều tra an toàn tại Mỹ. Đó không chỉ là vài tranh chấp lặt vặt, mà là cả một “trận đồ pháp lý” kéo dài nhiều năm, từ tốc độ sạc chậm, chứng khoán, bản quyền cho đến an toàn tính mạng người dùng. Nếu viễn cảnh xấu nhất xảy ra – thua hết, không thương lượng, không giảm trừ – tổng chi phí bồi thường, phạt và khắc phục có thể leo lên 800 triệu đến 1,5 tỷ USD, tương đương 20.000 – 38.000 tỷ đồng. Con số này đặt cạnh khoản lỗ 812 triệu USD chỉ trong quý 2/2025 cho thấy đây không còn là chuyện “đau một chút rồi thôi”, mà là câu hỏi sống còn về tài chính và chiến lược mở rộng tại Mỹ. Vụ sạc chậm: từ trải nghiệm người dùng đến class action
Vụ kiện tập thể về tốc độ sạc chậm của VF 8 Plus AWD là quả bom dễ nổ nhất về mặt tâm lý khách hàng. Khoảng 3.000 – 5.000 xe bị ảnh hưởng, và các nguyên đơn cho rằng xe sạc chậm hơn quảng cáo, gây bất tiện, mất giá, thậm chí tổn thất tinh thần lẫn chi phí thời gian. Nếu VinFast thua, mức bồi thường cá nhân có thể từ 5.000 đến 20.000 USD/xe, kéo tổng thiệt hại lên khoảng 50 – 200 triệu USD, tương tự những vụ Hyundai/Kia từng phải chi khoảng 100 triệu USD cho vấn đề pin. Hiện vụ này được tạm dừng chờ trọng tài, nhưng chỉ cần cán cân chứng cứ nghiêng về phía người dùng, số tiền trăm triệu USD có thể trở thành hiện thực.
Cơn ác mộng chứng khoán: cổ đông VFS và trận chiến dài hơi
Đau đầu thứ hai là vụ kiện tập thể chứng khoán, khi cổ phiếu VFS lao dốc tới 84%, từ 37 USD về quanh 5,64 USD. Hàng chục nghìn cổ đông cho rằng họ bị “dẫn dắt” bởi những thông tin và kỳ vọng không phản ánh đúng rủi ro, dẫn đến tổng thiệt hại thị trường khoảng 1 – 2 tỷ USD. Trong các vụ tương tự, toà án và các bên thường thương lượng ở mức 20 – 30% thiệt hại, cộng một phần tiền phạt, kéo gói bồi thường ước tính 200 – 500 triệu USD. Một số phân tích bi quan thậm chí cho rằng nếu VinFast thua nặng, con số có thể chạm ngưỡng 1 tỷ USD. Đây là mặt trận pháp lý vừa phức tạp, vừa kéo dài, vừa bào mòn uy tín niêm yết của một hãng xe non trẻ trên đất Mỹ.
Bản quyền thép và bóng ma lệnh cấm nhập khẩu
Vụ kiện vi phạm bản quyền của ArcelorMittal không chỉ là câu chuyện tiền bản quyền. Nếu tòa xác định VinFast sử dụng giải pháp, vật liệu hoặc công nghệ thuộc sở hữu của nguyên đơn mà không được phép, mức bồi thường có thể lên tới 50 – 150 triệu USD, bao gồm phí bản quyền, thiệt hại kinh doanh và lãi phạt. Nguy hiểm hơn, vụ việc còn được soi chiếu song song tại Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ (ITC), nơi lệnh cấm nhập khẩu là một vũ khí pháp lý rất thật. Nếu VF 8 – và thậm chí các dòng VF 3, 6, 7, 9 – bị vướng lệnh hạn chế hoặc cấm nhập vào Mỹ, thiệt hại không chỉ còn là vài chục hay vài trăm triệu tiền mặt, mà là đòn giáng trực tiếp vào chiến lược toàn cầu hoá của VinFast.
“Tiền nhà chưa trả”: vụ kiện nhỏ nhưng phản ánh kỷ luật tài chính
Vụ kiện không trả tiền thuê showroom tại Palo Alto nghe qua chỉ là “chuyện lẻ”: nợ gốc 356.000 USD cho 12 tháng thuê chưa thanh toán, tổng cộng khoảng 500.000 USD nếu tính thêm lãi và phạt. So với những con số trăm triệu, đây là vụ việc nhỏ nhất và cũng dễ dàn xếp nhất. Tuy nhiên, ở góc độ hình ảnh, nó để lại mùi vị không dễ chịu: một hãng xe muốn xây dựng hình ảnh toàn cầu nhưng lại bị lôi ra toà vì tiền nhà chưa trả, đứng cạnh các vụ class action và điều tra an toàn. Nó đặt câu hỏi về kỷ luật tài chính và cách VinFast xử lý các cam kết hợp đồng ở thị trường khó tính như Mỹ.
NHTSA và “vết trượt” an toàn LKA trên VF 8
Cuộc điều tra sơ bộ PE24025 của NHTSA về hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) trên VF 8 đời 2023 – 2024 tưởng chừng là cơn bão lớn, nhưng tạm thời đã dịu lại. Nguyên nhân: VinFast chủ động thu hồi 6.314 xe (Recall số 25V-559) vào tháng 8/2025, cập nhật phần mềm qua OTA để giảm rung lắc vô lăng, cải thiện khả năng tài xế can thiệp và tối ưu chuyển tiếp giữa chế độ tự động và thủ công. NHTSA dựa trên 14 khiếu nại của khách hàng, không ghi nhận tai nạn chết người nào gắn trực tiếp với lỗi LKA, dù có một vụ tử vong ở California tháng 4/2024 được dư luận chú ý. Khi nhà sản xuất đã thu hồi và khắc phục, Văn phòng Điều tra Lỗi (ODI) tạm đóng hồ sơ – đúng quy trình chuẩn. Tuy vậy, chi phí cho VinFast vẫn không nhỏ: từ 20 đến 100 triệu USD để tổ chức thu hồi, cập nhật, chăm sóc khách hàng. Và nguy cơ vẫn lơ lửng: nếu khiếu nại mới phát sinh, NHTSA hoàn toàn có thể mở lại điều tra, thậm chí kích hoạt một làn sóng class action mới liên quan đến an toàn.
Cộng dồn thiệt hại: 800 triệu hay 1,5 tỷ USD?
Nếu chỉ nhìn từng vụ riêng lẻ, nhiều người sẽ có cảm giác “chắc cũng xong xuôi được”. Nhưng khi cộng lại, bức tranh trở nên nặng nề:
– Vụ sạc chậm VF 8: 50 – 200 triệu USD.
– Vụ chứng khoán VFS: 200 – 500 triệu USD, kịch bản xấu có thể tiến gần 1 tỷ.
– Vụ bản quyền ArcelorMittal: 50 – 150 triệu USD.
– Vụ tiền thuê showroom: khoảng 0,5 triệu USD.
– Thu hồi và điều tra LKA: 20 – 100 triệu USD.
Tổng ước tính “mềm” rơi vào khoảng 320 – 1,006 tỷ USD. Nếu tính thêm khả năng phạt cao, mở rộng phạm vi bồi thường hoặc những hệ quả gián tiếp (như hạn chế kinh doanh), kịch bản 800 triệu – 1,5 tỷ USD hoàn toàn không phải chuyện bịa. Trên thực tế, đa số các vụ sẽ kết thúc bằng thỏa thuận (settlement) với mức giảm 20 – 50% so với trần thiệt hại, nhưng điều đó không xoá bỏ áp lực đè lên bảng cân đối kế toán của VinFast.
Không chỉ là tiền: uy tín, North Carolina và cánh cửa Mỹ
Tiền có thể vay, có thể bơm thêm, có thể đốt tiếp. Nhưng thứ khó mua nhất lại là thời gian và uy tín. Một startup xe điện non trẻ vào thị trường Mỹ với tham vọng xây nhà máy hàng tỷ USD tại North Carolina, nhưng lại bước vào năm 2026 – 2028 với gánh nặng các vụ kiện, thu hồi, điều tra… thì hình ảnh trong mắt nhà đầu tư, người tiêu dùng và cả giới quản lý sẽ thay đổi đáng kể. Việc nhà máy North Carolina bị trì hoãn đến năm 2028 không chỉ là một dòng tin tiến độ, mà là dấu hiệu cho thấy VinFast phải co lại, tính toán lại đường đi trong bối cảnh “vết xe Tesla, Lucid, Rivian…” vẫn còn sờ sờ trước mắt. Mỗi vụ kiện, mỗi cuộc điều tra đều là lời nhắc nhở rằng thị trường Mỹ không dễ dãi với các thử nghiệm vội vàng.
Khi bài toán pháp lý quyết định tương lai một thương hiệu
Câu hỏi “Nếu VinFast thua hết 5 vụ kiện và điều tra, phải đền bao nhiêu?” thực chất không chỉ là trò chơi cộng trừ nhân với vài con số trăm triệu USD. Đó là bài toán về độ chịu đựng tài chính của một hãng xe đang lỗ nặng, về niềm tin của cổ đông, về sự kiên nhẫn của khách hàng, và về khả năng VinFast có đủ thời gian để trưởng thành trong một thị trường khắc nghiệt như Mỹ hay không. Trong kịch bản đẹp, họ dàn xếp được hầu hết, cắt giảm thiệt hại, nâng chất lượng sản phẩm, sửa sai và dần lấy lại niềm tin. Trong kịch bản xấu, những phán quyết bất lợi, cộng thêm tiến độ trì trệ của nhà máy và sự hoài nghi của thị trường, có thể biến 800 triệu – 1,5 tỷ USD thành ranh giới giữa một giấc mơ toàn cầu và một bài học đắt giá về sự vội vàng. Và ở giữa hai kịch bản ấy, từng đơn kiện, từng bản thu hồi, từng quyết định pháp lý sắp tới sẽ là những bước chân quyết định xem VinFast bước qua, hay hụt chân trên đất Mỹ.
Người ta nói về một con số như nói về một cơn bão: khoảng 100.000 người gốc Việt có thể bị cuốn vào làn sóng trục xuất mà chính quyền Trump muốn đẩy nhanh. Con số ấy đi từ bản tin ra tới bàn ăn, từ quán phở sang tiệm nail, từ những nhóm chat gia đình cho đến những cuộc gọi lúc nửa đêm. Hai nhóm người, hai “cánh cửa rủi ro” khác nhau
Nhóm thứ nhất là người Việt không có giấy tờ, ước tính trên 90.000. Họ có thể là người quá hạn visa, nhập cảnh rồi ở lại, hoặc rơi vào tình trạng “không giấy tờ” vì nhiều lý do mà đời sống nhập cư vốn phức tạp hơn một dòng chữ trên hồ sơ. Đây là nhóm đông, và vì đông nên nỗi lo lan rất nhanh: chỉ cần một đợt siết, cộng đồng đã cảm giác như cả khu phố bị gọi tên.
Nhóm thứ hai là những người đã có “final order of removal” — tức lệnh trục xuất đã hoàn tất về mặt pháp lý. Tính đến tháng 11/2024, số người bị ICE xếp theo quốc tịch Việt Nam trong nhóm này là khoảng 8.675. Điều khiến câu chuyện trở nên cay đắng là: con số này không đơn giản là “người nhập cư lậu”. Nhiều người trong đó đã sống ở Mỹ rất lâu, từng có quy chế hợp pháp, nhưng rồi một biến cố pháp lý, một hồ sơ bị đẩy đến đoạn kết, và cuộc đời bỗng rơi vào trạng thái “đã có phán quyết”.
8.675 lệnh trục xuất: nỗi đau của những người “đến từ trước 1995”
Điểm khiến cộng đồng chấn động nằm ở một chi tiết: rất nhiều người trong nhóm có lệnh trục xuất là những người đến Mỹ từ trước năm 1995. Nhiều trường hợp là tị nạn sau chiến tranh, sống vài chục năm, dựng lại cuộc đời từ hai bàn tay, có gia đình, có con cái là công dân Mỹ.
Trong một thời gian dài, việc trục xuất nhóm đến trước 1995 từng bị “khựng” vì ràng buộc thỏa thuận và vì một thực tế khó nói thẳng: Việt Nam không dễ cấp giấy thông hành. Khi “cửa nhận lại” không mở rộng, dây chuyền trục xuất cũng khó chạy nhanh.
Nhưng cục diện đổi tông khi chính sách siết chặt quay lại. Đáng chú ý, từ tháng 6/2025, các tổ chức pháp lý và vận động cộng đồng ghi nhận ICE đã rút lại cách xử lý “thường thả sau 90 ngày” đối với nhóm người Việt đến trước 1995 có lệnh trục xuất. Điều đó đồng nghĩa: nguy cơ bị giam lâu hơn và bị đưa lên chuyến bay cao hơn — một kiểu áp lực không ồn ào nhưng đủ làm người ta mất ngủ.
“Nút thắt” không phải là tòa án — mà là giấy thông hành
Trục xuất không chỉ là ký một tờ giấy. Muốn đưa một người lên máy bay, Mỹ cần quốc gia nhận lại xác nhận và cấp giấy tờ.
Và đây là chỗ mọi thứ có thể “tăng tốc”: vào cuối tháng 2/2025, có thông tin cho thấy Việt Nam đã cam kết phản hồi nhanh hơn các yêu cầu trục xuất, xử lý giấy tờ trong khung thời gian ngắn hơn trước, sau khi phía Mỹ gây sức ép bằng các biện pháp kinh tế/visa. Khi “nút thắt giấy tờ” loosen ra, dây chuyền còn lại chạy nhanh hơn rất nhiều.
Một chi tiết đáng suy nghĩ: trước đó, nhịp trục xuất người về Việt Nam không phải lúc nào cũng lớn; có giai đoạn cả năm chỉ vài chục trường hợp. Nhưng khi cơ chế giấy tờ thay đổi, nhịp trục xuất có thể khác hẳn — và cái “khác” ấy, cộng đồng thường chỉ cảm nhận rõ khi đã có người bị gọi tên.
Vì sao chính quyền muốn “trục xuất nhanh gọn”?
Với chính quyền Trump, trục xuất không chỉ là chính sách — nó là thông điệp. Thông điệp gửi tới cử tri: “Tôi làm thật.” Thông điệp gửi tới các nước: “Không nhận công dân về thì sẽ có giá phải trả.” Và thông điệp gửi tới người nhập cư: “Hệ thống không còn chậm chạp như trước.”
Khi số người bị giam tăng, khi thủ tục bị đẩy nhanh, và khi cả phương án đưa người sang “nước thứ ba” cũng được đem ra thử nghiệm trong một số vụ việc gây tranh cãi, nỗi lo trong cộng đồng gốc Việt không còn là chuyện “nghe cho biết” nữa. Nó trở thành cảm giác rất thật: sáng mở mắt ra, điện thoại rung lên, ai đó nhắn vội một câu lạnh sống lưng: “Ông X bị bắt lại rồi.”
Và thế là, giữa nước Mỹ rộng mênh mông, có những phận người bỗng thấy mình đứng trước một cánh cửa vô hình: không biết ngày nào nó sẽ mở, và khi mở ra… thì là để bước tiếp, hay để bị đưa ngược trở về nơi đã rời đi từ mấy chục năm trước.
Việc ông Nguyễn Đức Trung, Phó Bí thư Thành ủy kiêm Chủ tịch UBND TP Hà Nội, được cho là phải nhập viện vì bệnh nghiêm trọng chỉ ít ngày sau khi nhậm chức đã khiến cả chính trường lẫn mạng xã hội dậy sóng. Người đàn ông sinh năm 1974, quê Thanh Hóa, vừa được bầu làm Chủ tịch Hà Nội ngày 13/11/2025, nghĩa là ghế còn chưa kịp “ấm chỗ” thì sức khỏe reportedly đã chuyển biến xấu tới mức không thể tiếp tục điều hành công việc. Trong bối cảnh đó, câu hỏi bật ra không chỉ là: “Ông Trung thật sự bệnh nặng đến đâu?”, mà còn là: “Quy trình nhân sự cấp cao của Đảng đang vận hành kiểu gì mà một nhân vật vừa qua vòng khám sức khỏe bắt buộc, được phân loại sức khỏe để bổ nhiệm, lại gục ngay sau khi được bầu?”.
Theo quy định, cán bộ cấp cao phải khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần, có khám chuyên sâu nếu có bệnh lý nền, và phải có kết luận phân loại rõ ràng trước khi đưa vào diện đề bạt, bổ nhiệm. Khi một trường hợp như ông Trung xuất hiện, người dân khó tránh khỏi cảm giác: hoặc là quy trình chỉ mang tính hình thức, hoặc sức khỏe cán bộ đang bị che giấu, hoặc đằng sau chữ “bệnh” còn là một câu chuyện khác, phức tạp hơn nhiều.
Ván đổi ghế Thanh – Nghệ – Tĩnh và Hưng Yên
Trên mạng xã hội và trong các cuộc bàn tán hậu trường, nhiều đồn đoán cho rằng việc ông Nguyễn Đức Trung ngồi vào ghế Chủ tịch Hà Nội không đơn thuần là sự sắp xếp bình thường, mà là kết quả của một thỏa thuận ngầm giữa các nhóm quyền lực: phe Thanh – Nghệ – Tĩnh và phe Hưng Yên. Phe Thanh – Nghệ – Tĩnh được cho là do Thủ tướng Phạm Minh Chính và Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương Trần Cẩm Tú cầm trịch, muốn đẩy một gương mặt “cùng hệ” ra nắm Hà Nội để cân bằng với làn sóng công an – Hưng Yên đang tràn lên các tỉnh, thành.
Ban đầu, phe Hưng Yên được cho là tỏ ý không đồng ý với lý do quen thuộc: ông Trung chưa phải Ủy viên Trung ương Đảng, chưa “đủ tầm” cho chiếc ghế Thủ đô. Nhưng rồi, theo lời kể của giới thạo tin, một phương án “đổi ghế” đã được đặt lên bàn: để Trung ra Hà Nội thì Nguyễn Khắc Thận – người bị cho là gần gũi với phe Hưng Yên – sẽ về Nghệ An làm Bí thư thay Trung. Một bên đưa người ra trung tâm quyền lực, một bên “thu quân” về vùng đất chiến lược Thanh – Nghệ – Tĩnh. Ván cờ nhìn bề ngoài tưởng như đã đạt điểm cân bằng.
Nhưng cân bằng trong chính trị Việt Nam nhiều khi chỉ là khoảnh khắc yên ắng trước bão. Diễn biến nối tiếp cho thấy phe nào biết đi trước một nước, phe đó nắm quyền chủ động. Và trong câu chuyện này, người ta đang nhìn thấy dấu ấn của Bộ Công an – nơi được cho là “thành trì” của phe Hưng Yên.
Cú đánh bất ngờ mang tên Mailisa
Điều trùng hợp khó có thể xem là “tự nhiên”: đúng ngày Hội đồng Nhân dân Hà Nội bỏ phiếu gần như tuyệt đối bầu ông Nguyễn Đức Trung làm Chủ tịch, thì Bộ Công an ra quân “đánh” vào một hệ sinh thái kinh doanh được đồn đoán là sân sau của ông – chuỗi thẩm mỹ viện Mailisa và thương hiệu mỹ phẩm Doctor Magic. Chỉ vài ngày sau, thông tin về việc ông Trung phải nhập viện lan ra, còn vụ án Mailisa – Doctor Magic thì chính thức được C03 khởi tố với hàng loạt tội danh buôn lậu và sai phạm liên quan.
Theo tài liệu điều tra, từ năm 2020 đến 2024, chuỗi Mailisa và các công ty liên quan đã đưa về Việt Nam hơn 8 triệu sản phẩm mang thương hiệu Doctor Magic, gần 100 mã hàng khác nhau, cùng doanh thu được ước tính lên tới khoảng 2.700 tỷ đồng. Chỉ ba mã chủ lực – kem M01 loại bỏ sắc tố, kem M03 xóa thâm làm sáng da và kem chống nắng BB Nano M23 – đã chiếm hơn 3,2 triệu hộp, mang về lợi nhuận bất chính hàng nghìn tỷ đồng. Ở thượng tầng quyền lực, người ta gọi đó là “đại án”; còn với các nhà quan sát chính trị, nó còn giống một “đòn quyết định” nhắm thẳng vào những kết nối lợi ích đứng sau chiếc ghế Chủ tịch Hà Nội.
Trong ngôn ngữ dân gian mạng, nhiều người gọi đây là “trận đánh đẹp thứ hai”, nếu coi vụ Đoàn Văn Vươn ở Cống Rộc là trận thứ nhất. Sự so sánh ấy có thể khập khiễng về bản chất, nhưng nó phản ánh một tâm thế: mỗi khi Bộ Công an ra tay với một vụ án kinh tế – truyền thông lớn, người ta không chỉ nhìn vào tội danh, mà còn ngước lên xem ghế nào phía trên đang rung lắc.
Đế chế Mailisa: từ tiệm gội đầu tới “hệ sinh thái niềm tin giả”
Câu chuyện về Mailisa bắt đầu rất “đời thường”: Phan Thị Mai, sinh năm 1974, xuất thân gia đình nghèo, học đến lớp 7 rồi vào Sài Gòn làm bưng bê, bán giày da. Cuối những năm 1990, Mai mở tiệm gội đầu, cắt tóc, rồi từng bước mở rộng sang làm đẹp, chăm sóc da. Từ một salon nhỏ, Mailisa dần trở thành chuỗi thẩm mỹ viện có 17 chi nhánh trải dài khắp cả nước, kèm theo đó là hàng loạt spa và dòng sản phẩm Doctor Magic được quảng cáo như “cứu tinh nhan sắc”.
Đây cũng là giai đoạn Mai gặp Hoàng Kim Khánh, chàng sinh viên mới ra trường bước vào lĩnh vực truyền thông. Kỹ năng truyền thông sắc sảo của Khánh kết hợp với khả năng nắm bắt tâm lý khách hàng của Mai đã tạo nên một cỗ máy kiếm tiền khổng lồ: sản phẩm giá rẻ đặt gia công ở Quảng Châu, chỉ 30.000 – 150.000 đồng/hộp, nhưng khoác lên lớp áo “cao cấp quốc tế”, đội giá gấp nhiều lần khi đến tay người tiêu dùng Việt.
Về mặt pháp lý, theo điều tra của cơ quan chức năng, toàn bộ chuỗi cung ứng này được “hợp pháp hóa” bằng hệ thống công ty “ma” ở Hong Kong, những bộ hồ sơ nhập khẩu giả mạo, những tờ hóa đơn và chứng từ thanh toán quốc tế được tạo dựng để biến hàng sản xuất tại Trung Quốc thành “hàng Hong Kong chất lượng cao”. Từ Hong Kong, lô hàng được mở tờ khai nhập khẩu về Việt Nam qua Công ty MK Skincare do Khánh làm tổng giám đốc. Đi kèm là giấy chứng nhận lưu hành tự do, số công bố mỹ phẩm được xin qua hệ thống dịch vụ công bằng các bộ hồ sơ được trau chuốt như hàng “chuẩn quốc tế”.
Khi lưới pháp luật khép lại, C03 cho biết đã thu giữ 3 tỷ đồng tiền mặt, 400.000 USD, 300 lượng vàng SJC, khoảng 100 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, cùng việc các bị can tự nguyện nộp thêm 300 tỷ đồng, 12 giấy đăng ký siêu xe và nhiều tài sản khác để khắc phục hậu quả. Con số tài sản chỉ là bề nổi của tảng băng, còn phần chìm là hàng triệu lọ kem giá rẻ đã từng được phụ nữ Việt bôi lên mặt với niềm tin mình đang chạm vào “thương hiệu quốc tế”. Truyền thông bẩn và những chiếc “bánh vẽ” phủ kim tuyến
Nếu nguồn hàng là móng vuốt của con thú, thì truyền thông bẩn chính là lớp bánh vẽ phủ kim tuyến, tẩm vào niềm tin người tiêu dùng. Theo tài liệu điều tra, mỗi tháng hệ sinh thái Mailisa chi khoảng 20 tỷ đồng cho quảng cáo trên Facebook, TikTok, các nền tảng số, thuê hàng trăm KOLs, người nổi tiếng, beauty blogger để “thần thánh hóa” Doctor Magic.
Chuỗi 17 chi nhánh thẩm mỹ viện Mailisa được dàn dựng như một “hệ sinh thái niềm tin”: cơ sở khang trang, nhân viên mặc đồng phục trắng, các video “review” rầm rộ, những cảnh quay khách hàng xếp hàng dài, những lời cảm ơn nghẹn ngào vì “lấy lại được nhan sắc”. Song song đó là những chiến dịch từ thiện rầm rộ: tặng quà vùng sâu vùng xa, hỗ trợ y tế, làm chương trình cộng đồng… tất cả đều được quay dựng công phu, cắt ghép, tung lên mạng xã hội như bằng chứng cho hình ảnh “doanh nhân thành đạt – tấm lòng vàng”.
Trong những video ấy, Phan Thị Mai thường xuất hiện với lời khẳng định quen thuộc: “Làm đúng pháp luật để phát triển lâu dài”. Hàng trăm nghìn khách hàng tin vào câu nói đó, tin vào hình ảnh “chị chủ tốt bụng”, tin vào những slogan mỹ miều hơn là vào thành phần ghi trên vỏ hộp. Khi vụ án bị khởi tố, người ta mới giật mình: thứ được bán ra, ngoài các hoạt chất không như quảng cáo, còn là ảo tưởng về vẻ đẹp có thể mua được bằng vài trăm nghìn đồng qua một cú click. “Trận đánh đẹp” hay khúc dạo đầu của một cơn địa chấn lớn hơn?
Từ góc nhìn pháp luật, vụ án Doctor Magic là một trong những minh họa điển hình cho cách mà hàng kém chất lượng, thủ đoạn buôn lậu, làm giả hồ sơ có thể len vào thị trường thông qua các lỗ hổng trong quản lý nhập khẩu, cấp số công bố mỹ phẩm, kiểm soát quảng cáo trên mạng. Hàng triệu phụ nữ trở thành nạn nhân tiềm năng của những sản phẩm rẻ tiền đội lốt cao cấp, sức khỏe làn da bị đem ra đánh cược trên bàn cờ lợi nhuận.
Từ góc nhìn chính trị, rất khó để tách vụ Mailisa khỏi bối cảnh nhân sự nóng bỏng ở Hà Nội. Khi một Chủ tịch thành phố mới nhậm chức đã phải nhập viện, cùng lúc một “sân sau” khổng lồ bị đánh sập, người ta khó lòng tin rằng tất cả chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên. Trong bối cảnh Đại hội 14 đang đến gần, mỗi vụ án kinh tế lớn đều mang theo dư chấn trong ván cờ nhân sự: ghế nào trống ra, ai sẽ ngồi vào, phe nào mất chỗ đứng, phe nào ghi điểm trước công luận với khẩu hiệu “đánh tham nhũng”, “bảo vệ sức khỏe cộng đồng”.
Cơ quan điều tra khẳng định sẽ tiếp tục mở rộng vụ án, làm rõ các hành vi vi phạm khác trong quá trình hoạt động kinh doanh của hệ sinh thái Mailisa. Nhưng dư luận thì đã nhìn thấy nhiều hơn: không chỉ là cuộc bóc gỡ một “đế chế ảo” mỹ phẩm bẩn, mà còn là màn trình diễn sức mạnh của Bộ Công an và phe quyền lực đứng sau. “Trận đánh đẹp” – nếu có – không chỉ là trận đánh vào vài hộp kem, vài siêu xe hay vài trăm lượng vàng, mà là cú đánh vào cả một mạng lưới quan hệ, nơi chiếc ghế Chủ tịch Hà Nội chỉ là một điểm nút trong ván cờ lớn.
Và rồi, khi những ồn ào quanh bệnh tình của ông Nguyễn Đức Trung lắng xuống, khi bản kết luận điều tra Mailisa được công bố đầy đủ, câu hỏi còn lại vẫn là: liệu hệ thống có đủ dũng khí để nhìn thẳng vào những lỗ hổng đã cho phép Doctor Magic sống khỏe suốt nhiều năm – hay mọi thứ lại kết thúc ở vài bản án, vài lời “rút kinh nghiệm sâu sắc”, trong khi những ván cờ âm thầm khác tiếp tục được bày ra, chờ đến ngày có thêm một “trận đánh đẹp” mới?
✨Diễn viên chính: Hồ Nhất Thiên, Trương Vân Long, Tiêu Yến, Trương Hội Trung, Zeng Yong Ti
🎬Miêu tả:Tác phẩm tâm huyết mới nhất của "Bạn trai quốc dân" Hồ Nhất Thiên ~ Là tác phẩm tiếp theo "Gửi thời thanh xuân tươi đẹp nhất", "Tuyệt đại song kiêu" từng đốn tim toàn bộ các thiếu nữ của châu Á! Bắt tay với Trương Vân Long trong vai "Cảnh sát trưởng kiêu ngạo", cùng "Cảnh sát trưởng trong ấm ngoài lạnh" đấu đá hài hước, phối hợp ăn ý ~ Hãy bám sát chặt bộ đôi này nhé!
Những ngày gần đây các diễn đàn của người Việt trong và ngoài nước xôn xao câu chuyện: cựu Thủ tướng, cựu Chủ tịch nước Nguyễn Xuân Phúc được con trai là Nguyễn Xuân Hiếu – một công dân Hoa Kỳ – bảo lãnh sang Mỹ “đoàn tụ”, nhưng hồ sơ bị phía Mỹ từ chối.
Tất cả mới chỉ dừng lại ở mức độ tin đồn, chưa có xác nhận chính thức từ bất kỳ phía nào. Thế nhưng chỉ cần bấy nhiêu cũng đủ để dấy lên vô số bình luận, clip phân tích, livestream kéo dài hàng tiếng. Người thì châm biếm, kẻ mỉa mai, có người lại bình thản: “Đi hay ở là quyền của mỗi người, vấn đề là nước thứ hai có cho nhập cư hay không.”
Ở một góc khác, có tiếng cười ha hả: “Chắc sợ cộng sản cài người qua hoạt động ở Mỹ đó mà!” – câu nói nửa đùa nửa thật, nhưng gói ghém tâm trạng chung của không ít người: cảm giác trớ trêu khi một nhân vật từng đứng trên đỉnh quyền lực của chế độ cộng sản lại bị cho là vướng ngay chính cái mác “đảng viên cộng sản” khi bước tới cửa di trú Hoa Kỳ. Luật di trú Mỹ và câu hỏi gai góc về ‘đảng viên cộng sản’
Nếu giả sử có một bộ hồ sơ bảo lãnh đúng như lời đồn, chuyện bị từ chối cũng không phải điều quá khó hiểu dưới góc nhìn pháp lý. Trong các mẫu đơn xin visa định cư của Mỹ, luôn có một loạt câu hỏi bắt buộc: đương đơn có từng là đảng viên cộng sản hay đảng Quốc Xã (Nazi) hay không, có tham gia các tổ chức toàn trị nào không… Đây không phải câu hỏi để cho có; nhiều người đã bị kẹt lại ở chính ô “Yes/No” ấy.
Về nguyên tắc, thành viên một đảng cộng sản là đối tượng có thể bị từ chối cấp visa định cư. Luật có một số ngoại lệ: người đã rời bỏ đảng từ nhiều năm trước, tham gia một cách hình thức khi còn nhỏ, hay bị ép buộc trong hoàn cảnh đặc biệt. Nhưng với những nhân vật từng nắm giữ vị trí cao, ký quyết định, đọc diễn văn, giữ chức Thủ tướng, Chủ tịch nước… thì rất khó để thuyết phục rằng mình chỉ là “đảng viên cho có lệ”.
Ông Nguyễn Xuân Phúc bị buộc thôi chức đầu năm 2023, rồi đến tháng 7/2025 bị cách hết mọi chức vụ trong Đảng. Nhưng bị mất chức không đồng nghĩa với việc không còn là đảng viên. Trừ khi trong im lặng, ông đã tự nguyện xin ra khỏi Đảng và có bằng chứng rõ ràng từ nhiều năm trước – điều mà phần đông dư luận đều nghi ngờ. Một bộ hồ sơ di trú khai trung thực, đối chiếu với lý lịch chính trị công khai, rất dễ dẫn tới kết luận bất lợi cho đương đơn.
Những đảng viên ‘nhạt Đảng, khô Đoàn’ tìm đường định cư
Thực tế, cũng đã có không ít người từng là đảng viên CS Việt Nam sang Mỹ định cư hợp pháp. Điểm chung của họ, theo kinh nghiệm của những người am hiểu hồ sơ, là đã “nhạt Đảng, khô Đoàn, xa rời chính trị” từ lâu – mượn lại chính cụm từ từng được ông Nguyễn Phú Trọng dùng để phê phán cán bộ.
Nói cụ thể hơn, họ lặng lẽ ra khỏi Đảng nhiều năm trước khi nộp đơn, không còn giữ bất kỳ chức vụ lãnh đạo nào, không liên quan đến bộ máy đàn áp hay tuyên truyền. Sau một khoảng thời gian đủ dài, thường ít nhất 5 năm, họ có thể giải trình với phía Mỹ rằng việc tham gia Đảng chỉ là chuyện quá khứ, không còn ràng buộc về tư tưởng hay tổ chức.
Những trường hợp đó rất khác với một nhân vật từng đứng ở vị trí “tứ trụ triều đình”, gắn liền với vô số quyết sách, chiến dịch, ký tá. Từ góc nhìn di trú, đây không còn là câu chuyện của một cá nhân bình thường mà là biểu tượng của cả một hệ thống. Bởi vậy, nếu tin đồn bị từ chối là thật, thì đó đơn giản là hệ quả tất yếu của những dòng chữ lạnh lùng trong luật di trú Hoa Kỳ.
Từ Phủ Chủ tịch đến mơ ước ‘thẻ xanh’: nghịch lý của giới cầm quyền
Điều khiến dư luận chú ý không chỉ là câu chuyện một hồ sơ bị “rớt”, mà là hình ảnh tượng trưng phía sau nó. Một người từng ở đỉnh cao quyền lực của chế độ, từng tuyên thệ trung thành với “định hướng xã hội chủ nghĩa” và lên án “thế lực thù địch”, nay lại được cho là muốn sang chính “đế quốc Mỹ” – nơi lâu nay bị tuyên truyền như kẻ đối đầu ý thức hệ – để an hưởng tuổi già bên con cháu.
Hình ảnh ấy, dù chỉ ở dạng tin đồn, vẫn làm nhiều người bật cười chua chát. Nó khớp với cảm giác của không ít người Việt về tầng lớp quan chức: miệng thì rao “xây dựng CNXH”, nhưng con cái, tài sản, bất động sản lại âm thầm hướng về phương Tây. Từ góc nhìn ấy, câu chuyện ông Phúc chỉ là một mảnh ghép trong bức tranh rộng hơn về sự đứt gãy niềm tin: người cầm lái con tàu lại không muốn sống trên chính con tàu đó.
Trong các comment trên mạng, có người mỉa: “Bò đỏ, DLV, AK47 đâu, vô nhận hàng đi chứ!” – như một lời gọi tên cả bộ máy tuyên truyền từng hết lời ca tụng lãnh đạo, giờ bỗng im bặt khi xuất hiện tin đồn ông cựu Chủ tịch muốn “thoát thân” sang Mỹ. Ở một thái cực khác, có người bình luận bâng quơ: “Đi hay ở là quyền của mỗi người, chẳng việc gì phải xin ý kiến thiên hạ.” Chỉ khác là với những người từng nắm quyền lực, lựa chọn cá nhân ấy không còn là chuyện riêng tư nữa. Tin đồn và bài học về trách nhiệm chính trị
Dĩ nhiên, cho đến lúc này, tất cả mới chỉ là lời truyền miệng. Có thể rồi đây sẽ xuất hiện những thông tin xác nhận, cũng có thể vụ việc chưa từng tồn tại và tất cả chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng tập thể. Nhưng dù thế nào, phản ứng của dư luận trước tin đồn này vẫn đáng để suy ngẫm.
Nó cho thấy người dân nhạy cảm thế nào với câu chuyện “đi – ở” của giới lãnh đạo. Khi người từng đứng trên bục cao nay bị đồn là phải xếp hàng trước lãnh sự quán Mỹ như bất kỳ di dân nào khác, nhiều người bỗng nhận ra một sự thật: quyền lực chính trị ở trong nước không giúp được gì trước những nguyên tắc lạnh lùng của một nền pháp trị khác. Tấm thẻ đảng từng mở ra mọi cánh cửa trong hệ thống, bỗng trở thành vật cản trước cánh cửa di trú Hoa Kỳ.
Nếu có một điều tích cực rút ra từ câu chuyện này, có lẽ là bài học về trách nhiệm. Những người đang cầm quyền hôm nay, nếu mai sau cũng mơ ước một tấm “thẻ xanh” nơi xứ khác, nên tự hỏi mình: đã để lại di sản gì cho đất nước mà mình sắp rời đi? Và những công dân bình thường, dù yêu hay ghét chế độ, cũng thấy rõ thêm một điều: tương lai của chính mình rốt cuộc không thể đặt vào tay những người mà ngay cả họ cũng không đủ tin tưởng để ở lại sống cùng.
Hôm qua, tôi ghé nhà thờ St. Susanna ở Dedham, Massachusetts, chỉ để nhìn tận mắt dòng chữ “ICE WAS HERE” mà nhà thờ từng trưng bày trong hang đá Hài Đồng Giáng Sinh vài tuần trước—một tấm hình đã làm dư luận xôn xao khắp nơi. Sáng thứ Bảy, khuôn viên vắng tanh. Bãi đậu xe rộng mà chỉ lác đác 1-2 chiếc. Trời lạnh khoảng 32°F (0°C), cái lạnh khiến người ta bước nhanh hơn, nhưng cũng khiến lòng người dễ chùng xuống.
Cuộc gặp bất ngờ trong cái lạnh Dedham
Tôi đi vòng qua trước sân để quan sát vị trí hang đá trước khi bấm máy quay vài hình ảnh. Bên phải nhà thờ có một tòa nhà rộng, tôi đoán là nơi sinh hoạt của các linh mục. Tôi vừa định bấm chuông thì một vị cao niên mở cửa mời vào, bảo ngoài trời lạnh quá. Tôi hỏi nhanh: “Cha có phải linh mục Joseph Josoma không?” Ông mỉm cười: “Không, tôi là linh mục Stephen.” Tôi giới thiệu mình là người gốc Việt và đến tìm hiểu về câu chuyện “ICE WAS HERE”. Nghe đến hai chữ “người Việt”, cha Stephen thoáng ngạc nhiên, rồi bắt đầu kể—không phải kể về một khẩu hiệu, mà kể về một bi kịch. Ông Joseph Nghĩa Vy: thuyền nhân, tù tội, và nỗ lực làm lại cuộc đời
Theo lời cha Stephen, ông Joseph Nghĩa Vy, 64 tuổi, là thuyền nhân đến Mỹ vào thập niên 80, sống một mình, không có người thân ở đây. Thời trẻ, ông vướng vào vòng lao lý trong một vụ án nghiêm trọng và phải trả giá bằng hơn một thập niên sau song sắt. Cha kể lại rằng khi còn trẻ vì nóng tính, ông có ẩu đả gây thương tích cho một cô gái; ông đưa cô đi bệnh viện nhưng dọc đường lại gặp tai nạn xe, ông bị thương và một người đi cùng thiệt mạng. Đó là một đoạn đời vừa rối, vừa nặng, vừa đủ để đẩy một con người xuống đáy.
Nhưng ông đã ra tù được 18 năm. Ông được cộng đồng Công giáo Norfolk Bethany nâng đỡ, cưu mang để làm lại từ đầu. Tám năm gần đây, ông làm nghề chải lông, làm đẹp cho chó (dog groomer), sống lặng lẽ, không phát sinh thêm rắc rối pháp luật. Ông còn tham gia các chương trình hướng dẫn, hỗ trợ những cựu tù nhân khác quay về đời thường—một kiểu chuộc lỗi bằng cách giúp người khác đừng lạc đường như mình từng lạc. ICE bắt tháng 6, trục xuất về Việt Nam và cú rơi tuyệt vọng
Cha Stephen kể rằng vào tháng 6 năm nay, ông Nghĩa bị ICE bắt vào trại tạm giam. Vài tháng sau, ông bị trục xuất về Việt Nam—nơi ông đã rời đi từ mấy chục năm trước, không còn quen biết ai, không còn mạng lưới nâng đỡ, không còn “mái hiên” để trú. Cha nói thêm: đầu tháng 11, cha nghe tin phía Việt Nam có thể không chấp nhận để ông ở lại vì xem ông là tội phạm hình sự, và có khả năng bàn giao để đưa ông đến một quốc gia khác, nghe đâu là El Salvador. Trong một đời người, có những cú sốc không làm ta ngã ngay, nhưng làm ta rạn nứt từ bên trong—âm thầm, lạnh lẽo và kéo dài.
Theo lời kể, ngày 7 tháng 11 năm 2025, ông Nghĩa đã tự kết liễu đời mình. Một người từng được cứu lần thứ hai ở Mỹ nhờ lòng nhân ái của cộng đồng và niềm tin tôn giáo, rốt cuộc lại gục ngã vì một cú đổi chiều của thời cuộc. Có những cái chết không chỉ là một cái chết; nó là dấu chấm hết của một hành trình dài cố gắng “trở thành người tốt” trong một hệ thống không luôn cho cơ hội sửa sai. Vì sao câu chuyện gây bùng nổ tranh cãi?
Khi câu chuyện lan ra, phản ứng trên mạng xã hội lập tức chia làm hai bờ đối nghịch. Một bên thương cảm: “Ông ấy đã trả giá rồi, đã sống tử tế suốt nhiều năm, sao vẫn bị xô đi?” Bên kia lạnh lùng: “Luật là luật, có tội thì phải trả.” Có người đổ lỗi cho chính quyền Trump, có người nói luật di trú tồn tại từ trước, Trump chỉ “thi hành”. Có người trách Việt Nam không nhận. Có người nghi ngờ chi tiết, nghi ngờ mốc thời gian, nghi ngờ cả tấm ảnh ngôi mộ. Và cũng có những lời nặng nề, mạt sát, nguyền rủa—thứ ngôn ngữ không hề giúp ai hiểu thêm điều gì, nhưng rất giỏi làm vết thương sâu hơn.
Trong phần bình luận, một ý đáng chú ý được nhắc đi nhắc lại: luật di trú và tòa di trú có khi không vận hành theo trực giác “đã mãn án là xong” như nhiều người nghĩ. Có những trường hợp phạm tội từ rất lâu, ra tù đã lâu, sống lương thiện nhiều năm, vẫn có thể bị lôi lại vào tiến trình trục xuất. Thậm chí có người từng phục vụ quân đội cũng không chắc miễn nhiễm nếu quá khứ có bản án thuộc diện bị xem là nghiêm trọng. Vì vậy, tranh luận “đáng hay không đáng” thường va vào một bức tường: hệ thống không hỏi cảm xúc, nó hỏi điều khoản. Điều còn lại sau một cái chết
Nếu không có cuộc gặp tình cờ với cha Stephen hôm ấy, có lẽ rất ít người Việt biết rằng đã có một đồng hương sống lặng lẽ, làm việc lương thiện, cố chuộc lỗi bằng tử tế, rồi vẫn bị xô khỏi nơi họ gọi là nhà—để cuối cùng rơi vào tuyệt vọng. Câu chuyện này không nhằm biến ai thành biểu tượng chính trị, càng không phải để “mượn áo nhà thờ” làm bình phong. Nó chỉ nhắc chúng ta một điều: dưới những khẩu hiệu cứng như đá, luôn có con người bằng xương bằng thịt.
Luật có thể là luật. Nhưng xã hội vẫn cần lòng thương. Và cộng đồng vẫn cần hiểu biết: hiểu rằng di trú không đơn giản là “hợp pháp hay bất hợp pháp”, “tội hay không tội”, mà còn là những mảnh đời bị treo lơ lửng giữa quá khứ và hiện tại. Trước khi phán xét bằng một câu gọn lỏn, hãy thử đặt câu hỏi: nếu người đó là anh em mình—mình muốn được nghe một câu chửi, hay muốn được chìa một bàn tay?
Theo tin từ Hà Nội, cuộc họp số 15 đã kết thúc. Ông Tô Lâm được cho là huy động một cuộc khống chế lớn để loại bỏ 2 đối thủ đáng gườm là chủ tịch nước Lương Cường và thủ tướng Minh Chính. Hai người được cho là phe trung lập. Được biết trước đó bộ trưởng quốc phòng Giang đã đưa đặc công bảo vệ 9 vị VIP thuộc nhóm chống Hưng Yên. Sau cuộc bố ráp, ông Tô Lâm tuyên bố với Hưng Yên rằng mình sẽ nắm chức vụ Tổng Bí Thư và Chủ Tịch nước, còn ghế thủ tướng sẽ thuộc về một người Hưng Yên khác. Cùng lúc đó Cô Gái Đồ Long (bí danh của nhà báo Hương Trà) đăng 1+1=1, ý nói là ông Tô Lâm chiếm 2 ghế A1+A2, tức là cả TBT và chủ tịch nước. Trong khi đó Người Buôn Gió (bí danh của nhà báo Thanh Hiếu) cũng đăng một nội dung tương tự về cách đoạt quyền của ông Tô Lâm. Hội nghị “chốt bài” mở màn, lời ca tụng phủ kín
Trung Ương Đảng CSVN vừa họp kỳ 15 (diễn ra từ Thứ Hai 22/12 đến 23/12/2025) – hội nghị được xem là then chốt để “chốt” nhân sự đưa ra Đại hội Đảng khóa XIV, dự kiến tổ chức vào giữa Tháng Giêng 2026. Truyền thông trong nước đồng loạt dùng những cụm từ quen thuộc như “Bộ Chính Trị thống nhất rất cao giới thiệu lãnh đạo chủ chốt…”, nghe bóng bẩy như có tranh luận, có dân chủ, có đồng thuận. Nhưng ai theo dõi chính trường Việt Nam đều hiểu: những chữ “thống nhất cao” thường chỉ là lớp sơn phủ lên một danh sách đã được dàn xếp từ trước.
Cái “hội nghị” trên sân khấu là để hợp thức hóa; cái “mặc cả” sau cánh gà mới là nơi quyết định. Và khi hội nghị kết thúc nhanh đến mức bất thường, người ta càng có lý do để nghi ngờ rằng… ván bài đã được xáo xong, chỉ chờ lật quân.
Cơ chế tuyển chọn: dân đứng ngoài, đảng viên cũng chỉ là “cát sạn”
Trên hình thức, khoảng 1.600 đại biểu đảng viên từ trung ương tới địa phương sẽ dự Đại hội XIV, trong tổng số hơn 5 triệu đảng viên. Rồi từ đó “lọc” ra khoảng 200 người vào Ban Chấp hành Trung ương khóa mới; Trung ương lại “lọc” tiếp 17–19 ghế Bộ Chính Trị; cuối cùng mới “ra” Tổng Bí thư và chia ghế Chính phủ – Quốc hội.
Nhưng khi quy trình được thiết kế theo kiểu “lọc – lọc – lọc”, thì câu hỏi thật sự không phải là “ai được dân chọn”, mà là “ai được phe thắng thế cho vào danh sách”. Những đại hội, những kỳ họp, những cuộc “nhất trí thông qua” – xét cho cùng – thường chỉ là màn trình diễn cho tròn vai trong một kịch bản đã viết sẵn.
Tin đồn “khống chế Hà Nội” và câu chuyện 20.000 CSCĐ
Điều khiến mạng xã hội bùng lên trong những ngày qua không phải là những dòng tường thuật khuôn mẫu, mà là các lời đồn đoán từ nhiều nguồn không chính thức: rằng ông Tô Lâm đã huy động lực lượng công an/cảnh sát cơ động quy mô lớn ở Hà Nội để “khống chế”, nhằm vô hiệu hóa các đối thủ hoặc các cực quyền lực khác, đặc biệt là Chủ tịch nước Lương Cường và Thủ tướng Phạm Minh Chính.
Cuộc đua quyền lực trước Đại hội, những trận “xáo bài” nhân sự, và truyền thống “im lặng là vàng” của hệ thống – nơi càng quan trọng càng kín tiếng, càng kín tiếng càng sinh ra… lời truyền miệng.
Trước đó lại rộ thêm một tuyến tin khác: Bộ trưởng Quốc phòng Phan Văn Giang đưa lực lượng đặc công/đơn vị bảo vệ “VIP” để giữ an toàn cho nhóm chống “Hưng Yên”. Thật giả thế nào chưa ai kiểm chứng, nhưng riêng việc nhiều câu chuyện chạy song song đã đủ tạo cảm giác rằng nội bộ đang căng như dây đàn – và ai nắm lực lượng thì nắm nhịp thở của bàn cờ.
“1+1=1”: mật mã chính trị hay tiếng cười lạnh?
Giữa lúc lời đồn lan nhanh, một chi tiết làm dân mạng khoái khẩu là câu “1+1=1”. Một số tài khoản/bình luận viên chính trị ẩn danh gợi ý: “A1 + A2” sẽ nhập làm một, tức Tổng Bí thư kiêm luôn Chủ tịch nước – quyền lực chụm lại trong một người.
Thông điệp kiểu mật mã này hấp dẫn vì nó ngắn, sắc, dễ lan truyền. Nó giống như câu vè dân gian thời kỹ thuật số: không cần chứng cứ vẫn gây cảm giác “biết chuyện”, không cần tài liệu vẫn khiến người ta đoán già đoán non. Và khi một xã hội quen sống trong màn sương thông tin, thì một phép tính tưởng như trẻ con lại trở thành… mồi lửa.
Danh sách truyền tay: ai lên, ai “nghỉ”
Trong các tin nhắn truyền miệng, người ta rỉ tai nhau về một bản “dự kiến quy hoạch Bộ Chính trị khóa 14”:
Tô Lâm được đồn đoán sẽ nắm cả Tổng Bí thư lẫn Chủ tịch nước; ghế Thủ tướng được gọi tên Lê Minh Hưng; Bộ Quốc phòng vẫn là Phan Văn Giang; Trần Thanh Mẫn tiếp tục ở lại Bộ Chính trị với vai trò đại diện miền Nam… Cùng lúc đó, một loạt nhân vật bị đồn đoán “quá tuổi” sẽ rút: Lương Cường, Phạm Minh Chính, Nguyễn Hòa Bình, Nguyễn Văn Nên, Phan Đình Trạc, Nguyễn Xuân Thắng…
Tất nhiên, danh sách kiểu này chỉ là đồn đoán, nhưng nó phản ánh một sự thật khác: hệ thống “đóng dấu mật” ở Việt Nam đôi khi kín với dân, nhưng lại không kín với… các đường rò rỉ. Càng cấm nói, người ta càng rỉ tai; càng giấu, tin đồn càng chạy nhanh.
Nhất thể hóa: “tiện” cho ngoại giao, “nguy” cho xã hội
Mô hình Tổng Bí thư kiêm nguyên thủ quốc gia không phải chuyện lạ trong các chế độ xã hội chủ nghĩa và nhiều hệ thống tập quyền: Trung Quốc, Lào, Cuba, Triều Tiên… đều có biến thể “một người đóng hai vai”. Ưu điểm nhìn thấy ngay: ra quốc tế dễ “một tiếng nói”, ký kết – tiếp nguyên thủ – ra thông điệp đều gọn. Nhưng nhược điểm cũng nằm sờ sờ: quyền lực tập trung quá mức dễ sinh độc đoán, bảo thủ, và sai lầm lớn khó sửa.
Ở Việt Nam, thời ông Nguyễn Phú Trọng từng có giai đoạn kiêm nhiệm, nhưng luôn được mô tả là “tạm thời”. Thậm chí từng có lập luận: quyền to quá thì ai quản nổi? Vậy mà nếu kịch bản “1+1=1” thành hiện thực lần này, nó sẽ cho thấy một bước trượt đáng kể: từ “tứ trụ” sang một dạng “siêu trụ” – nơi cái ghế Chủ tịch nước không còn là “hữu danh vô thực”, mà trở thành con dấu hợp thức hóa quyền lực tối cao.
Kinh tế: mục tiêu 10% và thực tế bị kéo chân
Trong khi nội bộ lo “chốt ghế”, nền kinh tế lại bị bủa vây bởi rủi ro bên ngoài. Mỹ đã áp mức thuế quan 20% đối với hàng Việt Nam (và có cơ chế mức cao hơn với hàng bị coi là “trung chuyển”), tạo áp lực nặng lên xuất khẩu – vốn là động cơ sống còn của tăng trưởng.
Trớ trêu ở chỗ, Hà Nội vẫn đặt mục tiêu tăng trưởng bình quân ít nhất 10% giai đoạn 2026–2030 – một con số đẹp như khẩu hiệu. Nhưng các định chế quốc tế thường dự báo thấp hơn đáng kể. Và còn một điểm yếu mang tính cấu trúc: hơn 70% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đến từ khu vực FDI. Nói trắng ra, tăng trưởng dựa nhiều vào “hãng xưởng nước ngoài”, trong khi doanh nghiệp nội địa vẫn loay hoay ở phần giá trị thấp.
Khi chiếc máy kinh tế lệ thuộc vào xuất khẩu và FDI, bất cứ cú bẻ lái nào từ thương chiến hay thuế quan cũng đủ làm guồng quay khựng lại. Mà khi guồng quay khựng lại, áp lực xã hội sẽ dội về trong nước – đúng lúc chiếc ghế quyền lực đang được tranh nhau đến nghẹt thở.
“Hết phim!” hay chỉ là mở đầu một mùa mới?
Hội nghị Trung ương 15 kết thúc, nhưng câu chuyện quyền lực thì chưa kết thúc. Nó chỉ chuyển từ “họp kín” sang “đợi công bố”, từ “xáo bài” sang “lật quân”. Tin đồn có thể sai, danh sách truyền tay có thể đổi, phép tính “1+1=1” có thể chỉ là trò châm biếm… nhưng nó phản ánh một điều khó phủ nhận: xã hội đang nhìn vào thượng tầng như nhìn một sân khấu, nơi kịch bản có thể thay đổi bất ngờ, còn người dân – như thường lệ – chỉ là khán giả không được mua quyền bấm nút. “Hết phim!” – câu kết nghe nhẹ hều. Nhưng với chính trị Việt Nam, nhiều khi “hết phim” chỉ là hết một tập. Tập sau mới là nơi người ta biết: 1+1 có thật sự bằng 1, hay cuối cùng vẫn bằng 2 như mọi quy luật đời thường.
Có những khoảnh khắc, bạn không cần bằng kiến trúc sư vẫn thấy “quen quen”. Chỉ cần đặt cạnh nhau hình sân bay Yangzhou Taizhou (Trung Quốc) giai đoạn 2 (T2) và phối cảnh sân bay Long Thành (Việt Nam), tự nhiên trong đầu bật ra câu thần chú: “Same same but different!” Rồi người thì phán một câu gọn lỏn: “Con nhà tông không giống lông cũng giống mông!” — nghe xong, cười mà cũng… hơi nhói.
Long Thành
Yangzhou Taizhou International Airport
Theo hướng thông tin đang được chia sẻ, sân bay bên Giang Tô (Yangzhou Taizhou International Airport) được cho là có thiết kế/định hình trước, rồi sau đó mới đến câu chuyện Long Thành với phối cảnh khiến nhiều người “đứng hình” vì thấy na ná. Vì vậy mới nảy ra cái cảm giác: “Ủa sao giống dữ vậy?”—và từ đó dân mạng bắt đầu đặt câu hỏi kiểu… rất đời: “Vậy rốt cuộc ai giống ai?”
Cái “giống” gây bão: mái cong – thân uốn – dáng trải dài
Nói cho công bằng: sân bay hiện đại hay chuộng kiểu mái cong mềm, thân dài, nhiều nhánh, vừa “tương lai” vừa dễ tạo điểm nhấn nhận diện. Nhưng nhìn hai phối cảnh, nhiều người vẫn không nén được câu đùa: “Nó anh hai (2 mái), mình em ba (ba mái)!” Có người khác thêm mắm: “Phiên bản của tàu thì tương tự thôi.” Nghe vậy mới thấy, ở thời đại mạng xã hội, kiến trúc không chỉ là nghệ thuật—mà còn là… meme.
Câu chuyện tiền thiết kế: từ 6,5 triệu xuống 3,4 triệu USD
Chi tiết khiến nhiều người “khoái” (vì có số cụ thể để bàn) là chi phí thiết kế cơ sở: Heerim từng đề xuất tổng chi phí tư vấn 6,5 triệu USD (khoảng 143 tỷ đồng sau thuế), được nói là cao hơn dự toán đã thẩm tra. Sau đó đơn vị này tự đề xuất lại lần 4 còn 3,61 triệu USD, và sau khi ACV yêu cầu các đơn vị tư vấn đề xuất lại để “công bằng, minh bạch”, con số chốt được nhắc đến là 3,4 triệu USD (gần 75 tỷ đồng). Thế là có người chốt hạ bằng câu cà khịa: “Sân bay mà giá bằng 1 căn biệt thự thôi á hả?” (Biệt thự nào thì không nói, chứ biệt thự thường chắc… khó lắm!)
Lo xa kiểu Sri Lanka: “đến kỳ không trả nổi thì… đổi chủ?”
Từ chuyện “nhìn giống”, câu chuyện được kéo sang một nỗi lo quen thuộc: ví dụ hải cảng Sri Lanka do Trung Quốc xây, đến kỳ hạn không trả được nợ thì rơi vào cảnh bị phía Trung Quốc nắm quyền kiểm soát (dân gian hay gọi gọn là “bẫy nợ”). Và thế là câu hỏi bật ra: Sân bay Long Thành rồi có đi theo kịch bản đó không?
Nói thật, đây là đoạn khiến người ta vừa cười vừa muốn… bớt cười: vì sân bay là hạ tầng chiến lược, mà hạ tầng chiến lược thì điều dân cần nhất vẫn là minh bạch hợp đồng, minh bạch vốn, minh bạch điều kiện ràng buộc. Không ai muốn đến khi “chuyện đã rồi” mới ngồi kể nhau nghe kiểu… “ủa sao tự nhiên thấy bảng hiệu lạ lạ?”
Thực ra, “giống” đôi khi chỉ là cùng một ngôn ngữ thiết kế thời hiện đại: mái cong, kính lớn, đường nét mềm. Nhưng cũng đúng là trong một xã hội mà người ta quá quen với chuyện “bê nguyên chương trình về xài”, thì thấy gì na ná cũng dễ giật mình. Dân mạng nói vui: “Anh em môi hở răng lạnh mà!”.
Hội nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam vừa công bố giải thưởng xuất sắc quốc gia năm 2025, trong đó có tác phẩm lấy chủ đề yoga art nude của NAG Thái Phiên.
Nhiếp ảnh gia bày tỏ sự ngưỡng mộ trước các HLV yoga.
Trong danh sách giải thưởng xuất sắc quốc gia năm 2025 của Hội nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam, cuốn sách ảnh về chủ đề yoga art nude (nghệ thuật yoga khỏa thân) mang tên Nắng sau rèm của nhiếp ảnh gia (NAG) Thái Phiên giành giải thưởng cao nhất ở hạng mục Công trình Lý luận Phê bình & Sách ảnh.
Chia sẻ về giải thưởng này, NAG Thái Phiên nói khi biết tin vui, điều đầu tiên ông nghĩ đến không phải là niềm vui cá nhân, mà là những giọt mồ hôi, nước mắt và cả những cái nhăn mặt đau đớn của những nữ người mẫu trong cuốn sách này.
Đằng sau 133 tác phẩm trong cuốn sách là quá trình luyện tập khắc nghiệt, là những đêm dài đau nhức, là sự dũng cảm vượt qua nỗi e dè, ngần ngại khi thoát y, để cống hiến trọn vẹn cho yoga và nghệ thuật.
“Họ không chỉ là người mẫu. Họ là những chiến binh yoga hàng đầu, đã vượt qua giới hạn cơ thể để tạo nên những asana độc đáo, tuyệt đẹp và nguy hiểm trước ống kính. Vì thế, họ là những sứ giả yoga tuyệt vời. Tôi thành tâm biết ơn 15 bạn nữ huấn luyện viên yoga dũng cảm này. Vẻ đẹp hình thể, tâm hồn và sự hy sinh của các bạn chính là nguồn cảm hứng vô tận đã làm nên tác phẩm Nắng sau rèm”, Thái Phiên chia sẻ.
Một số hình ảnh trong cuốn sách ảnh đạt giải thưởng của nhiếp ảnh gia Thái Phiên.
Để có bộ sách ảnh này, Thái Phiên cho biết ông đã nhen nhóm ý tưởng về chủ đề yoga art nude trong những ngày TP.HCM "đóng cửa" bởi đại dịch Covid-19.
Khi ấy, cộng đồng ý thức được tầm quan trọng của việc giữ gìn tinh thần lạc quan và rèn luyện sức khỏe để chống chọi với mọi khó khăn. Là một người yêu mến yoga, Thái Phiên rất say mê trước vẻ đẹp cơ thể của phụ nữ qua những tư thế yoga đầy uyển chuyển, mềm mại.
Tuy nhiên, ghi lại vẻ đẹp ấy qua ống kính là một hành trình đầy thử thách. Thế giới đã có vô số nhiếp ảnh gia tài năng chụp về yoga. Vì thế, việc sáng tạo ra những tư thế mới là không hề dễ dàng.
Trong quá trình thực hiện, Thái Phiên đã tập trung vào việc biến tấu những thế căn bản, thể hiện vẻ đẹp tinh tế của yoga qua góc nhìn riêng. Mỗi bức ảnh đều hướng tới việc ẩn chứa một câu chuyện, một cảm xúc riêng biệt.
Thái Phiên cho biết: “Đây là một cách để tôi ghi lại những khoảnh khắc bình yên của những người luyện tập yoga trong những ngày u ám, đầy biến động. Nắng len lỏi qua bức rèm cửa, soi sáng từng góc nhỏ trong căn phòng, mang đến hy vọng và niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn. Và đây không chỉ là tập sách ảnh mà còn là lời nhắn nhủ về tinh thần lạc quan và sức mạnh phi thường của con người trước nghịch cảnh”.
Ngày đầu chiến dịch và ba cái tên Việt Nam
Ngay trong ngày mở màn chiến dịch truy quét mang mật danh “Catahoula Crunch” tại New Orleans, lực lượng Di trú và Hải quan Mỹ (ICE) đã bắt 16 người, trong đó có ba người gốc Việt: Bình Văn Tô, Vũ Hoàng Phạm và Hùng Ngọc Trần. Bộ Nội An (DHS) mô tả cả ba là “di dân tội phạm bất hợp pháp” – cụm từ dùng cho những người không có hoặc đã mất quy chế cư trú hợp pháp, đồng thời có án hình sự. Họ không phải là những di dân bị bắt lén vượt biên ở biên giới, mà là những người từng sống nhiều năm trên đất Mỹ, phạm tội, thụ án, sau đó bước thẳng từ nhà tù sang trại giam di trú. Bình Văn Tô: ‘Nếu có giấy tờ, tôi tự bay về Việt Nam’
Theo thông cáo của DHS, ông Bình Văn Tô từng bị kết án 40 năm tù với một loạt tội danh nặng: cướp, tấn công có vũ khí, bắt cóc, giết người, hành hung… Mãn hạn tù, ông bị tòa di trú ra lệnh trục xuất. Trong lúc ICE thực hiện lệnh, phóng viên Ali Bradley của News Nation Network phỏng vấn nhanh. Trước ống kính, ông Bình nói mình “rất tiếc” và cho rằng sự việc “xảy ra như vậy nhưng không phải như vậy”, xin lỗi gia đình và thừa nhận “có sai lầm là tôi”. Khi được hỏi có vi phạm luật di trú không, ông vừa phủ nhận vừa thừa nhận mình là “tội phạm vì phạm tội hình”. Điều khiến nhiều người chú ý là câu nói dõng dạc của ông: nếu có đủ giấy tờ, ông sẵn sàng tự mua vé bay về Việt Nam, không cần cảnh sát áp giải. Ông bảo đã đến Mỹ từ rất nhỏ, “không biết gì” về quê cũ, nhưng vẫn chấp nhận quay về nếu đó là cái giá phải trả.
Vũ Hoàng Phạm và Hùng Ngọc Trần: hồ sơ dài hơn cả bản án
Hồ sơ mà DHS công bố về ông Vũ Hoàng Phạm cho thấy một chuỗi vi phạm dày đặc: hành hung, bạo hành gia đình, trộm xe, tấn công cảnh sát, trộm cắp, say xỉn nơi công cộng, tội liên quan ma túy, giả danh người khác, sở hữu dụng cụ chuyên dùng để ăn trộm… Một người như thế, ở bất kỳ quốc gia nào, cũng trở thành nỗi ám ảnh của cộng đồng địa phương. Còn ông Hùng Ngọc Trần đã có lệnh trục xuất từ năm 2010 sau khi bị kết tội tấn công tình dục, sờ mó trẻ em và trộm cắp. Cả ba trường hợp, DHS không nêu rõ họ sang Mỹ bằng con đường nào, có thẻ xanh hay chỉ là thường trú nhân, nhưng điểm chung là: sau khi mãn án hình sự, tòa di trú đều ra lệnh trục xuất. Nếu nước gốc không nhận lại hoặc bản thân đương sự không chịu rời Mỹ, họ được xếp vào nhóm “di dân tội phạm bất hợp pháp” và sẽ bị ICE truy bắt bất cứ khi nào có thể.
Trục xuất về đâu và câu hỏi ‘Việt Nam có nhận không?’
Không ít người đọc tin đã thắc mắc: những người này suốt bao năm nay tự nhận là “người Mỹ gốc Việt”, giờ bị trục xuất thì ai chịu nhận? Về mặt pháp lý, nếu vẫn còn quốc tịch Việt Nam hoặc chưa chứng minh được đã từ bỏ, họ vẫn được xem là công dân Việt Nam. Trên thực tế, nhiều trường hợp phạm tội nặng bị trục xuất đã được đưa về, dù trở thành gánh nặng không nhỏ cho gia đình lẫn xã hội. Nhưng không phải hồ sơ nào cũng thuận buồm xuôi gió: có khi giấy tờ không đầy đủ, có khi phía quốc gia gốc không muốn ký nhận, thế là họ mắc kẹt ở trại giam di trú, không được ở, cũng chẳng được đi. Câu chuyện “quê cũ có nhận lại hay không” vì vậy luôn ám ảnh những người mang án.
Mạng xã hội chia phe: mỉa mai, giận dữ và cả nỗi lo nhân quyền
Dưới các bản tin, bình luận của cư dân mạng Việt chia làm nhiều luồng. Có người hả hê gọi đây là “nước Mỹ quét rác khỏi nhà”, mỉa mai cộng đồng người Việt chống cộng ở hải ngoại, cho rằng họ chỉ lên tiếng khi có ai trong nước bị bắt chứ im lặng khi “đồng hương” phạm tội ở Mỹ. Có người lo lắng: những tội danh như cướp, giết người, ấu dâm… nếu bị đưa về Việt Nam sẽ trở thành “ung nhọt”, mầm mống bất ổn cho xã hội. Lại có ý kiến châm biếm nước Mỹ luôn giương cao khẩu hiệu nhân quyền, nhưng sẵn sàng trục xuất những người đã sống ở đó từ bé, gần như không còn gốc gác ở quê nhà. Giữa tranh cãi, một sự thật hiển hiện: không có chế độ nào hoàn hảo, cũng không có “tấm vé thiên đàng” nào cho những ai bước chệch khỏi luật pháp.
Giấc mơ Mỹ vỡ vụn và bài học cho người Việt xa xứ
Ba người đàn ông gốc Việt bị bắt ở New Orleans chỉ là lát cắt nhỏ trong chiến dịch truy quét di dân phạm pháp đang diễn ra trên khắp nước Mỹ. Nhưng đằng sau đó là lời nhắc không dễ chịu cho nhiều gia đình: tấm thẻ xanh, quốc tịch hay một chuyến vượt biên thành công không phải là bảo hiểm vĩnh viễn. Chỉ cần vài năm lạc lối trong tội phạm, mọi thứ có thể tan như bong bóng xà phòng, để lại phía sau những người vợ, đứa con, cha mẹ già không biết bấu víu vào đâu. Ở quê nhà, nhiều người vẫn đang mơ về “miền đất hứa” với đồng đô-la lấp lánh. Câu chuyện của Bình Văn Tô, Vũ Hoàng Phạm và Hùng Ngọc Trần cho thấy: nếu không mang theo ý thức tôn trọng luật pháp và trách nhiệm với cộng đồng, giấc mơ Mỹ rất có thể kết thúc bằng một chiếc còng tay, một vé trục xuất, và một quê hương trở nên xa lạ ngay cả với chính người mang tên mình.
Trong lần về nước ngắn ngủi này, gia đình mình đã lên kế hoạch từ nhiều tháng trước cho chuyến du lịch gia đình tới Đà Nẵng. Vì ba mẹ đã lớn tuổi, em vợ mình cẩn thận mua vé hạng Thương gia của Vietnam Airlines từ hơn 1 tháng, thanh toán đầy đủ, có mã đặt chỗ, số ghế rõ ràng. Nói nôm na: tiền đã trả, chỗ đã chọn, tinh thần đã “thương gia” sẵn sàng… chỉ chờ ra sân bay là bay.
Nhưng tới quầy làm thủ tục ở Tân Sơn Nhất cho chuyến bay đi Đà Nẵng, câu mở màn lại là: “Không tìm thấy vé.” Nghe nhẹ nhàng như gió thoảng, mà rơi đúng vào tim người đã trả tiền thật. Nhân viên đưa ra hàng loạt lý do vòng vo: nào đổi tàu bay, nào lỗi hệ thống, nào phải chờ xác minh… cứ như vé của mình đang đi du lịch vòng quanh máy chủ, chưa kịp về tới quầy check-in.
Tình huống kéo dài cho tới khi chỉ còn khoảng một tiếng trước giờ cất cánh. Và cuối cùng, gia đình bị đặt vào “bài toán phút 89”: 1) dời sang chuyến 17h (nhưng vẫn… chưa chắc có đủ ghế Business như đã mua), hoặc 2) giữ chuyến đúng giờ nhưng hạ hạng xuống “cao nhất có thể”. Đi với ba mẹ lớn tuổi, không ai muốn căng thẳng thêm hay kéo dài chờ đợi, em mình đành chọn phương án 2. Kết quả: cả nhà bị đẩy xuống ghế phổ thông, lại còn gần cuối khoang.
Điều khó chấp nhận nằm ở chỗ: sau đó hệ thống vẫn xác nhận gia đình đã thanh toán vé Thương gia, nhưng ghế Business thì “không còn”, và việc chuyển từ Business xuống Economy diễn ra mà không hề có thông báo hay thỏa thuận trước ngày bay. Nó không còn là “sự cố kỹ thuật” kiểu trễ giờ vài phút; mà là đổi hạng ghế đã bán – đã thu tiền – nhưng hành khách chỉ được biết ở phút chót, trong thế gần như không còn lựa chọn.
Phiếu thu ghi Business, thẻ lên máy bay lại ghi Economy: cười không nổi
Cái cảm giác bức xúc nó không chỉ nằm ở trải nghiệm, mà còn nằm ở… giấy tờ. Một bên là phiếu xác nhận/phiếu thu thể hiện hạng Thương gia (hạng D – Business Classic), bên kia thẻ lên máy bay lại nổi bật dòng “Economy Class”. Người ngoài nhìn vào sẽ tưởng gia đình mình đang chơi trò “đố bạn tìm điểm sai”: sai ở đâu? Sai ở hạng ghế. Sai luôn ở tâm trạng.
Mà khổ nhất là đi với người lớn tuổi: không ai muốn đứng tranh luận tới cùng khi thời gian cất cánh đếm ngược, bụng đói, chân mỏi, tâm lý căng. Nên nhiều người đọc xong mới thở dài: “Chắc vì đi với ba mẹ nên mới phải chấp nhận, chứ đi một mình là làm căng tới cùng.” Cộng đồng mạng đoán già đoán non: Overbook? VIP phút chót? Hay “lỗi hệ thống” kiểu khó nói?
Bên dưới câu chuyện, phần bình luận đúng nghĩa là “họp khẩn cấp”. Nhiều ý kiến nghi vấn đây là tình trạng oversold/overbook: “Một hạng ghế bán cho nhiều người, tiền thu đủ, còn quyền lợi khách hàng thì kệ…” Người khác thì nói thẳng: “Nếu hạ hạng ghế thì phải thanh toán chênh lệch chứ?” Có người mạnh miệng hơn đề nghị “khởi kiện”, “yêu cầu xin lỗi”, “bắt đền full refund”, hoặc ít nhất phải có lời giải thích đàng hoàng.
Một luồng khác lại cho rằng khả năng có khách “ưu tiên phút chót” nên ghế Business bị thu xếp lại: “96,69% là có tai to mặt bự nào sát giờ bay tới, hãng phải nhường.” Có người còn đùa mà như thật: “Lên máy bay nhìn khu business coi có gương mặt quan chức nào không.” Dĩ nhiên đó chỉ là suy đoán của cư dân mạng, nhưng nó cho thấy một sự thật: khi hãng không minh bạch, khoảng trống thông tin sẽ được lấp bằng… nghi ngờ.
Cũng có ý kiến bênh vực theo hướng thận trọng: đừng vội gọi hãng “lừa đảo” khi chưa đủ dữ kiện, vì hãng lớn thường có quy trình xử lý, kênh khiếu nại và chính sách bồi thường; muốn chê thì chê đúng sự việc, đúng quy trình. Nhưng ngay cả nhóm này cũng thừa nhận: cách xử lý tại quầy, cách “vòng vo” và đẩy hành khách vào thế đã rồi là điều rất khó chấp nhận.
Đáng chú ý, nhiều người kể trải nghiệm tương tự: bị đổi ghế đã mua, bị delay liên tiếp mà thông báo thiếu nhất quán, bị cân hành lý xách tay rồi “hù dọa”, thậm chí có người nói hãng hủy chuyến và hứa hoàn tiền nhiều lần rồi… im luôn. Những chuyện đúng sai từng vụ còn cần kiểm tra, nhưng khi quá nhiều người cùng có cảm giác “bị coi thường”, đó là dấu hiệu dịch vụ đang có vấn đề.
Vé đã trả tiền thì không thể “mất ghế”: tối thiểu phải minh bạch và bồi hoàn sòng phẳng
Đi máy bay, ai cũng hiểu có những tình huống bất khả kháng: đổi tàu bay, thay cấu hình ghế, trục trặc vận hành… Nhưng “bất khả kháng” không đồng nghĩa với “được quyền im lặng tới phút chót”. Cái khách cần không phải lời xin lỗi kiểu cho có, mà là ba thứ rất cơ bản: thông báo sớm, lựa chọn rõ ràng, và bồi hoàn/đền bù minh bạch.
Nếu đã mua Thương gia mà bị hạ xuống Economy không tự nguyện, thì chuyện hoàn tiền chênh lệch (hoặc phương án bồi thường phù hợp) phải là điều hiển nhiên. Và quan trọng hơn: phải nói rõ vì sao, ai quyết định, quyết định lúc nào, vì sao không thông báo trước. Khách hàng không ngại sự cố; khách hàng ngại nhất là cảm giác mình bị đẩy vào thế “chấp nhận hay bỏ chuyến”, đặc biệt khi đi cùng người già và lịch trình gia đình đã sắp sẵn.
Câu chuyện này vì vậy không chỉ là chuyện một chuyến bay, mà là chuyện niềm tin. Hãng hàng không quốc gia mà để hành khách rơi vào cảnh “cầm Business lên quầy, bước ra cầm Economy” thì dù có giải thích thế nào, người ta vẫn thấy… mệt.
Kết lại bằng một câu hơi buồn cười mà nhiều người đồng cảm: đi Thương gia không phải để khoe, mà để ba mẹ đỡ cực. Vé Thương gia biến thành ghế phổ thông gần cuối máy bay, cái “đổi hạng” này không chỉ đổi chỗ ngồi—nó đổi luôn cảm xúc của cả chuyến về quê.
FROM VIETNAM
Cơn vàng hóa khi Trump trở lại Nhà Trắng
Ngày Donald Trump trở lại Nhà Trắng, Phố Wall và thế giới crypto như lên cơn sốt. Mọi thứ có chút dính dáng tới họ Trump – từ cổ phiếu công ty gia đình đến những đồng meme coin mang tên vợ chồng cựu tổng thống – bỗng hóa vàng.
Nhà đầu tư đổ tiền mua ào ạt, đặt cược rằng quyền lực chính trị sẽ biến thành lợi nhuận tài chính. Một năm sau, bức tranh trở nên rõ ràng hơn: vài cược ăn đậm, nhưng rất nhiều “giấc mơ Trump” rơi thẳng từ thiên đường về mặt đất, để lại những tài khoản bốc hơi hàng chục, hàng trăm phần trăm giá trị.
Như lời một chiến lược gia thị trường chua chát: đôi khi sự hưng phấn phi lý sẽ đâm sầm vào bức tường của… logic. Cổ phiếu Trump Media: từ 11 tỷ đô xuống còn chưa tới 3 tỷ
Ví dụ rõ nhất là Trump Media & Technology Group, chủ sở hữu mạng xã hội Truth Social, mã cổ phiếu DJT. Trong mắt giới đầu cơ, DJT trở thành “cổ phiếu trưng cầu” cho vận mệnh chính trị của Trump. Càng gần bầu cử, càng nhiều người tin Trump thắng, giá DJT càng được thổi lên.
Chỉ trong năm tuần trước cuối tháng 10/2024, cổ phiếu này tăng gấp ba, dù công ty chưa hề có lợi nhuận, doanh thu thì ít ỏi. Ngay trước ngày bầu cử, Trump Media được Phố Wall định giá tới 11 tỷ đô la – gần như tách biệt hoàn toàn với thực tế kinh doanh.
Nhưng hiện tại, DJT đã trượt xuống dưới 11 đô/cổ phiếu, mất khoảng 80% giá trị so với đỉnh, vốn hóa chỉ còn chưa đầy 3 tỷ. Dù Trump dùng Truth Social như kênh phát ngôn chính thức, nền tảng này vẫn không trở thành mạng xã hội “quốc dân” như nhiều người mơ tưởng: lượng người dùng hoạt động hàng tháng chỉ là cái bóng nhỏ so với X hay Reddit, thậm chí thua cả mạng xã hội mới Bluesky.
Trump Media giờ xoay sang mảng dịch vụ tài chính, crypto, trí tuệ nhân tạo… nhưng mọi thứ vẫn chỉ là lời hứa chưa biết có thành vàng hay không.
Coin Trump, coin Melania: từ hào quang tỷ đô đến cú rơi 99%
Nếu DJT còn giữ lại được một phần giá trị, thì các meme coin nhà Trump là màn lao dốc còn dữ dội hơn.
Đồng Trump chính thức ra mắt chỉ vài ngày trước lễ nhậm chức, bất chấp những lo ngại đạo đức. Giá nhanh chóng bay lên 45,57 đô, tương đương vốn hóa 9 tỷ đô la. 80% lượng coin nằm trong tay các công ty liên quan Trump Organization, ít nhất trên giấy tờ đã làm giàu thêm cho gia đình Trump.
Giờ đây, đồng coin này chỉ quanh 5,60 đô, vốn hóa khoảng 1,1 tỷ, tức là đã mất gần 90% giá trị so với đỉnh.
Đồng Melania Meme còn bi đát hơn. Từng đạt 8,48 đô, vốn hóa 1,6 tỷ, nhưng chỉ sau vài tuần đã rớt xuống dưới 2 đô, và hiện giờ lặng lẽ nằm ở mức 0,11 đô – tương đương khoảng 100 triệu. Ai mua đúng ngay đỉnh và ôm đến bây giờ coi như mất 99% tiền vốn.
Cùng số phận lình xình còn có American Bitcoin – hãng đào bitcoin được Donald Trump Jr. và Eric Trump chống lưng, từng vọt lên 9,31 đô khi lên sàn Nasdaq, rồi mau chóng rơi xuống dưới 2 đô; hay token của World Liberty Financial, công ty do Trump cùng Steve Witkoff và các con trai lập ra, cũng chỉ lóe sáng lên 25 xu rồi tụt lại quanh 14 xu.
Cổ phiếu nhà tù tư nhân: giấc mơ “nhốt hết lại” không thành
Ngay sau bầu cử, một nhóm khác cũng được giới đầu tư săn đón: cổ phiếu nhà tù tư nhân. Lập luận rất “đơn giản”: nếu chính quyền Trump siết chặt di trú, bắt giữ và giam giữ thêm nhiều người, các trung tâm detention do tư nhân vận hành sẽ trúng mánh.
Cổ phiếu GEO Group, doanh nghiệp nổi tiếng quản lý trại giam cho ICE, từng leo lên đỉnh lịch sử 35,35 đô, tăng tới 175% chỉ trong vài tháng. Nhưng sớm muộn, thị trường nhận ra làn sóng giam giữ “đại trà” như nhiều người hình dung đã không xảy ra. Thay vì nhét thêm người vào nhà tù, chính quyền Trump tập trung trục xuất, gửi người tới các nước như El Salvador và nơi khác.
Kết quả: GEO Group mất hơn nửa giá trị so với đỉnh. Một số nhà quản lý quỹ phải thừa nhận đã “bỏ cuộc” với nhóm cổ phiếu này, sau khi kỳ vọng sai về cách chính quyền xử lý di dân.
Nhưng vẫn có kẻ thắng lớn: Bitcoin và vũ khí châu Âu
Không phải mọi canh bạc gắn tên Trump đều lỗ. Một số lại hưởng lợi từ bối cảnh mới.
Các hãng quốc phòng, hàng không châu Âu hưởng lợi từ áp lực của Trump buộc đồng minh NATO tăng chi tiêu quân sự. Một quỹ ETF chuyên đầu tư vào mảng này đã tăng hơn 70% trong năm, hút về khoảng 1 tỷ đô la chỉ trong thời gian ngắn sau bầu cử – một cú lội ngược dòng cho nhóm cổ phiếu từng bị bỏ quên.
Còn Bitcoin là câu chuyện gây choáng khác. Sau khi Trump hứa biến Mỹ thành “thủ đô crypto của thế giới”, lập kho bitcoin dự trữ quốc gia, thay thế các quan chức nghi ngờ tiền mã hóa, giá đồng tiền này bứt phá. Dù hiện đã điều chỉnh khá mạnh so với đỉnh kỷ lục tháng 10, bitcoin vẫn đứng quanh 90.000 đô, cao hơn rất nhiều so với mốc 63.000 đô trước bầu cử. Ai bắt kịp làn sóng này từ sớm đã có một năm “bội thu”.
Trump và cách tính “nền kinh tế vàng ròng”
Trong mắt đa số người dân, kinh tế là chuyện giản dị: tiền lương trừ đi chi phí. Nếu lương tăng nhanh hơn giá cả, cuộc sống ổn, kinh tế tốt. Ngược lại, nếu tháng nào cũng chật vật trả tiền chợ, tiền nhà, tiền điện, thì với họ nền kinh tế đang tệ, bất kể các bảng biểu thống kê nói gì.
Trump lại chọn một cách tính khác. Ông gạt nỗi lo chi phí sinh hoạt, nhiều lần gọi chuyện “khó sống vì giá cao” là “trò lừa”. Thay vào đó, Trump thích nói về số tiền đang chảy vào kho bạc:
– Hàng trăm tỷ đô tiền thuế quan mới.
– Các cam kết đầu tư trị giá “hàng chục ngàn tỷ” từ doanh nghiệp và các nước.
– Những phi vụ chính phủ bỏ tiền mua cổ phần trong các tập đoàn chiến lược rồi khoe lãi nhờ thị trường chứng khoán tăng.
Trong các bài phát biểu, Trump vẽ nên bức tranh: nước Mỹ đang thu về “trillions of dollars”, đủ để vừa chi cho tấm séc 2.000 đô mỗi hộ gia đình, vừa giảm thuế thu nhập, thậm chí về lâu dài còn… trả hết nợ công.
Bài toán số học không chịu nghe lời chính trị
Vấn đề là phép tính đó không khớp. Toàn bộ khoản thu từ thuế quan mới trong năm chỉ khoảng 200 tỷ đô – con số không hề nhỏ, nhưng là giọt nước trong đại dương 30.000 tỷ đô của nền kinh tế Mỹ. Nó không đủ để thay thế thuế thu nhập, càng không thể gánh nổi gánh nặng 38.000 tỷ đô nợ công.
Những cam kết đầu tư hàng nghìn tỷ, xét kỹ, chỉ là lời hứa không có ràng buộc pháp lý. Lịch sử từng chứng kiến nhiều dự án được khởi công rình rang với sự hiện diện của Tổng thống, để rồi âm thầm thu nhỏ hoặc biến mất sau đó – như nhà máy Foxconn ở Wisconsin thời Trump nhiệm kỳ đầu.
Ngay cả khi mọi lời hứa đều thành hiện thực, các nhà máy mới vẫn đối mặt bài toán thiếu nhân lực, cạnh tranh với robot và tự động hóa. Không ai dám chắc đó là chiếc đũa thần mang việc làm “vàng son” trở lại.
Khi gió lạnh thổi qua một nền kinh tế vẫn tăng trưởng
Các con số vĩ mô có thể đẹp: GDP tăng, thị trường chứng khoán lập đỉnh, chi tiêu tiêu dùng vẫn mạnh. Nhưng với nhiều gia đình, đây là một “nền kinh tế gió lạnh” – nhìn trên giấy thì ổn, nhưng cảm giác ngoài đời lại buốt. Giá nhà, giá thuê, hóa đơn thực phẩm, y tế… vẫn khiến họ thấy mình thụt lùi.
Trong bối cảnh đó, Trump chọn nói bằng ngôn ngữ của một CEO: doanh thu, dòng tiền, tài sản, đầu tư. Ông kể chuyện nước Mỹ “giàu lên” nhờ thuế quan, nhờ từng tỉ đô đổ vào. Nhưng nền kinh tế không chỉ là bảng cân đối kế toán. Nền kinh tế, rốt cuộc, là những con người đang mở ví mỗi ngày.
Khi cơn sốt Trump trên Phố Wall hạ nhiệt, coin mang tên Trump–Melania rơi thẳng từ trời xanh xuống đất, nhiều nhà đầu tư mới vỡ ra một bài học cũ: không có thứ gì miễn nhiễm với quy luật cung – cầu và tính toán sòng phẳng. Và trong khi giới tài chính còn mải đuổi theo những “ván bài Trump” mới, thì ngoài kia, hàng triệu người vẫn chỉ quan tâm đến một câu hỏi: cuối tháng này, mình còn đủ tiền trả hết hóa đơn hay không.
Một ổ bánh mì và một tuần ám ảnh
Bánh mì vốn là thứ “nhanh gọn cho kịp giờ làm”, bữa sáng của học trò, công nhân, người già… Ở Quảng Ngãi, cũng chỉ là một ổ bánh mì mua vội ngoài đường, cắn vài miếng cho ấm dạ. Nhưng từ ngày 11 đến sáng 13/12, những ổ bánh mì mang tên Hồng Vân lại bị nhiều người khai báo là điểm khởi đầu của một chuỗi ngày nôn ói, tiêu chảy, sốt, đau đầu, đau quặn bụng… kéo nhau vào viện trong hoang mang.
Đáng sợ nhất là cảm giác “không biết mình đã ăn gì” và “không biết khi nào sẽ nặng lên”. Có người nhẹ thì tự uống thuốc ở nhà, có người chịu không nổi mới vào viện. Thế là số ca tăng dồn, rải rác theo từng ngày, từng khu phố, từng gia đình, để rồi khi tin tức lan ra, nỗi lo lây sang cả những người chưa kịp ăn: “Ổ bánh mì mình mua hôm qua… có phải cùng chỗ đó không?” 129 người đi khám, hơn 140 ca ngộ độc và những giường bệnh chật kín
Theo thống kê đến ngày 17/12, ghi nhận 129 người đã đến các cơ sở y tế khám và điều trị liên quan vụ nghi ngộ độc sau khi ăn bánh mì Hồng Vân; ngoài ra còn nhiều trường hợp triệu chứng nhẹ tự theo dõi hoặc điều trị tại nhà. Các điểm bán được bệnh nhân xác nhận nằm trên đường Huỳnh Thúc Kháng, đường Quang Trung (khu gần khách sạn trung tâm), số 1156 Quang Trung, số 47 Trần Hưng Đạo… và một số điểm khác.
Trong làn sóng nhập viện ấy, hình ảnh khiến người ta nghẹn nhất là trẻ em. Bệnh viện Sản – Nhi Quảng Ngãi tiếp nhận 17 bệnh nhi từ tối 12 đến 14/12; bé nhỏ nhất mới 30 tháng tuổi. Đến sáng 17/12 vẫn còn nhiều bé phải nằm lại vì đau bụng, tiêu chảy, mệt rã rời; có trường hợp phải chuyển tuyến ra Đà Nẵng. Phía Bệnh viện Đa khoa Phúc Hưng cũng cho biết tiếp nhận hơn 90 trường hợp đến khám/điều trị; riêng khoa Nội còn nhiều ca nặng cần theo dõi sát.
Có những lời kể nghe mà rợn: “Ăn buổi chiều, tối phát sốt, đau bụng; đi khám tư không đỡ, tới chủ nhật mệt quá mới nhập viện…” Và cũng có ca người lớn tuổi diễn tiến nặng, từng được nhắc tới với biểu hiện suy thận cấp – một cảnh báo rằng ngộ độc thực phẩm không phải chuyện “khó chịu vài hôm” như nhiều người vẫn nghĩ.
Kiểm tra liên ngành: những khoảng trống pháp lý và vệ sinh bị phơi ra
Sau vụ việc, lực lượng chức năng và đoàn kiểm tra liên ngành vào cuộc kiểm tra các điểm bán và khu vực được cho là nơi chế biến, cung cấp chả, xíu mại, bơ, tương ớt… cho hệ thống. Điều khiến dư luận bức xúc không chỉ là con số người nhập viện, mà là những gì bị ghi nhận trong quá trình kiểm tra: chưa xuất trình/không chứng minh được nhiều giấy tờ pháp lý liên quan sản xuất – kinh doanh thực phẩm; chưa chứng minh được nguồn gốc nguyên liệu; thiếu hồ sơ khám sức khỏe, giấy xác nhận tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm cho chủ cơ sở và người trực tiếp chế biến; một số sản phẩm (như các loại chả làm nhân) chưa có hồ sơ công bố theo quy định.
Đáng chú ý, khu vực chế biến tại một địa chỉ ở đường Nguyễn Nghiêm bị ghi nhận chưa có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm (hoặc giấy tờ tương đương); bố trí chế biến không đảm bảo nguyên tắc “một chiều”, tiềm ẩn nguy cơ nhiễm chéo. Thực phẩm còn lại cũng bị niêm phong để phục vụ điều tra; mẫu thực phẩm và bệnh phẩm được lấy để xét nghiệm tìm nguyên nhân.
Và câu hỏi cứ tự bật ra, rất chát: Nếu những “điều kiện tối thiểu” còn thiếu như vậy, vì sao một hệ thống có thể hoạt động, mở nhiều điểm bán, trở thành cái tên quen thuộc… cho tới khi bệnh viện đông nghẹt?
Thư xin lỗi, cơn phẫn nộ và cảnh “thanh lý tủ bánh mì”
Chiều 14/12, trang của cơ sở đăng “thư xin lỗi”, nhận trách nhiệm về thiếu sót trong kiểm soát và chế biến, nói đã tạm ngưng hoạt động và phối hợp cơ quan chức năng, đồng thời hứa chỉ quay lại khi “bảo đảm an toàn tuyệt đối”. Nhưng xin lỗi, trong những vụ liên quan sức khỏe – thậm chí tính mạng – thường không đủ để đóng lại nỗi sợ.
Trên mạng xã hội, phản ứng của người được cho là nạn nhân và người nhà nạn nhân gay gắt, bởi cảm giác bị xem nhẹ: có người nói “không thể gọi là thiếu sót”, có người đòi “đóng cửa vĩnh viễn”, có người kể mình sốt cao, đi ngoài liên tục nhiều ngày, nằm viện kiệt sức và nhấn mạnh “không phải xin lỗi là xong chuyện”. Những câu chữ ấy không văn hoa, nhưng có thứ thật thà của nỗi đau: khi thân thể bị hành hạ, người ta cần một câu trả lời rõ ràng hơn một lời xin lỗi.
Rồi đến ngày 17/12, mạng xã hội lan truyền hình ảnh hệ thống rao bán/thanh lý tủ bán bánh mì. Chủ cơ sở xác nhận đang bán toàn bộ tủ, giá thấp nhất từ 1 triệu đồng một tủ. Một chi tiết nhỏ thôi, nhưng lại như dấu chấm than. Bởi trong mắt nhiều người, đó giống như khoảnh khắc “đóng sập cánh cửa” của một thương hiệu – và cũng là lúc nỗi hoang mang chuyển thành hoài nghi: liệu việc thanh lý này là dừng hẳn, hay chỉ là rút lui tạm thời, hay là thay hình đổi dạng để quay lại?
Không chỉ Quảng Ngãi: chuỗi cảnh báo với bánh mì và đồ ăn đường phố
Cùng thời điểm, Lâm Đồng cũng ghi nhận nhiều ca nhập viện nghi liên quan bánh mì; cơ quan y tế yêu cầu điều tra, truy xuất nguồn gốc, lấy mẫu xét nghiệm, xử lý nghiêm vi phạm. Những vụ việc nối nhau khiến người dân giật mình: hóa ra rủi ro không nằm ở “món bánh mì”, mà nằm ở khâu nguyên liệu, bảo quản, chế biến, và ở lỗ hổng quản lý.
Bánh mì không có lỗi. Lỗi nằm ở sự dễ dãi với sức khỏe cộng đồng: khi giấy tờ chỉ là “thủ tục”, khi nguồn gốc nguyên liệu mập mờ, khi bếp núc thiếu chuẩn vệ sinh, khi hậu kiểm lỏng lẻo, và khi niềm tin của khách hàng bị đặt lên bàn cân với lợi nhuận.
Sáng 14/12/2025, ở góc Magnolia và Bolsa, trời còn mù sương mà bãi đậu xe đã rộn ràng như một phiên chợ quê. Hàng chục chiếc BMW, Mercedes, Lexus, SUV đời mới xếp hàng dài, cốp sau mở toang. Từ trong lòng những chiếc xe bóng loáng ấy, từng thùng rau, thùng trái cây, khay bánh flan, sữa bắp, giò chả lần lượt được bày ra, xen lẫn những rổ mướp, mận, ổi, mít, rau vườn. Người bán thì co ro trong áo lạnh, đầu đội nón lá, mũ trùm kín mặt; người mua tay ôm túi nylon, cúi xuống trả giá, lựa từng bó rau non như thể đang đứng ở chợ Bà Chiểu hay Cần Thơ, chứ không phải Little Saigon trên đất Mỹ.
Giữa hai hàng xe là một lối đi nhỏ, chật kín rổ cam, bí đỏ, măng cụt, rau sống; nhiều chỗ hàng tràn hẳn xuống lối chạy xe, biến bãi đậu vốn dành cho khách siêu thị thành một “chợ đuôi xe” đúng nghĩa. Tấm bảng “Parking lot not a market” treo trên tường bỗng trở nên lạc lõng, như một lời nhắc nhở bất lực trước cơn lốc mưu sinh. Chợ, quán lên giá – bãi đậu xe thành nơi mưu sinh
Người ta giải thích với nhau rất đơn giản: giá cả trong chợ, trong tiệm ăn tăng vù vù, từ bó rau tới ổ bánh mì đều đội thêm vài đồng. Nhiều cô chú lớn tuổi ráng trồng vài luống rau, nuôi thêm đàn gà, làm mẻ bánh flan, nồi sữa bắp, rồi gom vào cốp xe, lái ra Bolsa bán kiếm ít tiền phụ tiền điện nước, thuốc men. Có người nói thẳng: “Hổng mua thì thôi, tụi tui trồng cho vui, có đồng nào hay đồng nấy.” Trong cảnh vật giá leo thang, đồng tiền hưu non, vài chục đô la mỗi cuối tuần cũng là phao cứu sinh.
Nhưng trong đám người “rau nhà” ấy, cộng đồng đồn nhau cũng không ít kẻ tranh thủ hái trộm trái cây, bứt rau ở vườn nhà người khác đem ra bán. Một comment trên mạng mỉa mai: “Có người bán hàng hái trộm ở vườn nhà người khác” kèm theo icon cười đến chảy nước mắt – tiếng cười chua chát, vì ai cũng hiểu, ở đâu có nghèo khó, ở đó có những cuộc tranh giành lặt vặt mà không ai muốn nhìn thấy. Phạm luật hay văn hóa “chợ cóc” mang từ quê nhà?
Dưới mắt nhiều cư dân, cảnh chợ đuôi xe này là một thứ ký ức Việt Nam sống dậy: những mẹ già ngồi bệt trên nền xi măng, bên cạnh là rổ nấm, rổ ớt, mớ hành lá, đội nón lá và nói cười bằng tiếng Việt. Nhưng dưới con mắt luật pháp Mỹ, đây lại là một câu chuyện khác. Một người bình luận: “Bán như vậy là phạm luật, chợ họ có quyền gọi cảnh sát.” Người khác thêm: “Chiếm chỗ parking trước sau cũng bị đuổi, người ta mở tiệm làm ăn là trả luôn tiền chỗ đậu xe.” Quả thật, sau lớp vỏ dễ thương của “chợ quê trên xứ người” là cả một bài toán về an toàn thực phẩm, giấy phép kinh doanh, bảo hiểm, thuế má – thứ mà đa số bà con “bán cho vui” không hề có hoặc không đủ điều kiện để lo.
Thỉnh thoảng, bảo vệ chợ hay cảnh sát thành phố ghé lại, nhắc nhở, giải tán. Có người kể: “Mai kia bị đuổi, bây giờ thi thoảng bị đuổi hoài, được vài bữa xong lại tiếp tục.” Cứ thế, một cuộc rượt đuổi âm thầm giữa luật lệ và miếng cơm manh áo diễn ra ngay trên bãi đậu xe đầy vạch sơn trắng. Những tiếng nói trái chiều từ cộng đồng
Trên mạng xã hội, hình ảnh dãy xe sang mở cốp bán đồ gây tranh luận rôm rả. Một số người bức xúc: “Time to clean up and parking lot turn into marketplace hổ lốn” – đã đến lúc phải dọn dẹp cả chợ ngoài đời lẫn chợ ảo. Người khác châm biếm rằng phần đông đây là “tui này là bọn leo tường Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh”, một kiểu quy chụp vùng miền đầy ác ý, cho thấy ngay cả người Việt với nhau đôi khi cũng nhìn nhau bằng ánh mắt nghi ngại. Có người ngán ngẩm: “Bán cũng không rẻ”, ý nói dù là hàng “vườn nhà” nhưng giá chẳng dễ chịu hơn bao nhiêu so với trong chợ.
Ngược lại, cũng có những tiếng nói cảm thông. Một bác Dayton Snyder bình thản nhìn mọi chuyện: mấy người có tuổi thích trồng cây, đến mùa có chút hoa lợi đem ra đổi chác, kiếm vài đồng đóng tiền gas, tiền điện; ai không thích thì thôi, khỏi mua. Trong cái lạnh của một buổi sáng Bolsa, những cuộc trò chuyện như vậy làm hiện ra cả một thế hệ cha chú đã đi quá nửa đời người, giờ ngồi sau đuôi xe bán từng bó rau như một cách từ chối ngồi không, từ chối trở thành gánh nặng cho con cháu.
Chợ đuôi xe và nỗi lo của một Little Saigon đang đổi khác
Thực ra, cảnh bãi đậu xe thành chợ không chỉ riêng Bolsa, mà người ta bảo “Úc, Mỹ và Việt Nam đều giống nhau”. Ở đâu có cộng đồng Việt đông đúc, ở đó dần dần cũng mọc lên những chợ cóc kiểu này: nhanh, gọn, không phải trả tiền rent, không cần bảng hiệu. Nhưng nếu để tự phát kéo dài, parking lot sẽ biến thành một marketplace lộn xộn, cạnh tranh trực tiếp với các tiệm đã bỏ vốn đầu tư, trả tiền thuê mặt bằng, điện nước, thuế má đầy đủ. Câu hỏi đặt ra cho chính quyền địa phương và cộng đồng là: làm sao vừa giữ được sinh kế nhỏ bé của những người bán rau đuôi xe, vừa bảo vệ sự công bằng cho các cơ sở kinh doanh chính thức, lại vừa giữ được trật tự, vệ sinh, an toàn cho khu thương xá.
Nhìn những chiếc xe sang đậu dọc bãi, nhiều người cười cợt: “Toàn lái xe thiếu nợ nên phải khổ thế.” Trong tiếng cười ấy giấu cả nỗi lo của một cộng đồng di dân đã đi qua mấy chục năm dựng xây, nay đối mặt với lạm phát, nợ nần, tiền nhà, tiền bảo hiểm. Little Saigon từng là biểu tượng thành công của người Việt tị nạn, nhưng dưới bầu trời xám của buổi sáng Bolsa hôm nay, những chiếc cốp xe mở toang chất đầy rau trái cho thấy một sự thật giản dị: để bám trụ được giữa nước Mỹ, đôi khi người ta phải lùi lại, ngồi xuống vỉa hè, bày rổ rau như thuở còn ở quê nhà.
Và biết đâu, giữa bãi xe lạnh lẽo, những cuộc trò chuyện đôi ba câu, những bó rau thơm, trái cây quê hương trao tay lại chính là điều giữ cho người Việt nơi xứ lạ còn cảm thấy mình thuộc về nhau – cho dù “parking lot not a market”, nhưng tình cảnh và tâm sự của những người mưu sinh nơi đây rất thật, rất Việt Nam.
Đã có một thời, cộng đồng người Việt tị nạn xem sân khấu ca nhạc hải ngoại như một “vùng trời tự do” hiếm hoi. Ở đó, ca sĩ, MC có thể nhắc lại những tháng ngày vượt biển, kể chuyện trại cải tạo, gọi tên hai chữ “tự do” không cần né tránh, và lập trường chống Cộng gần như là mặc định. Thúy Nga – Paris By Night từng là biểu tượng của tinh thần ấy: âm nhạc, hoài niệm, và một không khí chính trị rất rõ ràng.
Vậy mà chỉ trong hơn một thập niên gần đây, không gian đó bỗng trở nên phẳng lặng. Những tiếng nói gay gắt gần như biến mất, các MC không còn đụng đến từ “Cộng sản”, các trung tâm lớn cẩn trọng lách khỏi mọi chủ đề “nhạy cảm”. Nhiều người hải ngoại bàng hoàng hỏi nhau: “Chuyện gì đã xảy ra? Họ sợ à?”. Câu trả lời phức tạp hơn rất nhiều: đó là một ma trận của thị trường, pháp lý, ngoại giao, nền tảng số và chiến lược sinh tồn nghề nghiệp. “Vé về quê hương” và bảo hiểm nghề nghiệp mang tên im lặng
Lý do trực diện và dễ hiểu nhất: miếng cơm manh áo. Thị trường giải trí trong nước hiện giờ đông khán giả hơn, trẻ hơn, xài tiền mạnh tay hơn so với cộng đồng hải ngoại đã bão hòa. Về Việt Nam hát, nghệ sĩ có lịch diễn dày đặc, cát-xê ổn định, thêm quảng cáo, sự kiện doanh nghiệp, gala, lễ hội tỉnh thành, hợp đồng truyền hình, show trực tuyến… – tức là một dòng tiền dài hơi chứ không chỉ vài tour lẻ tẻ.
Nhưng “vé về quê hương” đi kèm một điều kiện ngầm: đừng nói gì trái ý nhà nước. Chỉ một phát biểu, một status “sai nhịp” cũng đủ để bị hoãn show, cắt giấy phép, nhà tổ chức né tránh, hợp đồng đổ bể. Gia đình, người thân, tài sản, dự án kinh doanh ở trong nước cũng dễ trở thành điểm bị gây áp lực. Trong bối cảnh đó, nghệ sĩ tự giác “khóa miệng” không chỉ vì sợ, mà vì coi đó như một dạng bảo hiểm nghề nghiệp – bảo hiểm cho lịch diễn, cho người thân, cho những căn nhà và những dự án mình đang đầu tư.
Trật tự địa – kinh tế mới và cái ô phương Tây mỏng dần
Một tầng sâu hơn là bối cảnh địa – chính trị. Mỹ, EU và nhiều nước phương Tây đang cần Việt Nam trong những bài toán an ninh, chuỗi cung ứng, cạnh tranh với Trung Quốc. Khi lợi ích chiến lược trùng khớp, ưu tiên ngoại giao là “giảm xung đột, tăng hợp tác”, tránh “làm nóng” hồ sơ nhân quyền trên truyền thông đại chúng.
Khi chính khách, tổ chức văn hoá, doanh nghiệp phương Tây không còn muốn ồn ào về nhân quyền Việt Nam, “cái ô bảo trợ” cho những tiếng nói nghệ sĩ chống Cộng cũng mỏng đi rõ rệt. Nền tảng, hãng thu âm, nhà tổ chức không muốn trở thành “cái gai” trong mắt một đối tác nhà nước đang rất quan trọng với họ. Đứng một mình giữa cơn gió ngược ấy, nghệ sĩ hiểu rằng mình không còn được che chắn như trước.
Visa, giấy phép, danh sách đen: sợi dây hành chính vô hình
Showbiz Việt – hải ngoại hiện bị buộc vào những “sợi dây” rất cụ thể: visa, xuất nhập cảnh, giấy phép biểu diễn, phê duyệt nội dung, slot phát sóng. Một phát biểu “quá đà” có thể không dẫn đến một bản án, nhưng đủ để hồ sơ xin phép bị kéo dài, phải “giải trình”, hoặc đơn giản là rơi vào im lặng. Nhà tổ chức trong nước sẽ né những cái tên từng dính lùm xùm chính trị vì không ai muốn gánh rủi ro.
Chuỗi tổ chức show lại càng nhạy cảm: phòng trà, nhà hát cần giấy phép PCCC, an ninh; bầu show cần giấy phép tổ chức; đài truyền hình, nền tảng số phải bảo vệ giấy phép hoạt động; công ty bán vé, đơn vị livestream phải tuân thủ luật quảng cáo, xuất bản… Chỉ cần một mắt xích cảm thấy “bất an” vì phát ngôn của nghệ sĩ, cả tour diễn có thể sụp đổ. Trong thế giới đó, im lặng là cách giữ cho cỗ máy sản xuất chạy trơn tru.
Thời đại YouTube, TikTok và CPM từ người xem Việt
Sau thời kỳ DVD vàng son, nguồn thu chuyển mạnh sang nền tảng số. Những video triệu view, chục triệu view đa phần đến từ khán giả Việt Nam và khu vực, dù CPM không cao bằng Mỹ – Âu nhưng tổng số tiền vẫn rất đáng kể. Kênh YouTube, TikTok, Facebook… trở thành “tài sản” chính của nhiều ca sĩ, trung tâm.
Nhưng các nền tảng này hoạt động với phương châm: càng ít rủi ro chính trị càng tốt. Nội dung bị gắn nhãn nhạy cảm rất dễ bị bóp hiển thị, tắt kiếm tiền, hoặc bị gỡ theo yêu cầu của chính phủ sở tại. Nghệ sĩ hiểu rằng chỉ một phát biểu chống Cộng quá thẳng có thể “đốt” cả kênh: mất monetization, mất đề xuất, mất thị trường Việt Nam – đồng nghĩa mất luôn một phần lớn thu nhập dài hạn. Vậy nên họ chọn cách “giải trí là giải trí”, tránh đụng chạm chính trị trong mọi sản phẩm công khai.
Nhà tài trợ, thương hiệu và nỗi ám ảnh khủng hoảng
Nếu DVD ngày xưa sống bằng tiền bán đĩa và vé, thì các chương trình hôm nay sống bằng tài trợ rất nhiều. Thương hiệu lớn luôn ưu tiên an toàn danh tiếng: chỉ cần một câu nói gây tranh cãi của nghệ sĩ, nhãn hàng có thể bị kéo vào bão tẩy chay, báo chí soi mói, mạng xã hội công kích.
Vì vậy, hợp đồng tài trợ thường kèm điều khoản đạo đức, ràng buộc phát ngôn, yêu cầu “không tham gia tranh luận chính trị”. Với nhà tổ chức, một status gây “bão mạng” của ca sĩ có thể kéo sập cả mô hình doanh thu: nhà tài trợ rút, khán giả chia phe, bị report, bị bêu tên. Trong nguy cơ đó, ai cũng muốn làm chương trình “sạch rủi ro”, còn nghệ sĩ thì im lặng để không mất miếng bánh tài trợ.
Khán giả trẻ: giải trí là giải trí, lịch sử để sau
Một yếu tố khác ít được nói tới: khán giả đã đổi khác. Lớp người Việt tị nạn cũ xem chống Cộng là bản sắc, là lý do tồn tại của văn nghệ hải ngoại; họ muốn nghe nhắc lại Sài Gòn, tù cải tạo, vượt biển. Nhưng thế hệ trẻ lớn lên sau này – cả ở trong nước lẫn hải ngoại – tiêu thụ nội dung nhanh, ngắn, dày đặc, quan tâm nhiều đến vũ đạo, hình ảnh, âm thanh, viral clip hơn là diễn ngôn chính trị trên sân khấu.
Trong mắt họ, đêm nhạc là đêm nhạc, talkshow là talkshow; chuyện lịch sử, dân chủ là một “thế giới khác” trên podcast, diễn đàn, hoặc… chẳng đâu cả. Nhà sản xuất, vì sống nhờ vào thị trường đông đảo này, buộc phải phi chính trị hóa sản phẩm để dễ bán vé, dễ lên xu hướng. Cộng đồng hải ngoại lại đang phân mảnh, sức mua DVD và vé show giảm, càng đẩy các trung tâm về phía thị trường trong nước và châu Á – nơi luật chơi đã được viết sẵn.
Chiến lược thương hiệu “sạch”, “đại chúng” và bền vững
Các trung tâm như Thúy Nga không còn chỉ nghĩ đến vài show lẻ, mà phải quản lý cả một thư viện nội dung khổng lồ, cả một thương hiệu nhiều thập niên. Họ muốn remix, remaster, cắt clip ngắn, bán vé trong – ngoài nước, hợp tác với nhà hát, đài truyền hình, nền tảng streaming… Tất cả những giao dịch ấy đều cần một hình ảnh “an toàn”, “không gây tranh cãi”.
Chiến lược thương hiệu vì vậy xoay sang hướng “âm nhạc – hoài niệm – kỹ nghệ sân khấu”, tránh mọi nhãn dán chính trị. Ca sĩ tập trung luyện thanh, làm sản phẩm, xây kênh; họ coi việc “không lên tiếng” như một kỹ năng nghề nghiệp, để còn trả lương cho ê-kíp, dancer, ban nhạc, kỹ thuật. Trong bối cảnh đó, người chọn nói thẳng bỗng trở nên… ngoại lệ.
“Thoả thuận xã hội” mới của showbiz Việt – hải ngoại
Tất cả những yếu tố trên đan xen thành một “thoả thuận ngầm”: thị trường trong nước là miếng bánh lớn, nhà tài trợ sợ rủi ro, nền tảng số né nội dung chính trị, cơ chế cấp phép và xuất nhập cảnh làm bộ lọc, ngoại giao quốc tế ưu tiên hợp tác. Ai muốn ở trong cuộc chơi ấy thì phải chấp nhận quy tắc: tránh xung đột, tránh phát ngôn gay gắt, tránh mọi thứ có thể bị diễn giải thành “chống Cộng”.
Về phía cộng đồng hải ngoại, một bộ phận cũng đã mệt mỏi với tranh cãi, ưa chuộng giải trí “nhẹ đầu” hơn. Họ có thể bực bội khi thấy thần tượng ngày xưa bỗng im lặng, nhưng rồi vẫn bật YouTube nghe lại những ca khúc cũ. Sự tiêu thụ “như không có gì xảy ra” vô tình củng cố thoả thuận ấy.
Hệ quả cho cộng đồng và khoảng trống tiếng nói công dân
Mặt tích cực của cơn im lặng là gì? Ít va chạm, ít scandal chính trị, dây chuyền sản xuất giải trí vận hành êm hơn, nghệ sĩ có thể tập trung vào chất lượng chuyên môn, sống được bằng nghề, nuôi cả một hệ sinh thái hàng trăm con người phía sau sân khấu.
Nhưng cái giá phải trả không nhỏ: không gian thảo luận lịch sử và dân chủ trong sinh hoạt văn hoá đại chúng bị thu hẹp. Thế hệ trẻ thiếu đi những “nghệ sĩ công dân” để học cách đối thoại, tranh luận, chịu trách nhiệm với lời nói. Những khán giả hải ngoại từng xem chống Cộng là lý tưởng sống dễ rơi vào cảm giác hụt hẫng, như thể một phần bản sắc của mình đã bị “tái cấu trúc” mà không hề được hỏi ý kiến.
Không chỉ là sợ hãi, mà là bài toán sống còn
Nói cho công bằng, sự im lặng của Paris By Night hay của đa số nghệ sĩ hải ngoại hôm nay không chỉ là chuyện “nhát gan”. Nó là kết quả của một ma trận động lực: thị trường trong nước và châu Á, khung pháp lý về giấy phép – visa, luật chơi của YouTube/TikTok, nỗi sợ khủng hoảng thương hiệu, sự thay đổi nhân khẩu học khán giả, cùng chiến lược thương hiệu dài hạn của các trung tâm.
Khi miếng bánh lớn nằm trong biên giới Việt Nam, khi dây chuyền kiếm sống phải đi qua vô số cánh cổng kiểm soát, sự im lặng trở thành một lựa chọn thực dụng để bảo toàn. Câu hỏi còn lại dành cho cộng đồng là: chúng ta chấp nhận “sự im lặng an toàn” ấy đến mức nào, và có còn những không gian nào khác để tiếp tục giữ gìn ký ức, lý tưởng, và tiếng nói công dân hay không?
Từng là biểu tượng bất khả thay thế của văn hóa giải trí người Việt hải ngoại, vậy mà hơn một năm nay, cái tên Thuý Nga – Paris By Night gần như rơi vào vùng “mất tín hiệu”. Số 138 – chương trình “Hoài Linh 30 Năm Sân Khấu” được tổ chức vào hai đêm 23 và 24 tháng 11 năm 2024, đến nay vẫn là cuốn số cuối cùng mang tên Paris By Night. Sau đó, lịch diễn thưa dần, tin đồn nhiều hơn thông báo chính thức, còn khán giả thì chỉ biết chép miệng: “Chắc tới đây là hết…”.
Đối với một thương hiệu từng đều đặn cho ra vài cuốn một năm, sự im lặng kéo dài này không còn là chuyện “nghỉ xả hơi”, mà là dấu hiệu của một cuộc khủng hoảng thật sự – khủng hoảng tài chính, khủng hoảng khán giả, và sâu hơn nữa là khủng hoảng bản sắc. Lỗ lã thời kinh tế suy thoái
Làm đại nhạc hội kiểu Paris By Night chưa bao giờ là cuộc chơi rẻ tiền. Sân khấu nhà hát, dàn âm thanh ánh sáng, ban nhạc sống, ca sĩ, múa phụ hoạ, thiết kế sân khấu, dàn dựng, quay phim đa camera, hậu kỳ, in ấn, phát hành… mỗi cuốn số là một núi chi phí. Khi kinh tế tương đối khả quan, vé bán tốt, doanh thu DVD, Blu-ray và tài trợ thương mại bù đắp được, người ta ít để ý tới mặt trái “đốt tiền” này.
Nhưng vài năm trở lại đây, kinh tế trong và ngoài nước đều khó khăn. Khán giả thắt chặt chi tiêu, vé show không còn “sold out” như xưa, trong khi mô hình kinh doanh cũ dựa vào bán đĩa đã gần như sụp đổ vì thói quen xem YouTube và streaming. Những cuốn cuối cùng, theo lời kể trong giới, nhiều đêm diễn đã chạm ngưỡng… lỗ hoặc hoà vốn. Mỗi lần dựng một chương trình mới, Thuý Nga phải đánh cược vào một canh bạc ngày càng rủi ro.
Các nhà tài trợ lớn – vốn từng là phao cứu sinh cho những cuốn số tốn kém – cũng lần lượt rút lui hoặc yếu đi. Nội địa thắt lưng buộc bụng, doanh nghiệp cắt giảm ngân sách quảng cáo. Nhà tài trợ “kim cương” một thời là Tân Hiệp Phát thì cả ông chủ lẫn con gái đều vướng vòng lao lý, bị bắt giam vì các vụ án kinh tế; chuyện tài trợ xa xỉ cho một chương trình ở tận trời Tây gần như là điều không tưởng. Không còn “đại gia” gánh phần lớn chi phí, Paris By Night buộc phải đứng trước câu hỏi tàn nhẫn: làm tiếp để… lỗ tiếp, hay dừng lại cho đỡ đau? Khi linh hồn chương trình không còn như trước
Tiền bạc chỉ là một nửa câu chuyện. Nửa còn lại nằm ở chỗ khán giả không còn thấy Paris By Night là “sự kiện đời người” như hai, ba chục năm trước nữa. Khi MC Nguyễn Ngọc Ngạn chia tay sân khấu, nhiều người đã linh cảm một giai đoạn đã khép lại. Giọng kể truyện ma, cách dẫn dắt mạch lạc, chút châm biếm thâm thuý và sự am hiểu văn chương của ông từng là linh hồn của chương trình; sau khi ông rút, không ai – dù có cố gắng tới đâu – có thể lấp đầy khoảng trống đó trong mắt những khán giả đã lớn lên cùng PBN.
Format Paris By Night cũng dần già nua. Những màn hài kịch dài lê thê, những liên khúc nhạc cũ được dàn dựng theo motif lặp lại, cách kể chuyện và dựng kịch bản vẫn mang hơi hướng DVD thời thập niên 90 – 2000. Trong khi đó, thế hệ khán giả mới đã quen với show thực tế, concert hiện đại của K-pop, C-pop, US-UK, với những concept và công nghệ sân khấu hoàn toàn khác. Khi cái mới bên ngoài thay đổi quá nhanh mà bên trong Paris By Night vẫn trung thành với công thức cũ, sự “không còn thu hút” là điều khó tránh. Khán giả trong nước không còn mặn mà
Một trong những nguồn khách quan trọng của các show gần đây là khán giả từ Việt Nam bay sang các nước Đông Nam Á để xem Paris By Night. Nhưng đó là câu chuyện của những năm kinh tế còn dễ thở. Bây giờ, để bỏ ra hàng chục triệu đồng – thậm chí hơn – cho vé máy bay, khách sạn, vé xem show, ăn uống, mua sắm… chỉ để ngồi vài tiếng trong một nhà hát xa lạ, nhiều người đã chùn tay.
Trong nước, show nhạc Việt bây giờ không thiếu. Từ live show của ca sĩ trong nước đến những chương trình được đầu tư vừa phải nhưng gần gũi, giá vé mềm hơn, không tốn thêm chi phí visa, chuyến bay, thủ tục… Người ta bắt đầu so sánh: cùng là nghe nhạc, gặp ca sĩ, tại sao phải “di cư” sang một nước thứ ba để xem? Và một khi đã đặt câu hỏi đó, Paris By Night mất đi lợi thế “độc nhất vô nhị” của thời vàng son.
Không còn dòng khách “tour show” ổn định, những kế hoạch mang PBN đến một nước Đông Nam Á nào đó dễ dàng… chết từ trong trứng. Trên giấy có thể đã từng xuất hiện những poster, những tour “dự kiến PBN 139”, nhưng khi vé không bán được, nhà tài trợ không mặn mà, mọi thứ im lặng trôi qua như chưa từng được công bố. Hải ngoại ngoảnh mặt vì nghi ngờ lập trường?
Trớ trêu thay, khi khán giả trong nước nguội dần, thì ở hải ngoại – nơi từng cưu mang Paris By Night từ những ngày đầu – cũng bắt đầu rộ lên một làn sóng thất vọng khác: câu chuyện “chống Cộng – không chống Cộng”. Trong ký ức của nhiều người Việt tị nạn, Paris By Night là tiếng nói văn hóa đứng về phía cộng đồng lưu vong, nơi những nhạc phẩm cấm đoán trong nước được cất lên, nơi lá cờ vàng xuất hiện, nơi những vở hài, những lời dẫn đôi khi đá xoáy chế độ.
Nhưng theo thời gian, vì nhu cầu kinh doanh, vì thị trường, vì áp lực pháp lý, hoặc vì những lý do chỉ nội bộ mới hiểu, chương trình dần tránh né đề tài chính trị, giảm hẳn những nội dung được xem là “nhạy cảm”. Một bộ phận khán giả hải ngoại cảm thấy mình bị bỏ rơi. Họ bắt đầu nghi ngờ: Paris By Night đã “dịu giọng”, đã “xuống nước”, đã không còn đứng về phía cộng đồng như xưa. Niềm tin sứt mẻ, họ chọn cách đơn giản nhất: ngoảnh mặt đi, không mua vé, không ủng hộ nữa.
Trong một cộng đồng mà lập trường chính trị gắn chặt với bản sắc, việc bị nghi ngờ “không còn chịu chống Cộng” chẳng khác nào bị đánh rơi một nửa linh hồn. Thuý Nga rơi vào thế kẹt giữa nhu cầu tồn tại về kinh tế và đòi hỏi về lập trường của một bộ phận khán giả cốt lõi – mà hình như, họ đã không tìm được câu trả lời thuyết phục cho cả hai phía. Nội tại Thuý Nga: mô hình cũ trong thế giới mới
Đằng sau ánh đèn sân khấu, nội tại của Thuý Nga Paris By Night cũng không còn như xưa. Thế hệ trụ cột đã lớn tuổi, sức sáng tạo không thể mãi ở đỉnh cao, trong khi lớp kế thừa đủ tầm và đủ… gan để gánh một thương hiệu quá lớn như PBN thì không dễ tìm. Mỗi cuốn số mới không chỉ cần ý tưởng hay, mà còn cần một bộ máy sản xuất gọn ghẽ, am hiểu thị hiếu khán giả mới, biết tận dụng nền tảng số, biết bán nội dung trong thời đại TikTok và Netflix – chứ không chỉ đơn thuần là “làm một cuốn DVD thật hoành tráng”.
Mô hình “mỗi năm vài cuốn đại nhạc hội, bán đĩa, bán bản quyền” đã lỗi thời, nhưng Paris By Night lại quá to, quá cồng kềnh để xoay trục nhanh như một kênh YouTube linh hoạt hay một công ty giải trí mới thành lập. Giữa khi thế giới giải trí chạy theo nội dung ngắn, tương tác liên tục, cá nhân hóa trải nghiệm, PBN vẫn trung thành với format 4–5 tiếng đồng hồ, ngồi ngay ngắn xem từ đầu tới cuối như một nghi thức. Nghi thức ấy đẹp, nhưng nó thuộc về một thời đại khác. Số 138 – dấu chấm hết hay dấu phẩy lửng?
Hơn một năm không ra số mới, Thuý Nga Paris By Night đang đứng ở một ngã ba đường. Số 138 có thể là dấu chấm hết của một đế chế giải trí từng làm rưng rưng mắt hàng triệu người Việt khắp năm châu, cũng có thể chỉ là một dấu phẩy lửng trước khi họ tái sinh ở một hình hài khác – nhẹ hơn, thông minh hơn, gần gũi với thời đại hơn.
Nhưng ở thời điểm này, những gì người ta nhìn thấy chủ yếu là một bức tranh xám xịt: kinh tế khó khăn, show lỗ, nhà tài trợ rã đám, khán giả trong nước không muốn bỏ hàng chục triệu để “hành xác” đi xem show, khán giả hải ngoại thì ngoảnh mặt vì nghi ngờ lập trường, còn nội bộ thì bị trói chân trong một mô hình đã cũ.
Paris By Night từng dạy khán giả rằng trên sân khấu, màn nhung có khép lại thì phía sau vẫn là những phông bạt, dây cáp, mồ hôi và nước mắt để đêm diễn ngày mai tiếp tục sáng đèn. Nhưng đôi khi, có những tấm màn rơi xuống không phải để chuẩn bị cho màn mới, mà là để báo hiệu rằng vở diễn đã đi hết hành trình của nó. Với Thuý Nga Paris By Night, có lẽ câu hỏi không còn là “bao giờ ra số 139?”, mà là: họ có đủ dũng khí và trí tuệ để bước sang một chương hoàn toàn khác – hay chấp nhận dừng lại ở con số 138 như một hồi ức đẹp nhưng buồn?
Diễn Đàn Người Việt Hải Ngoại. Tự do ngôn luận, an toàn và uy tín. Vì một tương lai tươi đẹp cho các thế hệ Việt Nam hãy ghé thăm chúng tôi, hãy tâm sự với chúng tôi mỗi ngày, mỗi giờ và mỗi giây phút có thể. VietBF.Com Xin cám ơn các bạn, chúc tất cả các bạn vui vẻ và gặp nhiều may mắn.
Welcome to Vietnamese American Community, Vietnamese European, Canadian, Australian Forum, Vietnamese Overseas Forum. Freedom of speech, safety and prestige. For a beautiful future for Vietnamese generations, please visit us, talk to us every day, every hour and every moment possible. VietBF.Com Thank you all and good luck.