Có những cặp từ quen thuộc, tưởng chừng đơn giản nhưng dễ khiến bạn dùng sai như "bored" và "boring", "alone" và "lonely".
1. Fun và Funny
Một sai lầm phổ biến của những người học tiếng Anh là không sử dụng "fun" và "funny" đúng cách. Cả hai từ này đều có thể được sử dụng như một tính từ, có nghĩa tương tự nhưng vẫn khác nhau.
- Fun (tính từ hoặc danh từ), được sử dụng để mô tả ai đó hoặc điều ǵ đó thú vị, vui nhộn.
Ví dụ:
The party last night was fun. I danced a lot and made new friends. (Bữa tiệc tối qua rất vui. Tôi đă nhảy rất nhiều và có thêm nhiều bạn mới).
I love biking, I think it’s a fun sport. (Tôi thích đạp xe. Tôi nghĩ nó là môn thể thao thú vị).
Nếu sử dụng "fun" như một danh từ, hăy sử dụng nó với động từ "to have". Ví dụ: I had fun at the party last night (Tôi đă rất vui trong bữa tiệc đêm qua).
- Funny (tính từ) dùng để mô tả ai đó hoặc điều ǵ đó hài hước khiến bạn cười.
Ví dụ:
My brother is very funny. He tells the best jokes. (Anh tôi rất vui tính. Anh ấy kể những câu chuyện cười hay nhất).
The movie was so funny. I laughed so much! (Bộ phim thật hài hước. Tôi đă cười rất nhiều).
Tất nhiên đôi khi mọi thứ và con người có thể "funny" và "fun" cùng một lúc.
Ví dụ: My best friend is fun and funny. She’s fun because we always do activities we both love and enjoy. She’s funny because she makes me laugh when we spend time together. (Bạn thân của tôi rất vui vẻ và hài hước. Cô ấy rất vui vẻ v́ chúng tôi luôn thực hiện những hoạt động mà cả hai yêu thích và hứng thú. Cô ấy hài hước v́ cô ấy khiến tôi cười khi chúng tôi dành thời gian với nhau).
Ảnh: Shutterstock.
2. Bored và Boring
- Bored (tính từ), được dùng khi muốn mô tả bạn hoặc người khác đang mệt mỏi hoặc không vui v́ họ không quan tâm đến điều ǵ hoặc không có ǵ để làm.
Ví dụ:
Mary is always bored in math class. She thinks the subject isn’t interesting. (Mary luôn cảm thấy buồn chán trong lớp Toán. Cô ấy nghĩ môn học này không thú vị).
I play English-learning games on my phone when I’m bored. (Tôi chơi tṛ chơi học tiếng Anh trên điện thoại khi cảm thấy buồn chán).
- Boring (tính từ), là từ đối lập với "interesting". Nó có thể được dùng để mô tả những điều khiến chúng ta buồn chán, những điều không thú vị.
Ví dụ:
Mary thinks math is boring. She thinks the subject isn’t interesting. (Mary cho rằng môn Toán thật nhàm chán. Cô ấy nghĩ môn học này không thú vị).
Waiting for the train is boring, so sometimes I play games on my phone to pass the time. (Chờ tàu rất chán nên thỉnh thoảng tôi chơi game trên điện thoại để giết thời gian).
Về cơ bản, những thứ "boring" sẽ khiến người ta "bored".
3. Tired và Tiring
- Tired (tính từ), sử dụng để mô tả cảm giác của bạn khi buồn ngủ hoặc cảm thấy mệt mỏi.
Ví dụ:
It’s 2 in the morning. I’m tired and want to sleep. (Bây giờ là 2h sáng. Tôi mệt và muốn đi ngủ).
I just finished running five miles. I’m really tired now! (Tôi vừa hoàn thành đường chạy 5 dặm. Giờ th́ tôi thực sự mệt).
- Tiring (danh động từ - Ving), được dùng để mô tả hoạt động hay điều khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức.
Ví dụ:
Running for five miles is tiring. I need to drink water and rest after I run. (Đường chạy năm dặm rất mệt. Tôi cần uống nước và nghỉ ngơi sau khi chạy).
I find studying for too long tiring, so I try to study for a little bit every day. (Tôi thấy việc học quá lâu là rất mệt nên tôi cố gắng học mỗi ngày một chút).
4. Alone và Lonely
- Alone (tính từ hoặc trạng từ), nghĩa là "không có người khác" hoặc "của riêng bạn".
Ví dụ:
I don’t have any roommates. I live alone. (Tôi không có bạn cùng pḥng. Tôi sống một ḿnh).
I can learn English alone, without a teacher or class! (Tôi có thể học tiếng Anh một ḿnh, mà không cần giáo viên hay lớp học).
- Lonely (tính từ), nghĩa là cô đơn, cảm giác không vui hoặc buồn v́ không ở bên mọi người.
Ví dụ:
When my boyfriend travels and I stay at home, I feel lonely. (Khi bạn trai đi du lịch và tôi ở nhà, tôi cảm thấy cô đơn).
My grandma was very lonely after my grandpa died. (Bà tôi rất cô đơn sau khi ông mất).
5. Scared và Scary
- Scared (tính từ), mô tả cảm giác khi có điều ǵ đó làm bạn sợ hăi hoặc lo lắng.
Ví dụ:
I don’t want to go swimming because I am scared. The waves are really big! (Tôi không muốn đi bơi bởi v́ tôi sợ hăi. Sóng rất lớn).
My mom is scared of snakes. She screams every time she sees one. (Mẹ tôi sợ rắn. Cô ấy hét lên mỗi khi nh́n thấy nó).
Lưu ư: Scared cũng là th́ quá khứ của động từ "to scare" (làm sợ hăi).
- Scary (tính từ). Bạn không bao giờ sử dụng "scary" để mô tả cảm giác của bạn hoặc người khác. Thay vào đó, hăy sử dụng "scary" để mô tả điều gây ra nỗi sợ hăi hoặc kinh hoàng, điều khiến bạn sợ hăi.
Ví dụ:
The waves in the ocean are big and scary. I don’t want to go swimming today. (Sóng ở đại dương rất lớn và đáng sợ. Tôi không muốn đi bơi hôm nay).
My mom thinks snakes are scary because they bite people. (Mẹ tôi nghĩ rắn rất đáng sợ bởi v́ chúng cắn người).