Đào Sư Tích – vị Trạng nguyên cuối cùng của triều Trần – không chỉ nổi danh bởi học vấn uyên thâm, tài văn chương lỗi lạc, mà còn bởi khí tiết kiên trung, trí tuệ siêu quần, đặc biệt là tài đối đáp khiến cả triều đình Minh phải cúi đầu nể phục. Nhưng chính tài năng ấy lại khiến ông rơi vào bi kịch – bị hoàng đế nhà Minh đố kỵ, tìm cách sát hại trên đường về nước.
Đào Sư Tích sinh năm Mậu Tý (1348), là con trai của tiến sĩ Đào Toàn Bân, quê ở làng Song Khê (Bắc Giang), sau dời về xã Lý Hải, phủ Tam Đái (nay thuộc tỉnh Phú Thọ). Từ nhỏ, ông đã nổi tiếng thần đồng, “văn chương quán thế, trí nhớ hơn người, đọc một lần thuộc ngay, mười năm không quên.” Năm Giáp Dần (1374), dưới triều Trần Duệ Tông, ông đỗ đầu cả ba kỳ thi Hương – Hội – Đình, trở thành Tam nguyên duy nhất của triều Trần, được phong Trạng nguyên khi mới ngoài hai mươi tuổi. Sử cũ ghi: “Đào Sư Tích, văn tài đĩnh ngộ, ứng đối như thần, triều đình đều khen là nhân tài thiên hạ”.
Trong triều, ông được bổ chức Nhập nội hành khiển Hữu ty Lang trung, rồi Tả tư Lang trung, chuyên lo việc pháp chế và cố vấn chính trị. Ông từng được Thượng hoàng Trần Nghệ Tông tín nhiệm, giao biên soạn bộ Bảo Hòa điện dư bút – tập ghi chép lời dạy và việc làm của các vua Trần, để dạy bảo vua trẻ Trần Phế Đế. Nhưng thời thế đen bạc, triều Trần suy tàn, quyền hành dần rơi vào tay Hồ Quý Ly – kẻ được mô tả trong sử là “đa trí, đa nghi, đa mưu, nhưng bất nhân.” Đào Sư Tích nhiều lần can gián, dâng sớ khuyên Hồ Quý Ly bớt tham vọng, giữ đạo quân thần, song vô ích. Bị ghi hận, ông bị giáng chức, rồi xin cáo quan về Cổ Lễ, mở trường dạy học, sống thanh bạch giữa dân, song lòng vẫn canh cánh việc nước.
Trạng nguyên Đào Sư Tích. Ảnh: Chat GPT.
Khi nhà Minh dưới quyền Chu Nguyên Chương mới thống nhất Trung Hoa, dã tâm phương Nam ngày càng rõ. Triều Minh liên tục sai sứ sang Đại Việt, viện cớ “thông hiếu”, thực chất là ép cống nạp nặng nề: “đòi voi, đòi lương, đòi người, đòi cả sư tăng” – những yêu sách ngông cuồng để thử lòng triều Trần. Nhà vua và triều thần đều lo lắng, bởi chỉ một lời sai lầm trong lúc đi sứ có thể khiến nước mất, dân tan. Khi ấy, nhiều người đồng thanh tâu: “Chỉ có Trạng nguyên Đào Sư Tích mới có đủ văn tài đối đáp, có thể dùng lời để giữ yên biên cương”.
Dù từng bị Hồ Quý Ly ghét bỏ, nhưng vì thế nước nguy nan, Hồ Quý Ly vẫn phải đích thân đến Cổ Lễ mời ông ra giúp. Đào Sư Tích hiểu rằng chuyến đi này có thể không trở về, song vẫn bình thản nhận lời. Trước khi đi, ông dặn con cháu đổi sang họ Phạm, phòng khi ông bị hại, cả họ khỏi bị liên lụy. Người đời sau vẫn kể rằng: “Khi Trạng rời làng, dân tiễn hàng chục dặm, ai nấy đều rơi lệ, như tiễn người mang hồn nước đi trong gió bão”.
Sang triều Minh, tài năng và phong thái của Đào Sư Tích khiến toàn thể bá quan văn võ kinh ngạc. Ông đối đáp trôi chảy, nói tiếng Hán lưu loát, luận kinh, luận thế, luận đạo không kém gì nho sĩ phương Bắc. Hoàng đế nhà Minh – vốn cực kỳ kiêu hãnh với trí tuệ của mình – tỏ ra khâm phục nhưng trong lòng lại ngấm ngầm đố kỵ. Sử chép rằng, ông từng sai người đem các bản y thư chữ Nôm của Đại Việt đến nhờ Đào Sư Tích giảng giải. Vị Trạng nguyên chỉ trong vài ngày đã hiểu thấu, phiên dịch và giảng lại rành rẽ, khiến triều thần nhà Minh thán phục. Hoàng đế nhà Minh khen: “Tài của khanh sánh ngang thần minh, xứng đáng là Trạng nguyên cả hai nước.” Rồi ban cho ông bốn chữ “Lưỡng quốc Trạng nguyên” – một vinh dự chưa từng có trong lịch sử bang giao Đông Á.
Thế nhưng, sự ngưỡng mộ ấy chỉ che giấu một nỗi đố kỵ sâu kín. Hoàng đế nhà Minh không thể chịu nổi khi một sứ giả Đại Việt khiến cả triều đình Minh phải cúi đầu. Ông bèn thử tài Đào Sư Tích bằng những câu hỏi hiểm hóc, ngụ ý thử lòng.
Một lần, hoàng đế nhà Minh hỏi: – “Nếu Bắc đánh Nam, thì ai thắng?”
Đào Sư Tích mỉm cười, đáp bằng hai câu thơ: “Bắc thắng, Nam thua, thua thua thắng;Nam thua, Bắc thắng, thắng thắng thua”.
Nghe xong, các quan võ nhà Minh cười ầm lên, cho rằng sứ thần Đại Việt đã tự nhận thua. Nhưng hoàng đế nhà Minh ngồi trầm ngâm, mặt sa sầm, bởi ông hiểu ẩn ý trong lời đáp. Năm chữ “thắng”, năm chữ “thua” – ý nói nếu đem quân xâm lược, dù thắng cũng là thua, vì sẽ chuốc lấy phản kháng vô tận. Người có trí mới hiểu được rằng “chinh Nam” là con đường tự diệt. Sử Trung Hoa sau này ghi rằng: “Vua Minh hiểu ý, không thể cười được, mà lòng càng thêm nghi ngại”.
Không dừng lại ở đó, hoàng đế nhà Minh lại hỏi tiếp:– “Nhà Trần suy, Hồ chuyên, lòng dân ly tán, cớ sao thiên hạ Nam quốc chưa mất?”
Đào Sư Tích ung dung đối lại bằng thơ: “Trần thực, Hồ hư, hư hư thực;Cổ lai chinh chiến thực thực hư hư”.
Ý rằng: nhà Trần tuy yếu nhưng là chính thống, còn họ Hồ tuy mạnh nhưng là hư danh; xưa nay việc binh vốn chẳng phân thực với hư, thắng bại đều do lòng dân mà ra. Hoàng đế nhà Minh càng nghe càng tức – vì ông hiểu sứ giả Đại Việt đang gián tiếp nói rằng, dù nhà Minh có binh hùng tướng mạnh, song nếu thất đạo nghĩa, thì “thực cũng thành hư”.
Không thể khuất phục được Đào Sư Tích, hoàng đế nhà Minh đành giả bộ khen thưởng. Ông sai một vị đại thần đưa tiễn Đào Sư Tích về nơi nghỉ, trao bốn phong thư, dặn “phải mở lần lượt theo thứ tự”.
Khi mở phong thư thứ nhất, thấy ghi mấy chữ: “Thượng văn vấn, hạ tri vương”. Vị đại thần ngạc nhiên không hiểu. Đào Sư Tích mỉm cười nói: – “Vua của các ngươi có ý khen ta là bậc thánh nhân”.
Rồi ông giảng: “Văn là nghe, tức là tai – ‘nhĩ’; vấn là hỏi, tức là miệng – ‘khẩu’; bên dưới có chữ ‘vương’. Hợp ba chữ nhĩ – khẩu – vương lại thành chữ ‘thánh’. Vua các ngươi quá lời, ta đâu dám nhận”.
Vị đại thần mở phong thư thứ hai – quả đúng là câu giải thích ấy. Phong thư thứ ba là sắc phong tặng Đào Sư Tích danh hiệu “Lưỡng quốc Trạng nguyên”. Đến phong thư thứ tư, chỉ vỏn vẹn hai chữ “Hậu họa” – nghĩa là “nguy cơ về sau”.
Người đại thần sợ hãi, hiểu rằng đó là mật lệnh giết sứ thần Đại Việt. Ông cúi đầu, không dám nhìn thẳng Đào Sư Tích. Vị Trạng nguyên mỉm cười an nhiên: – “Ta đã biết trước điều này. Vua các ngươi sợ kẻ tài sẽ sinh họa, mà không biết rằng thánh thì thoát tục, đâu có tranh quyền. Ông cứ y lệnh, chỉ xin cho ta được chết bằng thuốc độc, để khỏi làm khó lòng ngươi”.
Vị đại thần nước mắt lưng tròng, trao chén rượu độc. Đào Sư Tích nâng chén, khấn: “Vì nước mà đi, vì đạo mà chết, há có oán gì.” Rồi uống cạn, ngã xuống, nét mặt vẫn bình thản như đang ngủ. Trước khi mất, ông dặn người hầu: “Sau khi ta chết, hãy mang hài cốt về chôn tại xứ Hạ Đồng, Cổ Lễ – nơi có mộ bà Lê Thị Đông, người bạn thuở nhỏ. Hãy trồng một cây đa trên mộ ta để dân quê còn nhớ”.
Sử dân gian truyền rằng, sau đó vua Minh vẫn giữ lời, cho 23 kỵ mã hộ tống linh cữu ông về Đại Việt – từ đó có câu ca: “Nhị thập tam kỵ mã, Ngô Minh quân hồi hương, Linh cữu Lưỡng quốc Trạng, thiên cổ hiền danh vang”.
Đào Sư Tích mất khi mới 49 tuổi (1396), để lại sự tiếc thương vô hạn cho dân Đại Việt. Chỉ ít năm sau, Hồ Quý Ly tiếm ngôi, nhà Trần diệt vong – đúng như lời tiên đoán của ông. Dù mệnh yểu, nhưng tên tuổi Đào Sư Tích vẫn sáng rực trong lịch sử: một bậc hiền sĩ trung liệt, “văn chương quán thế, trí dũng song toàn”, lấy đạo nghĩa làm gươm, lấy trí tuệ làm khiên, dùng lời lẽ giữ vững quốc thể, tránh cho nước nhà một cuộc binh đao.
Tại Cổ Lễ và Lý Hải ngày nay vẫn còn đền thờ ông – người mà dân gian tôn là “Lưỡng quốc Trạng nguyên, Nam quốc hiền thần”. Câu chuyện về bốn phong thư và cái chết thanh thản của ông mãi mãi là biểu tượng cho trí tuệ và lòng trung nghĩa của kẻ sĩ Đại Việt: thà chết vì nghĩa, còn hơn sống trong nhục.
Vietbf @ Sưu tầm