Một trung đội tướng “ngã ngựa” và sự im lặng lạnh người
Trong vài năm qua, Quân giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) trải qua những đợt sóng ngầm chưa từng thấy ở tầng cao nhất. Chín lãnh đạo cấp cao vừa bị khai trừ khỏi cả Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) lẫn quân đội, trong đó có Phó Chủ tịch Quân ủy Trung ương Hà Vệ Đông và Chủ nhiệm Ban công tác chính trị Quân ủy Miêu Hoa. Trước đó, hai đời Bộ trưởng Quốc phòng – Lý Thượng Phúc và Ngụy Phượng Hòa – lần lượt biến mất rồi “ngã ngựa”; xa hơn nữa là những cái tên từng một thời quyền khuynh triều dã như Từ Tài Hậu, Quách Bá Hùng. Nếu xếp hàng tất cả các tướng lĩnh bị thanh trừng từ khi Tập Cận Bình lên nắm quyền hơn một thập niên trước, người ta có thể dựng nên… gần một trung đội tướng. Đó đều là những người xuất thân từ lực lượng nòng cốt nhất của bộ máy quốc phòng. Cú chấn động như vậy, trong nhiều chế độ khác, đủ để gây ra phản ứng dây chuyền hoặc ít nhất là những cơn địa chấn chính trị sau hậu trường. Thế nhưng PLA vẫn im phăng phắc. Không có xe tăng kéo vào Bắc Kinh, không có tuyên bố phản kháng, không có “tướng quân chính nghĩa” nào xuất hiện trên màn hình. Trên các phương tiện truyền thông chính thức, chỉ có những bài xã luận nhắc lại một câu thần chú quen thuộc: “Đảng chỉ huy quân đội, quân đội không được phép chỉ huy Đảng” – toàn quân tuyệt đối phải tuân theo Chủ tịch Quân ủy Trung ương. Còn trên mạng xã hội tiếng Hoa hải ngoại, tin đồn đảo chính cứ dấy lên rồi tắt ngấm. Câu hỏi ám ảnh nhiều nhà quan sát là: Vì sao ở những chế độ bán chuyên chế khác, đảo chính quân sự không phải là điều hiếm gặp, nhưng ở Trung Quốc – với một quân đội khổng lồ – đảo chính gần như là điều bất khả?
PLA – không phải quân đội của quốc gia, mà là quân đội của Đảng
Để hiểu sự im lặng của PLA, phải bắt đầu từ một sự thật thường bị che mờ bởi ngôn từ ngoại giao: PLA không phải là quân đội của “nhà nước Trung Quốc” theo nghĩa hiện đại, dù ra trận và diễu binh vẫn nhân danh quốc gia. PLA là quân đội của Đảng – lực lượng vũ trang riêng của ĐCSTQ. Nguyên tắc “Đảng chỉ huy quân đội” được Mao Trạch Đông khắc vào ADN của PLA từ những ngày đầu Hồng quân. Sau 1949, dù ĐCSTQ đã trở thành đảng cầm quyền, nguyên tắc đó vẫn được giữ nguyên, thậm chí còn được thể chế hóa chặt chẽ hơn. Lòng trung thành tối thượng của một người lính Trung Quốc, do đó, không phải dành cho hiến pháp, tổ quốc hay nhân dân theo cách mà các nền cộng hòa thường tuyên xưng, mà dành cho Ủy ban Trung ương Đảng – và cuối cùng là cho lãnh tụ tối cao của Đảng. Mọi quyết định về tổ chức, thăng chức, huấn luyện, giáo dục chính trị trong quân đội đều phải phục vụ cho nhu cầu của Đảng.
Cấu trúc chính ủy và “hai đường chỉ huy” bóp nghẹt ý chí tự chủ
Cơ chế đó không chỉ nằm trên khẩu hiệu mà được đóng thành “khung sắt” trong cấu trúc chỉ huy. Từ Quân ủy Trung ương đến các chiến khu, tập đoàn quân, lữ đoàn, mỗi đơn vị đều có hệ thống chính ủy và sĩ quan chính trị song song với chỉ huy quân sự. Hệ thống này sao chép trực tiếp mô hình Liên Xô: chỉ huy phụ trách tác chiến, chính ủy nắm tư tưởng, tổ chức, nhân sự – và báo cáo theo trục Đảng, chứ không phải theo trục quân sự. Trên chiến trường, một chính ủy có thể phủ quyết mệnh lệnh của chỉ huy nếu cho rằng nó “lệch” với đường lối chính trị. Điều đó có nghĩa: một đơn vị tác chiến không bao giờ là “tế bào chuyên môn thuần túy” của quân đội, mà là đơn vị chính trị có súng trong tay. Cấu trúc lãnh đạo kép này đảm bảo hành động quân sự luôn bị trói chặt vào ý đồ chính trị của Đảng; nó tước bỏ khả năng để quân đội phát triển như một thực thể chính trị độc lập.
Sau 1949: quân đội bị cấm can dự vào tranh chấp nội bộ Đảng
Dù ĐCSTQ giành chính quyền bằng chiến tranh du kích và “chính quyền ra từ nòng súng”, nhưng sau khi lên cầm quyền, họ lại rất sợ nòng súng quay ngược vào mình. Bởi vậy, một nguyên tắc bất thành văn nhưng luôn hiệu lực là: quân đội không được phép tự ý can dự vào tranh chấp quyền lực nội bộ. Vụ bắt “Bè lũ Bốn tên” năm 1976 – thường được nhắc đến như “ngoại lệ” – thực chất cũng diễn ra dưới sự chỉ đạo của Hoa Quốc Phong và Diệp Kiếm Anh, những người khi đó nắm cả danh nghĩa lãnh đạo Đảng lẫn quyền sinh sát với quân đội. Đó không phải là một cuộc đảo chính quân sự tự phát, mà là cuộc thanh trừng nội bộ được triển khai bằng tay của bộ máy vũ trang thuộc về Đảng. Câu chuyện của Lâm Bưu – nguyên soái, Phó Tư lệnh PLA, được chỉ định làm người kế nhiệm Mao – càng cho thấy giới hạn của quân đội. Đến khi con trai ông, Lâm Lập Quốc, nhận ra Mao đã quay lưng và tương lai cả gia đình bị đe dọa, ông ta âm mưu ám sát Mao. Nhưng ngay cả lúc đó, Lâm Lập Quốc cũng chỉ dám tâm sự với vài thân tín ít ỏi. Ông không có – và không thể có – một mạng lưới trung thành độc lập rộng khắp trong quân đội.
Thăng tiến trong PLA: không trung thành với Đảng thì “nghề binh” chấm hết
Sự nghiệp của một sĩ quan PLA nằm trọn trong tay tổ chức Đảng. Các phòng chính trị lưu giữ hồ sơ chi tiết về tư tưởng, quan hệ gia đình, giao du, phát ngôn… của từng người. Bất kỳ dấu hiệu “lệch chuẩn” nào – một câu nói bất cẩn, một mối quan hệ sai chỗ, một biểu hiện không mấy hào hứng khi học nghị quyết – đều có thể khiến sự nghiệp chấm dứt. Qua thời gian, điều này tạo ra một sự phụ thuộc tâm lý sâu sắc: muốn “sống được” trong quân đội, không chỉ cần bắn giỏi, chỉ huy tốt, mà quan trọng hơn là phải nói đúng, nghĩ đúng, biểu hiện đúng theo khuôn mẫu. Đảng kiểm soát từ trên xuống mọi vị trí bổ nhiệm, qua đó biến mỗi tướng lĩnh trở thành mắt xích của hệ thống, chứ không phải là một ông “lãnh chúa quân phiệt” có bộ hạ riêng. Không có sự gắn kết ngang hàng đủ mạnh, không có nền tảng tổ chức để hình thành một phe cánh quân sự đối lập.
Tập Cận Bình: cải tổ quân đội để “vặn chặt” ốc quyền lực
Từ khi Tập Cận Bình lên nắm quyền, nguyên tắc “Đảng chỉ huy quân đội” không chỉ được lặp lại mà được đẩy lên đến cực điểm chính trị. Cuộc cải cách quân sự toàn diện năm 2015 – được giới thiệu như bước đi nhằm nâng cao khả năng tác chiến hiện đại – thực chất là một cuộc tái phân bổ quyền lực khổng lồ trong PLA. Bảy đại quân khu bị giải thể, thay bằng năm chiến khu, mà tư lệnh chiến khu trực tiếp báo cáo lên Quân ủy Trung ương. Bốn tổng cục đầy quyền lực (Tổng tham mưu, Chính trị, Hậu cần, Trang bị) bị “bẻ nhỏ” thành 15 cơ quan trực thuộc Quân ủy. Lớp mạng lưới bảo trợ khu vực, vốn hình thành sau nhiều thập kỷ, bị đánh tan; mọi đường dây quyền lực được gom về một mối: Quân ủy Trung ương dưới tay Chủ tịch Tập. Trước đây, Chủ tịch Quân ủy trên danh nghĩa nắm quyền tối cao, nhưng các Phó Chủ tịch và tổng cục vẫn có không gian tự chủ, các quyết định quan trọng thường mang tính tập thể. Giờ đây, từ quân sự, chính trị, nhân sự đến kỷ luật, tất cả đều phải trình để Tập Cận Bình đích thân phê chuẩn; các thành viên khác chỉ còn vai trò tư vấn, không có quyền phủ quyết thực chất. Hệ thống chỉ huy biến thành một đường thẳng đứng, không còn cơ chế giám sát ngang.
Chống tham nhũng: chiếc áo đạo đức khoác lên cuộc thanh trừng
Một trong những bí mật ai cũng biết là tham nhũng trong PLA đã tồn tại nhiều năm, từ chuyện mua quan bán chức đến những phi vụ “ăn dày” trong mua sắm vũ khí. Khi Tập Cận Bình phát động chiến dịch “đả hổ diệt ruồi”, việc lôi hàng loạt tướng lĩnh lên đoạn đầu đài chính trị được gói lại dưới danh nghĩa “chống tham nhũng” – một thứ vỏ bọc đạo đức gần như không thể phản đối công khai. Một khi ai đó bị gắn mác tham nhũng, người ấy mất sạch khả năng kiếm tìm công lý hay sự cảm thông. Trong ngôn ngữ chính trị của Đảng, chống tham nhũng đồng nghĩa với trong sạch, còn bất cứ hoài nghi nào với chiến dịch cũng có thể bị hiểu thành “bất trung”. Lý lẽ này tự nó khóa chặt: thanh trừng trở thành cơ hội để “làm trong sạch” đội ngũ; bất kỳ tiếng nói khác biệt nào đều khó tìm được kênh chính đáng để cất lên. Những tướng lĩnh “ngã ngựa” vì thế không thể trở thành ngọn cờ tập hợp – họ chỉ là những ví dụ cảnh cáo cho phần còn lại.
Kiểm soát tư tưởng và văn hóa “ngoài đồng thuận, trong im lặng”
Song song với tái cấu trúc tổ chức, Tập Cận Bình siết chặt kiểm soát tư tưởng. Từ Đại hội 18 năm 2012, các cơ quan kỷ luật, tuyên truyền, công tác chính trị phối hợp với nhau để giám sát sát sao diễn biến tư tưởng trong quân đội. Các quy định nội bộ cấm “thảo luận không đúng mực về Trung ương”, cấm “phát tán thông tin chưa kiểm chứng”, đẩy kỷ luật chính trị lên trên mọi nguyên tắc khác. Hệ thống đánh giá cán bộ được thiết kế lại sao cho “lòng trung thành chính trị” là tiêu chí số một để thăng tiến. Trong không khí ấy, sĩ quan học cách tự kiểm duyệt trước khi nói; im lặng trở thành bản năng sinh tồn. Những lời thề trung thành rập khuôn trước camera lại hóa ra là lời nói… an toàn nhất. Dần dần, hình thành một văn hóa: “bên ngoài tuyệt đối nhất trí, bên trong cực kì thận trọng”. Từ góc nhìn bên ngoài, đó là sự tê liệt trí tuệ; nhưng bên trong hệ thống, đó là cái giá phải trả để còn chỗ đứng.
Gieo nỗi sợ như một thiết chế: thanh trừng để mọi người… xếp hàng ngay ngắn
Mỗi lần một tướng lĩnh cấp cao bị hạ bệ, PLA lại phát động các phong trào “tự phê bình”, “học tập rút kinh nghiệm”, “giáo dục cảnh báo”. Cán bộ phải viết bản kiểm điểm, bản cam kết, tuyên bố trung thành mới; từng câu chữ đều là thông điệp gửi lên cấp trên: “Tôi ngoan, tôi không phải là người tiếp theo”. Những chiến dịch mang tính nghi thức này gieo vào toàn quân một nỗi sợ đã được chuẩn hóa: bất kỳ biểu hiện mơ hồ nào cũng có thể bị xem là “lập trường không kiên định”, mà kết cục thì ai cũng thấy rõ. Kết quả không phải là phản kháng, mà là một cuộc chạy đua thể hiện sự phục tùng. An ninh chính trị đồng nghĩa với an toàn cá nhân; trung thành trở thành hình thức tự vệ hợp lý nhất. Im lặng đảm bảo sống, lời nói có thể dẫn tới tiêu vong. Nếu đặt mình vào vị trí các tướng lĩnh, ta sẽ thấy: họ không phải không hiểu, mà hiểu quá rõ.
Khi nổi loạn không chỉ nguy hiểm mà còn… vô nghĩa
Nhìn từ bên ngoài, người ta dễ cho rằng các tướng lĩnh Trung Quốc “hèn”, “sợ chết”, nên mới không dám đứng lên khi thấy đồng nghiệp bị thanh trừng hàng loạt. Sợ hãi chắc chắn là một phần, nhưng không phải yếu tố quyết định. Quan trọng hơn, cấu trúc thể chế đã được dựng lên để loại bỏ khả năng nổi loạn ngay từ trong ý niệm. Đảng kiểm soát quân đội không chỉ bằng súng, bằng nhà tù, mà bằng hệ thống tổ chức, nhân sự, thăng tiến, đánh giá, khen thưởng, trừng phạt – một mạng nhện siết chặt không chừa khoảng trống nào cho một “trung tâm quyền lực thay thế” hình thành trong PLA. Trong khuôn khổ này, quyền lực tối cao của Tập Cận Bình với tư cách Chủ tịch Quân ủy Trung ương không chỉ là một chức danh, mà là quy tắc vận hành cuối cùng của hệ thống. Mọi quyền lực khác – Đảng, nhà nước, quân đội – được thu về một lõi.
Đối với chế độ, điều đó đảm bảo mức an ninh chính trị cao nhất. Đối với những người quan sát, nó nói lên một điều sâu hơn: trong một quân đội bị Đảng nắm trọn từ ý thức đến tổ chức, từ sự nghiệp cá nhân đến vận mệnh gia đình, đảo chính không chỉ “khó”, mà gần như là điều không thể tưởng tượng được. Các tướng lĩnh không nổi dậy không chỉ vì họ sợ, mà còn vì hệ thống đã được thiết kế để họ không nhìn thấy – và không dám tin – vào bất kỳ lựa chọn nào khác ngoài phục tùng.
Tác giả: ĐẶNG DUẬT VĂN (Deng Yuwen) là một nhà văn và học giả Trung Quốc. (sửa và viết bởi GIBBS VIETBF)