Từ cậu bé 7 tuổi trên con thuyền vượt biển
Người ta biết đến Highlands Coffee qua những quán cà phê sáng đèn ở mọi ngã tư lớn nhỏ, nhưng ít ai biết người sáng lập chuỗi tiệm ấy là một cậu bé “thuyền nhân” năm nào. David Thái – tên Việt là Thái Phi Điệp – sinh năm 1972 tại Việt Nam, lênh đênh sang Mỹ năm 1979 khi mới 7 tuổi, cùng gia đình rời quê trong làn sóng vượt biển. Nhà nghèo, bản thân lại từng lười học, nên ước mơ của anh rất đỗi giản dị: có một công việc tử tế, kiếm đủ tiền phụng dưỡng cha mẹ, đỡ đần anh chị em, lo được chuyện học hành cho con cái. Không giấc mơ tỷ phú, không khẩu hiệu thay đổi thế giới, chỉ là mong mỏi được sống như một người đàn ông trọn đạo với gia đình. Thế nhưng chính từ cái nền rất “đời thường” ấy, David Thái đã đi một vòng rộng hơn nhiều người tưởng.
Trở về học tiếng Việt và tách cà phê đầu tiên
Năm 1996, ở tuổi 24, thay vì ở lại Mỹ tiếp tục cuộc sống ổn định, David mang theo chưa đầy 1.000 USD trở về Việt Nam… để học tiếng Việt. Một lựa chọn nghe qua có vẻ ngược đời, nhưng lại là bước ngoặt. Anh xin được một công việc phiên dịch, rồi dần được một nhà đầu tư tin tưởng. Từ đó, anh bắt đầu bước vào con đường kinh doanh. Quán cà phê Âu Lạc bên hồ Hoàn Kiếm ra đời, nhanh chóng gây tiếng vang nhờ cách làm bài bản và không khí khác lạ so với những quán cà phê truyền thống. Rồi nhà đầu tư rút vốn, David bị “hất cẳng” khỏi chính nơi mình gây dựng. Với số tiền tiết kiệm ít ỏi, nhiều người sẽ chọn quay lại Mỹ. Nhưng anh nhìn ra một điều quan trọng: thị trường cà phê nội địa gần như còn bỏ trống; các doanh nghiệp Việt lúc đó chủ yếu xuất khẩu, ít ai nghĩ đến việc xây một thương hiệu phục vụ người Việt ngay trên đất Việt.
Highlands Coffee: khi giấc mơ nhỏ hóa thành một thương hiệu lớn
Năm 1997, sau khi tự mày mò đọc luật, David Thái trở thành Việt kiều đầu tiên được cấp phép lập công ty tư nhân tại Hà Nội. Năm 2000, anh lại là một trong những doanh nhân đầu tiên đăng ký công ty cổ phần. Năm 2002, Tập đoàn Việt Thái ra đời, cùng hai quán Highlands Coffee mở tại Hà Nội và Sài Gòn. Từ vài chiếc bàn, vài bộ máy pha cà phê, Highlands mang đến một không gian sạch sẽ, đơn giản nhưng ấm cúng, với cách pha chế hợp khẩu vị người Việt mà vẫn mang hơi thở hiện đại. Chỉ sau 7 năm, Highlands đã có hơn 80 cửa hàng tại sáu tỉnh thành lớn; đến hôm nay, gần như đi tới bất cứ thành phố nào ở Việt Nam, người ta cũng có thể bắt gặp sắc đỏ Highlands trên một góc phố. Với tôi, ở đâu có Highlands là ở đó có một chỗ để ngồi xuống, gọi ly cà phê quen thuộc, nhìn dòng người qua lại và nghĩ ngợi đôi chuyện. Highlands, theo một nghĩa nào đó, đã đưa cà phê Việt từ chỗ “bán thô” lên thành một văn hóa tiêu dùng mới, tạo việc làm cho hàng ngàn người, và góp phần khoác cho ngành cà phê một chiếc áo đô thị hiện đại. Tất cả bắt đầu từ cậu bé “thuyền nhân” mang 1.000 USD về học tiếng Việt.
Đi và về: những gương mặt rất khác của thuyền nhân
Câu chuyện của David Thái gợi tôi nhớ đến rất nhiều hành trình “đi rồi về” của những người Việt rời nước trong thời thuyền nhân. Có người chọn ở lại xứ người, bén rễ luôn ở Mỹ, Úc, Canada, châu Âu. Họ xây dựng sự nghiệp, nuôi con cái, trả thuế cho xã hội mới, rồi gửi tiền, gửi quà, gửi cả những lời dặn dò về cho người thân ở quê nhà. Với họ, Việt Nam là ký ức, là mộ phần ông bà, là vài tuần phép mỗi mươi năm trở lại, chứ không còn là nơi để bắt đầu lại một lần nữa. Sự lựa chọn đó không hề đáng trách: sau những biến cố sinh tử, người ta có quyền mưu cầu sự bình yên. Nhưng cũng có những người, như David Thái, quyết định quay về và đem theo vốn liếng, kinh nghiệm, cả những vết thương đã liền sẹo, để thử góp một phần cho mảnh đất từng đẩy mình lênh đênh. Người thì mở nhà hàng, lập công ty, người thì làm phim, làm du lịch, làm giáo dục. Mỗi người một lý do, một cách sống, nhưng tất cả đều tạo nên một bức tranh đa sắc về “thuyền nhân” – không dừng lại ở hai chữ bi kịch, mà còn có cả hồi sinh và bồi đắp.
Luke Nguyễn và nhu cầu được hiểu, được chữa lành
Ở Úc, có một người con của boat people mà cả xứ kangaroo gần như ai cũng biết: đầu bếp Luke Nguyễn. Anh trở về Việt Nam mở nhà hàng, làm chương trình ẩm thực, đi qua những khu chợ, con hẻm, vùng quê để kể câu chuyện món ăn lẫn chuyện đời. Luke từng nói rằng anh về Việt Nam vì muốn hiểu ba mẹ mình hơn, hiểu di sản của chính mình để có thể tha thứ, để tự chữa lành những vết thương không thấy được. Một lần tôi đi cùng chuyến bay từ Sài Gòn về Sydney, qua hải quan, nhân viên Úc ngẩng lên, cười “Hello Luke”. Tới phiên tôi, tò mò hỏi: “Anh biết anh ấy à?” Anh hải quan cười lớn: “Cả nước Úc này ai mà không biết anh ta.” Đó cũng là một kiểu “đi và về”: rời Việt Nam trong cảnh tị nạn, rồi quay lại, mang món ăn Việt kể lại cho thế giới, và kể cả cho chính cộng đồng người Việt lưu vong đang đi tìm bản sắc.
Hàm Trần, Hùng Cao: những đường vòng trở lại đất mẹ
Đạo diễn Hàm Trần – người từng làm phim “Vượt Sóng” về hành trình tị nạn – rồi cũng quay về Việt Nam làm phim mới, nội dung khác hẳn, không còn chỉ là chuyện thuyền nhân. Anh góp một làn gió khác cho điện ảnh Việt, trong bối cảnh ngành này đang rất cần những ngòi bút, góc nhìn mới. Một kiểu trở về khác, ít “thương mại” hơn, nhưng đầy tính biểu tượng: Đại tá Hùng Cao. Từ một đứa bé rời Việt Nam bằng thuyền, anh trở thành sĩ quan hải quân Hoa Kỳ, rồi leo tới hàm đại tá và nay là Thứ trưởng Hải quân Hoa Kỳ (Under-Secretary). Tấm hình chụp ở nhà hàng khách sạn JW Marriott Hà Nội đầu tháng 11/2025 ghi lại một khoảnh khắc thú vị: quanh bàn là Hùng Cao, phụ tá của anh, một đại tá Thủy quân Lục chiến sắp lên tướng, một trung tá hải quân gốc Việt, doanh nhân Uy Nguyễn – Tổng Giám đốc Teletron… Họ ăn sáng, uống cà phê, trò chuyện, trước khi đi gặp Tổng Bí thư Tô Lâm. “Đi và về” ở đây không chỉ là chuyện địa lý, mà là một vòng cung lịch sử: từ thuyền nhân vô danh thành quan chức cấp cao của nước Mỹ, rồi trở lại Hà Nội trong vị thế đại diện một chính phủ từng là đối thủ.
Những lựa chọn khác nhau, cùng chung một chương lịch sử
Không phải ai cũng trở về để “xây dựng quê hương”. Có người quay lại chỉ để nghỉ ngơi, hưởng thụ sau mấy chục năm lao động quần quật ở xứ người. Họ mang theo tiền dành dụm cả đời để xây một căn nhà, mở một quán nhỏ, sáng cà phê chiều nhậu với bạn bè; cũng có người chỉ muốn ở gần mồ mả ông bà lúc về già. Lựa chọn này không có gì đáng phán xét, vì tự thân việc sống sót qua những năm tháng vượt biên, trại tị nạn, lao động chân tay nơi xứ lạ đã là một dạng đóng góp rồi. Có người đi mà không về, có người đi rồi quay về làm ăn, có người về để kể chuyện, để chữa lành, cũng có người về để khép lại một vòng đời. Tất cả họ – từ những tên tuổi nổi tiếng như David Thái, Luke Nguyễn, Hàm Trần, cho đến hàng triệu người vô danh – đều là mảnh ghép của cùng một chương lịch sử: chương “thuyền nhân”.
Tách cà phê Highlands và ý nghĩa của một hành trình
Mỗi lần ngồi trong một quán Highlands nào đó, nhìn những bạn trẻ cắm cúi trước laptop, mấy người trung niên trò chuyện công việc, vài du khách ngoại quốc tò mò gọi ly cà phê sữa đá, tôi hay nghĩ đến câu chuyện cậu bé 7 tuổi từng chứng kiến gia đình mình rời bờ biển Việt Nam trong đêm tối. Từ giấc mơ rất nhỏ là “có công việc tốt để phụng dưỡng cha mẹ”, David Thái đã dệt nên một thương hiệu phủ khắp đất nước. Highlands, vì thế, với tôi không chỉ là chỗ có ly cà phê hợp gu, không chỉ là mô hình kinh doanh thành công, mà là biểu tượng của một đường đi vòng vèo: ra đi trong bấp bênh, trở về trong lặng lẽ, rồi ở lại bằng những giá trị rất cụ thể – công ăn việc làm, không gian đô thị, niềm tự hào nho nhỏ khi nhận ra: người Việt mình cũng làm được. Những hành trình “đi rồi về” như thế – mỗi người một cách – đã và đang âm thầm thay đổi diện mạo Việt Nam hôm nay. Và đôi khi, chỉ cần ngồi yên trước một tách cà phê, ta cũng có thể nghe thấy đâu đó tiếng sóng của những con thuyền năm cũ, giờ đã hoá thành những thương hiệu, những bộ phim, những nhà hàng, những bước chân ngoại giao trở lại trên chính mảnh đất này.