Mỗi mùa mưa bão tràn qua miền Trung hay Tây Nguyên, người dân vùng hạ du lại bắt đầu chuỗi ngày sống trong thấp thỏm. Họ ngước nhìn bầu trời, lắng nghe tiếng nước ngoài sông, nhưng rốt cuộc vẫn không biết điều gì chờ mình phía trước: nước sẽ dâng lúc nào, dâng đến đâu, và liệu họ có đủ thời gian để bồng bế con cái, dắt trâu bò chạy lên chỗ cao hay không. Lũ vốn là quy luật của tự nhiên – ai sống lâu năm ven sông cũng hiểu điều đó. Nhưng điều khiến lũ ở Việt Nam trở nên tàn phá khủng khiếp, không còn nằm ở độ lớn của cơn mưa, mà nằm ở những bàn tay đã can thiệp quá sâu vào dòng chảy: hàng trăm nhà máy thủy điện lớn nhỏ mọc lên như nấm trong hai thập niên qua, biến nhiều con sông thành chuỗi hồ chứa treo lơ lửng trên đầu dân.
Lũ xưa lên từ tốn, lũ nay ập đến như “bức tường nước”

Người dân già ở miền Trung đều có chung một ký ức: lũ ngày xưa dù lớn đến đâu cũng lên từ từ, có quy luật, có dấu hiệu nhận biết. Nước ngoài bờ sông dâng theo từng nấc, ngấp nghé bờ rồi từ từ tràn qua ruộng. Nhìn màu nước, nhìn mực bùn in trên bờ, người ta đoán được mình còn mấy tiếng để đưa trâu bò lên cao, chuyển trẻ con sang nhà kiên cố, kê lại tủ bàn, giằng chống mái nhà. Còn lũ bây giờ thì khác hẳn. Nhiều nơi chỉ trong vài giờ, nước từ mức ngang đầu gối đã dâng ào lên tới cửa sổ, rồi tràn qua mái tôn. Tốc độ ấy vượt xa mọi kinh nghiệm truyền đời, khiến những người cả đời sống với bão lũ cũng hoảng loạn. Nếu như trước đây, họ đọc được con sông như đọc lòng bàn tay mình, thì nay dòng sông trở thành một sinh vật xa lạ, thất thường, hung dữ, mà họ không còn hiểu nổi nữa.
Sông Ba, Vu Gia – Thu Bồn: khi một cú xả biến cả tỉnh thành vùng lũ

Nhìn lại những trận lũ gần đây, vai trò của các hồ chứa trong việc định hình cường độ và tốc độ của dòng nước hiện lên rất rõ. Trên lưu vực sông Ba, từng có cảnh tượng kinh hoàng khi Thủy điện Sông Ba Hạ xả lũ với lưu lượng lên tới hơn 16.000 m³/s. Lượng nước khổng lồ ấy đổ xuống hạ du Phú Yên như một con thác dài hàng chục cây số, khiến nhiều nơi chỉ trong vài tiếng đã ngập sâu hơn hai mét. Những người lớn tuổi ở đây đều nói họ chưa bao giờ thấy nước lên nhanh đến như vậy. Mưa lớn chỉ là phần ngọn. Phần gốc nằm ở việc cả chuỗi hồ chứa phía thượng nguồn tích đầy nước để ưu tiên phát điện, rồi đến khi vượt ngưỡng an toàn lại đồng loạt mở cửa xả. Một cú xả “đúng quy trình” trên giấy đủ sức biến cả một tỉnh thành biển nước. Quảng Nam cũng vậy. Dòng Vu Gia – Thu Bồn, từng là mạch sống của hàng trăm ngàn dân, nay bị chia nhỏ bởi hàng loạt thủy điện bậc thang: A Vương, Sông Bung, Sông Tranh, Đắk Mi… Vấn đề không chỉ ở từng hồ riêng lẻ, mà ở cách chúng được vận hành như những “ốc đảo” độc lập, thiếu một bàn tay điều phối tổng thể. Khi mưa cực lớn ập xuống, mỗi hồ xả một kiểu, mỗi hồ một thời điểm; và khi cả chuỗi hồ cùng xả, dòng nước vốn hiền hòa của miền Trung bỗng hóa thành dòng lũ hung hãn như quét sạch mọi thứ trên đường đi. Đại Lộc, Duy Xuyên, Nam Giang, Điện Bàn… đều đã trải qua những đêm lũ lên nhanh đến mức người dân chỉ kịp bồng con, ôm túi giấy tờ rồi lao ra cửa trong tiếng nước ầm ầm như bão tố.
Khánh Hòa, Hà Tĩnh, Nghệ An: giữa đêm nghe tiếng nước ập vào tường

Khánh Hòa với vùng Ninh Hòa, Vạn Ninh đã nhiều lần chìm trong biển nước không chỉ vì mưa lớn, mà còn vì sự xuất hiện dày đặc của thủy điện nhỏ và vừa trên thượng nguồn. Những hồ chứa dung tích phòng lũ ít ỏi, thiết kế đơn giản, khả năng điều tiết gần như bằng không. Khi mưa kéo dài, chỉ cần nước chạm mức giới hạn, chủ hồ lập tức mở cửa xả để “bảo vệ công trình”. Nước đổ xuống vùng đồng bằng vốn đã bị bê tông hóa, kênh mương tự nhiên bị lấp, ruộng đồng thu hẹp, dòng chảy thoát không kịp – lũ nhân tạo trộn vào lũ thiên nhiên, cuốn phăng làng mạc. Người dân bảo họ không còn phân biệt nổi đâu là lũ trời ban và đâu là lũ do người tạo, bởi tất cả chỉ còn là thứ nước dâng quá nhanh, quá bất ngờ. Ở phía Bắc, Hà Tĩnh vẫn chưa quên trận lũ năm 2010 khi hồ Hố Hô xả lũ giữa đêm mưa to gió lớn. Nước bất thần tràn về khiến hàng chục ngàn nhà dân chìm trong biển nước. Nhiều người kể lại, họ chỉ nghe thấy tiếng ùng ục như sóng vỗ, tiếng nước đập vào tường, khi bật đèn pin thì mọi thứ đã chìm trong dòng nước đen ngòm. Sau đó, những câu quen thuộc lại vang lên: “xả đúng quy trình”, “do mưa quá lớn”, “do hoàn cảnh khách quan”. Không một cá nhân, không một đơn vị nào chịu một trách nhiệm rõ ràng. Ngay cả hệ thống Kẻ Gỗ ở Nghệ An – Hà Tĩnh, vốn là hồ thủy lợi chứ không phải thủy điện – cũng nhiều lần khiến hạ du ngập sâu. Cách vận hành vẫn là công thức cũ: giữ nước cao để “chủ động nguồn nước”, chần chừ không xả sớm; đến khi vượt ngưỡng an toàn thì mở cửa tối đa. Câu chuyện này cho thấy vấn đề không chỉ ở thủy điện, mà ở chính tư duy quản lý hồ chứa: đặt lợi ích của công trình lên trước an toàn của dân.
Tây Nguyên và những dòng sông bị bẻ gãy

Tây Nguyên, với hàng loạt hồ thủy điện trên Sê San và Srepok, cũng đã chứng kiến sự thay đổi đáng kể về chế độ dòng chảy. Những con sông từng giàu phù sa, lên xuống có nhịp điệu, gắn với mùa mưa – mùa khô, nay trở nên thất thường. Khi Ialy, Sê San 4, Pleikrông, Srepok 3, Srepok 4… cùng xả theo kiểu “chạy đua” để bảo vệ đập, người dân Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông phải đối mặt với lũ đột ngột, nước chảy xiết, ngập sâu. Nhiều buôn làng người dân tộc thiểu số bỗng chốc bị cô lập giữa biển nước, ruộng nương trôi sạch, gia súc mất trắng mà không kịp trở tay. Song song với những trận lũ ấy, người ta còn nhớ chuỗi động đất liên hoàn quanh khu vực Thủy điện Sông Tranh 2. Những rung chấn đó không trực tiếp gây lũ, nhưng phơi bày một điều nguy hiểm: cơ quan quản lý và chủ đầu tư có xu hướng đánh giá thấp rủi ro. Khi dân hoang mang hỏi về độ an toàn của đập, câu trả lời quen thuộc là: “đập vẫn an toàn”, “rung chấn không ảnh hưởng”, “mọi thứ trong tầm kiểm soát”. Nhưng khi lũ đến, những câu nói ấy chẳng giúp được ai. Việc xả lũ vẫn lặp lại theo công thức cũ, còn người dân tiếp tục đối diện với hiểm nguy ở nơi lẽ ra phải là chốn yên bình.
Khi sinh mạng người dân đứng ngoài “quy trình”

Nhìn từ góc độ tổng thể, vấn đề không chỉ nằm ở vài cái tên Hố Hô, Sông Ba Hạ hay Sông Tranh 2, mà nằm ở cả một mô hình phát triển dựa trên tư duy “hy sinh thượng nguồn để lấy lợi ích cho hạ du”, trong khi rừng đầu nguồn bị chặt trụi, đất đai bị xói mòn, vùng trũng tự nhiên bị san lấp. Rừng chống lũ bị phá khiến nước đổ về nhanh hơn, mạnh hơn. Thung lũng bị lấp để xây đường, xây công trình khiến nền đất mỏng, dễ sạt trượt. Đập ngăn sông giữ phù sa lại thượng nguồn, khiến đồng bằng nghèo dần sức bồi đắp. Tất cả cộng hưởng với những cú xả lũ đột ngột đã tạo nên những trận “lũ nhân tạo” mà người dân hạ du phải gánh chịu. Nỗi đau lớn nhất là sự bất lực của những người sống dưới chân đập. Họ là người trực tiếp trả giá cho mọi tính toán sai, mọi lỗ hổng trong quy hoạch, nhưng lại không có tiếng nói trong giám sát, trong quyết định vận hành hồ. Mỗi lần lũ về, họ nhìn nhà cửa, tài sản, trâu bò, ruộng vườn trôi đi mà không biết hỏi ai, kiện ai. Nước rút rồi, họ nhận vài thùng mì tôm, mấy ký gạo, ít chăn màn từ các đoàn cứu trợ, rồi lại cúi xuống gầy dựng lại từ đầu. Trên cao, nhà máy thủy điện vẫn quay, dòng điện vẫn chảy, lợi nhuận vẫn được báo cáo đều đặn, và ba chữ “đúng quy trình” vẫn lạnh lùng đứng chắn giữa người dân với công lý.
Quy trình cũ, khí hậu mới – và câu hỏi không thể lờ đi

Sự thật khó chấp nhận nhất là: quy trình vận hành hồ chứa hiện nay đã lạc hậu so với thực tế. Khí hậu đã thay đổi, lượng mưa tăng đột biến, những đợt lũ chồng lũ xuất hiện thường xuyên hơn. Nhưng nhiều bộ quy trình vẫn được xây dựng trên dữ liệu của quá khứ, theo cách tiếp cận cục bộ, ít tính toán liên hồ, ít cập nhật. Giống như dùng bản đồ của 20 năm trước để lái xe trên một thành phố đã thay đổi hoàn toàn – tai nạn chỉ còn là vấn đề thời gian. Thủy điện không phải lúc nào cũng xấu, hồ chứa không phải lúc nào cũng là tội đồ. Nhưng cách vận hành ở Việt Nam đã biến không ít con đập thành mối đe dọa treo lơ lửng trên đầu dân. Năm này qua năm khác, chúng ta nói về “rút kinh nghiệm sâu sắc”, nhưng kinh nghiệm vẫn nằm trên giấy, còn lũ thì vẫn tràn về với những tốc độ ngày càng đáng sợ. Đến bao giờ sinh mạng của người dân mới được đặt cao hơn những con số sản lượng điện và lợi nhuận? Đến bao giờ việc xả lũ mới được thông báo đủ sớm, đủ rộng, đủ cụ thể để cứu lấy những mái nhà nằm ngay dưới chân đập? Đến bao giờ hệ thống quản lý mới dám nhìn thẳng vào mình để sửa đổi tận gốc, thay vì tiếp tục dùng hai chữ “thiên tai” che đi phần “nhân tai”? Lũ là chuyện của trời đất, nhưng mức độ tàn phá lại là lựa chọn của con người. Nếu con người tiếp tục bẻ cong dòng sông theo cách phản lại Mẹ tự nhiên, thì những trận “lũ nhân tạo” sẽ còn trở lại, dữ dằn hơn, và không ai dám chắc mình sẽ không là người tiếp theo đứng trong đêm, run rẩy nhắn tin cầu cứu giữa tiếng nước gầm.