Dạ Lang – một vương quốc nằm cách không xa Âu Lạc, tồn tại hơn 2.000 năm trước, từng làm lung lay chiến lược của đế chế Hán, rồi tắt lịm trong im lặng. Và chính sự im lặng ấy khiến bí ẩn Dạ Lang vẫn còn sống đến tận hôm nay.
Dạ Lang – vương quốc từng tồn tại hơn hai thiên niên kỷ trước, nằm cách không xa Âu Lạc và sát biên cương phía tây nam của nhà Hán, vẫn luôn là một trong những cái tên vừa quen thuộc vừa bí ẩn trong kho tàng lịch sử cổ đại Đông Nam Á – Nam Trung Hoa. Những gì còn lại về Dạ Lang được ghi nhận rải rác trong Sử ký, Hán thư và các trước tác đời sau, nhưng lại đan xen với nhiều lớp truyền thuyết, khiến quốc gia này giống như một mảnh ghép bị rơi khỏi bức tranh lịch sử, chỉ còn để lại dấu vết qua các cuộc chinh phục, giao thương và sự suy tàn chóng vánh. Càng tìm hiểu, người ta càng thấy Dạ Lang hiện lên như một nền văn minh cổ xưa, từng rộng lớn và có sức mạnh quân sự đáng nể, nhưng rồi gần như tan biến trong sương mù của thời gian.
Trong giai đoạn Hán Vũ Đế còn đang mở rộng lãnh thổ, ở cao nguyên Quý Châu và một phần Quảng Tây ngày nay, Dạ Lang đã tồn tại như một thế lực mạnh nhất trong vùng Tây Nam. Sử ký chép rằng nước này có đến 100 nghìn quân tinh nhuệ – một con số rất lớn nếu so sánh với mật độ dân cư khu vực ấy hơn 2.000 năm trước. Tàu bè qua lại tấp nập trên các con sông, đặc biệt là dòng Tang Kha từng được mô tả đủ rộng để chiến thuyền đi lại dễ dàng. Trong mắt người Hán, đó là một vùng biên viễn giàu tài nguyên, trù phú và khó nắm bắt, vừa hoang sơ vừa hấp dẫn như một miền đất khác.
Sự tồn tại của Dạ Lang gắn với nhiều nhóm tộc người: Mi Mạc, Côn Minh, Nhiễm Mang, Cung Đô, Điền… tạo nên một mạng lưới bộ tộc phức tạp, nơi các quân trưởng cai trị những vùng rộng lớn. Trong số hàng chục quân trưởng ấy, thủ lĩnh Dạ Lang là người có thế lực nhất. Điều này phần nào cho thấy quốc gia này không phải một vương triều tập quyền theo mô hình Trung Nguyên, mà giống một liên minh bộ lạc lớn, với Dạ Lang giữ vai trò trung tâm.

Dạ Lang Cốc (夜郎谷) là một khu sinh thái, nghệ thuật độc đáo, nằm ở đường Tư Dương, quận Hoa Khê, thành phố Quý Dương, tỉnh Quý Châu, Trung Quốc.
Chính vì vậy, khi Hán Vũ Đế lên kế hoạch mở đường xuống Tây Nam—để đánh Nam Việt hoặc để thông thương sang Ấn Độ—Dạ Lang lập tức trở thành chìa khóa chiến lược. Năm 136 TCN, tướng Đường Mông được phái sang với 1.000 quân cùng vạn dân phu, mang theo cả của cải và sản vật nhằm vừa phô trương uy thế, vừa dụ dỗ. Vua Dạ Lang khi đó là Đa Đồng bị thuyết phục, đồng ý để nhà Hán đặt cơ quan quản lý và cho con trai mình giữ chức Lệnh. Về mặt hình thức, đó là bước đầu quy phục; nhưng thực chất, Dạ Lang vẫn giữ bản sắc và quyền lực nội bộ.
Nhà Hán tiếp tục từng bước siết chặt ảnh hưởng. Đến năm 130 TCN, việc đặt quận, mở đường, dời dân, thiết lập mười mấy huyện ở vùng Cung–Tạc… cho thấy một kế hoạch lớn nhằm biến toàn bộ vùng Tây Nam thành mạng lưới hành chính tương tự Trung Nguyên. Hán Vũ Đế thậm chí huy động đến tám hiệu úy đem quân đánh các bộ tộc chống đối. Những trận đánh ở Thả Lan, Tang Kha hay việc diệt các nước nhỏ như Cung Đô, Tạc Đô, Nhiễm Mang đều là những bước tiến dài để Hán hóa khu vực.
Và giữa những vòng xoáy ấy, Dạ Lang từng cố gắng giữ vị thế. Nước này có quan hệ mật thiết với Nam Việt, từng dựa vào thế lực của Nam Việt để đứng vững trước sự bành trướng từ phía bắc. Nhưng khi Hán Vũ Đế tiêu diệt Nam Việt và quân Hán quay lên đánh các bộ tộc Tây Nam, vua Dạ Lang không còn lựa chọn ngoài việc vào chầu và được phong làm Dạ Lang Vương – một tước hiệu mang ý nghĩa danh hơn thực.
Nhưng điều khiến Dạ Lang trở nên bí ẩn không phải là việc quy phục nhà Hán, mà là sự biến mất gần như hoàn toàn của nó sau năm 111 TCN – thời điểm Hán thiết lập quận Kiện Vi trên lãnh thổ cũ của Dạ Lang. Không còn ghi chép nào mô tả rõ ràng sự tồn tại của chính thể này sau đó. Phải chăng nó bị đồng hóa nhanh chóng? Hay cấu trúc liên minh bộ lạc khiến Dạ Lang tan rã khi mất thủ lĩnh? Hoặc các nhóm tộc người Lô Lô/Di vốn hình thành quốc gia này đã dời cư sang những vùng núi sâu hơn, để lại quỹ đạo quyền lực của họ chìm vào bóng tối?
Một số học giả hiện đại đặt giả thuyết rằng cái tên “Dạ Lang” không chỉ là định danh của một quốc gia nhỏ, mà có thể là tên bản địa của một liên minh Lô Lô/Di rộng lớn. Những khu vực sau này thuộc về các châu như Khúc-Hiệp, Lư, Côn-Lang, Nhã, Mi… đều mang dấu vết văn hóa tương đồng, cho thấy ảnh hưởng của Dạ Lang từng lan rất xa. Khi nhà Hán đặt các quận Kiền Vi, Tang Kha, Việt Tủy, Ích Châu, Vũ Đô, Thẩm Lê, Vấn Sơn, những vùng đất đó vốn từng thuộc mạng lưới của các bộ tộc liên hệ mật thiết với Dạ Lang. Việc chia cắt hành chính đã biến một thực thể văn hóa–chính trị liền mạch trở thành các đơn vị nhỏ rời rạc, khiến danh xưng Dạ Lang dần biến mất.
Dạ Lang cũng được biết qua thành ngữ “Dạ Lang tự đại” – nói về một quốc gia nhỏ nhưng tự cho mình là lớn. Sách ghi rằng vua Dạ Lang từng hỏi sứ giả nhà Hán: “Nhà Hán và nước ta, ai lớn hơn?” Câu chuyện ấy được đời sau diễn giải như biểu hiện sự ngạo mạn; nhưng thực chất, có lẽ phản ánh sự cô lập địa lý của vùng Tây Nam thời bấy giờ. Khi đường sá hiểm trở, khi giao thương bị hạn chế, khi mỗi liên minh bộ lạc sinh hoạt như một thế giới riêng, việc họ không biết nhà Hán rộng lớn đến đâu là điều hiển nhiên.
Ngày nay, các di tích khảo cổ ở Quý Châu và Quảng Tây đôi khi hé lộ vài mảnh gốm, vài cấu trúc mộ táng có thể thuộc về Dạ Lang, nhưng vẫn chưa đủ để dựng lại diện mạo của một quốc gia từng “có trăm nghìn quân, thuyền bè tấp nập” như trong Sử ký. Những gì chắc chắn chỉ là: Dạ Lang từng tồn tại, từng mạnh, từng giao tranh và thương lượng với đế chế lớn nhất thời kỳ ấy. Rồi nó biến mất, như thể bị xóa khỏi bản đồ chỉ sau một đời người.
Các nhà nghiên cứu hiện đại cố gắng truy tìm dấu vết qua ngôn ngữ, danh xưng, địa danh cổ, nhưng mọi nỗ lực chỉ ghép lại được những mảnh rời. Có khả năng dân tộc tạo nên Dạ Lang đã phân tán vào các nhóm Di, Lô Lô, Bạch Mã, Côn Minh, Mi Mạc…; truyền thống của họ hòa vào văn hóa địa phương rồi biến đổi theo thời gian.
Câu hỏi “Dạ Lang đã biến mất như thế nào?” vì thế không chỉ là câu hỏi lịch sử, mà còn là bài toán khoa học của khảo cổ, nhân chủng học, ngôn ngữ học và địa lý cổ đại. Nó cho thấy một nền văn minh dù từng mạnh đến đâu vẫn có thể trôi vào quên lãng khi không để lại văn tự, không có kiến trúc đá, và nằm ở vị trí quá xa trung tâm ghi chép lịch sử.
Vietbf @ Sưu tầm