Nhìn lại toàn bộ cuộc đời Thang Hòa, lý do ông không bị Chu Nguyên Chương diệt trừ không nằm ở việc công lao ít hay nhiều, mà ở trí tuệ tiến thoái đúng lúc...
Trong lịch sử khai quốc nhà Minh, Thang Hòa là một trường hợp đặc biệt hiếm hoi. Ông là công thần vào sinh ra tử cùng Chu Nguyên Chương từ buổi đầu dựng nghiệp, công lao không thua kém những danh tướng như Từ Đạt hay Thường Ngộ Xuân, vậy nhưng lại không rơi vào kết cục bi thảm như rất nhiều khai quốc công thần khác dưới triều Hồng Vũ. Trái lại, Thang Hòa có thể an nhàn về già, bảo toàn được bản thân và gia tộc, qua đời ở tuổi 70, còn được truy phong vương tước. Để lý giải vì sao Thang Hòa không bị Chu Nguyên Chương diệt trừ, cần nhìn tổng thể cả con người, hành vi, lựa chọn chính trị lẫn trí tuệ sinh tồn của ông trong bối cảnh một triều đại nổi tiếng khắc nghiệt và đẫm máu.
Thang Hòa sinh năm 1326, tự Đỉnh Thần, là đồng hương với Chu Nguyên Chương. Ngay từ khi thiên tai liên tiếp, triều Nguyên suy yếu, Hồng Cân quân nổi dậy khắp nơi, Thang Hòa đã tham gia khởi nghĩa và chính ông là người mời Chu Nguyên Chương cùng nhập cuộc. Không chỉ dừng lại ở việc kết giao, Thang Hòa còn là người đầu tiên đứng ra kêu gọi các thủ lĩnh nghĩa quân thống nhất dưới quyền chỉ huy tối cao của Chu Nguyên Chương. Trong thời điểm hỗn loạn, khi ai cũng muốn tự lập thế lực riêng, hành động này cho thấy Thang Hòa vừa có tầm nhìn, vừa sớm xác định rõ vị trí của mình: ủng hộ tuyệt đối một người lãnh đạo duy nhất, chứ không mưu cầu vai trò “đồng minh ngang hàng”.

Thang Hòa là một trong những công thần hiếm hoi không bị Chu Nguyên Chương thanh trừ.
Trong suốt quá trình chinh chiến, Thang Hòa luôn là tướng lĩnh xông pha trận mạc. Khi tấn công Trần Dã Tiên, ông trúng tên vào đùi trái nhưng vẫn rút mũi tên ra tiếp tục chiến đấu, cuối cùng bắt sống được đối phương cùng các tướng lĩnh. Ở mặt trận Thường Châu, nơi giáp ranh với thế lực Trương Sĩ Thành, ông giữ phòng tuyến cực kỳ chặt chẽ, không để lộ tin tức, nhiều lần đánh bại quân Ngô Tôn, bắt hàng ngàn địch binh. Những chiến công này khiến Thang Hòa trở thành đại tướng nắm binh quyền lớn, từng được thăng đến Trung thư tả thừa, địa vị và uy tín đều rất cao.
Chính ở đây đã xuất hiện mầm mống nguy hiểm. Chu Nguyên Chương là hoàng đế xuất thân thấp kém, từng trải qua vô vàn phản bội, nên sau khi lên ngôi năm 1368, ông cực kỳ đa nghi. Thời Hồng Vũ nổi tiếng với “Tứ đại án”, mỗi vụ đều liên lụy hàng vạn người, rất nhiều công thần khai quốc bị giết hoặc bị tru di. Trong bối cảnh ấy, những tướng lĩnh lâu năm, từng nắm đại quân trong tay, lại càng khiến Chu Nguyên Chương bất an. Đây chính là điểm khác biệt mấu chốt giữa Thang Hòa và phần lớn công thần khác.
Thang Hòa là người “thức thời biết điều” đúng nghĩa. Ông rất sớm nhận ra tâm lý của Chu Nguyên Chương: hoàng đế không còn cần những đại tướng lập công ngoài chiến trường, mà chỉ cần sự tuyệt đối phục tùng và không đe dọa đến ngai vàng. Khi cảm nhận được việc tiếp tục nắm quân quyền chỉ khiến bản thân trở thành cái gai trong mắt hoàng đế, Thang Hòa chủ động xin giao lại binh quyền, từ quan về quê. Điều quan trọng là ông làm việc này rất sớm, sớm hơn hầu hết các tướng lĩnh khác, và hoàn toàn không tỏ ra miễn cưỡng hay oán thán.
Sau khi rút lui, Thang Hòa không lợi dụng danh nghĩa công thần để hưởng thụ xa hoa hay phô trương thế lực. Ông sống như một người bình thường, quản lý con cháu và gia nô rất nghiêm, tuyệt đối tuân thủ pháp luật triều đình, không ỷ thế hiếp đáp dân chúng. Hàng xóm láng giềng đều kính trọng ông như một bậc trưởng giả hơn là một đại công thần. Trong con mắt Chu Nguyên Chương, Thang Hòa vì thế không phải mối nguy, mà là hình mẫu của một bề tôi “biết thân phận”.
Sự tinh tế của Thang Hòa còn thể hiện rõ trong những tình huống tưởng như rất nhỏ. Câu chuyện đi săn gấu dưới thời Hồng Vũ là ví dụ tiêu biểu. Khi Chu Nguyên Chương nói ai săn được gấu đen sẽ được trọng thưởng, hầu hết quan lại đều háo hức tham gia, coi đó là cơ hội thể hiện năng lực và lấy lòng hoàng đế. Chỉ riêng Thang Hòa đứng yên, lấy lý do tuổi cao, chân chậm mắt mờ không thể đi săn. Chu Nguyên Chương nghe xong tỏ ra rất hài lòng, bởi ông thấy ở đó sự tự biết mình và không ham danh lợi.
Sau đó, khi người thân cận thắc mắc vì sao bỏ lỡ cơ hội, Thang Hòa bảo hãy phân tích chữ “熊” – chữ “gấu”. Theo cách lý giải của ông, chữ này được tạo thành từ chữ “能” (năng lực) và bốn chấm hỏa 灬, tượng trưng cho oán, hận, tham, sân. Một người “săn gấu” chẳng khác nào tự phô bày năng lực giữa thời điểm mà hoàng đế đang e dè những kẻ quá “có năng”. Cách giải thích này cho thấy Thang Hòa hiểu rất rõ tâm lý Chu Nguyên Chương: hoàng đế không sợ kẻ bất tài, mà sợ người quá giỏi, quá nổi bật.
Năm 1385, Thang Hòa chính thức xin từ quan về quê. Chu Nguyên Chương bên ngoài tỏ ra luyến tiếc, nhưng trong lòng lại rất vui vì trút được một mối lo tiềm tàng. Điều này càng chứng minh quyết định của Thang Hòa là hoàn toàn chính xác. Về sau, khi quân Nhật xâm chiếm vùng Thượng Hải, Chu Nguyên Chương lại gọi Thang Hòa ra giúp việc, chứng tỏ ông vẫn giữ được sự tín nhiệm tuyệt đối của hoàng đế. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, ông lại lặng lẽ lui về, không hề tranh công.
Năm 1395, Thang Hòa qua đời vì bạo bệnh, thọ 70 tuổi. Ông được truy phong Đông Âu Vương, thụy Tương Vũ – một vinh dự hiếm hoi đối với công thần thời Hồng Vũ. So với vô số cái chết thảm của các khai quốc công thần khác, cuộc đời Thang Hòa gần như viên mãn.
Nhìn lại toàn bộ cuộc đời Thang Hòa, lý do ông không bị Chu Nguyên Chương diệt trừ không nằm ở việc công lao ít hay nhiều, mà ở trí tuệ tiến thoái đúng lúc. Ông trung thành nhưng không phô trương, có công nhưng không cậy công, hiểu vua nhưng không nịnh vua, biết khi nào nên xông pha, khi nào nên lùi bước. Như nhận xét của nhiều học giả hiện đại, Thang Hòa là trường hợp “ngưu tầm ngưu” hiếm có trong thời Hồng Vũ: một người đủ thông minh để sống sót giữa cơn lốc chính trị khốc liệt. Câu nói của cổ nhân “Dùng bỏ có lúc, hành tàng ở ta” dường như được thể hiện trọn vẹn qua cuộc đời ông, và đó chính là chìa khóa giúp Thang Hòa giữ được cả danh, lẫn mạng, lẫn phúc cho hậu duệ.
Vietbf @ Sưu tầm