Mặc dù là một vị hoàng đế thiếu bản lĩnh và kém cỏi, nhưng Nam Đường Hậu Chủ Lý Dục được biết đến rộng rãi là một nhà thơ, từ, họa sĩ và nhà thư pháp lỗi lạc nổi tiếng của Trung Quốc trong thế kỷ 10. Ông được xem là một người uyên thâm thể loại từ vào hàng bậc nhất, do đó được xưng tụng là Thiên cổ từ đế.
Nam Đường Hậu Chủ Lý Dục (李煜; 937–978), tên thật là Lý Tòng Gia (李從嘉), là vị hoàng đế cuối cùng của nước Nam Đường trong giai đoạn Ngũ Đại Thập Quốc rối ren của lịch sử Trung Quốc. Ông trị vì từ năm 961 đến 976, nhưng lại không được biết đến như một chính khách có bản lĩnh cai trị xuất sắc. Trái lại, Lý Dục thường bị ghi nhận là vị vua kém cỏi, thiếu quyết đoán và không đủ năng lực để đối phó với sự thách thức từ bên ngoài. Dù vậy, ông lại nổi bật hơn cả ở lĩnh vực văn hóa: Lý Dục được sử sách và văn học Trung Quốc tôn vinh là một nhà thơ, nhà từ ca, họa sĩ và thư pháp gia lỗi lạc – tài năng xuất sắc đến mức ông được xưng tụng là Thiên cổ từ đế (千古词帝), tức bậc thầy của thể loại từ ca qua mọi thời đại.
Lý Dục sinh ra ở Kim Lăng (nay thuộc Nam Kinh) trong hoàng tộc Nam Đường, là con trai thứ sáu của Nam Đường Nguyên Tông. Từ nhỏ, ông đã sớm bộc lộ thiên hướng nhân hậu, trầm tư và đam mê nghệ thuật, đặc biệt là văn học và âm nhạc. Ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ môi trường học thuật ở kinh đô, nơi văn chương là thước đo giá trị tinh thần hơn là yếu tố chính trị hay binh quyền. Những năm đầu đời, do anh trai từng gây đố kỵ và truy sát, Lý Dục đã phải lẩn tránh và ít tham gia vào các công việc quản lý quốc gia. Chính vì vậy, khi trở thành người kế vị, ông vốn không có nhiều chuẩn bị cho việc đối mặt với những khó khăn to lớn của triều chính.

Nam Đường Hậu Chủ Lý Dục. Ảnh: Chat GPT.
Năm 961, sau khi Nam Đường Nguyên Tông qua đời, Lý Dục lên ngôi hoàng đế ở tuổi 25 và chính thức đổi tên thành Nam Đường Hậu Chủ. Những năm đầu tại vị, ông cố gắng duy trì quan hệ hòa hiếu với thế lực mới nổi là nhà Tống ở phương bắc, vốn đang dần củng cố và mở rộng quyền lực sau khi thay thế triều Hậu Chu. Lý Dục tỏ ra vô cùng cung kính với nhà Tống, thậm chí gửi sản vật và biểu chương do chính tay ông viết đến triều đình Bắc Tống để báo cáo việc lên ngôi và khẳng định thiện chí hòa bình. Ông lựa chọn mặc áo màu tía thay vì áo hoàng bào vàng khi tiếp sứ nhà Tống, để biểu thị thái độ khiêm nhường trong mối quan hệ bề tôi – chư hầu.
Trong khi đối ngoại mang tính mềm dẻo, đời sống trong nước Nam Đường lại cho thấy những sai lầm bước đầu của Lý Dục trong vai trò lãnh đạo. Ông nhận thức được mối đe dọa từ triều đại phương bắc, song cách tổ chức phòng thủ và xây dựng lực lượng quân sự của ông chỉ ở mức tối thiểu. Dù đã giao nhiệm vụ huấn luyện quân đội cho em trai và thành lập đội thủy quân Long Tường, Lý Dục lại đắm mình trong hưởng lạc, đam mê nghệ thuật và suy tư cá nhân, mà không chú trọng đến yêu cầu cấp thiết về quốc phòng và đối sách chiến lược. Việc này dẫn đến sự lơ là trong công tác củng cố nhà nước, khiến Nam Đường dần mất đi ưu thế chiến lược vốn có sau nhiều năm hoà hoãn với Bắc Tống.
Cuộc đời triều chính của Lý Dục còn bị ảnh hưởng bởi những quyết định sai lầm mang tính cá nhân. Ông sùng tín Phật giáo, tập trung nhiều nguồn lực để xây dựng chùa chiền và tăng sư xuất gia – điều này tuy hàm chứa tinh thần tôn giáo sâu sắc, nhưng lại khiến sức sản xuất và an ninh quốc gia lơ là, vì nhiều nông dân và lực lượng lao động bị cuốn vào đời sống tu hành thay vì phục vụ đất nước. Những lời can gián của các quan lại trung thành như Giám sát Ngự sử Trương Hiến đều không khiến ông thay đổi hướng đi, và Lý Dục tiếp tục chìm đắm trong âm nhạc, thơ ca, họa họa và thư pháp.
Tình hình chính trị ngoại giao của Nam Đường dưới thời Hậu Chủ càng trở nên khó khăn khi nhà Tống quyết định mở rộng ảnh hưởng ra phía nam. Giai đoạn này, nhiều quốc gia nhỏ quanh Nam Đường lần lượt bị Tống chinh phục, và Nam Đường phải đối mặt trực tiếp với áp lực từ phía Bắc. Lý Dục đã cố gắng dùng thư từ ngoại giao để khuyên các chư hầu như Nam Hán chấp nhận hòa bình nhằm tránh chiến tranh, nhưng các biện pháp này không đem lại kết quả. Trong khi đó, nước Tống lại tiếp tục củng cố các lực lượng và chuẩn bị tấn công nhằm thu phục trọn vẹn khu vực phía nam sông Trường Giang.
Đến năm 974, sau nhiều năm chịu đựng sức ép từ phía Bắc, Nam Đường thực sự rơi vào thế yếu. Triệu Khuông Dẫn, danh tướng nhà Tống, sai sứ đến Kim Lăng yêu cầu Lý Dục đến chầu và buộc ông phải gánh chịu tình thế lệ thuộc trọn vẹn vào Bắc Tống. Lý Dục, lo sợ bị giam lỏng và mất quyền tự quyết, nhiều lần viện cớ bệnh tật để từ chối, nhưng điều này chỉ khiến Tống quyết tâm sử dụng vũ lực thay vì biện pháp chính trị. Cuối cùng, trong một diễn biến không mong muốn, Lý Dục quyết định tuyên bố bãi bỏ niên hiệu của nhà Tống và tự xưng niên hiệu mới – một hành động biểu tượng cho việc đoạn tuyệt quan hệ nhưng thiếu kế sách thực tế.
Quân đội Bắc Tống vào năm 975 tiến công Kim Lăng, thủ đô Nam Đường, với lực lượng hùng mạnh hơn hẳn. Lý Dục khi ấy đang yên ả nghe giảng kinh Phật trong cung, hoàn toàn không chuẩn bị đối phó với chiến sự. Khi quân Tống vượt sông Trường Giang và vây hãm thành, nhà vua cuối cùng buộc phải dẫn theo 40 quan văn võ ra hàng. Kim Lăng thất thủ, Nam Đường mất nước. Lý Dục cùng 300 thành viên hoàng tộc và quan lại bị đưa đi làm tù binh, chuyển tới Biện Kinh – thủ phủ triều Tống.
Trong cảnh tù đày, Lý Dục được phong làm Vị Mệnh Hầu (một tước phong danh dự) nhưng bị giám sát nghiêm ngặt. Cuộc sống của vị hoàng đế này sau khi mất nước vô cùng tủi nhục. Sau khi Tống Thái Tổ qua đời, người kế vị là Tống Thái Tông tiếp tục điều hành triều đình và ra lệnh đầu độc Lý Dục, khiến ông qua đời trong cảnh bị giam giữ.
Dẫu vậy, vai trò của Lý Dục trong văn hóa Trung Quốc vượt xa những gì ông để lại trên bàn cờ chính trị. Ông được ghi nhận là một trong những nhà thơ từ xuất sắc nhất lịch sử Trung Quốc, có khả năng biến những cảm xúc sâu sắc nhất của đời sống con người thành ngôn từ tinh tế trong thể loại ci – thể loại thơ gắn liền với âm nhạc. Những tác phẩm của ông, nhất là vào giai đoạn sau khi mất nước và sống trong cảnh tù đày, đã chạm đến trái tim người đời bằng nỗi buồn, sự tiếc nuối và cảm xúc sâu lắng, khiến ông được hậu thế tôn vinh với danh xưng Thiên cổ từ đế. Ông cũng là một họa sĩ và thư pháp gia có tay nghề cao, đem đến những giá trị nghệ thuật lâu bền bên cạnh những bài thơ từ nổi tiếng.
Vietbf @ Sưu tầm