Chu Nguyên Chương không tuyệt diệt dòng họ Minh Ngọc Trân, mà phong Minh Thăng làm Quy Nghĩa Hầu, rồi buộc toàn bộ gia tộc di cư sang Cao Ly, nhằm loại bỏ mối họa chính trị nhưng vẫn giữ danh nghĩa khoan dung.
Minh Ngọc Trân là một trong những thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân tiêu biểu vào giai đoạn cuối triều Nguyên, đầu thời Minh, một con người bước ra từ tầng lớp bần cùng nhưng đã vươn lên ngôi vị hoàng đế trong cơn biến loạn của lịch sử. Cuộc đời ông gắn liền với phong trào Hồng Cân, với vùng đất Thục hiểm trở, với một triều đại ngắn ngủi mang tên Đại Hạ, và với số phận lưu vong đặc biệt của hậu duệ nơi đất Cao Ly.
Minh Ngọc Trân sinh ra trong một gia đình nông dân nhiều đời, cuộc sống vốn đã cơ cực lại càng thêm khốn quẫn khi nhà Nguyên bước vào thời kỳ suy thoái nghiêm trọng. Những năm giữa thế kỷ XIV, lũ lụt sông Hoàng Hà liên tiếp xảy ra, phá hủy ruộng đất, đẩy hàng triệu nông dân vào cảnh đói khát. Triều đình Nguyên không những không cứu tế hữu hiệu mà còn bắt dân tự tổ chức đắp đê, đồng thời gia tăng sưu thuế để bù đắp chiến phí và chi tiêu xa xỉ. Chính từ các đội dân phu trị thủy ấy, lực lượng Hồng Cân dần hình thành, vừa mang tính lao dịch cưỡng bức, vừa là mầm mống nổi dậy quy mô lớn. Minh Ngọc Trân cũng gia nhập phong trào trong hoàn cảnh đó, mang theo nỗi tuyệt vọng của một người dân mất niềm tin vào triều đình.

Minh Ngọc Trân trước lúc qua đời. Ảnh: Chat GPT.
Khác với nhiều kẻ khởi loạn bộc phát, Minh Ngọc Trân hành động thận trọng và có tính toán. Ông bắt đầu bằng việc tập hợp những người thân quen, hàng xóm và nông dân các làng lân cận, tạo nên một lực lượng khoảng một nghìn người. Lực lượng này hòa vào đội quân Hồng Cân đang kiểm soát việc trị thủy sông Hoàng Hà, vừa tránh sự chú ý của quan quân, vừa chờ đợi thời cơ chuyển từ “lao dịch” sang “khởi nghĩa”. Chính giai đoạn âm thầm tích lũy ấy đã giúp Minh Ngọc Trân xây dựng uy tín cá nhân và năng lực chỉ huy.
Khi phong trào Hồng Cân bùng nổ mạnh mẽ, Từ Thọ Huy nổi lên là thủ lĩnh lớn, rồi tự xưng hoàng đế, lập nước Thiên Hoàn. Nhận thấy Minh Ngọc Trân là nhân vật có thực lực, Từ Thọ Huy buộc ông quy phục. Minh Ngọc Trân hiểu rõ tương quan lực lượng, biết mình chưa đủ sức đối đầu nên chấp nhận thần phục để bảo toàn thế lực. Dưới danh nghĩa thuộc hạ của Thiên Hoàn, ông nhanh chóng lập công, được giao trấn giữ những vị trí quan trọng. Trên đường nhận nhiệm vụ, Minh Ngọc Trân được một mưu sĩ khuyên nên nhân cơ hội đánh chiếm Trùng Khánh – cửa ngõ chiến lược của vùng Thục. Nếu làm chủ nơi này, ông sẽ có căn cứ vững chắc, vừa giàu tài nguyên, vừa dễ thủ khó công.
Minh Ngọc Trân đã lựa chọn mạo hiểm. Ông phớt lờ mệnh lệnh của Từ Thọ Huy, dẫn quân tiến đánh Trùng Khánh. Quyết định ấy không chỉ thể hiện tham vọng chính trị mà còn cho thấy tầm nhìn chiến lược của ông. Trong lúc đó, nội bộ Thiên Hoàn rạn nứt nghiêm trọng, và Từ Thọ Huy bị Trần Hữu Lượng sát hại. Trước biến cố này, Minh Ngọc Trân bề ngoài tỏ thái độ cắt đứt quan hệ với Trần Hữu Lượng, nhưng trên thực tế lại được chính đối thủ ấy ngầm ủng hộ để tự lập thế lực ở Thục. Sau khi bình định Tứ Xuyên, kiểm soát vững chắc Trùng Khánh và vùng phụ cận, Minh Ngọc Trân chính thức xưng đế, lập nước Đại Hạ, trở thành một trong những chính quyền cát cứ quan trọng cuối thời Nguyên.
Trái với nhiều hoàng đế khởi nghĩa khác, Minh Ngọc Trân không quá hiếu chiến. Ông tập trung củng cố vùng Thục, ổn định đời sống dân chúng, không vội vàng mở rộng lãnh thổ. Tuy nhiên, sự ổn định ấy chưa kịp bền vững thì ông lâm bệnh nặng và qua đời. Cái chết của Minh Ngọc Trân khiến Đại Hạ mất đi trụ cột duy nhất. Triều đình tôn con trai ông là Minh Thăng lên ngôi khi mới khoảng mười tuổi, mọi quyền hành rơi vào tay hoàng thái hậu. Một chính quyền non yếu, thiếu kinh nghiệm, lại đứng trước tham vọng thống nhất thiên hạ của Chu Nguyên Chương, khó tránh khỏi kết cục bi thảm.
Sau khi tiêu diệt nhà Nguyên và lập ra nhà Minh, Chu Nguyên Chương hướng sự chú ý tới vùng Thục giàu có. Ban đầu, ông không lập tức dùng binh mà yêu cầu mẹ con Minh Thăng tự nguyện giao quyền. Khi bị từ chối, triều Minh cử các tướng Thang Hòa, Liêu Vĩnh Trung, Phó Hữu Đức đem quân chinh phạt. Đại Hạ nhanh chóng thất bại. Chu Nguyên Chương không tuyệt diệt dòng họ Minh Ngọc Trân, mà phong Minh Thăng làm Quy Nghĩa Hầu, rồi buộc toàn bộ gia tộc di cư sang Cao Ly, nhằm loại bỏ mối họa chính trị nhưng vẫn giữ danh nghĩa khoan dung.
Tại Cao Ly, số phận hậu duệ Minh Ngọc Trân mang màu sắc bi ai và đặc biệt. Theo ghi chép của sử sách Triều Tiên, Minh Thăng từng là hoàng đế khi còn rất nhỏ, mẹ ông mỗi đêm ngước trời than khóc vì cho rằng mình có tội với muôn dân Thục. Triều đình Cao Ly cấp cho họ nhà cửa, nô tì để sinh sống, nhưng không cho tham chính. Thái hậu Đại Hạ thậm chí còn được mời vào cung Cao Ly để dạy cách mặc y phục hoàng hậu nhà Minh, một chi tiết cho thấy dấu vết văn hóa và thân phận cũ vẫn được ghi nhận. Về sau, con cháu họ Minh định cư ở Khai Thành, hòa nhập vào xã hội bản địa, nhiều người làm quan nhỏ, trở thành một nhánh hậu duệ hoàng tộc Trung Hoa hiếm hoi lưu lạc và tồn tại lâu dài ngoài biên giới.
Triều Đại Hạ chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, nhưng vai trò của Minh Ngọc Trân không thể xem nhẹ. Ông là sản phẩm điển hình của thời loạn: từ nông dân khốn khổ trở thành hoàng đế cát cứ, từ người trị thủy thành kẻ tranh thiên hạ. Đại Hạ có thể xem là một triều đại chuyển tiếp, phản ánh rõ sự tan rã của nhà Nguyên và sự hình thành trật tự mới dưới thời Minh. Còn hậu duệ của Minh Ngọc Trân, dù mất nước, lại để lại một dấu ấn đặc biệt trong lịch sử giao lưu Trung – Triều, như một nhánh lịch sử bên lề nhưng đầy chiều sâu và bi kịch.
Vietbf @ Sưu tầm