Vì sao cứ mưa lớn là phải “xả lũ đúng quy trình”?
Mỗi lần miền Trung ngập trắng, người ta lại nghe điệp khúc quen thuộc: “Thủy điện xả lũ đúng quy trình”. Nhưng nếu quy trình đó tốt, tại sao năm nào dân dưới hạ du cũng chết chìm trong bùn nước? Câu trả lời nằm ở loại đập, địa hình, mật độ thủy điện và cả cái cách con người đối xử với rừng mưa nhiệt đới suốt nhiều thập niên qua. Lũ tự nhiên vốn đã khắc nghiệt, nhưng lũ do thủy điện “góp phần” thì giống như bị ai đó đổ thêm cả hồ nước lên đầu những làng mạc vốn đã kiệt sức.
Hồ lớn cắt lũ và những “hồ ruồi” miền Trung chỉ biết dẫn lũ
Không phải cứ có cái đập là cắt được lũ. Những hồ chứa đa mục tiêu hay hồ chuyên dụng phòng lũ như Hòa Bình, Sơn La, Tam Hiệp… được thiết kế với dung tích khổng lồ, có chỗ để “chờ lũ”, nên có thể giữ lại một phần con nước khi mưa cực lớn. Đó là những “bể chứa” thực thụ, dung tích phòng lũ tính bằng hàng chục tỉ mét khối.
Miền Trung thì khác. Sông ngắn, dốc, lòng hẹp, trong khi thủy điện lại được xây bậc thang, nhỏ và dày đặc. Hồ chứa bé xíu, nhiều nơi dạng “chạy dòng”, chẳng có mấy dung tích phòng lũ. Mưa to vài giờ là đầy, mà khi đã đầy thì chỉ còn hai lựa chọn: xả gấp hoặc vỡ đập. Và tất nhiên họ sẽ chọn xả, “đúng quy trình”. Về bản chất, phần lớn thủy điện miền Trung không hề cắt lũ, chúng chỉ gom nước lại rồi dẫn lũ nhanh hơn và mạnh hơn về phía hạ du.
Hiệu ứng lũ chồng lũ và “dòng sông bị băm nát”
Trên một con sông ngắn mà dựng lên cả chuỗi đập bậc thang, chỉ cần một hồ xả mạnh, hồ dưới gần như lập tức đầy và buộc phải xả theo. Đập trên mở cửa, đập dưới vội vã làm theo, cứ thế mà nước đổ dồn xuống đồng bằng như những cú đấm liên tiếp. Lũ vốn dĩ đi theo nhịp của trời mưa, nhưng vì dòng chảy bị “tận thu” từng mét cao độ để phát điện nên khi xả, toàn bộ thế năng ấy biến thành những đợt lũ sốc: nước lên cực nhanh, dòng chảy hung dữ, xói nát bờ bãi.
Những dòng sông từng uốn lượn hiền hòa, giờ bị chia thành từng khúc bê tông, phía trên là hồ chứa cạn kiệt phù sa, phía dưới là lòng sông sâu hoắm. Khi mưa cực đoan ập tới, mọi khúc sông ấy bỗng “hợp lực” dồn nước về cùng một lúc. Hạ du chỉ biết nhìn nước dâng lên từng bậc rồi tràn qua mái nhà.
Lũ tự nhiên khác lũ xả đập – đừng đánh tráo khái niệm
Ngày xưa, mưa to nước cũng ngập, nhưng nước lên từ từ, cả làng kịp kê cao đồ đạc, di dời người già trẻ nhỏ. Bây giờ, thủy điện gom hàng triệu khối nước vào một chiếc “bồn tắm” trên cao, rồi khi mưa lớn đúng lúc hồ đầy, họ mới mở van xả. Nước đổ xuống chỉ trong vài giờ, biến nhiều vùng quê thành biển lũ.
Đó không còn là lũ tự nhiên đơn thuần, mà là lũ tự nhiên cộng với lũ nhân tạo. Thủy điện nhỏ lại thường phục vụ lợi ích của một nhóm đầu tư, sản lượng điện khiêm tốn nhưng được ưu ái quy hoạch, trong khi thiệt hại hạ du thì cả cộng đồng phải gánh. Câu hỏi đơn giản mà ít ai dám trả lời: lượng điện thu về có bao giờ đủ bù cho nhà cửa, ruộng vườn, mạng sống mất đi sau mỗi mùa lũ xả đập?
Rừng mưa nhiệt đới – tấm bọt biển bị xé nát
Nếu thủy điện là những chiếc van xả, thì rừng nguyên sinh chính là tấm bọt biển khổng lồ giúp kìm hãm dòng nước. Rừng mưa nhiệt đới với tầng cây cao, tầng cây thấp, dây leo, rễ cổ thụ cắm sâu hàng mét xuống lòng đất đã giữ nước hàng nghìn năm nay. Cùng một lượng mưa đổ xuống, rừng già hấp thụ lại phần lớn, chỉ cho chảy ra suối một phần nhỏ, nhờ vậy mà lũ về chậm và êm.
Nhưng chúng ta đã làm gì với tấm bọt biển ấy? Chặt gỗ quý để kê mông, trồng lại rừng keo, rừng bạch đàn thưa thớt, khai thác hết lứa này đến lứa khác. Những rặng núi bị cạo trọc, lớp đất mặt mỏng manh phơi ra, chỉ cần vài trận mưa là trôi tuột xuống suối. Không rừng, không lớp rễ giữ đất, nước mưa giờ lao thẳng từ đỉnh đồi xuống lòng sông, mang theo bùn đất, đá tảng – đó là lý do sạt lở và lũ quét xuất hiện dày đặc đến thế.
Trên nền địa hình như vậy mà còn nhồi thêm thủy điện bậc thang, thì chuyện miền Trung năm nào cũng ngập tận nóc nhà không còn là “thiên tai”, mà là kết quả tất yếu của một chuỗi quyết định tham lam và mù quáng.
Thế giới bắt đầu tháo đập – trả lại dòng sông
Trong khi nhiều nơi ở Việt Nam vẫn đua nhau xin làm thủy điện nhỏ, thì ở Mỹ và châu Âu, một làn sóng mới đã nổi lên: tháo dỡ những con đập già cỗi, yếu kém, sản lượng điện thấp nhưng lại phá nát hệ sinh thái sông ngòi. Từ các đập trên sông Klamath, Elwha ở Mỹ cho đến những con đập ở Pháp, Tây Ban Nha, Estonia… người ta chọn phá bỏ để cá hồi trở về, phù sa xuôi ra biển, bãi bồi hồi sinh, cộng đồng sống ven sông được hưởng lợi trực tiếp từ một dòng sông khỏe mạnh.
Phá đập không phải trò hứng lên là làm, mà là một công trình kỹ thuật tinh vi: hạ mực nước từ từ, xử lý hàng triệu tấn bùn, đục phá bê tông, rồi trồng lại rừng, ổn định bờ sông. Nhưng họ vẫn làm, bởi biết rằng giữ một con đập cho một ít điện không đáng là gì so với việc để cả một lưu vực được “chữa lành”. Đó là bước chuyển từ tư duy “chinh phục thiên nhiên” sang “sống thuận thiên nhiên”.
Khi khí hậu nổi giận và lòng tham bị lật mặt
Những cơn siêu bão như Melissa, những kỷ lục mưa ở Huế, ở miền Trung, những trận lũ phá đập ở Minnesota… không phải hiện tượng lẻ loi. Chúng là phản ứng tự nhiên của một hành tinh bị đốt nóng bởi hàng tỉ động cơ, lò hơi, nhà máy. Nước biển ấm lên thêm chỉ hơn một độ cũng mang trong nó năng lượng của hàng triệu quả bom nguyên tử; để giải tỏa lượng nhiệt đó, tự nhiên buộc phải tạo ra những trận mưa và cơn bão “vượt khung” mà chúng ta đang chứng kiến.
Ở Việt Nam, mọi thứ dồn vào nhau: khí hậu nóng lên, rừng bị chặt, đập mọc như nấm, quy hoạch cẩu thả, tham vọng thủy điện nhỏ chồng lên nỗi khổ của dân nghèo miền núi và đồng bằng. Người thì muốn gỗ, người muốn điện, người muốn tiền, người muốn xăng dầu rẻ để bay nhảy. Lòng tham chồng lên lòng tham, đến trời đất cũng chịu không thấu.
Chọn sống với sông hay sống nhờ… cửa xả?
Không ai phủ nhận nhu cầu có điện, có phát triển. Nhưng phát triển kiểu “chụp giựt” – phá rừng, chặn sông, xả lũ rồi đổ cho “thiên tai” – sẽ chỉ đẩy chính chúng ta đến chỗ cùng đường. Những quốc gia đi trước đã và đang chứng minh rằng có lúc phải dám từ bỏ vài nhà máy thủy điện nhỏ để đổi lấy một dòng sông sống, một hệ sinh thái khỏe mạnh, một cộng đồng an toàn hơn.
Miền Trung sẽ còn hứng chịu những trận mưa lớn hơn, những cơn bão dữ hơn trong thời đại khí hậu biến loạn. Nếu vẫn tiếp tục “vắt kiệt” rừng, sông và lòng chịu đựng của dân, thì mỗi mùa mưa tới không còn là chuyện “thiên tai”, mà là bản án mới cho những quyết định cố chấp hôm nay.
Câu hỏi cuối cùng rất giản dị mà cũng rất nhức nhối: chúng ta muốn con cháu mình lớn lên bên một con sông tự do, hay bên những cửa xả khổng lồ thỉnh thoảng lại gầm lên, mang cả làng xóm trôi đi trong một đêm?