Khi vùng ven phía Tây Nha Trang còn đang loay hoay giữa bùn lầy và nước lũ, mạng xã hội bỗng tràn ngập những bức ảnh “lãnh đạo đến thăm dân”.
Người thì đứng giữa nước ngập, người cầm micro phát biểu, người phát vài thùng mì, vài két nước – và phía sau là cả đoàn tùy tùng, ống kính.
Tại sao những hình ảnh lẽ ra phải “ấm lòng” ấy lại làm nhiều người phẫn nộ đến vậy?
Câu trả lời nằm ở chỗ: người dân không chỉ nhìn thấy vài giờ xuất hiện của lãnh đạo trong ống kính, mà họ nhìn thấy cả chuỗi ngày tháng quy hoạch – vận hành – xả lũ đã đẩy họ vào cảnh “trắng tay” hôm nay.
Lũ không chỉ từ trời, mà từ những cánh cửa xả
Trong đợt mưa lớn vừa qua, khu vực phía Tây Nha Trang ngập nặng. Ai cũng biết mưa to là “trời làm”, nhưng ít ai dám nói thẳng: nước dâng nhanh và dữ dội còn vì hàng loạt hồ chứa – thủy lợi lẫn thủy điện – đồng loạt xả lũ.
Chính lãnh đạo Khánh Hòa cũng thừa nhận: hiện có 53 hồ thủy lợi và 11 hồ thủy điện đang xả lũ với lưu lượng từ vài chục đến hơn 1.000 m³/s – nào Sông Cái, Bà Râu, Trà Co, Tân Giang, Nước Ngọt, Cho Mo, Hoa Sơn, Đá Bàn, Suối Trầu, Suối Dầu, Cam Ranh, Suối Hành, Tà Rục…
Mưa lớn kéo dài, cộng với những cửa xả đồng loạt “mở lòng”, bảo làm sao nhà cửa, ruộng vườn, trường học không cuốn phăng theo dòng nước đục?
Câu chuyện không chỉ riêng Khánh Hòa. Ở Phú Yên, mực nước chết của thủy điện Sông Ba Hạ là 101 m, nhưng suốt từ đầu tháng 11 đến tận ngày 19 – ngay trước thảm họa – chủ đầu tư vẫn giữ ở mức 103–105 m.
Nói cách khác, cái gọi là “điều tiết lũ” trên giấy tờ đã không thực sự nhằm giảm thiệt hại cho hạ du, mà để ưu tiên cho lợi ích phát điện, cho dòng tiền của nhà đầu tư.
Phát triển kiểu gì khi dân phải trả giá bằng mạng sống?
Mỗi mùa lũ, sẽ lại có người bênh vực rằng: “Không có thủy điện thì lấy đâu ra điện xài?”, “Không làm thủy điện thì làm sao phát triển kinh tế?”.
Nhưng phát triển để làm gì, nếu cái giá phải trả là rừng nguyên sinh bị chặt trụi, hệ sinh thái tan nát, và mỗi lần xả lũ là một lần người dân nơm nớp lo sợ cho mạng sống?
Lẽ ra, trước khi cho dựng thêm một con đập, những phép tính cơ bản nhất phải được làm đến nơi đến chốn: khả năng thoát lũ của hạ du, sức chịu tải của lưu vực, phương án cảnh báo – sơ tán – cứu hộ nếu có sự cố.
Đó là những “bài toán tối thiểu” của một chính quyền có trách nhiệm chứ không phải đặc ân.
Có người so: “Mỹ cũng làm thủy điện, nước khác cũng làm, sao Việt Nam làm lại bị chỉ trích?”.
Nếu các nước khác đã trả giá, đã được chuyên gia cảnh báo rủi ro, chẳng phải Việt Nam càng phải rút kinh nghiệm, tránh đi lại vết xe đổ hay sao?
Thay vì dồn hết tâm sức vào thủy điện, tại sao không đầu tư mạnh mẽ, bài bản vào năng lượng sạch – điện gió, điện mặt trời, điện khí – để vừa đủ điện, vừa giảm rủi ro cho dân?
Câu trả lời, ai cũng thì thầm: vì lợi ích nhóm, vì một chiến lược năng lượng lệch lạc và lệ thuộc quá nhiều vào công nghệ rẻ nhưng lạc hậu.
Nhiệt điện thì nhập công nghệ cũ, ô nhiễm.
Thủy điện thì phá rừng vô tội vạ.
Điện gió, điện mặt trời thì làm xong không cho hòa lưới, bắt “nằm đắp chiếu”.
Điện khí LNG thì loay hoay chưa biết nhập thế nào cho minh bạch, hiệu quả.
Không có Amber Alert, chỉ có tin nhắn “ủng hộ lũ lụt”
Sống chung với thủy điện, người dân chỉ có thể trông chờ ba điều: cảnh báo sớm – sơ tán đúng thời điểm – cứu hộ kịp thời.
Những thứ ấy không phải phép màu, mà là khoa học và công nghệ.
Nhiều nước có hệ thống cảnh báo kiểu Amber Alert: lũ lụt, lốc xoáy, mất tích… chỉ cần có điện thoại là tin nhắn vang lên, bản đồ hiện ra, chính quyền và người dân cùng có chung một “ngôn ngữ” khi đối diện hiểm nguy.
Còn Việt Nam thì sao?
Không Amber Alert, không hệ thống cảnh báo thiên tai toàn dân, không một cơ chế truyền thông khẩn cấp mà người dân có thể tin cậy.
Nhưng tin nhắn kêu gọi ủng hộ, nhắn tin gửi tiền “vì đồng bào vùng lũ”, “vì bạn bè quốc tế” thì luôn đến rất nhanh, rất đều.
Chưa bao giờ mưa lũ – thủy điện – thiên tai – nhân tai được coi là vấn đề an ninh quốc gia đúng nghĩa, với một cơ chế cảnh báo bắt buộc, rõ ràng, minh bạch.
Cho nên năm này qua năm khác, dân vẫn chới với giữa dòng nước đêm – và sáng hôm sau lại mở điện thoại ra để nhận lời kêu gọi “chung tay ủng hộ”.
Lực lượng cứu hộ thì sao?
Năm nào cũng bão, năm nào cũng lũ, nhưng nhìn vào trang thiết bị, phương tiện, cách tổ chức là biết: đầu tư bài bản vẫn chỉ là lời hứa. Thuyền chuyên dụng, áo phao, cano, trực thăng… thường chỉ xuất hiện trong lễ duyệt binh, trong băng rôn, trong phim ảnh – chứ không phải nơi nước đang dâng đến mái nhà.
Dân tự cứu dân – vậy lãnh đạo đang ở đâu?
Nhiều người dân ở phía Tây Nha Trang từng tin rằng “qua 24 tiếng là cứu hộ sẽ đến”. Họ trông chờ những chiếc trực thăng như trên phim Hàn, phim Mỹ – nhất là sau khi vừa xem hai cuộc duyệt binh A50 – A80 hoành tráng.
Họ tin nhà nước sẽ không bỏ rơi họ.
Nhưng thực tế là gì?
Họ ngâm mình trong nước lạnh, đói, khát, nghe tiếng kêu cứu vọng từ nhà hàng xóm mà bất lực.
Người thân phải thuê cano đi cứu họ hàng. Người dân tự đóng bè, tự vượt lũ mang mì gói, nước uống cho nhau. Trên các clip lan truyền, người ta thấy rõ: dân cứu dân, chứ không phải một lực lượng chuyên nghiệp, được trang bị, huấn luyện bài bản.
Trong bối cảnh đó, bảo sao người dân không phẫn nộ khi bị yêu cầu “ngồi yên chờ ứng cứu”, bảo sao họ không tức giận khi có người lên mạng mắng họ “phản động”, “nói xấu chế độ” chỉ vì dám nói ra cảm nhận của mình?
Dân đóng thuế từng ly cà phê, từng bịch tã, từng tô phở để nuôi bộ máy công quyền – từ cấp xã đến cấp trung ương. Đến lúc thảm họa, họ có quyền hỏi:
“Cán bộ nhận lương từ thuế của dân đang ở đâu?”
Lúc Mặt trận Tổ quốc nhắn tin xin tiền, có chậm trễ không?
Lúc truy tìm, xử lý người đăng bài Facebook trái ý, có chậm trễ không?
Dân nộp thuế trễ có được “thông cảm vì việc nhiều, nước lớn” không?
Phải hiểu cảm xúc của dân.
Đừng vội tổ chức những đội ngũ “dư luận viên” đi công kích, chụp mũ họ, bắt họ im lặng đúng lúc họ vừa thoát chết, vừa mất nhà, vừa mất người thân.
Khi niềm tin bị cuốn trôi theo dòng nước lũ
Từ chuyện làm thủy điện, chuyện “sắp xếp lại giang sơn”, đến đủ kiểu quy hoạch, dân chưa bao giờ thật sự được hỏi ý kiến. Họ không có quyền phản đối, và phần lớn vẫn tin – hoặc được dạy để tin – rằng mọi quyết sách đều “vì lợi ích của dân”.
Niềm tin ấy là thứ duy nhất họ có, giữa một hệ thống mà họ không được tham gia thiết kế.
Nhưng trong thảm họa xả lũ lần này, niềm tin ấy đã bị dìm xuống cùng với tường nhà, bàn ghế, sách vở, vật dụng thân thuộc.
Người dân không chỉ mất tài sản, họ mất cả cảm giác được bảo vệ, được lắng nghe, được tôn trọng.
Ở đây, mới chỉ là mưa lớn kéo dài, kết hợp với hệ thống thủy điện xả lũ – chưa phải động đất, chưa phải sóng thần, chưa phải kịch bản đa thảm họa mà nhiều quốc gia từng đối mặt. Vậy mà nhiều thứ đã vỡ toang đến thế.
Trước khi quy chụp dân là “phản động”, hãy tự hỏi: sau trận lũ này, niềm tin mà người dân dành cho chính quyền còn lại được bao nhiêu?
Những bức ảnh “lãnh đạo đến thăm dân” có thể đẹp trong mắt ai đó, trên bản tin thời sự nào đó.
Nhưng với những người vừa chạy lũ xuyên đêm, vừa bế con trên mái nhà, vừa nhìn căn nhà mình sụp xuống… thì họ cần nhiều hơn một cái bắt tay, một bức ảnh, một lời hứa.
Và chỉ khi nào chính quyền dám nhìn thẳng vào trách nhiệm của mình – trong quy hoạch, trong vận hành thủy điện, trong cảnh báo và cứu hộ – thì những bức ảnh “thăm dân vùng lũ” mới thôi trở thành cái gai trong lòng người.
Mẹ Nấm-NNNQ (sửa và viết bởi GIBSS VIETBF)