Không dễ để xác định liệu có phải hoàng đế Thuận Trị đã trao quyền chấp chính cho Ngao Bái, Sách Ni, Át Tất Long và Tô Khắc Tát Cáp hay không, bởi vì họ và Hiếu Trang Thái hậu rõ ràng đã thay đổi di chỉ trước khi công bố, thậm chí là ngụy tạo nó.
Hoàng đế Thuận Trị (Ái Tân Giác La Phúc Lâm), niên hiệu Thuận Trị, miếu hiệu Thế Tổ, sinh ngày 15 tháng 3 năm 1638, mất ngày 5 tháng 2 năm 1661, là vị hoàng đế thứ ba nhà Thanh, và là người đầu tiên thực sự cai trị toàn cõi Trung Hoa (từ 1644).
Thuận Trị lên ngôi khi mới lên sáu tuổi, sau khi cha ông là Hoàng Thái Cực băng hà. Khi đó, triều đình lập hai đồng nhiếp chính, gồm Duệ Thân vương Đa Nhĩ Cổn và Trịnh Thân vương Tế Nhĩ Cáp Lãng, để giám sát sự quản lý của một hoàng tử còn non trẻ. Trong giai đoạn này, quyền lực thực tế phần lớn nằm trong tay Đa Nhĩ Cổn cho tới khi người này qua đời vào năm 1650.
Khi Thuận Trị bắt đầu tự chấp chính, ông có nhiều cố gắng để củng cố quyền lực trung ương, điều chỉnh cơ cấu chính quyền và giảm bớt ảnh hưởng của quý tộc Mãn Châu. Một trong những điểm nổi bật trong chính sách của ông là khuyến khích người Hán tham gia triều đình: ông khôi phục khoa cử, tái lập viện Hàn Lâm và Nội các theo mô hình nhà Minh vào năm 1658, góp phần tăng cường vị thế của quan chức người Hán trong bộ máy nhà Thanh.

Hoàng đế Thuận Trị. Ảnh minh hoạ.
Thuận Trị cũng ban hành sáu “Lục dụ” vào năm 1652 — là những chỉ dụ mang tinh thần Nho giáo khuyến khích lòng hiếu thảo, tuân thủ luật pháp và hòa hợp xã hội —, được xem là tiền thân cho những “Thánh dụ” sau này dưới thời Khang Hi. Ông còn thiết lập "Mười ba nha môn", tức mười ba cơ quan biệt lập do thái giám người Hán điều hành, nhằm cân bằng quyền lực giữa hoạn quan, quý tộc Mãn Châu và Nghị chánh vương.
Về đời sống cá nhân, Thuận Trị có mối tình sâu đậm với Hoàng quý phi Đổng Ngạc thị, người được cho là sủng ái nhất. Tháng 9 năm 1660, Đổng Ngạc thị qua đời — khả năng là vì đau buồn sau khi mất con — khiến hoàng đế rơi vào trầm cảm.Nỗi buồn này kéo dài nhiều tháng, và rồi vào ngày 2 tháng 2 năm 1661, ông mắc bệnh đậu mùa. Hai ngày sau đó, các quan Thị lang Lễ bộ Vương Hy và Nội các học sĩ Ma Lặc Cát được triệu đến giường bệnh để ghi lại di chỉ của ông.
Di chỉ cuối cùng của Thuận Trị thật ra chứa rất nhiều điều bất thường. Trong bản di chiếu được công bố, ông bày tỏ hối hận vì đã theo cách cai trị kiểu người Hán — quá phụ thuộc vào hoạn quan, trọng chức Hán quan — và vì bỏ bê các quý tộc Mãn Châu, trong khi phụ tình sủng ái với Đổng Ngạc phi. Theo đó, ông chỉ định bốn đại thần làm phụ chính cho con trai ông là Huyền Diệp (sau này làm Khang Hyi): Ngao Bái, Sách Ni, Át Tất Long, và Tô Khắc Tát Cáp.
Tuy nhiên, nhiều sử gia cho rằng bản di chiếu này không hoàn toàn đúng sự thật. Có lẽ Hiếu Trang thái hậu (mẹ Thuận Trị) cùng bốn vị đại thần kể trên đã can thiệp, thậm chí sửa đổi, hoặc ngụy tạo di chiếu của hoàng đế trước khi công bố. Theo lời di chiếu (có thể bị chỉnh sửa), bốn vị phụ chính này khẳng định rằng Thuận Trị “hối hận sâu sắc vì bỏ quên truyền thống Mãn Châu”, dùng điều đó như cơ sở để khôi phục nhiều chính sách cũ theo hướng ưu tiên Mãn Châu và loại bỏ nhiều cải cách mà Thuận Trị từng thực hiện.
Trong thực tế, bốn nhiếp chính này nhanh chóng bắt tay vào thực thi các chính sách mang tính phục hồi: họ giải tán mười ba nha môn (các cơ quan hoạn quan mà Thuận Trị đã dựng lên), chiếm lấy quyền hành trong Phủ Nội vụ vốn do người Mãn và hoạn quan quản lý, giải thể Viện Hàn Lâm và giới hạn các chức vụ cao cấp (như nghị chánh vương) chỉ trao cho người Mãn Châu hoặc Mông Cổ. Họ còn áp dụng các biện pháp cứng rắn với dân Hán: nhiều người bị xử tử, hàng ngàn người bị trừng phạt vì nạn trốn thuế hay viết “Minh sử”, và họ buộc một số dân ở vùng đông nam di dời sâu vào nội địa với mục đích cô lập Vương quốc Đông Ninh (chính quyền do con trai của Quốc Tính gia là Diên Bình quận vương kiểm soát).
Tình trạng quyền lực này kéo dài khoảng tám năm — từ khi Thuận Trị băng hà năm 1661 cho đến năm 1669. Vào năm đó, Hoàng đế Khang Hi, khi đã trưởng thành hơn, bắt đầu hạ bệ Ngao Bái. Sau khi Ngao Bái bị giam, Khang Hi khôi phục nhiều cải cách mà cha ông, Thuận Trị, từng khởi xướng: các cơ quan như Đại học sĩ, hoạn quan Hán, khoa cử Hán tiếp tục được tái thiết, giúp người Hán có tiếng nói lớn hơn trong chính quyền.
Ngoài ra, dưới thời Khang Hi còn chứng kiến những biến cố lớn như Loạn Tam Phiên (1673–1681), khi ba viên tướng người Hán từng được phong vương nổi loạn chống triều Thanh. Nhưng chính Khang Hi, dựa vào cơ cấu mà cha ông đặt nền — với trí thức Hán, cơ quan nội chính — đã dẹp loạn, củng cố triều Thanh. Khi chiến sự gần kết thúc, năm 1679 triều đình tổ chức khoa thi Bác học hồng nho để thu hút sĩ phu Hán vào phục vụ chính quyền, và người đậu được giao nhiệm vụ biên soạn sử Minh, mở ra truyền thống lịch sử nhà Thanh do người Hán tham gia.
Một điểm đáng chú ý khác: năm 1681, khi loạn Tam Phiên chuẩn bị bị dập tắt, Khang Hi cho dùng “vắc-xin” (thực chất là thủ thuật phơi nhiễm đậu mùa nhẹ) để bảo vệ hoàng thất khỏi căn bệnh đã lấy đi mạng sống Thuận Trị trước đây. Với các nền móng do Đa Nhĩ Cổn, Thuận Trị và Khang Hiy đặt ra — từ quyền lực tập trung, hòa hợp Mãn – Hán, củng cố khoa cử — nhà Thanh đã trở thành một đế quốc mạnh mẽ, kéo dài ổn định hàng trăm năm.
Tuy nhiên, bi kịch là Thuận Trị chết quá sớm, ở tuổi chỉ khoảng 22–23 (theo nhiều nguồn) vì đậu mùa — căn bệnh vốn rất đáng sợ đối với người Mãn do họ thiếu khả năng miễn dịch. Cái chết của ông được coi là một trong “ba bí ẩn lớn” đầu đời quân chủ Thanh, vì sau khi băng hà có nhiều lời đồn rằng ông không thật sự chết mà xuất gia làm nhà sư Phật giáo, bỏ ngai vàng, và các quý tộc Mãn giả di mệnh để đoạt quyền. Nhưng nhiều bằng chứng lịch sử (như ghi chép của các nhà sư, việc ông mệt mỏi trong những ngày tháng 2/1661, tự sát của một thị vệ và một phi tử) cho thấy cái chết vì đậu mùa là hợp lý nhất.
Sau khi mất, thi hài Thuận Trị được quàn 27 ngày tại Tử Cấm Thành, rồi tới ngày 3 tháng 3 năm 1661 được đưa rước đến Cảnh Sơn, sau đó hỏa táng nhiều đồ quý như vật phẩm tang lễ. Hai năm sau, năm 1663, nhà Thanh mới an táng ông tại lăng Đông (Thuận Trị lăng), cách Bắc Kinh khoảng 125 km về phía đông bắc, trong cụm lăng mộ Hiếu lăng. Điều đặc biệt là, trái với phong tục Mãn Châu lúc bấy giờ (thường hỏa táng), thi hài ông được chôn cất.
Tóm lại, mặc dù thời gian cai trị rất ngắn, hoàng đế Thuận Trị để lại dấu ấn quan trọng: ông cố gắng dung hòa giữa truyền thống Mãn Châu và thể chế Nho-Hán, mở rộng vai trò của người Hán trong bộ máy chính quyền, thực hiện cải cách hành chính, và chuẩn bị nền tảng cho thời Khang Hi huy hoàng sau này. Nhưng sau khi ông băng hà vì bệnh đậu mùa, sự can thiệp của Hiếu Trang thái hậu và bốn đại thần (Ngao Bái, Sách Ni, Át Tất Long, Tô Khắc Tát Cáp) đã làm đảo ngược nhiều cải cách, đưa triều Thanh trở lại với chính sách ưu tiên Mãn Châu truyền thống trong suốt tám năm nhiếp chính, trước khi Khang Hi tái thiết lại nền cai trị của cha mình.
Vietbf @ Sưu tầm