Đêm 19 tháng 11 năm 2025 sẽ còn rất lâu mới phai trong ký ức. Không ai biết chính xác đã có bao nhiêu tin nhắn kêu cứu được gửi đi, chỉ biết rằng trên khắp dải đất hình chữ S, vô số lời cầu cứu, tiếng khóc, tiếng gọi nhau trong tuyệt vọng hiện lên chằng chịt trên mạng xã hội. Trong bóng đêm đặc quánh, giữa tiếng gầm của nước lũ, những dòng chữ ngắn ngủi “cứu với”, “nhà em sắp ngập tới mái”… trở thành dấu hiệu duy nhất chứng tỏ người gửi vẫn còn sống. Người dân Phú Yên, Khánh Hòa, Đức Trọng… không chỉ kêu cứu, mà như đang cố chứng thực sự tồn tại của mình trước khi bị cuốn vào bóng tối. Đêm đen, nước đen, và nỗi bất lực đen kịt của những người muốn làm gì đó nhưng đành đứng nhìn qua màn hình điện thoại.
86 hồ thủy điện cùng xả: vòng lặp quái gở của “đúng quy trình”
Người ta có thể đổ cho thiên tai, cho biến đổi khí hậu, cho “trận mưa lịch sử”, “lượng mưa kỷ lục”. Nhưng giữa những câu chữ đổ thừa ấy, có một thực tế không hề thay đổi: các hồ thủy lợi, hồ thủy điện vẫn đồng loạt xả lũ. Chính đơn vị vận hành hệ thống điện quốc gia thuộc Bộ Công Thương thừa nhận, trong đợt này có 86/122 hồ thủy điện trên cả nước xả lũ, gồm 27 hồ miền Bắc, 44 hồ miền Trung và 15 hồ miền Nam. Sau những ngày mưa lớn dai dẳng, đất đã no nước, sườn đồi đã nhũn, rồi lũ từ thượng nguồn ồ ạt đổ xuống cùng lúc – ngập lụt, sạt lở chỉ còn là chuyện giờ nào, chứ không phải chuyện “bất ngờ”. Lạ lùng thay, trong mươi tiếng đồng hồ đầu tiên khi thảm họa đã ập đến từ miền Trung vào tận miền Nam, trên mạng vẫn xuất hiện các ngôn luận nhảy nhót bào chữa: “Không phải lỗi thủy điện”, “lỗi không tại ai”, “tất cả đều xả lũ đúng quy trình”. Giữa nước mắt, xác người, gia súc trôi lềnh bềnh, tài sản của hàng trăm ngàn đồng bào bị cuốn sạch, làm sao có thể lạnh lùng nói tránh, nói giảm như thế nếu trong đầu vẫn còn chút lương tri và tình đồng bào?
“Có ai không?” – tiếng gọi bơi trong nước lũ
Giữa hai chữ “đồng bào”, người ta bỗng nhận ra ai mới là nhân vật chính trong những ngày đại nạn: người dân cứu nhau. Trong một video, vài người đàn ông chèo thuyền thúng men theo những dãy nhà mà nước đã chạm tận nóc. Họ vừa chèo vừa lớn tiếng gọi: “Có ai không, có ai còn trong nhà không?”. Tiếng kêu thảng thốt vang lên giữa biển nước và những mái nhà tối om. Rồi từ một mái tôn, một tiếng đáp yếu ớt vọng ra – vài người vẫn còn kẹt lại. Họ được dìu ra, run rẩy leo lên thuyền thúng. “Đi đi, bỏ lại đi rồi từ từ tính sau”, giọng một người trong video hối thúc. Đó không còn là câu nói đơn thuần, mà giống như lời khuyên đứt ruột của cả một cộng đồng: mạng người quan trọng hơn mọi thứ để lại. Mỗi năm, hàng trăm ngàn người Việt đã sống những khoảnh khắc như thế: bỏ nhà, bỏ ruộng, bỏ cả ký ức một đời chỉ trong vài giờ nước lên. Rồi sau đó, họ lại quay về mảnh đất cũ, dựng lại từ đầu bằng hai bàn tay trắng, trong khi các hồ thủy điện tiếp tục núp sau tấm khiên vô tri “xả lũ đúng quy trình”. Mỗi năm, dựng lại là một lần nuôi hy vọng. Mỗi năm, mất mát lại chỉ được gói gọn trong vài con số vô hồn, đọc lên như tiếng chuông báo tử cho những người còn sống.
Dân cứu dân, còn “quy trình” cứu được gì?
Trong những giờ khắc sinh tử ấy, những người lao ra mưa, lội trong dòng nước xiết phần lớn là các nhóm, đoàn cứu hộ tự phát. Chỉ có người địa phương mới đủ quen thuộc để định vị nhanh giữa mênh mông nước: cây cột điện kia là chỗ nào, nóc nhà kia của ai, con hẻm ngập kia có bao nhiêu hộ. Họ ghé nhanh, quăng vội vài chai nước, mấy ổ bánh mì, kéo thêm vài người lên thuyền. Đội cứu hộ của chính quyền, nếu có hoạt động, chắc chắn sẽ khó tiếp cận nhanh và chính xác như vậy – không phải vì họ vô tâm, mà vì họ không sống ở đó, không thuộc từng ngóc ngách như dân địa phương. Người bị nạn gọi cứu hộ, chờ mãi không thấy đâu, bất lực mở điện thoại lên tiktok cầu cứu thì lập tức bị một rừng bình luận chụp mũ chờ sẵn: “Bịa đặt gây hoang mang”, “ba que lợi dụng chống phá”… Cũng may, vẫn còn những người như ông Lê Văn Thìn, bí thư phường Đông Hòa, dám nói thật trên báo: “Ngập sâu trong nước, không thể tiếp cận ở nhiều vị trí, dù biết có người cầu cứu”. Trong vô vàn tiếng kêu cứu, có những người đã thôi gọi nữa. Như cụ bà được thuyền cứu hộ vớt lên trong tình trạng đã lạnh, trôi trên đường Trần Phú (Tuy Hòa). Người ta đặt bà nằm trên chiếc thuyền nhỏ, chụp ảnh đưa lên mạng, nhờ ai nhận ra thì báo cho gia đình đến nhận xác. Người đăng viết một câu nghe mà thắt lòng: “Mong cụ và nhiều người ra đi thanh thản, không còn lo chết chóc, xả lũ”.
Những cái chết rẻ hơn nỗi sợ “bị lợi dụng”
Thương tình đồng bào, nhiều chuyến xe cứu trợ từ miền Nam lao trong đêm ra Nha Trang, Phú Yên. Có chuyến vì nước ngập, đường lạ mà xe sa xuống nước, phải gọi hỗ trợ ngược lại. Các nhóm cứu trợ tự phát xuất hiện rầm rập trên facebook, liên tục gọi nhau, chỉ đường, ghi lại tọa độ, cách tới, cách nhận hàng, cách chuyển nhu yếu phẩm vào vùng ngập. Tất cả diễn ra nhanh hơn mọi thông cáo “trích ngân sách hỗ trợ”, nhanh hơn những cuộc họp “chỉ đạo công tác cứu trợ”. Trong khi đó, trên một số trang mạng lại xuất hiện những phát ngôn lạnh lùng kiểu “không ai đói, không ai chết”, với lý luận rằng nói như vậy để… “không cho phản động lợi dụng”. Trớ trêu thay, báo Nhân Dân ngày 22/11 sau đó vẫn phải đưa con số ban đầu: 68 người chết và mất tích, hơn 100.000 hecta đất nông nghiệp bị hủy hoại, hơn 3,2 triệu con trâu bò và gia súc bị cuốn trôi hoặc chết vì lũ. Nhờ trời, qua đại nạn, người ta mới thấy nỗi đau, cái chết của thường dân luôn bị định giá thấp hơn nỗi ám ảnh “bị lợi dụng chống phá”.
Tái định cư trên giấy và vòng quay bất tận của lũ
Giữa lúc người dân mất nhà, mất của trong năm nay còn chưa hết bàng hoàng, Thủ tướng Phạm Minh Chính trấn an: “Nhân đây ta tái định cư luôn. Mình cũng không ở cái nơi nguy hiểm nữa” và “Mất nhà thì xây lại nhà – Nhà nước hỗ trợ chuyện này”. Nghe qua thật tuyệt vời. Nhưng câu hỏi lặng lẽ bám theo mỗi lời hứa ấy là: bao giờ? Hoàn cảnh thực tế của những khu tái định cư trước đó ra sao? Và những người được hứa hẹn hôm nay sẽ phải chờ thêm bao nhiêu mùa mưa nữa mới chạm tay vào ngôi nhà mới? Giả sử ngôi nhà tái định cư rồi cũng được xây lên, nó có thực sự nằm ngoài vùng nguy hiểm không, hay lại chênh vênh trên một cao độ khác, nhưng vẫn trong tầm đe dọa của những cơn lũ xả đồng loạt từ thượng nguồn? Khi những kịch bản mưa bão, xả lũ cứ lặp đi lặp lại như trò chơi mèo vờn chuột tàn nhẫn, thì mỗi lời hứa “không để ai bị bỏ lại phía sau” càng trở nên mong manh. Mỗi năm, người ta lại nghe điệp khúc “không để bị lợi dụng chống phá” được hát to hơn, át lên trên tiếng kêu cứu và tiếng khóc của những gia đình mất người thân.
Chỉ còn lại chúng ta, đứng bên thác đổ
Đêm lũ ấy, giữa tiếng nước réo gầm, những người ở Sài Gòn, Pleiku, Huế, Hà Nội… dù không bị ngập vẫn đứng ngồi không yên. Họ cuộn mình trước màn hình, đọc từng lời cầu cứu, gõ từng dòng “thương quá”, “nam mô a di đà Phật”… như thể chính họ cũng đang ngồi trên mái nhà giữa biển nước. Khoảng cách hàng trăm cây số bỗng thu hẹp lại, giống như những ngày người ta liều mình vượt rào kẽm gai để ném túi rau, túi gạo vào xóm phong tỏa mùa Covid. Nói thì dễ: “thiên tai, biến đổi khí hậu, quy luật tự nhiên”. Nhưng sau mỗi dòng sông đỏ ngầu là những quyết định nhân tạo, những công trình nhân tạo, những “quy trình” nhân tạo. Trước khi vội vã chụp mũ người dân là “bịa đặt”, “chống phá”, “lợi dụng hoạn nạn”, hãy tự hỏi: vì sao mỗi mùa lũ đi qua, niềm tin của dân vào năng lực quản trị quốc gia lại trôi đi thêm một ít? Đến một lúc nào đó, khi nước rút, khi bùn khô, chỉ còn lại chúng ta – những người Việt Nam đang trực tiếp chịu lũ, và những người Việt Nam chỉ có thể bất lực nhìn từ xa – cùng chung một cảm giác: như đang đứng bên một thác nước khổng lồ, nghe tiếng gầm thét mỗi năm mỗi dữ hơn, mà không biết liệu năm sau, tiếng kêu nào sẽ là tin nhắn cuối cùng của chính mình.