Từ bé gái 6 tuổi đến “người Mỹ hơn bất cứ điều gì khác”
Khi mới 6 tuổi, Bruna Ferreira rời Brazil cùng cha mẹ, đặt chân đến nước Mỹ bằng visa du lịch và rồi lớn lên ở vùng ngoại ô Boston như bao đứa trẻ bản xứ. Cô chơi trong đội tennis trung học Melrose, tốt nghiệp năm 2011, chọn câu trích dẫn tiếng Ý “La vita è bella” – “Cuộc đời tươi đẹp” cho niên giám, kết hôn rồi ly dị, mở một tiệm dọn nhà nhỏ, làm việc ca đêm ở nightclub, lái xe chở con trai đi chơi Red Sox, đi trick-or-treat Halloween, nấu món Brazil cho con. Ở tuổi 33, Bruna nói tiếng Anh như người bản xứ, có quá khứ học đường, công việc, ly hôn, tái lập cuộc sống – tất cả những gì ta thường gói gọn vào cụm từ “giấc mơ Mỹ” bình thường, không hào nhoáng. Chỉ có một điều khiến cô khác với đa số hàng xóm: giấy tờ. Bruna đến Mỹ bằng visa du lịch lẽ ra phải rời đi từ năm 1999, nhưng lúc đó cô mới là một đứa trẻ – người “phạm luật”, nếu phải gọi bằng ngôn ngữ lạnh lùng của chính sách, chính là người lớn, chứ không phải cô bé 6 tuổi bám tay mẹ bước xuống sân bay. Sau này, khi đã đến tuổi trưởng thành, Bruna xin được DACA – chương trình bảo vệ tạm thời cho những người đến Mỹ khi còn nhỏ – và hiện đang trong tiến trình xin thẻ xanh, một hành trình mà luật sư nói rằng cô đã chờ… 27 năm.
Bị ICE bắt khi đang đi đón con: một khoảnh khắc xé nát hai thế giới
Ngày bị bắt, Bruna rời nhà ở ngoại ô Boston, lên xe để đi đón con trai 11 tuổi tan học – một buổi chiều bình thường của bất cứ bà mẹ đơn thân nào. Đợi cô ở bên ngoài không phải dòng xe phụ huynh, mà là nhân viên ICE trong chiến dịch trục xuất diện rộng thời Trump. Việc cô bị câu lưu chẳng hề trở thành “tin lớn”: chỉ thêm một cái tên trong danh sách dài những người nhập cư không giấy tờ bị gom vào nhà giam, dù cuộc đời họ đã cắm rễ sâu vào đất nước này. Theo phía chính quyền, Bruna bị đóng nhãn “criminal illegal alien” – “ngoại kiều bất hợp pháp phạm tội”, với cáo buộc từng bị bắt về tội “battery” (hành hung). Luật sư của cô phản bác rằng Bruna không hề có án hình sự nào, và từng có bảo vệ hợp pháp dưới DACA. Vài phút đổi đời trên lề đường ấy đã đẩy cô vào một nhà giam ICE ở Louisiana, chờ ngày ra tòa di trú và có thể bị đưa lên máy bay về một đất nước mà cô hầu như chỉ còn ký ức mờ nhạt. Ở New England, một cậu bé 11 tuổi hỏi đi hỏi lại: “Bao giờ mẹ con về? Mẹ có về kịp Lễ Tạ Ơn không? Có về kịp Giáng Sinh không?”
Người phụ nữ bị trục xuất và sợi dây ràng buộc với Nhà Trắng
Nếu câu chuyện dừng lại ở đó, Bruna cũng giống như hàng trăm nghìn người “dreamers” khác. Nhưng tình huống của cô mang một nghịch lý cay đắng: chồng cũ của Bruna – người cô từng đính hôn và có con cùng – là anh trai của Karoline Leavitt, Thư ký báo chí Nhà Trắng, một trong những giọng nói mạnh mẽ nhất đứng trên bục phát ngôn để bảo vệ chính sách trục xuất cứng rắn của Trump. Luật sư của Bruna cho biết không chỉ là “quen biết xa”, Karoline còn là… mẹ đỡ đầu của cậu bé – con trai của Bruna. Trong lúc Bruna khóc nức nở qua điện thoại từ trung tâm giam giữ, nói rằng điều cô sợ nhất là không được ôm con, thì ở Washington, người dì danh nghĩa của cậu bé vẫn lên bục, phát biểu mỗi ngày về “siết chặt biên giới”, “đẩy lùi tội phạm nhập cư”. Gia đình bên nội ở New Hampshire kể rằng Bruna và Karoline đã không nói chuyện nhiều năm, mối quan hệ cá nhân xem như đứt đoạn. Nhưng pháp lý và chính trị không quan tâm đến những đường đứt đó: trong hồ sơ, Bruna vẫn là một cái tên gắn chặt với họ Leavitt – gia đình nay trở thành biểu tượng quyền lực mới trong Nhà Trắng Trump.
Từ “criminal illegal alien” đến cô gái DACA đang chờ thẻ xanh
Cách Nhà Trắng mô tả Bruna – “criminal illegal alien” – là công thức đã quá quen thuộc trong chiến dịch trục xuất: gộp hai hình ảnh “tội phạm” và “ngoại kiều” vào một cụm từ, khiến công chúng dễ hình dung đến những gương mặt hung bạo, hồ sơ đen tối. Nhưng hồ sơ đời thường của cô lại rất khác: một học sinh trung học Melrose, chơi tennis, cưới bạn học cũ rồi ly hôn, sau đó đính hôn với ông chủ hãng xe gia đình ở New Hampshire, sinh con, rồi chia tay. Cô trở lại Massachusetts, mở dịch vụ dọn nhà, đi làm ca đêm tại nightclub, bạn bè mô tả cô là “rất thân thiện, rất chăm chỉ”. Trên Facebook là những bức hình Halloween, lần đầu đưa con trai đi xem Red Sox, những lần chạy xe từ Massachusetts lên New Hampshire thăm con. Suốt thời gian đó, Bruna sống dưới chiếc ô DACA – một chương trình mà chính phủ Mỹ lập ra, thu tiền lệ phí, nhận hồ sơ, phát cho cô giấy phép làm việc – rồi bây giờ lại quay lại nói rằng “cô ta đang ở Mỹ bất hợp pháp và phải rời đi”. Luật sư của cô nhắc lại một điều tưởng như hiển nhiên: “Một đứa trẻ 6 tuổi không thể chịu trách nhiệm vì đã ‘phạm luật’ khi đi theo bố mẹ.” Và khi cô đến tuổi có thể tự chịu trách nhiệm, thì cô đã ở trong một quy trình hợp pháp – DACA, rồi hồ sơ xin thẻ xanh.
Cậu bé 11 tuổi ở giữa hai nước và hai gia đình
Giữa các tranh cãi pháp lý và những tuyên bố cứng rắn từ Washington, người bị tổn thương trực tiếp nhất lại là một đứa trẻ. Con trai của Bruna sống với cha ở New Hampshire, đi học, có một phần họ Leavitt trong tên, một phần Brazil trong những món ăn mẹ nấu khi cô lái xe lên thăm. Với cậu, “nhà” là nơi có cả Condominiums ở New Hampshire, lẫn căn hộ nhỏ ở Massachusetts nơi mẹ từng ở. Cậu không thuộc về những khẩu hiệu “build the wall” hay “crackdown” nào. Giờ đây, cậu nghe tin mẹ bị bắt khi đang trên đường đến trường, không biết rõ ở đâu ngoài cụm từ mơ hồ “trung tâm giam giữ ở Louisiana”. Ở độ tuổi mà điều lo nhất lẽ ra là kỳ thi, bạn bè, đội bóng, cậu phải đối mặt với một câu hỏi to lớn hơn nhiều: liệu mẹ có bị đưa về một đất nước mà cậu chưa từng sống, chưa từng đi học, không nói trôi chảy thứ tiếng trên truyền hình Brazil? Trong khi đó, phía gia đình bên nội được cho là đã khuyên Bruna “tự nguyện trở về Brazil”, như một cách “giải quyết êm đẹp”. Còn với chị gái của Bruna, nước Mỹ mới là “nhà” của em mình: “Con trai nó cần mẹ. Nó cứ hỏi: mẹ con bao giờ về, có về kịp Lễ Tạ Ơn, có về kịp Giáng Sinh không?”
Khi khẩu hiệu trục xuất chạm vào chính gia đình người phát ngôn
Câu chuyện của Bruna khiến cả nước Mỹ phải đối diện với một nghịch lý: cuộc trấn áp nhập cư không chỉ rơi xuống những gương mặt vô danh ở biên giới, mà có thể đụng tới ngay cả gia đình của những người đang cầm micro ở Nhà Trắng. Khi phát ngôn viên đứng trên bục nói về “triệu hồi luật pháp”, “không có ngoại lệ cho ai ở đây bất hợp pháp”, thì ở một góc khác của nước Mỹ, một người phụ nữ từng gọi chị ta là “chị chồng tương lai”, từng bế con trai của chị lên tay, đang khóc trong buồng giam, lo sợ không còn được ôm con. Chính quyền muốn chứng minh quyết tâm “không ưu ái, không vùng cấm”? Có lẽ. Nhưng mặt trái của “quyết tâm” ấy là gì? Là một thông điệp lạnh lùng gửi tới toàn bộ thế hệ DACA – những người lớn lên ở Mỹ, nói tiếng Anh, đóng thuế, đi làm, nuôi con – rằng dù họ có cố gắng hòa nhập thế nào, họ vẫn có thể bị còng tay đưa lên máy bay về một nơi xa lạ chỉ vì chữ “visa hết hạn” khi họ mới… học tiểu học.
“Nhà” là ở đâu trong câu chuyện của những đứa trẻ nhập cư?
Bruna từng nói trong niên giám tốt nghiệp rằng đến năm 2021, cô sẽ “già dặn và thành công hơn”. Thay vì thế, năm 2025, cô ngồi trong trại ICE, chờ một thẩm phán quyết định liệu mình có còn được sống ở đất nước nơi cô đã trải qua tuổi thơ, tuổi mới lớn, hôn nhân, ly hôn, làm mẹ, khởi nghiệp hay không. Nơi đó là “nhà” của cô, hay là Brazil – nơi hộ chiếu ghi quốc tịch, nhưng ký ức đã bị thời gian bào mòn? Con trai cô là công dân Mỹ, mang họ của một gia đình giờ đây thuộc “giới quyền lực”, nhưng cũng là đứa trẻ ngồi trong phòng ăn ở New Hampshire hỏi dì, hỏi bố: “Mẹ con ở đâu?” Có lẽ, hơn bất cứ cuộc tranh luận chính trị nào, câu hỏi của cậu bé cho thấy lỗ hổng đạo đức trong một chính sách đối xử với con người như những hồ sơ phải “dọn dẹp”. Một hệ thống nhập cư có thể đòi hỏi thủ tục, giấy tờ, nhưng khi quên mất những khuôn mặt thật phía sau những con số, nó sẽ luôn tạo ra những bi kịch như Bruna Ferreira – cô gái Brazil “hơn Mỹ bất cứ điều gì khác”, bị gắn mác “tội phạm ngoại kiều”, rồi bị kéo ra khỏi cuộc đời mà cô đã dày công dựng nên. Và trong khi các phát ngôn viên vẫn nói về “luật pháp” và “trật tự”, thì ở những căn hộ nhỏ, trong những phòng tạm trú, những gia đình vẫn đang âm thầm gánh chịu cái giá thật sự của những khẩu hiệu ấy: những chiếc ghế trống bên bàn ăn Lễ Tạ Ơn, những cuộc điện thoại vội vã từ trại giam, và những đứa trẻ cứ lặp đi lặp lại một câu đơn giản nhất thế giới: “Con chỉ cần mẹ về nhà.”