Các sử gia cho rằng, Lưu Cứ chính là vị thái tử đáng thương nhất trong lịch sử Trung Hoa: sinh ra để trở thành hoàng đế, nhưng chết trong oan khuất vì sự hỗn loạn của chính triều đình mà ông là người thừa kế hợp pháp.
Trong hơn bảy thập kỷ trị vì, Hán Vũ Đế Lưu Triệt là một trong những quân chủ vĩ đại nhất lịch sử Trung Hoa, nhưng cũng là vị hoàng đế tạo ra nhiều bi kịch cung đình nhất. Biến loạn liên quan đến Thái tử Lưu Cứ – người con trai trưởng từng được kỳ vọng kế thừa đế nghiệp – là một trong những vết đen lớn nhất trong lịch sử nhà Tây Hán. Sự kiện này không chỉ khiến triều đình đẫm máu mà còn đẩy một vị thái tử hiền lương vào con đường tử tuyệt oan uổng, để rồi hơn nửa thế kỷ sau mới được hậu triều rửa sạch tiếng nhơ.
Lưu Cứ là con của Hán Vũ Đế và Hoàng hậu Vệ Tử Phu, sinh trưởng trong môi trường giáo dục nghiêm ngặt, được kỳ vọng trở thành minh quân tương lai. Tính cách ông điềm đạm, mềm mỏng, trọng nhân nghĩa, khác xa sự quyết liệt đến hà khắc của cha mình. Sử sách ghi rằng ông “đoan chính, nhân hậu, không ham săn bắn, không thích tửu sắc”, là mẫu thái tử hiếm có giữa thời đại quyền lực và nghi kỵ.

Tuy nhiên, càng về cuối đời, Hán Vũ Đế càng hoang mang, đa nghi và sa vào mê tín. Năm những năm cuối, ông mắc chứng bệnh nặng, thường xuyên bị những kẻ xu nịnh kích động rằng triều đình có người “yểm bùa hãm hại hoàng đế”. Từ đó, phong trào “tróc phù thủy” bùng lên khắp kinh thành, hàng loạt đại thần, hậu phi, cung nhân bị vu oan rồi xử tử. Triều đình rơi vào bầu không khí kinh hoàng.
Trong hoàn cảnh ấy, Thái tử Lưu Cứ trở thành mục tiêu bị các phe cánh ghét bỏ lợi dụng.
Khi cơn cuồng tín về phù thủy lan tràn, Lưu Cứ nhiều lần lên tiếng can gián, cho rằng vua cha đang bị gian thần lừa gạt. Nhưng ông càng can ngăn, Vũ Đế càng nổi giận. Đỉnh điểm là việc pháp quan Giang Xương và Lăng Thỉ – những kẻ nắm quyền kiểm soát án phù thủy – vu cho phe cánh của thái tử là “tà đạo phản nghịch”.
Tình hình trở nên nghiêm trọng khi Giang Xương bí mật sai lính đến phủ Thái tử với mục đích đặt bùa, tạo chứng cứ giả. Lưu Cứ phát giác, lập tức cho quân bắt giữ Giang Xương. Nhưng chính hành động này lại đẩy ông vào vị thế “chủ mưu binh biến”, bởi kẻ địch nhanh chóng tấu lên rằng Thái tử đang tập hợp quân sĩ để phản nghịch.
Trước sự tấn công dồn dập của phe gian thần, Lưu Cứ buộc phải đưa quân tự vệ. Những ngày giao tranh đẫm máu diễn ra ngay trong kinh thành Trường An. Quân của thái tử chiến đấu quyết liệt nhưng lực lượng mỏng, bị triều đình cô lập. Trong khi đó, Hán Vũ Đế đang ở Cam Tuyền cung, hoàn toàn không nắm được tình hình thật sự và bị những kẻ xấu thổi phồng sự việc để kích động ông ra lệnh truy sát.
Khi Hán Vũ Đế đưa quân trở về Trường An, ưu thế nghiêng hẳn về triều đình. Quân của thái tử lần lượt thất thủ. Lưu Cứ phải rời kinh thành, chạy đến huyện Hồ Dương cố thủ. Nhưng chỉ vài ngày sau, ông bị bao vây tứ phía.
Biết không thể thoát, cũng không muốn làm loạn kéo dài khiến dân chúng tổn hại, Lưu Cứ quyết định tự sát, khép lại cuộc đời trong nỗi oan khiên thảm khốc. Dù trong phút cuối, ông vẫn giữ khí tiết của người quân tử: không nguyền rủa phụ hoàng, không kêu oan, chỉ tự xem mình “không thể giữ trọn hiếu đạo”.
Trận biến loạn khiến Vệ Hoàng hậu – thân mẫu của Lưu Cứ – cũng bị ép tự tử. Hàng nghìn người liên quan bị giết. Đây được coi là thảm kịch cung đình lớn nhất cuối triều Tây Hán.
Sau khi dẹp loạn, Hán Vũ Đế mới nhận ra rằng toàn bộ vụ việc là âm mưu thâm độc của Giang Xương và Lăng Thỉ nhằm thanh trừng phe cánh trong triều. Các chứng cứ phù thủy đều là ngụy tạo. Khi mọi việc được trình báo, Hán Vũ Đế bàng hoàng, ra lệnh bắt Giang Xương xử lăng trì, tru di ba họ. Lăng Thỉ tự biết không thoát tội, uống thuốc độc tự tử.
Hán Vũ Đế – dù là hoàng đế vĩ đại – cũng rơi vào nỗi đau tột cùng. Ông hiểu rằng chính sự nghi ngờ và mê tín của mình là nguyên nhân đẩy thái tử vào chỗ chết. Trong những năm cuối đời, Hán Vũ Đế nhiều lần tự trách, viết bản “Lỗi kỷ chiếu” (chiếu tự nhận lỗi) – một sự kiện hiếm thấy trong lịch sử các bậc đế vương.
Sau khi Lưu Cứ qua đời, con trai của ông là Lưu Bệnh Dĩ được bí mật đưa đi lánh nạn. Nhiều năm sau, khi Hán Triệu Đế và Hán Hậu Thiếu Đế lần lượt băng hà mà không để lại người kế vị, đại thần Hỏa Hoành tìm được Lưu Bệnh Dĩ và lập ông lên ngôi, trở thành Hán Tuyên Đế.
Khi nắm quyền, Hán Tuyên Đế lập tức điều tra kỹ vụ án của cha mình. Kết quả cho thấy Lưu Cứ hoàn toàn vô tội. Ông ban chiếu phục hồi tước vị cho Thái tử, truy phong miếu hiệu “Hiếu Tuyên Thái tử”. Những người bị liên lụy oan uổng cũng được minh oan. Đây được coi là một trong những cuộc phục án lớn nhất trong lịch sử Hán triều.
Sử gia Tư Mã Thiên và Ban Cố đều đánh giá Lưu Cứ là “người nhân hậu, chất trực, giữ lễ nhưng bị thời thế bức hại”, đồng thời coi vụ án này là minh chứng cho sự tai hại của chính trị dựa trên mê tín, nghi kỵ.
Câu chuyện về Lưu Cứ không chỉ là bi kịch của một thái tử bị oan, mà còn phản ánh một giai đoạn suy tàn trong tư tưởng trị quốc của Hán Vũ Đế – vị vua vĩ đại nhưng cũng nhiều sai lầm. Từ một triều đình rực rỡ dưới ánh hào quang của chủ nghĩa bành trướng, nhà Tây Hán bước vào thời kỳ đen tối bởi những vụ án phù thủy mang màu sắc mê tín cực đoan.
Lưu Cứ – người vốn có thể trở thành minh quân – lại bị cuốn vào vòng xoáy của những âm mưu, sự hoang mang của vua cha và sự thâm độc của gian thần. Cuộc nổi dậy tự vệ của ông bị xem là mưu phản, trong khi thực chất là hành động bất đắc dĩ để bảo vệ bản thân và gia tộc.
Vietbf @ Sưu tầm