Cũng như bao công thần khai quốc khác, cuộc đời của Từ Đạt kết thúc trong một bi kịch đầy uẩn khúc — một cái chết khiến hậu thế đến nay vẫn còn tranh cãi: ông qua đời đột ngột ở tuổi 54, giữa lúc đang được sủng tín, và không ít người tin rằng Chu Nguyên Chương đã “ban chết” cho ông trong nỗi nghi kỵ vô hình.
Từ Đạt (1332–1385), tự Thiên Đức, là một trong những danh tướng kiệt xuất bậc nhất trong thời kỳ đầu nhà Minh. Ông được xem là trụ cột quân sự hàng đầu giúp Chu Nguyên Chương dựng nên cơ nghiệp, nằm trong nhóm “ngũ hổ thượng tướng” lừng danh gồm Từ Đạt, Thường Ngộ Xuân, Phó Hữu Đức, Lan Vũ và Đường Hòa.
Sinh ra ở Hào Châu, đất Chung Ly (nay thuộc Phụng Dương, tỉnh An Huy, Trung Quốc), Từ Đạt xuất thân nghèo khó, lớn lên trong thời loạn mạt Nguyên. Khi phong trào khởi nghĩa Khăn Đỏ bùng nổ, ông gia nhập nghĩa quân của Chu Nguyên Chương năm 1353, rồi sớm trở thành cánh tay phải đắc lực của thủ lĩnh họ Chu. Trong số 18 anh em kết nghĩa cùng Chu Nguyên Chương, Từ Đạt là người được tin cậy bậc nhất — vừa có tài thao lược, vừa trung trực, giản dị, không ham phú quý.
Ảnh minh hoạ.
Từ những ngày đầu chinh chiến, Từ Đạt luôn là người xung phong ra trận, tự mình dẫn quân tiên phong trong các chiến dịch khốc liệt chống lại các thế lực Trần Hữu Lượng, Trương Sĩ Thành, Phương Quốc Trân… Ông góp phần quyết định giúp Chu Nguyên Chương đánh bại tất cả đối thủ để thống nhất phương Nam. Đến năm 1368, khi Chu Nguyên Chương chính thức lên ngôi ở Nam Kinh, lập quốc hiệu là Đại Minh, hiệu Hồng Vũ, Từ Đạt được phong làm Đại tướng quân, tước Ngụy Quốc công — một trong những tước vị cao nhất thời bấy giờ.
Ngay trong năm Hồng Vũ thứ hai (1369), ông dẫn đầu 25 vạn đại quân, cùng các danh tướng Thường Ngộ Xuân, Lý Văn Trung, Lam Ngọc tiến đánh Đại Đô, kinh thành của nhà Nguyên. Cờ hiệu của Từ Đạt tung bay giữa chiến địa, khiến vua Nguyên Huệ Tông hoảng sợ phải bỏ chạy lên thảo nguyên phương Bắc, lập ra triều Bắc Nguyên. Không dừng lại ở đó, Từ Đạt tiếp tục chỉ huy quân Minh truy kích tàn quân Mông Cổ, vượt qua sa mạc, đánh sâu vào thảo nguyên, thậm chí tiến đến tận Karakorum — kinh đô cổ của người Mông Cổ — và bắt sống hàng nghìn quý tộc Nguyên vào năm 1370. Sử chép rằng quân của Từ Đạt còn vượt qua dãy Sayan, tiến tới vùng Transbaikalia (Ngoại Baikal), xa hơn bất kỳ đội quân Trung Hoa nào từng đạt được trước đó.
Trong quá trình bắc phạt, ông gặp Lý Thành Quế — tướng lĩnh Triều Tiên sau này lập nên triều đại Joseon (Triều Tiên) — vốn được Mông Cổ lệnh phải chặn quân Minh. Nhưng chỉ với thanh danh của Từ Đạt, quân Triều Tiên đã e sợ, lựa chọn quy phục, mở ra quan hệ đồng minh giữa hai nước. Với những chiến công hiển hách ấy, Từ Đạt được Chu Nguyên Chương trọng đãi hơn ai hết, được coi là biểu tượng của “văn võ toàn tài” trong hàng tướng lĩnh nhà Minh.
Không chỉ có tài dụng binh, Từ Đạt còn nổi tiếng thanh liêm và khiêm nhường. Dù nắm binh quyền to lớn, ông sống rất giản dị, không thu vén của cải, không kết bè kết cánh, luôn lấy trung nghĩa làm trọng. Chính vì sự liêm khiết ấy mà Chu Nguyên Chương ban đầu rất nể trọng, xem ông như tri kỷ. Có lần, Hồng Vũ đế đến thăm nhà ông, thấy cảnh đạm bạc liền ngỏ ý muốn ban cho ông phủ đệ của Ngô Vương (tức nơi ở cũ của Trương Sĩ Thành) — một dinh cơ xa hoa bậc nhất Kim Lăng. Từ Đạt liền dập đầu tạ ơn, nhưng tha thiết từ chối, cho rằng bản thân không dám ở nơi từng là phủ đệ của kẻ bị vua diệt. Chu Nguyên Chương cảm động, mời ông ở lại dự yến, cho uống rượu say và đưa ông lên nghỉ trong phủ, như muốn buộc ông phải nhận. Khi tỉnh dậy, Từ Đạt kinh hãi, vội vàng quỳ xuống lạy tạ, liên tục nói “Thần đáng chết!”. Nhà vua bật cười, bèn cho dựng một dinh cơ riêng, tự tay viết ba chữ “Đại Công Phường” để treo trước cửa, ý nói “người làm công lớn”.
Tưởng rằng mối quan hệ vua – tôi ấy sẽ bền chặt mãi, nhưng chính từ đó, Chu Nguyên Chương bắt đầu e dè người tướng tài này. Từ Đạt là công thần lớn, lại được lòng tướng sĩ, khiến nhà vua — vốn nổi tiếng đa nghi — dần cảm thấy bất an. Nhất là khi ông trở thành nhạc phụ của hoàng tử Chu Đệ (về sau là Minh Thành Tổ), sự liên hệ này khiến lòng đế nghi kỵ càng sâu.
Từ Đạt được giao trấn thủ phía Bắc, cùng Chu Đệ xây dựng lại thành Bắc Bình (sau này là Bắc Kinh), củng cố biên giới chống Mông Cổ. Nhưng chính quyền lực và uy tín quân sự quá lớn của ông đã khiến Chu Nguyên Chương lo ngại rằng ông sẽ “ôm binh quyền sinh biến”. Vì thế, nhà vua ra lệnh cho ông giao lại binh quyền cho Chu Đệ và trở về Nam Kinh dưỡng bệnh. Đây được xem là bước đầu tiên trong âm mưu loại bỏ ông khỏi trung tâm quyền lực.
Năm 1385, khi mới 54 tuổi, Từ Đạt đột ngột qua đời. Sử nhà Minh chỉ chép rằng ông “bạo bệnh mà mất”, nhưng dân gian và nhiều sử gia đời sau đều nghi ngờ đó là một cái chết không tự nhiên. Có truyền thuyết kể rằng ông mắc bệnh nặng, thầy thuốc dặn phải tuyệt đối kiêng ăn thịt ngỗng. Chu Nguyên Chương biết chuyện, cố tình sai người đem ngỗng quay ban cho Từ Đạt, lại truyền rằng “đây là thánh chỉ, khanh phải ăn hết”. Khi biết mình không thể khước từ, Từ Đạt hiểu rõ ý vua — rằng ân sủng đã hết — nên uống thuốc độc tự vẫn để tránh liên lụy đến gia tộc. Câu chuyện ấy khiến người đời sau liên tưởng đến tích Tào Tháo “ban ngỗng” cho Tuân Úc, cũng là cách giết người bằng “ân tứ”.
Dù cái chết của Từ Đạt được bao phủ bởi lớp sương mờ của giai thoại, có một điều rõ ràng: đó là thời điểm nhà Minh bắt đầu bước vào chu kỳ thanh trừng đẫm máu. Chỉ ít năm sau, hàng loạt công thần khác như Lam Ngọc, Phó Hữu Đức, Vương Bật đều lần lượt bị giết với tội danh “mưu phản”. Trong bối cảnh ấy, cái chết “đột ngột” của Từ Đạt càng khiến người ta tin rằng ông bị ép chết để tránh một vụ xử án rúng động khác.
Chu Nguyên Chương sau đó vẫn ban cho ông tước Trung Sơn Quận vương, an táng trọng thể, như để che giấu vết máu trên tay mình. Hậu duệ họ Từ vẫn được giữ tước vị — ít nhất trong vài đời đầu — nhưng vận may ấy cũng không kéo dài. Con trưởng Từ Huy Tổ, trung thành với Minh Huệ Đế (cháu nội Chu Nguyên Chương), đã chống lại Chu Đệ trong loạn Tĩnh Nan và thua trận, phải tự vẫn. Ngược lại, con thứ Từ Tăng Thọ từng theo phò Chu Đệ nên được phong Định Quốc công sau khi Chu Đệ đoạt ngôi. Đến đời sau, nhà họ Từ chia làm hai nhánh: một ở Nam Kinh, một ở Bắc Bình, đều hiển quý bậc nhất triều Minh — hình tượng này về sau được Tào Tuyết Cần mô phỏng thành hai phủ Ninh quốc công và Vinh quốc công trong Hồng Lâu Mộng.
Nhưng dẫu hậu thế có tôn vinh hay giai thoại có thêm thắt thế nào, cái chết của Từ Đạt vẫn là một vết đen khó gột trong triều Hồng Vũ. Một người cả đời cẩn trọng, trung nghĩa, lập công lớn giúp dựng nước, cuối cùng vẫn không thoát khỏi lòng nghi ngờ của bậc quân chủ xuất thân từ loạn lạc. Trong lịch sử Trung Hoa, Từ Đạt được xếp ngang hàng với Bạch Khởi, Hàn Tín, Vệ Thanh và Lý Tĩnh — những vị tướng chinh chiến cả đời vì thiên hạ, nhưng đều chết trong cô đơn và oan khuất.
Vietbf @ Sưu tầm