Để thúc đẩy kế hoạch thôn tính Cái Bang, hòa thượng Thành Côn đã cùng đồ đệ Trần Hữu Lượng ra tay sát hại bang chủ Sử Hỏa Long, rồi tạo hiện trường giả, đổ tội cho kẻ khác...
Trong Ỷ Thiên Đồ Long Ký, cái chết của bang chủ Cái Bang Sử Hỏa Long là một trong những mắt xích quan trọng phơi bày bản chất tàn độc của Thành Côn và sự phản trắc của Trần Hữu Lượng. Dù không xuất hiện nhiều, Sử Hỏa Long được Kim Dung khắc họa như một cao thủ nội công thâm hậu, quyền cước cương mãnh, tính cách khí khái, xứng danh là thủ lĩnh của đại bang lớn nhất võ lâm. Danh hiệu “Hỏa Long” của ông xuất phát từ lối đánh bộc phát như lửa, nội lực vận hành mạnh mẽ, mỗi chiêu xuất ra đều mang khí thế uy mãnh.
Chính vì uy tín lớn ấy, ông trở thành mục tiêu bị loại bỏ trong âm mưu thôn tính Cái Bang của Thành Côn – kẻ ẩn mình dưới vỏ bọc hòa thượng Viên Chân. Để gây chia rẽ võ lâm và phục vụ tham vọng tranh bá, Thành Côn cần một bang chủ mới dễ thao túng. Hắn nhìn thấy ở Trần Hữu Lượng – học trò bí mật của mình – một kẻ vừa thông minh, vừa tham vọng, lại ngấm ngầm ôm chí lớn nhưng thiếu nhân nghĩa. Trần Hữu Lượng vốn là kẻ có trí nhớ phi phàm, từng chỉ nghe Trương Tam Phong đọc khẩu quyết Cửu Dương Thần Công một lần đã nhớ không sót chữ nào. Nhưng thiên tư ấy lại gắn với tâm cơ hiểm độc: gia nhập Cái Bang, leo lên hàng ngũ cao thủ tám túi, rồi từ trong bóng tối nuôi dã tâm đoạt quyền.

Bang chủ Cái Bang Sử Hỏa Long. Ảnh: Chat GPT.
Âm mưu sát hại Sử Hỏa Long do Thành Côn đạo diễn và Trần Hữu Lượng trực tiếp thực hiện là một trong những thủ đoạn đen tối nhất trong giai đoạn Cái Bang suy vi. Theo mô tả trong truyện, Thành Côn dùng độc thủ và nội lực âm nhu đánh lén Sử Hỏa Long, trong khi Trần Hữu Lượng tiêu diệt phần kháng cự cuối cùng, khiến bang chủ không kịp vận hết công lực chống trả. Võ công của Sử Hỏa Long tuy cao, nhưng trước sự kết hợp giữa âm độc của Viên Chân và phản trắc của Trần Hữu Lượng, ông vẫn không thể thoát khỏi cái chết đầy uất hận. Sau khi thủ tiêu thi thể và xóa dấu vết, Thành Côn lập tức dựng lên một người giả mạo để che mắt quần hùng, còn Trần Hữu Lượng âm thầm thao túng quyền lực Cái Bang, đẩy đại bang lừng danh vào thời kỳ hỗn loạn.
Đây là minh chứng rõ ràng cho sự tàn ác, mưu mô và xảo quyệt của Thành Côn – nhân vật phản diện được xem là độc ác nhất trong toàn bộ thế giới Kim Dung. Hắn không chỉ sát hại người vô tội, mà còn dùng thủ đoạn ném đá giấu tay, mượn danh nghĩa chính đạo để hại người. Từ việc gieo bi kịch cho Tạ Tốn đến âm mưu diệt Minh Giáo, tất cả đều cho thấy một kẻ lạnh lùng, kiên nhẫn và nhẫn tâm đến mức khó lường. Cái chết của Sử Hỏa Long chỉ là một trong vô số “quân cờ” bị hắn loại bỏ nhằm mở đường cho mộng bá quyền.
Về phần Trần Hữu Lượng, vụ sát hại bang chủ là bước ngoặt đưa hắn từ một cao thủ Cái Bang thành một kẻ phản diện toàn diện. Hắn không chỉ bất nghĩa với chính người đứng đầu bang phái nuôi dưỡng mình, mà còn sẵn sàng tạo ra hỗn loạn để trục lợi. Trí tuệ cao siêu nhưng thiếu nhân tâm, Trần Hữu Lượng trở thành kẻ cơ hội bậc nhất, không từ bất kỳ thủ đoạn nào để đạt mục đích. Sau khi âm mưu bị vạch trần bởi Hoàng Sam nữ tử và Trương Vô Kỵ, hắn buộc phải trốn khỏi Cái Bang, rồi chuyển sang con đường tranh quyền đoạt vị, lập lực lượng chống Nguyên nhưng lại đối đầu Minh Giáo. Hắn trở thành biểu tượng của kiểu người “tài mà không đức”, càng thông minh càng nguy hiểm.
Không nhiều người biết rằng, Trần Hữu Lượng là nhân vật có thật trong lịch sử và là một trong những thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân nổi bật nhất trong giai đoạn cuối đời Nguyên, đầu đời Minh — thời kỳ mà Trung Hoa chìm trong khói lửa, khi hàng loạt cuộc khởi nghĩa nông dân nổi lên lật đổ ách thống trị của triều đình Mông Cổ. Ông từng được xem là một trong ba thế lực mạnh nhất trong phong trào phản Nguyên, sánh ngang với Chu Nguyên Chương và Trương Sĩ Thành.
Trần Hữu Lượng sinh năm 1320, qua đời năm 1363, tên tự là Quốc Hữu, người Giang Tây, xuất thân trong một gia đình nghèo. Cha ông vốn là một nho sinh nhưng bị ép đi lao dịch cho triều Nguyên, chịu nhiều oan ức, từ đó trong lòng Trần Hữu Lượng luôn mang nặng nỗi oán hận với chính quyền Mông Cổ. Thuở thiếu thời, ông nổi tiếng thông minh, học giỏi chữ nghĩa, am hiểu kinh sử. Tuy nhiên, sống trong thời loạn, con đường khoa bảng đã không còn mở, và ông sớm bị cuốn vào làn sóng khởi nghĩa nông dân đang lan rộng khắp vùng Giang Hoài – Hồ Quảng.
Khoảng năm 1352, Trần Hữu Lượng gia nhập nghĩa quân của Hàn Lâm Nhi — một trong những lãnh tụ chống Nguyên lớn nhất lúc bấy giờ, đóng căn cứ ở khu vực Giang Tây. Nhờ tài năng và trí tuệ, ông nhanh chóng được trọng dụng, rồi từng bước leo lên hàng tướng lĩnh chủ chốt. Nhưng chính từ đây, bản chất mưu lược và tham vọng lớn của ông dần bộc lộ. Sau khi Hàn Lâm Nhi bị phản bội và giết chết, Trần Hữu Lượng đã nhân cơ hội đoạt quyền chỉ huy, tự lập làm thủ lĩnh nghĩa quân, đổi tên lực lượng của mình thành “Hán”, tuyên bố khôi phục nhà Hán, tự xưng “Hán vương”, sau đó xưng đế, đặt quốc hiệu là Đại Hán.
Với căn cứ vững chắc ở Giang Tây, Trần Hữu Lượng kiểm soát vùng trung lưu Trường Giang, chiếm được nhiều thành trì quan trọng. Ông tổ chức lại bộ máy cai trị, phát hành tiền riêng, và tập hợp được hàng chục vạn quân. Trong thời gian ngắn, Đại Hán của Trần Hữu Lượng trở thành thế lực đáng gờm, thậm chí mạnh hơn cả Chu Nguyên Chương lúc đầu. Sử sách ghi rằng quân của Trần Hữu Lượng thiện chiến, đặc biệt giỏi thủy chiến, có đội chiến thuyền lớn và vũ khí mạnh, kiểm soát hầu hết tuyến vận chuyển lương thực trên sông Trường Giang.
Tuy nhiên, Trần Hữu Lượng là người nhiều mưu nhưng thiếu lòng khoan dung. Sau khi xưng đế, ông bắt đầu nghi kỵ công thần, xử tội nhiều tướng lĩnh cũ của Hàn Lâm Nhi. Chính sự nghi ngờ và tàn nhẫn đó khiến hàng loạt tướng sĩ bất mãn, nhiều người đào ngũ sang hàng Chu Nguyên Chương. Trong khi đó, Chu Nguyên Chương lại tỏ ra khéo léo hơn nhiều: ông kiên nhẫn chờ thời, kết giao sĩ phu, trọng dụng nhân tài, đồng thời ra sức tuyên truyền rằng Trần Hữu Lượng là kẻ phản bội, giết chủ cướp ngôi. Sự khác biệt trong cách hành xử khiến lòng người dần nghiêng về phía Chu Nguyên Chương.
Năm 1363, cuộc đối đầu quyết định giữa hai thế lực đã diễn ra tại hồ Bà Dương, một trong những trận thủy chiến lớn nhất trong lịch sử Trung Hoa. Trần Hữu Lượng đem khoảng 600.000 quân, chia hàng trăm chiến thuyền lớn nhỏ, bao vây Chu Nguyên Chương ở Nghi Xuân, Giang Tây. Trong khi đó, quân Minh chỉ có khoảng 200.000 người, với lực lượng yếu hơn rõ rệt. Nhưng Chu Nguyên Chương đã khéo léo lợi dụng địa hình hồ nước, tổ chức trận địa linh hoạt, cắt đứt đường tiếp tế của địch.
Trần Hữu Lượng, vốn tự tin vào sức mạnh và khí thế của mình, đã phạm sai lầm chiến thuật nghiêm trọng. Ông để quân tiến sâu vào lòng hồ, nơi gió to và sóng lớn, khiến đội hình rối loạn. Chu Nguyên Chương nhân cơ hội phản công dữ dội, cho chiến thuyền hỏa công đánh vào tuyến giữa của địch. Ngọn lửa lan khắp mặt hồ, khiến hàng trăm thuyền của Trần Hữu Lượng bị thiêu rụi. Sau hơn 30 ngày giao chiến, quân Đại Hán đại bại. Trần Hữu Lượng bị trúng tên vào mặt và tử trận giữa hồ Bà Dương, kết thúc cuộc đời ở tuổi 43.
Cái chết của Trần Hữu Lượng cũng là dấu chấm hết cho vương triều Đại Hán tồn tại chưa đầy mười năm. Con trai ông, Trần Lý, cố gắng cầm cự thêm ít lâu nhưng sớm bị quân Minh tiêu diệt. Chu Nguyên Chương sau đó thống nhất toàn bộ vùng Giang Nam, rồi tiến ra Bắc diệt nhà Nguyên, lập nên triều Minh năm 1368.