Tiếng kêu cứu từ nóc nhà Hòa Thịnh
“Cho trực thăng tới cứu quê tôi với. Nhiều em bé lạnh quá rồi, người già sợ không trụ nổi qua đêm nay…” – dòng trạng thái của một cô gái quê Hòa Thịnh (Phú Yên) trên Facebook làm hàng chục ngàn người lạnh sống lưng. Trong ảnh là một em bé bám tay người lớn nhìn ra biển nước mênh mông, mái nhà xung quanh đã gần như chìm hẳn. Trời sụp tối, mưa không dứt, lũ xả tới mức độ lớn, người ta ngồi trên nóc nhà chờ, không biết thêm một đợt nước nữa sẽ cuốn đi điều gì: căn nhà, gia sản hay mạng sống của chính mình.
Suốt đêm, những lời cầu cứu kiểu ấy dồn dập xuất hiện trên mạng xã hội: người xin xuồng cứu hộ cho ông bà già yếu, người xin ai đó nhận vớt dùm thi thể người thân nếu thấy trôi trên sông, người chỉ biết gào lên: “Đội cứu hộ đâu rồi?”. Mạng xã hội bỗng biến thành tổng đài khẩn cấp, nơi người ta nhờ nhau chia sẻ, tag tên, kêu gọi trong tuyệt vọng. Nhưng lũ đâu có chờ ai đọc xong status mới dâng.
24 giờ vàng và một bà cụ nằm chết trên xuồng
Khoảng hơn một ngày sau, khi nước đã ngập tới nóc nhà, một bài đăng khác xuất hiện: hình ảnh một bà cụ nằm bất động trên xuồng cao su, người đăng nhờ tìm người thân cho bà. Bà đã được vớt lên nhưng không kịp cứu, chết lạnh giữa dòng nước lũ ngay trên đường Trần Phú, gần bệnh viện Việt Mỹ (Phú Yên). Không ai biết bà đã chờ bao lâu trước khi được tìm thấy. Không ai dám chắc trong đêm lũ đen kịt hôm qua đã có bao nhiêu cụ già, em bé, người bệnh… không qua nổi chờ đợi.
Cùng lúc đó, báo chí nhà nước hân hoan đưa tin: “Thủ tướng yêu cầu huy động trực thăng, UAV… sơ tán, cứu dân ở Khánh Hòa, Đắk Lắk và Gia Lai.” Dân mạng đọc mà nghẹn: những mệnh lệnh đẹp đẽ trên giấy ấy đến sau khi người ta đã kêu cứu suốt hơn 24 giờ, sau khi không ít mạng người đã chìm xuống nước. Câu hỏi bật ra một cách tự nhiên nhưng nhức nhối: tại sao phải chờ lâu đến vậy mới “phát lệnh”? Lẽ nào sinh mạng của những người ngồi trên mái tôn kia không đủ khẩn cấp nếu chưa có văn bản?
Khi trực thăng “sẵn sàng” mà dân vẫn kêu gào trong nước lũ
Trên một trang Facebook khác, người ta chia sẻ hình ảnh trực thăng, bộ đội đứng chụp ảnh bên chồng phao cứu sinh, thùng mì gói, lời chú thích: “Trung đoàn Không quân… sẵn sàng cất cánh cứu hộ”. Nhìn dưới góc độ tuyên truyền, đó là những bức ảnh rất “đúng quy trình”: quân đội hùng hậu, khí tài đầy đủ, màu cờ đỏ thắm. Nhưng dưới góc nhìn quản trị hậu cần cứu nạn, chúng lại phơi bày sự cồng kềnh và chậm chạp đáng sợ.
Một bài viết phân tích khá thẳng thắn: tại sao phải xếp hàng dài mấy chục người để chuyền tay từng chiếc phao, thùng mì từ trực thăng xuống, trong khi chỉ cần một xe tải nhỏ lùi sát là có thể bốc dỡ trong vài phút? Tại sao lại lãng phí hàng chục con người đứng ken đặc làm “băng chuyền”, trong khi họ có thể được chia ra đi tìm kiếm, sơ cứu, nấu ăn cho dân – những việc không robot nào làm thay? Tại sao phải dừng lại chụp ảnh trao nhận hàng ngay trong khoang trực thăng, trong khi mỗi phút cánh quạt quay là thêm nhiên liệu cháy, thêm thời gian vàng của nạn nhân bị đánh cắp?
Hình ảnh “sẵn sàng” rất hoành tráng ấy, khi đặt cạnh lời kêu cứu nghẹn ngào của những người ngồi trên nóc nhà Hòa Thịnh, trở thành một nghịch lý chua chát: máy bay, phao, mì gói, quân phục, khẩu hiệu đều có đủ – chỉ thiếu mỗi thứ quan trọng nhất là tốc độ.
Văn hóa “chờ lệnh” và nỗi sợ chịu trách nhiệm
Trong phần bình luận dưới các bài kêu cứu, không ít người cay đắng: “Đám đảng viên cấp dưới không dám tự động làm gì khi có biến cố, cả đám đứng nghiêm chờ lệnh trên điều động”, “Cứu người đang thoi thóp mà cũng phải chờ lệnh, lỡ là người nhà tụi nó chắc có cần ký văn bản không?”. Những câu nói nghe thì châm biếm, nhưng phản ánh chính xác một căn bệnh đã ăn sâu vào bộ máy: nỗi sợ chịu trách nhiệm cá nhân.
Khi mọi quyền hạn thực tế bị trói chặt bởi tầng tầng lớp lớp “xin ý kiến”, người đứng đầu địa phương không dám mạo hiểm điều trực thăng, mở kho dự trữ, đóng đường, dời dân… nếu chưa có chữ ký từ cấp trên. Cấp trên lại bận họp, bận “nghe báo cáo”, bận cân nhắc xem dùng bao nhiêu ngân sách, huy động lực lượng kiểu gì cho “đúng quy trình”. Trong khi đó, nước lũ thì chẳng chờ ai. Nó chỉ biết dâng lên từng tấc, cuốn theo trâu bò, lợn gà, nhà cửa và cả những thân xác đã mềm lạnh.
Mỗi lần thiên tai, người ta lại thấy cùng một kịch bản lặp đi lặp lại: dân kêu cứu trên mạng xã hội trước, cộng đồng tự tổ chức xuồng bè cứu nhau trước, rồi sau đó mới là những đoàn xe có băng rôn, những bài báo khen ngợi “sự chỉ đạo quyết liệt của chính quyền”.
Cứu dân phải nhanh hơn tốc độ làm truyền thông
Không ai phủ nhận nỗ lực của những chiến sĩ cứu hộ thực sự đang lội nước, dầm mưa, kéo dây, leo mái nhà bế từng em bé xuống xuồng. Họ xứng đáng được tôn trọng, được bảo vệ, được trang bị tốt hơn. Nhưng nỗ lực cá nhân ấy đang bị làm yếu đi bởi một hệ thống thiên về hình ảnh nhiều hơn hiệu quả, thích những buổi “phát lệnh”, những cụm từ “sẵn sàng” trên báo chí hơn là những kế hoạch hành động chi tiết, sát thực tế.
Cứu trợ thiên tai không thể vận hành bằng logic “họp xong rồi mới làm”. Nó cần những kịch bản chuẩn bị trước, những vùng trách nhiệm rõ ràng, những quyền hạn đã được ủy quyền từ trước để người trực tiếp tại hiện trường có thể quyết định trong vài phút, chứ không phải chờ cả ngày. Nó cần một văn hóa quản trị mới, trong đó bản tin đẹp nhất không phải là hình ảnh trực thăng chụp từ xa với cờ đỏ bay phấp phới, mà là dòng chia sẻ run run của một người dân vừa được bế khỏi mái nhà: “Cảm ơn, chúng tôi còn sống.”
Sau khi lũ rút, ngoài xác trâu bò, xác gà vịt, những mái nhà trơ khung, người dân miền Trung sẽ còn đối mặt với dịch bệnh, nợ nần, trắng tay. Nhưng điều mất mát lớn hơn là niềm tin: bao lần nữa họ phải tự hỏi liệu khi nước dâng tới nóc, mình có được cứu kịp không, hay lại phải chờ một mệnh lệnh đến quá trễ từ đâu đó rất xa?
Thiên tai không chọn ai. Nhưng cách một quốc gia đối xử với những người đang chìm trong nước lũ cho thấy nó coi trọng sinh mạng dân mình đến mức nào. Và ở đó, không một bức ảnh “sẵn sàng” nào có thể che được sự thật.