Buổi sáng Sài Gòn im phăng phắc trước giờ đổi tiền
Má tôi kể lại, có một buổi sáng tháng 9/1975, Sài Gòn bỗng im lặng lạ lùng như có ai phủ một lớp bụi mỏng lên cả thành phố. Người ta vừa hé cửa đã nghe tiếng thì thầm chạy dọc các con hẻm: “Ngày mai đổi tiền. Mỗi hộ chỉ được đổi tới hạn mức đó thôi, đem ra hợp tác xã trình báo.” Không loa phường, không văn bản gửi từng nhà, chỉ là những câu truyền miệng nhưng mạnh hơn bất cứ sắc lệnh nào.
Không ai dám la lên, không ai dám hỏi “tại sao”. Cả xóm như bị rút hết âm thanh. Chỉ còn tiếng dép lê chạy gấp gáp, tiếng mở tủ gỗ loảng xoảng, tiếng đếm tiền run rẩy trong lòng bàn tay. Mấy cô chú quanh nhà – người chủ tiệm may, người giáo viên, người buôn vặt – bỗng hiểu rằng tài sản tích cóp cả đời có thể tan như khói chỉ trong một đêm.
Rồi cái gì phải đến cũng đến. Một đồng “giải phóng” đổi năm trăm đồng VNCH. Những cuốn sổ tiết kiệm, những khoản tiền dành cho ngày cưới con, cho lúc đau ốm… bỗng chốc chỉ còn là một xấp giấy bạc còm cõi trước “trật tự mới”. Có người lặng lẽ cất những tờ tiền cũ vào đáy rương như cất một tấm hình gia đình; không phải để xài, mà để nhớ một cuộc đời đã bị cắt ngang.
1978: Cả nước nín thở chờ một tờ quyết định
Ba tôi, lúc ấy là cán bộ viên chức ở Hà Nội, kể rằng những năm 1978, không khí ngoài Bắc cũng đặc quánh như vậy. Trên tay người dân là những đồng tiền đủ loại – tiền miền Bắc, tiền “giải phóng”, phiếu tem, phiếu gạo – tất cả treo lơ lửng chờ một nhát kéo mang tên “thống nhất tiền tệ”.
Người bán rau đầu ngõ thở dài: “Đổi thì đổi chứ để trong nhà cũng lo. Mai mốt tỉnh lại, tiền hết giá trị thì sao?” Với họ, đồng tiền lúc ấy giống như cái bóng mờ: có đó nhưng không thật sự thuộc về mình, chỉ cần một thông báo dán trên bảng là nó biến thành giấy lộn.
Đổi tiền 1975–1978 được ghi vào sách vở như một bước “xóa bỏ tàn dư tài chính miền Nam, thống nhất hệ thống tiền tệ”. Nhưng trong trí nhớ người dân, đó là những ngày người ta đứng xếp hàng mà không biết mình đang đổi tiền hay đổi cả số phận.
1985: Cú gạt tay 1 đổi 10 và một xã hội gục xuống
Nếu 1975 là cú sốc đầu tiên, thì 1985 là nhát dao xoáy sâu vào lòng tin của cả xã hội. Lần này, người lớn không còn lo “thua lỗ”, họ lo mất trắng. Chỉ một buổi chiều, tin đổi tiền theo tỷ lệ một mới ăn mười cũ lan đi như gió.
Bác Tư bán tạp hoá trong xóm má tôi ngồi bệt xuống thềm nhà, đôi tay vẫn còn mùi xà phòng và dầu gió: “Thôi, tiêu rồi mấy chị ơi… vốn liếng tui hết thiệt rồi.” Tất cả những gì bác tích góp suốt hai mươi năm – từng gói mì, từng cái kẹo, từng lon sữa – bốc hơi chỉ trong một thông báo. Đêm đó, người đàn ông hơn sáu mươi tuổi, nuôi cả nhà chục miệng ăn, khóc như một đứa trẻ.
Đổi tiền 1985 được giải thích là “biện pháp chống lạm phát”, nhưng rồi lạm phát vẫn bốc lên 700–800% một năm. Người dân vừa mất tiền, vừa mất chợ, vừa mất luôn khả năng tin vào bất cứ con số nào in trên tờ bạc. Người ta bắt đầu hiểu rằng không phải mình làm ăn kém, mà là luật chơi luôn nằm trong tay một nhóm người có thể thay đổi mọi thứ chỉ bằng một chữ ký.
Khi chính sách tiền tệ chạm thẳng vào đời sống con người
Nhìn từ các mảnh đời cụ thể, những lần đổi tiền dưới chế độ cộng sản không phải chỉ là câu chuyện kỹ thuật kinh tế. Nó là câu chuyện về quyền sở hữu, về sự an toàn tối thiểu mà một người dân bình thường đáng được hưởng.
Đổi tiền 1975–1978 được trình bày như nỗ lực xây dựng một hệ thống tài chính mới, nhưng trên thực tế đã xóa sạch tầng lớp trung lưu miền Nam, làm tê liệt giao thương trong nhiều năm, và gieo vào lòng người một hạt giống nghi ngờ: hôm nay anh có nhà, có vốn, mai anh có thể trắng tay.
Đổi tiền 1985 được vẽ như “đòn quyết định chống lạm phát”, nhưng vì đặt chính trị và ý thức hệ lên trên quy luật thị trường, nó trở thành cú đánh nặng nề nhất vào đời sống nhân dân. Những người chăm chỉ, tiết kiệm bị trừng phạt nặng nề nhất, còn người học cách lách luật, đầu cơ, ăn theo lạm phát thì lại ngoi lên.
Điểm chung của mọi lần đổi tiền là người dân luôn là người mất nhiều nhất. Họ không được báo trước, không được lựa chọn, không có cơ chế bảo vệ. Toàn bộ tài sản – mồ hôi, nước mắt, đôi khi là máu – tích góp cả đời bỗng phụ thuộc vào một tờ quyết định dán vội trên bảng tin ủy ban.
Từ những tờ bạc mục đến niềm tin bị bào mòn
Đằng sau những xấp tiền mất giá là những đêm người mẹ thức trắng, ôm hũ tiết kiệm mà không biết sáng mai còn đổi được bao nhiêu. Là những người cha gục xuống dòng người xếp hàng, nhận ra cả đời lao động lương thiện của mình chỉ được quy ra vài tờ giấy mới xanh lét. Là những đứa trẻ lớn lên trong nỗi ám ảnh: cất tiền ở đâu cũng không an toàn, vì rủi ro lớn nhất không phải trộm cắp mà là… chính sách.
Từ đó, người Việt bắt đầu nhìn đồng tiền bằng con mắt khác. Họ chạy sang vàng, sang đô la, sang bất cứ thứ gì có vẻ “thoát khỏi tờ bạc nhà nước”. Họ sinh ra thói quen giấu giếm, dè chừng, đầu cơ, thay vì yên tâm làm ăn đường dài. Một nền kinh tế mà niềm tin bị bào mòn như vậy khó lòng cất cánh, dù thống kê và khẩu hiệu có đẹp đến đâu.
Bài học để đời từ những lần đổi tiền đau đớn
Nhìn lại, chúng ta đã đi một vòng rất xa chỉ để học một bài học đơn giản: nền kinh tế không thể vận hành bằng mệnh lệnh nếu mệnh lệnh ấy đi ngược lại quy luật thị trường. Đồng tiền không thể mạnh lên nếu niềm tin vào nó cứ yếu đi. Và một xã hội không thể thịnh vượng nếu tài sản của người dân có thể bị “bốc hơi” bất cứ lúc nào mà họ không được nói một lời.
Đổi tiền từ 1975 đến 1985 không chỉ là chương mục trong giáo trình kinh tế chính trị. Đó là ký ức của hàng triệu con người – những người mẹ, người cha, người buôn gánh bán bưng, những đứa trẻ lớn lên bên cạnh những tờ bạc bị xé bỏ làm giấy nháp. Nó nhắc chúng ta rằng mỗi quyết định về tiền tệ đều chạm tới chén cơm, mái nhà, tương lai của từng gia đình cụ thể.
Sống dưới chế độ cộng sản, người ta quen với câu đùa chát đắng: “Mỗi lần đổi tiền, dân mình lại hiểu thêm một điều – không chỉ đồng tiền mất giá, mà chính niềm tin của mình đang bị đem ra triệt tiêu theo tỷ lệ một đổi mười.”
Và có lẽ, cho đến hôm nay, vết sẹo ấy vẫn chưa bao giờ lành hẳn.