Bốn ngày ngồi trên nóc nhà chờ một chiếc xuồng không đến
Bốn ngày trôi qua kể từ khi nước lũ bất ngờ ập xuống, những đoàn cứu trợ tự phát đầu tiên mới lần được đường vào một số vùng bị cô lập. Và những gì họ nhìn thấy – những cảnh đời run rẩy bám vào sự sống trong tuyệt vọng – khiến trái tim bất cứ ai còn biết rung động cũng phải thắt lại.
Người ta kể ở Hoà Thịnh, vùng tây Phú Yên cũ (nay thuộc Đắk Lắk mới), suốt bốn ngày đêm nước ngập lên tận nóc nhà, không một bóng dáng cứu hộ chuyên nghiệp tiếp cận. Trong cái rét tê người ấy, trên những mái tôn lạnh cóng ấy, đã có những người không thể trụ nổi… và ra đi trong im lặng. Không ai biết chính xác bao nhiêu người. Chỉ cần nghe giọng kể run run, nhìn ánh mắt đỏ hoe của những người sống sót, là đủ hiểu con số ấy không hề nhỏ – và đau đớn hơn, có thể sẽ không bao giờ được công bố trọn vẹn.
Miền Trung bị “bịt mạch” giữa biển nước
Không chỉ Hoà Thịnh. Từ Bình Định vào Phú Yên rồi xuống Khánh Hoà, tiếng kêu cứu vang lên từ những mái nhà chìm nửa trong nước, từ những xóm nhỏ bị dòng lũ chia cắt, từ những chiếc điện thoại sắp hết pin gào lên lần cuối trước khi rơi vào im lặng. Nhiều nơi kêu đến khản cổ, suốt hai ngày, ba ngày… mà vẫn không có lực lượng nào vào được. Những điểm được cứu hộ chủ yếu là hai đầu Bình Định và Khánh Hoà. Còn Phú Yên – nằm giữa – gần như bị “bịt mạch”: không đường bộ, không thuyền lớn, không trực thăng, không xuồng máy.
Trong bối cảnh ấy, những đoàn cứu trợ tự phát – những người dân cứu nhau – là chút ánh sáng hiếm hoi. Họ chèo ghe, chở mì gói, áo phao, vài thùng nước uống, cố đưa đến những nơi tay với tới. Nhưng họ không thể thay thế lực lượng cứu hộ chuyên nghiệp, không thể lao vào vùng nước xiết để vớt người đang chới với giữa dòng. Trong cơn quẫn bách, điều người ta cần nhất chỉ có một: cứu hộ, cứu hộ và cứu hộ. Thế nhưng suốt bốn ngày, những gì người dân nhận được lại quá ít ỏi so với nỗi tuyệt vọng họ phải đi qua.
Khi gần chục triệu dân chìm trong nước mà không có “tình trạng khẩn cấp quốc gia”
Đắk Lắk, Gia Lai, Khánh Hoà là những tỉnh rộng lớn với hàng trăm xã phường. Khi nước lên quá nhanh, cấp xã hoảng loạn; cấp huyện, cấp tỉnh không thể bao quát; còn Trung ương thì quá xa. Một vùng rộng lớn với gần chục triệu dân chìm trong lũ, vậy mà không có tình trạng khẩn cấp quốc gia được ban bố – điều tối thiểu để huy động toàn lực toàn quốc tập trung cứu người.

Lẽ ra ngay trong ngày đầu tiên, phải có trực thăng bay khảo sát liên tục từ không trung; drone trinh sát, thả phao và vật dụng khẩn cấp; xuồng máy lớn mở lối từ các cửa sông; tàu quân sự áp sát bờ biển để cơ động lực lượng; và một trung tâm chỉ huy đặc biệt chỉ làm duy nhất một việc: tìm bằng được những người còn sống. Đó không phải là đòi hỏi quá sức. Đó là điều bất cứ quốc gia nào coi sinh mạng dân mình là ưu tiên cũng sẽ làm, khi người dân đối mặt với sinh – tử trong gang tấc. Ấy vậy mà ở nhiều nơi, đến ngày thứ ba, thứ tư, vẫn không một bóng dáng cứu hộ chuyên nghiệp xuất hiện. Người dân chống chọi bằng chính đôi tay mình – và bằng niềm hy vọng mỏng manh rằng trời sẽ tạnh trước khi cơ thể họ tắt đi.

Không còn cách nói nào nhẹ hơn: trong cơn quẫn bách ấy, người dân đã thực sự bị bỏ rơi.
Những con số lạnh và những linh hồn bị bỏ lại sau lưng
Báo cáo nhanh sáng 22/11 cho biết mưa lũ tại Trung Bộ đã khiến 55 người thiệt mạng và 13 người mất tích. Nhưng những con số khô khốc ấy đang vấp phải nhiều nghi vấn, khi phản ánh từ hiện trường cho thấy mức độ thiệt hại nghiêm trọng hơn rất nhiều. Các đội cứu hộ và người dân ở vùng tâm lũ mô tả cảnh người chết nằm rải rác, nhiều khu dân cư bị chia cắt hoàn toàn, nước xiết đến mức lực lượng cứu nạn không thể tiếp cận.

Ngay chính Bí thư phường Đông Hòa (Đắk Lắk – Phú Yên cũ) cũng phải thừa nhận: 48.000 dân nhưng mới sơ tán được 100 người. Câu hỏi hiển nhiên bật ra: hàng chục nghìn người còn lại ở đâu, đã sống ra sao trong 4 ngày cô lập? Tại Hòa Thịnh (Phú Yên), hơn 1.000 người mắc kẹt trong tình trạng thiếu lương thực, lạnh giá, kiệt sức. Và đó mới chỉ là hai trong nhiều điểm ngập sâu chưa thể tiếp cận.

Trái ngược với thực tế đó, khi người dân báo tin qua mạng xã hội để tìm cứu trợ, một số cơ quan lại vội vã quy chụp là “tin giả”. Phủ nhận tiếng kêu trực tiếp từ những người đang đối mặt với hiểm nguy, trong khi chính mình còn chưa tiếp cận được hiện trường, là một sự xúc phạm đối với nỗi đau đang diễn ra. Nó đặt ra câu hỏi: họ đang bảo vệ sự thật, hay đang bảo vệ hình ảnh cho một hệ thống đã phản ứng quá chậm và quá yếu?
Khi sự thật bị coi nhẹ, trách nhiệm cũng trôi theo dòng nước
Không ai mong bị “thổi phồng” thiệt hại. Người dân miền Trung hiểu hơn ai hết giá trị của từng mái nhà, từng mạng người, và họ không có nhu cầu biến nỗi đau thành trò câu khách. Nhưng giảm nhẹ hoặc che giấu con số thương vong chỉ khiến công chúng nghi ngờ rằng có điều gì đó đang bị bỏ lại phía sau: trách nhiệm trong việc vận hành hồ đập, quy trình xả lũ, và sự chậm trễ trong cứu hộ.
Người dân cần minh bạch. Chỉ có sự thật, dù đau đớn, mới là nền tảng để xác định trách nhiệm và ngăn những thảm kịch tương tự tái diễn. Khi những người viết báo cáo còn quan tâm đến “ổn định dư luận” hơn là ghi lại chính xác số người đã chết, thì những linh hồn bị nước cuốn đi sẽ lần thứ hai bị chôn vùi – lần này trong những trang giấy lạnh lẽo.
Công điện đến sau… năm ngày kêu cứu trên nóc nhà
Thủ tướng Phạm Minh Chính vừa ký công điện yêu cầu các bộ ngành và các tỉnh Gia Lai, Đắk Lắk, Khánh Hòa, Lâm Đồng tập trung ứng phó, khắc phục hậu quả mưa lũ, nhấn mạnh: “Không được để người dân ở trên nóc nhà kêu cứu mà không được cứu giúp kịp thời.” Nghe qua, câu chữ thật khẩn trương, nghiêm túc, đầy lo lắng cho toàn dân. Nhưng tất cả sẽ rất khác nếu chúng ta nhớ rằng, người dân đã ngồi trên nóc nhà kêu cứu… suốt 5 ngày liền trước đó.

Trong suốt những ngày ấy, mạng xã hội tràn ngập những lời cầu cứu từ khắp nơi: người già, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, thanh niên trai tráng… đều nhịn đói, nhịn khát, run rẩy trên mái nhà chờ ứng cứu. Vậy mà giờ đây, khi “thượng cấp” mới chỉ tay quyết liệt, các bộ ngành sẽ trả lời sao với những người đã chết trong chờ đợi? Lãnh đạo ở đâu khi nước dâng lên mái nhà? Có người đi tận Cà Mau dự sinh nhật, có người họp hành trong phòng lạnh, còn dân thì chẳng hề thấy bóng dáng họ ở vùng lũ.
Ngay chính Bí thư phường Đông Hòa thừa nhận: 48.000 dân, chỉ 100 người được sơ tán trong những ngày đầu. Vậy 47.900 người còn lại, ai bảo vệ họ? Họ ở đâu trong các “báo cáo đã làm hết sức mình”? Dân đã mất mát quá nhiều chỉ vì cách cả hệ thống chính trị phản ứng trước việc xả lũ: cảnh báo muộn, sơ tán chậm, cứu hộ thiếu, thiếu thuyền, thiếu nhân lực, thiếu liên lạc, thông tin mù mờ, mỗi nơi nói một kiểu, lãnh đạo cơ sở thì thẳng thắn thừa nhận… bất lực.
Đừng nói nữa, nếu chỉ để che đậy sự coi thường nhân mạng
Đến khi thiệt hại đã quá rõ, các phát biểu lại vang lên rất đúng, rất hay, đầy tinh thần trách nhiệm, đầy khẩu hiệu “không để ai bị bỏ lại phía sau”. Nhưng những lời đó, đặt cạnh hình ảnh những dòng người bám mái nhà trong gió lạnh bốn, năm ngày liền, bỗng trở nên tàn nhẫn. Thành thật mà nói, thà họ đừng nói gì nữa có khi lại đỡ đau hơn cho những gia đình vừa vớt được thi thể người thân.
Vấn đề không phải là “đổ lỗi cho ai”. Vấn đề là phải gọi đúng tên nỗi đau của những người đã bị bỏ lại – để cái vòng lặp tàn nhẫn này chấm dứt. Nếu một mạng người, dù chỉ một, rơi xuống trong đêm vì không ai tìm đến kịp thời, đó không phải lỗi của trời. Nếu cả một xã ngồi trên mái nhà suốt bốn ngày không ai đến, đó không phải là số phận. Nếu tiếng kêu cứu vang lên từ hàng chục điểm cùng lúc mà chẳng điểm nào được đáp lại, thì đó không còn là “sự cố”, mà là lời cảnh tỉnh cho cả một hệ thống.

Chúng ta không viết để chỉ trích cho hả giận. Chúng ta viết để đòi lại cho người dân quyền được cứu sống, quyền được lắng nghe, quyền không bị bỏ rơi. Và để ngày mai, nếu mưa lại về, sẽ không còn một đêm nào nữa mà người dân miền Trung phải ngồi trên nóc nhà, run rẩy giữa lũ dữ, chờ đợi trong tuyệt vọng như thế.