Hùng Cao đến Việt Nam làm gì?
Câu nói nổi tiếng của Hùng Cao trước khi được Quốc hội Mỹ phê chuẩn làm Thứ trưởng Hải quân là: “Nếu được phê chuẩn, tôi sẽ xây dựng lực lượng Hải quân và Thủy quân Lục chiến mạnh và sát thương nhất mà thế giới từng thấy.”
Khi cái tên ấy bất ngờ xuất hiện tại Hà Nội cùng Bộ trưởng Chiến tranh vụ Pete Hegseth, nhiều người Việt đặt câu hỏi: Hùng Cao về Việt Nam để làm gì – thăm quê hương tuổi thơ hay dọn đường cho một chiến lược quân sự mới của Mỹ? Thực ra, cả hai điều đó đều đúng. Và chính sự giao thoa giữa câu chuyện đời của một cậu bé tị nạn năm 1975 với thế cờ an ninh Thái Bình Dương hiện nay mới làm chuyến đi này trở nên thú vị.
Từ đảo Guam tị nạn đến ngôi sao gốc Việt trong Ngũ Giác Đài
Năm 1975, khi Sài Gòn sụp đổ, cậu bé bốn tuổi Hùng Cao theo gia đình lên tàu rời Việt Nam. Điểm dừng chân đầu tiên của họ không phải là California hay Texas, mà là đảo Guam – trạm trung chuyển của hàng chục nghìn người Việt tị nạn. Tại đó, hồ sơ di trú được xử lý, trước khi họ được đưa vào đất liền nước Mỹ để bắt đầu cuộc đời mới.
Nửa thế kỷ sau, cũng chính con người ấy quay lại Guam với tư cách Quan chức Quốc phòng Cấp cao phụ trách Guam và Khối thịnh vượng chung quần đảo Bắc Mariana. Và chưa đầy vài tuần sau lễ tuyên thệ nhậm chức Thứ trưởng Hải quân (3/10/2025), ông lại xuất hiện tại Việt Nam, lần này không phải trên boong tàu di tản mà trong bộ vest của một quan chức cao cấp Ngũ Giác Đài.
Trước khi chuyển sang vai trò dân sự, Hùng Cao có sự nghiệp quân ngũ dày dạn trong lực lượng đặc nhiệm Hải quân: chuyên gia lặn sâu, sĩ quan tháo gỡ vật nổ (EOD), từng lăn lộn ở Iraq, Afghanistan, Somalia. Đồng đội kể rằng ông là kiểu chỉ huy “đi trước về sau”, luôn để ý trước hết đến sinh mạng của cấp dưới. Ông rời quân ngũ với quân hàm Đại tá (Captain O-6).
Đối với thế hệ người Mỹ từng chứng kiến chiến tranh Việt Nam, việc một người tị nạn gốc Việt trở thành Thứ trưởng Hải quân là hình ảnh mang tính biểu tượng rất mạnh: một chương cũ khép lại, một chương mới mở ra. Nghe nói, trước khi ông được bổ nhiệm, có một quan chức cao cấp trong Ngũ Giác Đài buông lời xúc phạm. Kết quả: người này bị chính Bộ trưởng Pete Hegseth sa thải ngay trước khi Hùng Cao bước chân vào tòa nhà Lầu Năm Góc. Đó là một thông điệp rõ ràng: quá khứ có thể phức tạp, nhưng tương lai phải dựa trên tôn trọng lẫn nhau.
Việt Nam trong “khu vực giao chiến phân tán”
Vậy cụ thể, Hùng Cao muốn gì ở Việt Nam?
Tầm nhìn của ông xoay quanh một khái niệm mới: mở rộng căn cứ hải quân Mỹ ở Guam ra toàn quần đảo Mariana, biến khu vực này thành một “khu vực giao chiến phân tán” – nơi sức mạnh được rải đều trên một không gian rộng, linh hoạt, khó bị đánh gục chỉ bằng vài đòn tấn công chính xác.
Trong bức tranh ấy, Việt Nam không phải “tiền đồn” kiểu chiến tranh lạnh, mà là một mắt xích trong mạng lưới các đối tác chủ chốt: Hàn Quốc, Nhật Bản, Úc và Việt Nam. Mỹ không thể một mình đảm bảo an ninh cho Thái Bình Dương; họ cần những quốc gia có vị trí chiến lược, có hiểu biết địa phương, có lợi ích gắn chặt với tự do hàng hải. Việt Nam đáp ứng cả ba điều đó.
Từ góc nhìn của Washington, Việt Nam là quốc gia nằm sát tuyến hàng hải huyết mạch, có đường bờ biển dài, có tranh chấp trực tiếp với Trung Quốc và đồng thời vẫn giữ chính sách đối ngoại độc lập. Đó là một đối tác lý tưởng cho mô hình “bạn bè cùng lợi ích” hơn là liên minh ràng buộc.
Biển Đông: nơi lợi ích gặp nhau
Trong các cuộc làm việc tại Hà Nội, trọng tâm của Hùng Cao là an ninh hàng hải, an toàn trên biển và cam kết chung giữ một Thái Bình Dương “tự do và rộng mở”. Đó không phải là khẩu hiệu.
Nhiều năm qua, lực lượng hải cảnh và dân quân biển Trung Quốc liên tục gây hấn với tàu cá, tàu dịch vụ dầu khí, tàu chấp pháp của Việt Nam quanh Hoàng Sa, Trường Sa. Ngư dân Việt bị xua đuổi, bị dùng vòi rồng, thậm chí bị đâm chìm tàu; lưới, ngư cụ, sản phẩm đánh bắt bị tịch thu, không ít người bị bắt giữ. Mỗi hành vi lẻ tẻ ấy, nếu đứng một mình, chỉ giống một vụ việc “tranh chấp trên biển”; nhưng xâu chuỗi lại, ta thấy một chiến lược cưỡng ép có hệ thống nhằm áp đặt yêu sách hàng hải phi lý.
Trước thực tế đó, Hà Nội hiểu rằng chỉ câu chữ trong công hàm hay án lệ quốc tế là không đủ; cần năng lực giám sát, tuần tra, cứu hộ – nói gọn là sức mạnh thực địa. Mỹ đáp trả bằng những hỗ trợ cụ thể: chuyển giao ba tàu tuần duyên lớp Hamilton, đào tạo thủy thủ, hỗ trợ nâng cao năng lực nhận thức tình hình trên biển. Những con tàu cũ của Tuần duyên Mỹ, sau khi cải hoán, trở thành xương sống mới của Cảnh sát biển Việt Nam.
Hùng Cao nhấn mạnh: Mỹ và Việt Nam đều là “cường quốc Thái Bình Dương”, cùng có lợi ích sống còn trong việc giữ cho tuyến hàng hải thông suốt, thương mại không bị chèn ép, luật lệ quốc tế được tôn trọng. Nói cách khác, bảo vệ ngư dân Việt cũng là bảo vệ trật tự mà doanh nghiệp Mỹ đang hưởng lợi.
“Bốn Không” và ngoại giao cây tre
Tất nhiên, hợp tác an ninh Mỹ–Việt không phải không có giới hạn. Hà Nội nhiều lần khẳng định chính sách “Bốn Không”:
– Không tham gia liên minh quân sự;
– Không liên kết với nước này để chống nước kia;
– Không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự hay dùng lãnh thổ Việt Nam chống lại nước khác;
– Không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
Đó là cách Việt Nam giữ khoảng cách với cả Washington và Bắc Kinh, cố gắng đứng giữa như thân cây tre: dẻo nhưng không gãy, biết ngả theo gió nhưng không bật rễ.
Vì thế, Mỹ không thể (và có lẽ cũng không muốn) biến Việt Nam thành một “Guam thứ hai”. Thay vào đó là mô hình “tăng năng lực”: giúp Việt Nam mạnh hơn để tự bảo vệ mình, qua đó gián tiếp gia cố hệ thống phòng tuyến chung. Việc bàn giao tàu Hamilton, huấn luyện sĩ quan, chia sẻ thông tin là ví dụ cụ thể cho cách tiếp cận đó. Việt Nam giữ được độc lập, Mỹ có một đối tác tin cậy hơn trên tuyến hàng hải nhạy cảm nhất khu vực.
Guam – từ căn cứ tiền tiêu đến nút mạng lưới
Nếu Việt Nam là mắt xích trên vành đai, thì Guam là trái tim trong chiến lược mới của Hùng Cao. Trước đây, giới hoạch định chính sách thường nói đến “tam giác chiến lược” Hawaii – Guam – Nhật Bản, rồi “tứ giác chiến lược” khi thêm Úc và Hàn Quốc. Nhưng thời của những khối căn cứ tập trung đã qua.
Trong kỷ nguyên vũ khí tầm xa chính xác, dồn quá nhiều sức mạnh vào một chấm đỏ trên bản đồ chỉ khiến đối phương dễ bấm nút hơn. Vì vậy, Mỹ chuyển sang mô hình phân tán: trải rộng lực lượng trên không gian lớn hơn, linh hoạt hơn, khó đánh trúng toàn bộ chỉ bằng vài loạt đạn. Quần đảo Mariana – với Guam và Bắc Mariana (Saipan, Tinian, Rota…) – là mảnh đất lý tưởng cho điều đó.
Hùng Cao tính toán: nếu tận dụng cả Bắc Mariana, diện tích đất liền khả dụng sẽ tăng hơn 80% so với chỉ riêng Guam. Điều đó tạo ra thêm bến cảng, đường băng, kho hậu cần, điểm tập kết – nghĩa là thêm lựa chọn khi xảy ra khủng hoảng. Đối phương không còn một mục tiêu duy nhất để nhắm, mà phải đối phó với một mạng lưới các điểm đặt quân có thể bật dậy từ nhiều hướng.
Guam trong tầm nhìn này không còn là pháo đài cố định, mà là “trung tâm điều phối” – nơi nối kết, tiếp tế, phân phối lực lượng ra khắp khu vực. Cũng giống như bản thân Hùng Cao: không phải tướng chỉ huy ngoài chiến hào nữa, mà là người kiến trúc sư đứng sau toàn bộ bố cục.
Từ ký ức Sài Gòn 1975 đến đối tác an ninh 2025
Sự hiện diện của Hùng Cao tại Hà Nội, 50 năm sau ngày ông rời Sài Gòn trong vai đứa trẻ tị nạn, tạo nên một vòng tròn lịch sử tròn trĩnh lạ lùng. Cuộc chiến từng đẩy hai dân tộc đứng ở hai chiến tuyến nay lại là nền tảng cho một dạng quan hệ khác: quan hệ đối tác an ninh trong một trật tự đang bị thách thức.
Đối với Việt Nam, một Thứ trưởng Hải quân Mỹ gốc Việt đứng trong phòng họp ở Ba Đình, nói tiếng Anh đại diện cho nước Mỹ nhưng hiểu rõ nỗi đau chiến tranh Việt Nam, là một thông điệp mềm mà mạnh: Mỹ đến đây không còn với tư thế của một kẻ xâm lược cũ, mà như một đối tác biết mình từng là gì trong quá khứ.
Đối với Mỹ, một Việt Nam từng là đối thủ giờ trở thành “bạn đồng hành thận trọng” trong câu chuyện Biển Đông. Trong mạng lưới đồng minh và đối tác mà Washington xây dựng – Nhật, Hàn, Úc, Phi, châu Âu – Việt Nam là mảnh ghép đặc biệt: không thuộc liên minh nào, nhưng lại nằm ngay tuyến đầu của khu vực nóng bỏng nhất.
Biểu tượng và chiến lược đan xen
Chuyến đi của Hùng Cao đến Việt Nam không chỉ là chuyện một quan chức gốc Việt “về thăm quê”. Đó là đan xen giữa biểu tượng và chiến lược: giữa ký ức của một đứa trẻ lênh đênh trên tàu di tản với yêu cầu rất thực tế là làm sao phân tán lực lượng, giữ vững các tuyến hàng hải, tạo thế răn đe trước một Trung Quốc ngày càng hung hăng.
Một mặt, ông mang theo câu chuyện cá nhân khơi gợi thiện cảm và niềm tin. Mặt khác, ông nói ngôn ngữ lạnh lùng của thế kỷ 21: “distributed engagement zone”, hoạt động căn cứ tiền phương, mạng lưới đồng minh – đối tác. Hai thứ ấy đi cùng nhau: nếu chỉ có chiến lược mà thiếu con người, mọi thứ sẽ khô cứng; nếu chỉ có biểu tượng mà không có chính sách, mọi thứ sẽ rỗng tuếch.
Hùng Cao, bằng chính cuộc đời mình, cho thấy thế giới đã đổi khác nhiều sau 1975. Nhưng Biển Đông vẫn vậy: sóng vẫn xô bờ, tàu cá vẫn ra khơi, và đâu đó ngoài khơi, những bóng tàu không cờ hoặc mang cờ lạ vẫn rình rập. Câu hỏi đặt ra cho cả Mỹ lẫn Việt Nam bây giờ không còn là “có nên đi cùng nhau hay không”, mà là “đi cùng nhau đến mức nào, và bằng cách nào, để mỗi bên vẫn giữ được điều mình trân trọng nhất: chủ quyền, lợi ích, và phẩm giá của một dân tộc từng bước ra từ chiến tranh.”