
Thời gian trôi đi âm thầm nhưng tàn nhẫn, nó không bao giờ báo trước cho ta biết khi nào thì tuổi già thực sự ập đến, nó không nằm ở con số ghi trên giấy tờ hay số nến cắm trên chiếc bánh sinh nhật, mà nó đến trong một khoảnh khắc bất chợt khi ta nhận ra sự thay đổi trong chính tâm hồn mình.
Nếu như thuở đôi mươi, người ta sợ cái nghèo, sợ sự thiếu thốn vật chất, và khi bước sang tuổi trung niên, người ta bắt đầu lo âu về những biến cố bệnh tật, thì khi đã bước sang dốc bên kia của cuộc đời, nỗi sợ lớn nhất, ám ảnh nhất lại mang một cái tên rất nhẹ nhưng nặng trĩu lòng người: Sự cô độc.
Thế nhưng, nếu nhìn sâu vào bản chất của kiếp nhân sinh, ta sẽ thấy một nghịch lý đầy tính triết học rằng cô đơn không phải là bi kịch của tuổi già, mà đó là một sự thật hiển nhiên, là bài học cuối cùng mà bất cứ ai, dù sang hay hèn, đều phải học cách đón nhận để tìm thấy sự thanh thản thực sự.
Có một chân lý mà khi còn trẻ ta thường nghe với vẻ hồ nghi hoặc chạnh lòng, nhưng khi tóc đã pha sương mới thấy nó đúng đến đau lòng, đó là việc con cái thực ra không bao giờ hoàn toàn thuộc về cha mẹ. Ngày xưa, ta ngây thơ nghĩ rằng nuôi con là để dưỡng già, là để có người hủ hỉ sớm hôm, nhưng quy luật của dòng đời lại chảy xuôi chứ không bao giờ chảy ngược. Những đứa trẻ ta từng ẵm bồng, từng dành cả thanh xuân để lo toan, giờ đây chúng đã có bầu trời riêng của chúng, chúng có những áp lực của thời đại mới, có gánh nặng cơm áo gạo tiền và những trách nhiệm riêng với gia đình nhỏ của chúng. Người già thường sống bằng ký ức, bằng những hoài niệm về những bữa cơm đông đủ tiếng cười, trong khi người trẻ lại phải sống bằng thực tại khốc liệt, bằng những cuộc họp triền miên và những chuyến đi xa nhà. Sự lệch pha ấy khiến khoảng cách giữa hai thế hệ ngày càng lớn, không phải vì con cái vô tâm hay bất hiếu, mà đơn giản vì chúng quá bận rộn để có thể thường xuyên ngoảnh đầu nhìn lại. Nếu ta cứ mãi đau đáu chờ đợi một cuộc điện thoại, khắc khoải mong ngóng tiếng xe dừng trước ngõ, thì chính ta đang tự giam cầm mình trong nỗi buồn tủi không lối thoát. Thời đại này, mỗi đứa con là một cánh chim bay đi tìm phương trời lạ, sự sum vầy là điều quý giá nhưng hiếm hoi, và việc chấp nhận sự xa cách ấy chính là bước đầu tiên để cởi trói cho tâm hồn mình.
Bi kịch lớn nhất của những năm tháng xế chiều không nằm ở việc ta sống một mình, mà nằm ở chỗ ta đã đặt quá nhiều kỳ vọng vào người khác, kể cả đó là ruột thịt. Khi ta đặt hạnh phúc của mình vào tay con cái, ta vô tình trở thành gánh nặng tâm lý cho chúng và trở thành nạn nhân của chính sự chờ đợi. Phẩm giá của tuổi già, suy cho cùng, nằm trọn vẹn ở hai chữ "Tự Lực". Một tuổi già hạnh phúc không được đo đếm bằng số lượng con cháu vây quanh, mà được đo bằng khả năng tự chủ của chính bản thân người đó. Đó là khi ta còn đủ sức khỏe để tự đi lại mà không cần ai dìu đỡ, còn đủ sự minh mẫn để tự quyết định cuộc sống của mình, còn đủ tiền bạc tích lũy để không phải ngửa tay xin xỏ hay nhìn sắc mặt người khác mà sống, và quan trọng hơn cả là còn đủ những niềm vui, sở thích riêng để lấp đầy những khoảng trống thời gian. Khi ta tự đứng vững trên đôi chân mình, tự lo liệu được cho bản thân, ta mới có được sự tôn trọng và một phong thái ung dung tự tại.
Đừng biến mình thành cây tầm gửi sống bám vào cây sồi già, hãy biến mình thành một cây cổ thụ, dẫu đơn độc nhưng thâm trầm và vững chãi giữa trời đất.
Và rồi, cuộc đời sẽ dạy ta bài học khắc nghiệt nhưng cũng đầy vị tha nhất: Học cách làm bạn với nỗi cô đơn. Hãy tập quen với việc ăn cơm một mình mà không thấy tủi thân, đi chợ một mình mà vẫn thấy vui vẻ lựa chọn từng mớ rau con cá, đi khám bệnh một mình mà vẫn bình tĩnh kiên cường, hay lặng lẽ ngắm hoàng hôn mà không cần ai phải trầm trồ cùng. Khi ta có thể làm tất cả những điều đó một mình, ta sẽ nhận ra cô đơn không phải là kẻ thù, mà là một người thầy, một người bạn đồng hành trung thành nhất.
Cuộc đời này thực chất là một hành trình độc đạo, cha mẹ đã rời bỏ ta đi trước, bạn đời rồi cũng có thể lỡ bước sang ngang hoặc đi về cõi vĩnh hằng, con cái thì bận rộn với guồng quay riêng, chỉ có chính bản thân ta là người duy nhất đi cùng ta từ khi sinh ra cho đến hơi thở cuối cùng. Khi không còn mong cầu ai phải hiểu thấu nỗi lòng mình, không còn khát khao ai phải ở bên cạnh để xua tan sự trống trải, lúc ấy tâm ta mới thực sự an nhiên. Sự cô đơn lúc này chuyển hóa thành sự tĩnh tại, một trạng thái thiền định giữa đời thường mà chỉ những người đã đi qua đủ bão giông mới thấu cảm được.
Hạnh phúc ở tuổi xế chiều, do đó, cần được định nghĩa lại một cách giản đơn nhưng sâu sắc hơn. Đó không phải là nhà cao cửa rộng, không phải là con đàn cháu đống ồn ào, mà là sự bình yên trong tâm hồn và sự tự do trong nếp sống. Hãy giữ cho mình một chút tiền phòng thân để an tâm, giữ gìn sức khỏe như báu vật vì đó là vốn liếng cuối cùng, giữ lại vài người bạn tri kỷ để đôi khi cùng nhau uống chén trà đàm đạo chuyện nhân tình thế thái. Đừng oán trách sự lạnh nhạt của thế gian, đừng kể lể nỗi khổ đau bệnh tật với bất kỳ ai, bởi ai cũng có nỗi khổ riêng của họ.
Thay vì ngồi ủ rũ chờ đợi sự quan tâm ban phát, hãy tự tạo niềm vui cho mình bằng việc trồng một cái cây, đọc một cuốn sách, hay đơn giản là tận hưởng bầu không khí trong lành của buổi sớm mai. Khi cha mẹ còn sống, ta còn nơi để trở về, còn gốc rễ để bấu víu; nhưng khi cha mẹ khuất núi, ta chỉ còn lại đích đến phía trước để bước tới. Chặng đường cuối cùng này, hãy đi thật chậm rãi, nhẹ nhàng, không vướng bận, không oán hờn. Hãy yêu thương lấy chính bản thân mình, trân trọng từng ngày được sống, và biến tuổi già trở thành những tháng ngày thanh cao, rực rỡ và kiêu hãnh nhất của một kiếp người, để khi nhắm mắt xuôi tay, ta có thể mỉm cười rằng mình đã sống trọn vẹn và già đi một cách thật thanh thản.
VietBF@sưu tập