Sự biến Tĩnh Khang là một biến cố lớn trong lịch sử Trung Quốc xảy ra vào năm 1127, đánh dấu sự diệt vong của vương triều Bắc Tống dưới tay nhà Kim.
Sự biến Tĩnh Khang, còn gọi là Loạn Tĩnh Khang hay Mối nhục Tĩnh Khang, là một biến cố bi thảm trong lịch sử Trung Quốc, xảy ra vào năm 1127, đánh dấu sự diệt vong hoàn toàn của triều đại Bắc Tống. Đây không chỉ là một thất bại quân sự mà còn là nỗi nhục chưa từng có đối với một triều đại trong lịch sử, để lại mối hận to lớn trong lòng triều đình và thần dân nhà Tống.
Nguyên nhân sâu xa của biến cố Tĩnh Khang bắt nguồn từ chính sách ngoại giao yếu kém và thái độ nhún nhường đối với các triều đại phương bắc. Đầu thế kỷ 11, dưới thời Tống Chân Tông, triều Tống đã vạch ra Thiền Uyên chi minh để đối phó với triều Liêu, sau khi Liêu xua quân nam hạ, tấn công tới Thiền Châu. Dù quân Tống có chiến thắng về mặt danh nghĩa, nhưng phải chịu cảnh tiến cống hàng năm với số lượng bạc, lụa, trà và tiền khổng lồ. Sang thời Tống Nhân Tông, người Liêu muốn động binh nhưng gặp phải tướng Địch Thanh kiên quyết, không đánh mà chỉ yêu cầu tăng khoản cống nộp dưới tên gọi "nạp". Mối thù giữa Tống và Liêu từ đó ngày càng chồng chất, khiến triều Tống lún sâu vào chính sách yếu hèn nhưng vẫn không đạt được lợi ích chiến lược.

Chiến tranh Tống - Kim. Ảnh minh hoạ.
Trong thời gian Tống Triết Tông trị vì, Tây Hạ thua trận quân Tống, không dám manh động. Tuy nhiên, triều Liêu bỏ bê chính sự, xúc phạm người Nữ Chân, dẫn tới việc người Nữ Chân khởi binh. Tống Huy Tông nhân cơ hội liên kết với Nữ Chân, lập ra Hải Thượng chi minh để cùng chống Liêu. Ban đầu, quân Tống chiếm được Yên Kinh, nhưng thái độ kiêu căng của các tướng như Thái Kinh và Đồng Quán đã khiến quân Liêu cùng cực, phản công, đánh tan quân Tống. Sau đó, Lưu Cáp phải cầu cứu quân Kim, và người Nữ Chân khinh thường sức mạnh yếu ớt của triều Tống, xem đây là biểu hiện của một triều đại bạc nhược. Kim Thái Tông, ban đầu chẳng màng đến Tống, nhưng nhìn thấy sự lỏng lẻo của triều đình này, đã quyết định tấn công.
Năm 1125, quân Kim theo lệnh Kim Thái Tông chia làm hai cánh tấn công Thái Nguyên và Yên Sơn. Người Kim vốn là dân du mục, lại từng trải qua chinh chiến, chiến đấu hiệu quả như chẻ tre. Quân Kim áp sát sông Hoàng Hà, khiến Tống Huy Tông hoảng hốt, định bỏ trốn khỏi kinh đô. Thái thường thiếu khanh Lý Cương bàn với Ngô Mẫn xin vua nhường ngôi cho thái tử Triệu Hoàn. Ngô Mẫn thấy việc này không tiện, chỉ xin thái tử giám quốc. Cuối cùng, ngày 17 tháng 1, Huy Tông nhường ngôi cho thái tử, tự xưng Giáo chủ Đạo Quân thái thượng hoàng. Ngày 18 tháng 1, Triệu Hoàn lên ngôi hoàng đế, tức Tống Khâm Tông.
Tuy nhiên, quân Kim tiến công rất gấp. Oát Li Bất vây hãm phủ Đức Tín, Niêm Một Hát vây Thái Nguyên. Khâm Tông hạ chiếu cho các lộ cần vương, nhưng chính bản thân ông không đủ quyết đoán. Quân Tống tuy có vài thành trì chống cự như Thái Nguyên và Đại Đồng, nhưng các thành khác như Bảo Định, Định Châu, Hình Đài và Chính Định không đủ sức kháng cự, hoặc đầu hàng. Hoàn Nhan Niêm Hãn, chỉ huy quân Kim, ban đầu chưa dám công thành Biện Kinh, nhưng nhanh chóng vượt sông Hoàng Hà, tiến đến tây bắc chân thành Biện Kinh, đặt triều Tống vào thế nguy nan. Khâm Tông nhút nhát, ngày đêm bất an, nhưng vẫn cố giữ kinh thành dưới sự khích lệ của các tướng trung thành như Lý Cương. Quân Tống có lúc đánh lui quân Kim, song sự thiếu phối hợp và chia rẽ trong triều đình khiến thắng lợi không kéo dài.
Đối mặt với sức ép liên tục, triều Tống buộc phải nhượng bộ, nộp vàng bạc, cắt đất, và cử con tin sang Kim. Tống Khâm Tông nhiều lần dao động, muốn chạy về phía nam, nhưng Lý Cương thuyết phục ở lại để giữ lòng người, bảo vệ quân dân và kinh thành. Dù vậy, mọi nỗ lực phòng thủ đều bị phá sản bởi thái độ thiếu quyết đoán của triều đình, cùng với những âm mưu nội bộ và sự phản bội của một số đại thần. Các kế hoạch phản công hay phục kích đều bị cản trở hoặc thực hiện không hiệu quả, khiến Kim thừa thắng tiến công.
Đỉnh điểm của thảm kịch xảy ra vào ngày 25 tháng 11 năm 1127, khi quân Kim tràn vào Biện Kinh, kinh thành của triều Bắc Tống. Dù còn hơn 7 vạn quân triều Tống và hàng chục vạn dân sẵn sàng chống cự, nhưng trước sức mạnh áp đảo của quân Kim, cộng với thái độ nhu nhược của Tống Khâm Tông, thành Biện Kinh sụp đổ. Vệ sĩ, dân chúng và binh sĩ nhà Tống, bất lực trước kẻ thù, đã chứng kiến cảnh tượng khủng khiếp: triều thần bị giết, kinh thành bị tàn phá, dân chúng bị cướp bóc, nhiều người chết đói rét trong mùa đông khắc nghiệt. Đây thực sự là một nỗi nhục hiếm thấy trong lịch sử Trung Quốc, khi kinh đô của một triều đại bị xâm lược, cướp bóc, và cả hoàng thất bị bắt làm con tin.
Bi kịch của hoàng thất nhà Tống càng bi thảm hơn. Thượng hoàng Tống Huy Tông, hoàng hậu, thái tử và các phi tần, cung nữ bị quân Kim bắt giữ. Công chúa Mậu Đức, con gái Tống Huy Tông, bị nhị hoàng tử Kim Hoàn Nhan Tông Vọng bắt làm ca kỹ, chịu cảnh hành hạ về tinh thần và thể xác, rồi sau đó bị người cháu Kim Hi Doãn chiếm đoạt và chết khi mới 22 tuổi. Tống Khâm Tông và thượng hoàng bị ép mặc Hồ phục, sống dưới sự giám sát và sỉ nhục. Tất cả lễ nghi, pháp vật, bảo tỷ, hưng phục của hoàng thất bị cướp sạch không còn một thứ gì. Sự biến Tĩnh Khang trở thành biểu tượng của mối nhục lớn chưa từng thấy của Bắc Tống, khiến triều đình và thần dân phải chịu nỗi hận thù kéo dài.
Trong suốt thời gian diễn ra biến cố, nhiều tướng sĩ và thần dân yêu nước đã dũng cảm chống trả, trong đó Trương Thúc Dạ, Phạm Quỳnh, Lý Cương và các đơn vị quân sự tại Biện Kinh đã nỗ lực hết sức để bảo vệ kinh thành và dân chúng. Tuy nhiên, mọi cố gắng đều bị phá hủy bởi sự thiếu thống nhất trong triều, thái độ cầu hòa của vua Tống, và sức mạnh vượt trội của quân Kim. Nhiều kế hoạch cứu viện thất bại, nhiều tướng lĩnh tử trận hoặc bị giáng chức, khiến triều Tống càng thêm suy yếu. Dân chúng oán hận triều đình nhưng cũng bất lực trước hoàn cảnh.
Sự biến Tĩnh Khang còn để lại hậu quả lâu dài: triều Bắc Tống chấm dứt hoàn toàn, Bắc Kinh và các vùng phía bắc rơi vào tay quân Kim, triều đình phải dời về phía nam lập ra Nam Tống, mất toàn bộ Lưỡng Hà, Thái Nguyên, Hà Đông và Hà Bắc. Đây là nỗi nhục chính trị, quân sự và tinh thần vô cùng lớn đối với một triều đại kéo dài hơn 150 năm. Mối hận Tĩnh Khang không chỉ là sự thua trận mà còn là sự sỉ nhục tột cùng, khi hoàng thất và thần dân bị bắt làm con tin, mất quyền tự chủ, sống dưới sự sỉ nhục của kẻ thù. Nỗi đau này ám ảnh triều đình Bắc Tống và hậu thế, trở thành biểu tượng của thất bại không thể nào xóa nhòa trong lịch sử Trung Hoa.
Biến cố này cũng là bài học nghiêm trọng về chính trị, quân sự và ngoại giao. Sự nhún nhường thái quá, thiếu quyết đoán trong đối sách với các thế lực phương bắc, cùng những âm mưu nội bộ và phản bội trong triều, đã biến một triều đại mạnh mẽ thành nạn nhân của ngoại xâm. Mặc dù Bắc Tống đã có nhiều chính sách ngoại giao thông minh và những vị tướng tài giỏi, nhưng sự thiếu nhất quán và thái độ cầu hòa của vua Tống khiến mọi nỗ lực trở nên vô nghĩa. Các nhân vật trung thành và can đảm như Lý Cương, Trương Thúc Dạ hay Phạm Quỳnh chỉ có thể làm chậm bước tiến quân Kim, không thể ngăn chặn thảm họa lịch sử.
VIetbf @ Sưu tầm