Gia Định hòa nghị là một trong những hiệp ước nhục nhã nhất đối với Nam Tống. Theo nội dung hiệp ước, nhà Kim và nhà Tống được xác lập quan hệ “bác – cháu”, trong đó Kim xưng bác, còn Tống phải xưng cháu, thể hiện rõ vị thế bề trên của Kim.
Kim Chương Tông Hoàn Nhan Doãn Cung, còn được biết đến với tên Hoàn Nhan Cảnh, là vị hoàng đế thứ 6 của triều Kim – một triều đại do người Nữ Chân dựng nên nhưng đã nhanh chóng bước vào tiến trình Hán hóa sâu rộng. Cuộc đời và sự nghiệp của Kim Chương Tông phản ánh rõ nét những mâu thuẫn nội tại của nhà Kim ở giai đoạn trung kỳ: một mặt đạt tới đỉnh cao về văn hóa và thể chế theo mô hình Trung Hoa, mặt khác lại bắt đầu lộ rõ những dấu hiệu suy thoái về chính trị và quân sự, đặt nền móng cho sự sụp đổ về sau.
Hoàn Nhan Doãn Cung sinh ra trong hoàng tộc, là con của Hoàn Nhan Doãn Cung (cha ông, anh của Hoàn Nhan Doãn Tế), cháu đích tôn của Kim Thế Tông – vị hoàng đế được xem là anh minh bậc nhất của nhà Kim. Con đường tiến thân của ông khá thuận lợi. Năm 1178, ông được phong Kim Nguyên quận vương. Tháng 6 năm 1185, cha mất, đến tháng 12 cùng năm ông được phong Nguyên vương, kiêm phán quan phủ Đại Hưng – một chức vụ quan trọng, giúp ông sớm tiếp xúc với trung tâm quyền lực triều đình. Tháng 5 năm 1186, ông được bổ nhiệm làm thượng thư hữu thừa tướng, thể hiện sự tín nhiệm cao của Kim Thế Tông đối với người cháu này. Đến tháng 11 năm 1186, tại điện Khánh Hòa, Hoàn Nhan Doãn Cung chính thức được lập làm hoàng thái tôn. Đầu năm 1189, Kim Thế Tông qua đời, ông kế vị, trở thành Kim Chương Tông.

Ảnh minh hoạ.
Ngay khi lên ngôi, Kim Chương Tông thể hiện rõ xu hướng chính trị Hán hóa mạnh mẽ. Tiếp nối đường lối của Thế Tông, ông đặc biệt tôn sùng văn hóa Hán, coi đó là công cụ quan trọng để củng cố sự cai trị đối với một đế quốc đa dân tộc. Triều đình dưới thời ông đẩy mạnh việc sử dụng chữ Hán, lễ nghi Nho giáo, chế độ khoa cử và hệ thống quan liêu theo mô hình Trung Hoa truyền thống. Bản thân Kim Chương Tông nổi tiếng là người viết chữ Hán rất đẹp, tinh thông thi thư, thường xuyên giao du với văn nhân, học sĩ. Nhờ đó, văn hóa triều Kim đạt đến một trình độ hoàn chỉnh hơn, gần như thoát hẳn ảnh hưởng của văn hóa Khiết Đan từng chi phối khu vực Hoa Bắc trước đó.
Tuy nhiên, sự Hán hóa sâu rộng này lại đi kèm với những hệ quả tiêu cực. Kim Chương Tông ngày càng xa rời truyền thống thượng võ của người Nữ Chân, trong khi quân đội triều Kim bắt đầu suy yếu cả về kỷ luật lẫn năng lực tác chiến. Ở nội bộ triều đình, ông lại tỏ ra hôn dung, thiếu quyết đoán. Nhà vua đam mê nữ sắc, đặc biệt sủng ái Lý Sư Nhi, sau phong làm Nguyên phi, khiến ngoại thích họ Lý từng bước thao túng triều chính. Việc tin dùng ngoại thích làm cho bộ máy chính quyền rối loạn, quan lại chia bè kết phái, nhiều chính sách quan trọng bị trì hoãn hoặc thực thi nửa vời.
Một điểm đen lớn trong triều đại Kim Chương Tông là sự nghi kị đối với tông thất và công thần. Lo sợ bị uy hiếp ngôi vị, ông lần lượt hãm hại các hoàng thúc có danh vọng như Triệu vương Hoàn Nhan Vĩnh Đạo và Trịnh vương Hoàn Nhan Vĩnh Trung. Những vụ án này gây chấn động lớn trong hoàng tộc, làm tổn hại nghiêm trọng đến sự đoàn kết nội bộ. Về sau, khi Triệu vương Vĩnh Đạo được minh oan thì mọi sự đã muộn, dòng dõi tuyệt tự, phải lấy con của Hoàn Nhan Vĩnh Tế làm tự, càng cho thấy hậu quả nặng nề của chính sách nghi kị mù quáng.
Trong bối cảnh nội bộ rối ren, tình hình đối ngoại của nhà Kim dưới thời Kim Chương Tông cũng đầy biến động. Ở phía bắc, các bộ lạc Mông Cổ bắt đầu trỗi dậy mạnh mẽ. Triều đình Kim cố gắng áp dụng chính sách “chia để trị”, hậu thuẫn phe này kiềm chế phe kia, song hiệu quả ngày càng hạn chế. Cuối cùng, Thành Cát Tư Hãn vẫn thống nhất được các bộ lạc Mông Cổ, tạo nên mối đe dọa chiến lược nghiêm trọng đối với nhà Kim, dù ở thời Kim Chương Tông nguy cơ này mới chỉ manh nha.
Ở phía nam, quan hệ Kim – Tống bước vào giai đoạn căng thẳng mới. Quyền thần Nam Tống là Hàn Sá Trụ nhận thấy nhà Kim suy yếu, năm 1206 phát động cuộc bắc phạt quy mô lớn. Quân Tống có lúc thu phục được vùng phía bắc sông Hoài, tạo ra áp lực không nhỏ cho Kim triều. Tuy nhiên, cục diện nhanh chóng đảo chiều khi Ngô Hy – trấn thủ đất Thục của Nam Tống – đầu hàng nhà Kim, khiến mặt trận phía tây của Tống sụp đổ. Tháng 8 năm đó, quân Kim chia làm chín đạo tiến xuống phía nam, áp sát sông Dương Tử, vây hãm Tương Dương, khiến triều đình Nam Tống rơi vào thế nguy cấp.
Dù vậy, vận thế không hoàn toàn đứng về phía Kim. Ngô Hy sau đó bị giết, Tứ Xuyên quay trở lại tay Nam Tống. Chiến tranh kéo dài khiến cả hai bên đều kiệt quệ, nhu cầu nghị hòa trở nên cấp thiết. Trong bối cảnh đó, Kim Chương Tông đã thể hiện rõ vai trò của mình trong việc định hình trật tự Kim – Tống giai đoạn cuối thế kỷ XII, đầu thế kỷ XIII. Theo yêu cầu của nhà Kim, Hàn Sá Trụ bị triều đình Nam Tống xử tử, mở đường cho các cuộc đàm phán hòa bình. Kết quả là “Gia Định hòa nghị” được ký kết năm 1208, dưới thời Tống Ninh Tông, niên hiệu Gia Định năm thứ nhất.
Gia Định hòa nghị là một trong những hiệp ước nhục nhã nhất đối với Nam Tống. Theo nội dung hiệp ước, Kim và Tống được xác lập quan hệ “bác – cháu”, trong đó Kim xưng bác, còn Tống phải xưng cháu, thể hiện rõ vị thế bề trên của Kim. Nghĩa vụ cống nạp của Nam Tống cũng bị nâng lên mức nặng nề hơn trước rất nhiều: mỗi năm phải nộp 30 vạn lạng bạc (tăng từ 20 vạn), 30 vạn tấm lụa sống (cũng tăng từ 20 vạn), ngoài ra còn phải cấp riêng khoản “tiền khao quân” lên tới 300 vạn lạng bạc. Đổi lại, nhà Kim hoàn trả cho Nam Tống những vùng đất đã chiếm được trong cuộc chiến năm 1206, còn biên giới cơ bản giữ nguyên như thời hòa ước Thiệu Hưng trước đó.
Về hình thức, Gia Định hòa nghị là thắng lợi ngoại giao lớn của Kim Chương Tông, khẳng định ưu thế của nhà Kim trước Nam Tống và mang lại nguồn tài chính khổng lồ cho triều đình. Tuy nhiên, về bản chất, hiệp ước này không đủ để cứu vãn xu thế suy thoái của nhà Kim. Khoản cống nạp lớn giúp Kim triều tạm thời ổn định ngân khố, nhưng không được sử dụng hiệu quả để cải tổ quân đội hay chấn chỉnh triều chính. Ngược lại, triều đình tiếp tục chìm trong sự thao túng của ngoại thích và nạn hoang dâm xa xỉ trong hậu cung.
Những năm cuối đời, Kim Chương Tông lâm bệnh nặng. Tháng 11 âm lịch năm 1208, ông qua đời khi chưa kịp để lại người nối dõi trưởng thành; sáu người con của ông đều chết yểu khi mới khoảng ba tuổi. Trong khoảng trống quyền lực đó, hoàng thúc Vệ Thiệu vương Hoàn Nhan Vĩnh Tế cùng thuộc hạ đã giả lập di chiếu, lên ngôi hoàng đế. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt quan trọng, đưa nhà Kim bước sâu hơn vào con đường suy vong.
Nhìn tổng thể, Kim Chương Tông Hoàn Nhan Doãn Cung là một vị vua mang nhiều mâu thuẫn. Ông có học vấn, yêu chuộng văn hóa Hán, góp phần hoàn thiện diện mạo văn hóa và thể chế của triều Kim, đồng thời đạt được một thắng lợi ngoại giao đáng kể với Gia Định hòa nghị. Nhưng sự hôn dung, đắm chìm trong tửu sắc, tin dùng ngoại thích và nghi kị tông thất đã làm xói mòn nền tảng chính trị và quân sự của đế quốc. Triều đại của ông vì thế vừa mang dáng dấp của đỉnh cao văn hóa, vừa là khởi điểm rõ rệt của quá trình suy thoái, dẫn nhà Kim từng bước tiến gần hơn tới hồi chuông mất nước trong thế kỷ XIII.
Vietbf @ Sưu tầm