Ba người bạn, ba tấm hộ chiếu mới
Trong một tháng, tôi tiễn ba gia đình bạn thân rời Việt Nam đi định cư nước ngoài. Họ không phải diện vượt biên kiếm cơm như thế hệ cha anh 50 năm trước, mà đều là những người đã rất thành đạt, tài sản tính bằng triệu đô. Người thứ nhất là doanh nhân, vợ chồng sở hữu nhiều bất động sản trên “đất vàng” Sài Gòn, ba đứa con, hai đứa đã học ở Mỹ, cả nhà đi theo diện EB-5. Người thứ hai là bác sĩ, từng tu nghiệp nhiều nước, nội trú ở những bệnh viện danh tiếng, ở nhà có biệt thự quận 2, vợ là dược sĩ có pharmacie đông khách giữa trung tâm, con gái chuẩn bị vào đại học. Hồ sơ bảo lãnh của chị vợ mở từ mười ba năm trước, khi anh chị chưa có gì nhiều, giờ mới tới lượt. Người thứ ba là bạn học đại học, nay đã bảy mươi. Anh xuất thân ngành ngân hàng, trước 1975 tốt nghiệp tài chính – ngân hàng Vạn Hạnh, ra trường được giao làm giám đốc chi nhánh, sau 1975 tiếp tục leo lên cho tới lúc nghỉ hưu. Anh có của ăn của để, hai con trai đều thành đạt: một đang giữ chức trong ngành ngân hàng trong nước, một làm chuyên viên tiền tệ cho nhà băng ở Anh. Nói thẳng ra, họ thuộc tầng lớp “thượng lưu” ở xứ này – vậy mà bây giờ lại xếp hàng xin visa, cầm vé một chiều ra đi.
Họ không ra đi vì cái ăn, mà vì cái thở
Ngày xưa, người ta bỏ nước ra đi chủ yếu vì cái bụng: cả nước đói nghèo, tương lai mù mịt, chiến tranh, cải tạo, tem phiếu, đói khổ đuổi họ lên thuyền. Còn ba người bạn của tôi, nếu tính riêng tiện nghi vật chất thì ở lại Việt Nam họ chẳng thiếu thứ gì: nhà đẹp, xe sang, du lịch mỗi năm vài lần, khách sạn năm sao, món ăn giá “ngất trời”, con cái sống như hoàng tử công chúa. Vậy mà ngồi nói chuyện, họ đều thừa nhận: mình ra đi không phải vì đói, mà vì ngột ngạt. Cuộc sống, với họ, không chỉ là đồ hiệu, là biệt thự, là những chuyến bay business class, mà quan trọng hơn là không khí để thở, tự do để sống, sự tử tế tối thiểu trong quan hệ người – người. Một anh nói thẳng: “Biết con đường trước mặt, sau lưng toàn cứt, thì tại sao không chọn con đường sạch mà đi?” Một anh khác bảo: “Sống là phải biết tương lai và được tự mình định lấy tương lai. Ở lại là chấp nhận bất công, chấp nhận nhìn những điều chướng tai gai mắt mà bất lực, là nhắm mắt trước một xã hội tàn nhẫn, con người tàn ác.” Còn anh bác sĩ, giỏi nghề, mê nghề, lại bảo không thể để con mình lớn lên trong một môi trường mà “từ ngôn ngữ tới cách sống đều bị bẻ cong”, nơi “cái láo lên ngôi”, nơi trung thực bị coi là… ngu. Đó là lý do anh chọn ra đi: “Chúng tôi chọn ra đi như một cách phản kháng. Phản kháng trong im lặng. Bỏ lại những thứ chúng tôi biết chắc mình không thể xây lại được ở xứ người.”
Họ biết rất rõ cái giá phải trả
Điều làm tôi nể nhất là không ai trong số họ ảo tưởng về thiên đường phương Tây. Họ từng du lịch qua đó nhiều lần, biết rõ cuộc sống ngoài kia đủ khó. Anh bác sĩ hiểu rằng qua xứ người, muốn hành nghề lại phải đi học lại, mà gần năm mươi tuổi ngồi lớp không hề dễ. Có thể, để sống, anh sẽ phải làm một công việc không dính dáng gì đến y khoa, chấp nhận rời xa chiếc áo blouse đã gắn bó cả đời. Anh doanh nhân thì đối diện một bài toán khác: mang được tiền ra ngoài đã khó, nhưng “hợp thức hoá” để trở thành tài sản sạch lại càng khó hơn. Ngày lên máy bay, anh thú thật vẫn chưa hình dung hết con đường phía trước sẽ như thế nào. Còn anh bạn bảy mươi tuổi, anh biết sang Pháp sẽ chẳng có công việc gì chờ mình nữa. Tôi đùa: “Thôi thì chiều chiều ra bờ sông Seine đi dạo, lên đồi Montmartre ngắm mây, rồi cuối đời nằm lại một nghĩa trang xa lạ hoặc thành nhúm tro trong một ngôi chùa nào đó.” Anh chỉ cười buồn, nụ cười chấp nhận. Họ đều buồn khi rời quê, đều nhìn thấy đoạn đường còn lại sẽ lắm gian nan. Nhưng tất cả đều nói: “Tới hạn chịu đựng rồi. Không đi nữa là… nghẹt thở.”
Ở lại hay ra đi: một vết nứt trong tâm thức Việt
Bài viết về ba người bạn của tôi lan trên mạng, kéo theo hàng loạt bình luận đối nghịch. Có người đọc xong chỉ thở dài: “Đọc hết bài và thấm.” Có người chua chát: “Họ ra đi vì môi trường sống và tương lai con em họ.” Có người khác, ở lại quê nhà, bình thản trả lời người bạn phương xa hỏi “sao mày còn đây?” bằng một câu rất hiền: “Ừ thì tao vẫn bát cơm đầy, chiều quê thanh thản ngắm mây vô thường.” Lại có người giận dữ: “Ai giàu lên cũng nhờ đất nước này, đi rồi thì hưởng, việc gì phải nói xấu, ăn cháo đá bát!”; người khác mắng thẳng: “Thích thì cứ đi, đừng viện cớ đi tìm tự do.” Ngược lại, có không ít người gần sáu mươi vẫn mơ đi Mỹ, đi Úc, sẵn sàng chấp nhận làm lại từ đầu chỉ vì “không chịu nổi cuộc sống giả tạo này nữa”. Có người chỉ tay vào thực tế: con em cán bộ, con cháu đại gia cũng tìm mọi cách ra đi, mà chỉ đi tới các nước tư bản, nếu quê hương thực sự đáng sống thì đã chẳng ồ ạt bỏ đi như thế. Giữa hai thái cực ấy là những tiếng nói dung dị hơn: “Mỗi người một quan niệm sống, hợp với mình là hạnh phúc rồi”; “Ở đâu mà mình sống tử tế, thấy lòng yên thì ở đó là quê hương.” Cái đau không phải ở chỗ người ta chọn đi hay chọn ở, mà ở chỗ một dân tộc, sau hơn 50 năm, vẫn còn tranh cãi, giằng xé, thậm chí mạt sát nhau chỉ vì hai chữ “ra đi”.
Khi ra đi hóa thành một cách… ở lại với chính mình
Nếu bỏ qua đám người ăn cắp công quỹ chạy trốn, không ít người ra đi mang theo một nỗi thất vọng không nói được. Họ không phải kẻ vô ơn, bởi chính họ cũng từng góp phần vào sự vận hành của đất nước này, có người từng là quan chức, từng là tổng biên tập báo, từng là “người của phong trào” thời đô thị miền Nam. Họ hiểu rất rõ mình đang bỏ lại những gì, hiểu mình sẽ bước vào thân phận thiểu số ở một xứ sở xa lạ, bị gọi bằng những từ “di dân”, “tị nạn”, “newcomer”. Nhưng với họ, ra đi là cách cuối cùng để không phải sống ngược lại với những gì mình tin là đúng. Anh bác sĩ không muốn con lớn lên với tâm hồn bệnh hoạn và nhân cách méo mó. Anh doanh nhân không muốn tiếp tục đi trên con đường mà “trước mặt, sau lưng đều toàn thứ mình không tin”. Anh bạn già bảy mươi tuổi, sau một đời “thượng lưu”, chấp nhận làm một ông lão vô danh trên đất Pháp, chỉ để có cảm giác mình cuối đời không còn phải nhắm mắt trước những điều chướng tai gai mắt. Ra đi, với họ, là cách ở lại với chính mình.
Hoa nào chịu nở mãi trong bóng tối?
Tôi không viết những dòng này để cổ vũ ai bỏ nước, cũng không để mắng ai ở lại. Tôi chọn ở lại, họ chọn đi – đó là chút tự do hiếm hoi mỗi người còn được giữ. Ngày xưa, chỉ cần rời khỏi làng đã mang tiếng ly hương; còn bây giờ, người ta ồ ạt tìm mọi cách bỏ nước mà đi. Có nỗi buồn nào lớn hơn cho một dân tộc khi “ước mơ quốc gia” của bao người lại là… một tấm vé ra khỏi biên giới. Nhưng nếu thành thật, ta cũng phải chấp nhận một sự thật đơn giản: tất cả các loài hoa đều vươn về phía ánh sáng, chẳng có loài hoa nào tự nguyện rũ héo trong bóng tối. Và trong bóng tối, liệu có ai không nguyền rủa bóng tối, ngoại trừ những kẻ đang trục lợi từ nó? Chúc những người bạn của tôi – và tất cả những ai đang gói ghém cuộc đời mình vào một chuyến bay ra đi – bình an, đủ vững để làm lại cuộc sống nơi xứ người. Và chúc cả những người ở lại, trong đó có tôi, vẫn giữ được một góc tâm hồn không bị bào mòn bởi dối trá và nhẫn nhục. Sau 50 năm chịu đựng, có lẽ điều cuối cùng chúng ta còn có thể làm cho nhau là: đừng kết án lựa chọn của người khác, và cố không đánh mất phần người tử tế trong chính mình.