Người Mỹ và xu hướng làm giàu – Cơ hội và nghịch lý với Việt Nam

Các chiến lược gia Hoa Kỳ thực sự mong muốn các doanh nhân Mỹ đầu tư vào Việt Nam. Tuy nhiên, trong xã hội Mỹ ngày nay, giới trẻ có khuynh hướng đi theo hai con đường rõ rệt: hoặc theo đuổi học vấn cao để trở thành chuyên viên cho các tập đoàn sản xuất lớn, hoặc dấn thân trở thành các đại gia sở hữu những công ty quy mô khổng lồ. Không còn mấy ai muốn đổ mồ hôi làm tiểu chủ trong ngành nông nghiệp hay công nghiệp nhỏ như trước đây.
Chính vì thế, hiện nay các tập đoàn kinh doanh lớn ở Mỹ không còn thuộc sở hữu của một cá nhân hay một gia đình, mà thường có hàng ngàn cổ đông cùng nắm giữ cổ phần. Sau hơn 50 năm phát triển không ngừng, xã hội Mỹ đã hình thành một mô hình kinh tế kiểu “đại bàng”: phần lớn người dân chọn làm giàu thông qua đầu tư vào thị trường chứng khoán hơn là khởi nghiệp bằng công sức lao động chân tay hay chất xám.
Nói cách khác, họ không còn mặn mà với việc đổ mồ hôi hay cạn kiệt trí óc để làm tiểu chủ. Thay vào đó, họ theo đuổi thị trường chứng khoán như một hình thức “chơi cờ bạc hợp pháp”, miệt mài và đầy say mê. Hệ quả là, giới tiểu chủ nông nghiệp và công nghiệp tại Mỹ hiện nay phần lớn lại là những người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới. Còn người Mỹ bản địa thì chủ yếu giữ vai trò chuyên viên quản lý hoặc là cổ đông của các tập đoàn lớn.
Riêng với thị trường Việt Nam, các ngân hàng Mỹ sẵn sàng cấp vốn cho những công dân Mỹ muốn đến đầu tư và làm ăn. Dĩ nhiên, điều kiện tiên quyết là người đó phải thực sự dấn thân: sẵn sàng “xắn tay áo”, đổ mồ hôi, vắt óc suy nghĩ – chứ không thể là những người chỉ ngồi hưởng cổ tức từ cổ phần kếch xù.
Chính vì vậy, những tiểu doanh nhân Mỹ gốc Việt được xem là lực lượng lý tưởng nhất để cầm đồng tiền Mỹ trở về Việt Nam đầu tư. Họ có lợi thế hiểu tâm lý người dân Việt Nam, đồng thời cũng nắm rõ cách vận hành của bộ máy chính quyền Cộng sản Việt Nam. Tuy nhiên, các ngân hàng Mỹ lại gặp khó khăn trong việc tìm được những doanh nhân gốc Việt thật sự muốn trở về Việt Nam làm ăn. Lý do rất dễ hiểu: hầu hết người Việt tại Mỹ đều từng là nạn nhân của chế độ cộng sản – một chính quyền mà họ cho rằng không bao giờ biết giữ chữ tín. Vì vậy, họ luôn cảnh giác và từ chối trước những lời mời đầu tư, dù hấp dẫn đến đâu.
Trước thực tế đó, các nhóm vận động chính trị hậu trường tại Mỹ đã cố gắng tiếp cận những nhân vật có uy tín trong cộng đồng người Việt tị nạn, hy vọng họ có thể thuyết phục cộng đồng thay đổi thái độ. Thế nhưng, người Việt tại Mỹ hiểu rằng họ không được gì – cũng chẳng mất gì – khi đưa ra một đánh giá về chính quyền CSVN. Dẫu vậy, trong thâm tâm, lương tâm họ không cho phép mình nói điều trái ngược với sự thật mà họ từng trải qua, đặc biệt là với bạn bè và những người đã đặt niềm tin nơi họ. Vì thế, dù có thể nói “được” với các nhà vận động chính trị Mỹ, họ vẫn sẽ nói “không” với những người bạn doanh nhân của mình.
Thái độ đó đã dẫn đến hậu quả ngược lại: những nhân vật từng được cộng đồng tín nhiệm như ông Nguyễn Cao Kỳ đã đánh mất hoàn toàn uy tín khi công khai ủng hộ chính quyền CSVN. Ông không chỉ bị xem là phản bội lý tưởng, mà còn bị khinh bỉ vì đã “bán rẻ” chút danh tiếng cuối cùng còn sót lại.
Một ví dụ gần đây là nhà báo Đỗ Ngọc Yến. Khi còn sống, ông từng được xem là một gương mặt đại diện có uy tín cho cộng đồng người Việt tị nạn – suýt nữa thì tên ông được dùng để đặt cho một con đường trong khu Little Saigon. Thế nhưng, người ta sau này phát hiện ông đã bí mật thay mặt chính phủ Mỹ để tiếp xúc ngầm với phía CSVN. Hành động “hai mặt” này – bề ngoài đứng về một phía, bên trong lại bắt tay với phía đối nghịch – khiến cộng đồng người Việt đánh giá ông ngang hàng với những kẻ lừa đảo.
Nước Mỹ ngày nay không còn là nước Mỹ của thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Những lý tưởng về “tự do chống độc tài”, “bảo vệ thế giới tự do khỏi làn sóng cộng sản” từng là kim chỉ nam trong chính sách đối ngoại Hoa Kỳ, giờ đã bị thay thế bằng một thứ thực dụng mới – nơi lợi ích kinh tế, ổn định khu vực và tính toán chiến lược được đặt lên hàng đầu.
Sau khi Liên Xô sụp đổ, nước Mỹ bước vào thời kỳ đơn cực – không còn kẻ thù ý thức hệ nào đủ mạnh để đe dọa vai trò siêu cường. Nhưng rồi Trung Quốc trỗi dậy. Và với sự lớn mạnh nhanh chóng của Bắc Kinh, Washington buộc phải nhìn lại Đông Nam Á với con mắt chiến lược hơn – trong đó Việt Nam, dù còn dưới chế độ cộng sản, lại trở thành một “đối tác tiềm năng” trong việc kiềm chế ảnh hưởng Trung Quốc.
Chính vì thế, điều nghịch lý đã xảy ra: Hoa Kỳ – quốc gia từng có mặt trong cuộc chiến đẫm máu chống lại Hà Nội – giờ đây lại trở thành một trong những đối tác lớn nhất của chính quyền cộng sản Việt Nam. Không phải vì họ ủng hộ mô hình cai trị của Đảng Cộng sản, mà vì họ sợ một kịch bản hỗn loạn nếu chế độ Hà Nội sụp đổ.
Tại sao Mỹ không muốn chế độ Hà Nội sụp đổ?
Nỗi sợ hỗn loạn và khoảng trống quyền lực
Mỹ đã học được bài học cay đắng từ Afghanistan, Iraq, Syria, Libya... Sự sụp đổ đột ngột của một chính quyền độc tài không đồng nghĩa với dân chủ, mà thường dẫn đến nội chiến, chia rẽ phe phái, sự can thiệp của nước ngoài, và là mảnh đất màu mỡ cho các thế lực cực đoan.
Nếu chế độ Hà Nội sụp đổ, ai sẽ thay thế? Một lực lượng dân chủ đủ mạnh, có tổ chức, có hậu thuẫn quốc tế và khả năng điều hành đất nước? Hay là một giai đoạn dài của bất ổn, khiến Trung Quốc có cơ hội can thiệp sâu hơn?

Ổn định chính trị phục vụ đầu tư và thương mại
Các tập đoàn Mỹ cần môi trường ổn định để đầu tư, không cần biết chế độ đó là độc tài hay dân chủ. Việt Nam cung cấp nguồn lao động rẻ, địa chính trị thuận lợi, và là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng “China +1”. Một Việt Nam rối loạn vì biến động chính trị sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích kinh tế Mỹ.
Việt Nam là con cờ đối trọng Trung Quốc
Trong bàn cờ Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, Mỹ đang cần những đồng minh “không chính thức” để kiềm chế Trung Quốc. Một chế độ cộng sản Việt Nam có tinh thần dân tộc và ngày càng nghi ngờ Bắc Kinh được Mỹ xem là “vừa đủ tốt” – không thân thiện hoàn toàn, nhưng cũng không thù địch. Với Mỹ, một Việt Nam có chính quyền ổn định, dù không dân chủ, vẫn hữu ích hơn một Việt Nam tự do nhưng bất định.
Tâm lý mệt mỏi với "xuất khẩu dân chủ"
Sau hàng loạt thất bại trong việc áp đặt mô hình dân chủ kiểu Mỹ lên các quốc gia khác, Washington ngày nay đã thận trọng hơn. Họ không còn mang theo “ngọn đuốc dân chủ” đi khắp thế giới như thời Bush hay Reagan, mà chủ yếu theo đuổi chiến lược "ổn định có kiểm soát", miễn sao không đụng chạm đến lợi ích cốt lõi của Mỹ.

Với nhiều người Việt tị nạn cộng sản tại Mỹ, đây là một sự thất vọng. Họ từng tin rằng nước Mỹ là biểu tượng cho tự do, là thành trì chống lại mọi hình thái độc tài. Nhưng nước Mỹ của thế kỷ 21, dưới bàn tay của các chiến lược gia và giới tài phiệt toàn cầu, đã trở nên thực dụng đến lạnh lùng. Họ không còn tìm cách “giải phóng” ai nữa. Mọi thứ đều quy về một chữ: lợi ích. Người Việt trong cộng đồng tị nạn vẫn tiếp tục lên tiếng, viết bài, tổ chức biểu tình, vận động nghị sĩ... vì một thế giới tốt hơn cho người Việt Nam.