Hán Thiếu Đế Lưu Biện là một trong những hoàng đế có số phận bi kịch nhất trong lịch sử Trung Quốc. Ông là vị hoàng đế áp chót của nhà Hán, tại vị trong một giai đoạn cực kỳ hỗn loạn, khi quyền lực thực sự đã rơi hoàn toàn vào tay ngoại thích, hoạn quan và sau đó là quyền thần Đổng Trác.
Lưu Biện sinh năm 175, là con trai trưởng của Hán Linh Đế Lưu Hoành và Hà hoàng hậu. Do hoàn cảnh trong cung đình Đông Hán lúc bấy giờ đầy rẫy đấu đá và nghi kỵ, ngay từ khi mới chào đời, Lưu Biện đã không được sống trong sự che chở bình thường của hoàng gia. Hán Linh Đế cho rằng đứa trẻ này “khó nuôi”, nên đem gửi cho một đạo sĩ họ Sử nuôi dưỡng, vì thế ông có biệt danh là “Sử hầu”. Điều này phần nào phản ánh sự lạnh nhạt và thiếu tin tưởng của Hán Linh Đế đối với người con trai trưởng của mình. Khi trưởng thành, dù mang thân phận hoàng tử, Lưu Biện vẫn không được vua cha đánh giá cao về trí tuệ và năng lực, nhất là khi đem so với em trai Lưu Hiệp, con của Vương mỹ nhân.
Mâu thuẫn trong việc lập thái tử trở thành vấn đề âm ỉ suốt những năm cuối đời Hán Linh Đế. Theo lẽ thường, Lưu Biện là con trưởng của hoàng hậu, có danh phận chính thống, nhưng Linh Đế lại thiên vị Lưu Hiệp, cho rằng người con này thông minh, điềm đạm, thích hợp kế thừa đại thống. Tuy nhiên, Hà hoàng hậu đang được sủng ái, lại có anh trai là Đại tướng quân Hà Tiến nắm giữ binh quyền, khiến Hán Linh Đế do dự, không dám đưa ra quyết định cuối cùng. Sự chần chừ ấy đã gieo mầm cho những biến cố đẫm máu sau này.
Năm 189, Hán Linh Đế băng hà. Trước khi chết, ông bí mật phó thác Lưu Hiệp cho hoạn quan Kiển Thạc, hy vọng có thể lập Lưu Hiệp lên ngôi. Thế nhưng kế hoạch này nhanh chóng bị phá vỡ. Hà Tiến được Phan Ẩn báo tin, tránh được mưu sát của Kiển Thạc, từ đó nắm quyền chủ động. Trong bối cảnh ấy, hoàng tử Lưu Biện được đưa lên ngôi chỉ hai ngày sau khi Linh Đế qua đời. Khi đăng cơ, ông mới mười bốn tuổi, niên hiệu là Quang Hi, mọi quyền hành đều nằm trong tay Hà Thái hậu và Đại tướng quân Hà Tiến. Trên danh nghĩa là thiên tử, nhưng thực chất Lưu Biện chỉ là một biểu tượng, hoàn toàn bị thao túng.
Ngay sau khi Lưu Biện lên ngôi, Kiển Thạc thất bại và bị giết, nhưng mâu thuẫn lớn hơn nhanh chóng bùng nổ giữa Hà Tiến và tập đoàn hoạn quan đứng đầu là Trương Nhượng. Thập thường thị đã ăn sâu bén rễ trong triều đình suốt nhiều năm, có thế lực lớn và quan hệ chằng chịt trong cung cấm. Hà Tiến muốn trừ bỏ họ để củng cố quyền lực, nhưng Hà Thái hậu lại do dự, một phần vì ân nghĩa cũ, phần khác vì lợi ích gia tộc. Sự lưỡng lự này khiến tình hình ngày càng phức tạp, tạo cơ hội cho những kẻ có dã tâm lợi dụng.
Trong nỗ lực ép Thái hậu quyết đoán, Hà Tiến nghe theo đề nghị của Viên Thiệu, triệu Đổng Trác từ biên cương về kinh, lấy cớ “dẹp hoạn quan”. Đây là một sai lầm chí mạng. Hoạn quan bị dồn vào đường cùng đã ra tay trước, giả chiếu dụ Hà Tiến vào cung rồi giết chết ông. Sự kiện này lập tức khiến Lạc Dương rơi vào hỗn loạn. Viên Thiệu đem quân xông vào cung giết hoạn quan trả thù, còn Trương Nhượng và Đoàn Khuê thì bắt Hà Thái hậu, Hán Thiếu Đế Lưu Biện và Trần Lưu vương Lưu Hiệp chạy trốn.
Trong cuộc đào vong hỗn loạn ấy, hình ảnh Lưu Biện hiện lên vô cùng thảm hại. Một hoàng đế trẻ tuổi phải đi bộ giữa đêm tối, không có quần thần hộ giá, không có nghi trượng đế vương, chỉ là một đứa trẻ hoảng loạn giữa vòng xoáy quyền lực. Cuối cùng, Trương Nhượng và Đoàn Khuê bị quân truy kích dồn ép, phải tự vẫn bên bờ Hoàng Hà, Lưu Biện và Lưu Hiệp mới được Mẫn Cống cứu, đưa trở lại kinh thành bằng xe đẩy của dân thường. Đó là một sự sỉ nhục chưa từng có đối với hoàng quyền nhà Hán.
Tuy được trở lại hoàng cung và đổi niên hiệu thành Chiêu Ninh, nhưng vận mệnh của Lưu Biện đã an bài. Đổng Trác tiến vào Lạc Dương, nhanh chóng khống chế triều đình, tự phong Tư không, thao túng mọi quyết sách. Nhận thấy Lưu Biện nhu nhược, thiếu uy nghi và không có chỗ dựa chính trị, Đổng Trác quyết định phế bỏ ông để lập Lưu Hiệp, người được đánh giá là thông minh và dễ bề thao túng hơn. Trước sức ép của Đổng Trác, quần thần không ai dám phản đối. Ngày 1 tháng 9 năm 189, Lưu Biện bị giáng làm Hoằng Nông vương, ngay trước mặt bá quan văn võ phải cúi lạy xưng thần với em trai mình.
Bị phế truất, Lưu Biện không còn là thiên tử, nhưng Đổng Trác vẫn không yên tâm. Khi các chư hầu khắp Sơn Đông nổi dậy thảo phạt Đổng Trác, lấy danh nghĩa phò Hán, nguy cơ Lưu Biện bị lợi dụng làm ngọn cờ chính thống khiến Đổng Trác quyết định ra tay tàn độc. Ông ta giam Lưu Biện trên một lầu cao biệt lập, rồi sai Lý Nho mang rượu độc đến ép uống. Trước cái chết, Lưu Biện hiểu rõ số phận của mình, thẳng thắn vạch trần âm mưu, rồi cất tiếng than bi ai về thiên mệnh và nghịch thần. Cảnh chính phi Đường Cơ múa tiễn biệt giữa lúc bi thương càng tô đậm số phận thảm khốc của vị hoàng đế non trẻ.
Lưu Biện chết năm 190, khi mới mười lăm tuổi, kết thúc một cuộc đời chưa từng được tự quyết. Sau này, Hán Hiến Đế truy phong ông thụy hiệu Hoài vương và cho an táng. Nhìn lại cuộc đời Hán Thiếu Đế Lưu Biện, có thể thấy ông không phải là một bạo quân hay hôn quân, mà đơn thuần là nạn nhân của một thời đại suy tàn, nơi hoàng quyền đã mục ruỗng, lễ nghi chỉ còn là vỏ bọc, còn sinh mệnh của một hoàng đế cũng chỉ là quân cờ trong tay kẻ mạnh. Bi kịch của Lưu Biện chính là lời báo trước cho sự sụp đổ không thể tránh khỏi của nhà Hán sau hơn bốn trăm năm tồn tại.
Vietbf @ Sưu tầm