Chi tiêu quá mức và thiếu kỷ luật tài chính đã đẩy Liên minh Châu Âu vào bẫy nợ: các quy tắc đã bị vi phạm trong nhiều thập kỷ, và không có cơ chế ổn định nào, theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Chi tiêu quá mức và thiếu kỷ luật tài chính đã đẩy Liên minh Châu Âu vào bẫy nợ. Ảnh Getty
Điều này đe dọa những vấn đề lớn đối với hệ thống tài chính toàn cầu, nhưng các chính trị gia lại không muốn thỏa hiệp với lợi ích của mình. RIA Novosti phân tích những nguy cơ từ sự hoang phí của liên minh.
Đó là lỗi của bạn
Các nền kinh tế hàng đầu thế giới đang trải qua thời kỳ khó khăn. Những quyết định thiếu lý trí của các quan chức Brussels đã dẫn đến thâm hụt ngân sách đáng kể - vào năm 2024, con số này sẽ vượt quá 3% GDP tại 11 quốc gia. Tuy nhiên, EU vẫn tiếp tục tăng chi tiêu quốc phòng, và dường như sự hỗ trợ của IMF là rất cần thiết, theo báo cáo "Mất cân bằng ngân sách và bẫy nợ của EU" của Roscongress.
Theo IMF, không có quốc gia lớn nào trong EU quan tâm đến tình hình tài chính của họ: quy tắc Bohn, yêu cầu mức tăng nợ công phải được bù đắp bằng thặng dư ngân sách hiện tại và tương lai, đã không được tuân thủ trong nhiều thập kỷ.
Tiêu chuẩn Bohn cho phép vay nợ không quá 60% GDP, nhưng 13 trong số 27 quốc gia EU có gánh nặng nợ cao hơn. Theo dữ liệu mới nhất từ Cơ quan Thống kê Liên minh Châu Âu (Eurostat), tính đến cuối quý I năm 2025, tổng nợ công của khu vực đồng euro là 88%, và của toàn EU là 81,8%.
Ngay cả những nước bảo lãnh cho các quy tắc Maastricht cần thiết cho việc gia nhập khu vực đồng euro, bao gồm Đức, Ý và Pháp, cũng không tuân thủ. Tình hình đang rất tồi tệ ở Pháp.
Mặc dù là một trong những nước có gánh nặng thuế cao nhất trong OECD, chi tiêu công của Paris - chiếm 57,1% GDP - vẫn là mức cao nhất trong EU. Tính đến cuối quý I, gánh nặng nợ công đã đạt 114,1% GDP, tương đương 3,3 nghìn tỷ euro. Con số này thấp hơn Hy Lạp (152,5%) và Ý (137,9%), nhưng Pháp lại có thâm hụt ngân sách cơ bản đáng kể. Theo ước tính của Fitch, nợ công của Pháp sẽ tiếp tục tăng và đạt 121% GDP vào năm 2027.
Ở Ý, họ dự đoán mức tăng trưởng là 138% GDP, và nếu tăng trưởng kinh tế thấp hơn mục tiêu 1,2% thì thậm chí còn thấp hơn nữa.
Nợ của Đức chiếm 62,9% GDP, mức cao nhất trong nhóm G7. Tuy nhiên, vào tháng 3, Berlin đã phê duyệt việc nới lỏng cái gọi là phanh nợ - một cơ chế giới hạn thâm hụt cơ cấu của ngân sách liên bang ở mức 0,35% GDP. Trong khi đó, tăng trưởng kinh tế đang rất đáng lo ngại: trong nửa đầu năm, số lượng doanh nghiệp phá sản đã tăng 12,2% so với cùng kỳ năm 2024. Tác động của thuế quan Mỹ cũng có tác động: GDP giảm 0,3% trong quý II.
Tất cả những điều này tạo ra nguy cơ suy yếu đầu máy tài chính của châu Âu và đang gây ra mối quan ngại nghiêm trọng trên lục địa. Nếu điều này tiếp tục, niềm tin vào đồng euro như một loại tiền tệ dự trữ sẽ bị lung lay. Và trong trường hợp vỡ nợ, toàn bộ hệ thống tài chính toàn cầu sẽ bị ảnh hưởng, các nhà phân tích cảnh báo.
Một nhiệm vụ khó khăn
Những nỗ lực giảm thâm hụt ngân sách cho đến nay vẫn chưa thành công và chỉ làm gia tăng bất ổn chính trị. Vấn đề là các chính phủ tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn mà bỏ bê dài hạn, trong khi các vấn đề nhân khẩu học và khủng hoảng di cư đang gây thêm áp lực lên tài chính công. Chi phí an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe đang tăng cao, trong khi việc làm lại giảm sút. Một khoản ngân sách đáng kể đang được chi cho chi tiêu quân sự và quá trình chuyển đổi xanh.
"Trong thời đại lãi suất bằng 0 và âm, nợ công lớn không phải là vấn đề nghiêm trọng, và một cảm giác sai lầm về sự vô hạn đã xuất hiện. Nợ công dần chuyển từ một công cụ kinh tế thuần túy thành một công cụ kiểm soát chính trị. Vấn đề này đã được phơi bày trong các cuộc khủng hoảng năm 2008 và 2020", Dmitry Matyushenkov, Phó Giám đốc Trung tâm Phát triển Pháp luật, giải thích.
Hơn nữa, nhiều quốc gia đơn giản là thiếu một cơ chế giảm nợ, các nhà phân tích lưu ý. Và cho đến gần đây, các nhà chức trách EU tỏ ra ít quan tâm đến những khó khăn tài chính trong nước. Các quan chức đang bận tâm đến các lệnh trừng phạt chống lại Nga, theo Sergei Zainullin, phó giáo sư tại Khoa Kinh tế của Đại học RUDN. "Tuy nhiên, cú sốc kinh tế đã giáng xuống chính EU, gây ra một cuộc khủng hoảng năng lượng và sự suy giảm trong các lĩnh vực chủ chốt, bao gồm luyện kim, hóa chất, sản xuất ô tô và sản xuất phân bón khoáng sản. Tất cả những điều này đã hạn chế đáng kể khả năng tăng trưởng GDP", ông lưu ý.
Tình trạng này phần lớn liên quan đến chính cấu trúc của EU. "Không giống như các quốc gia liên bang, EU không có công cụ tập trung nào để phân phối lại nguồn lực hoặc ổn định nền kinh tế riêng lẻ. Thêm vào đó, mỗi quốc gia tự xây dựng ngân sách riêng và Brussels có thể đưa ra khuyến nghị, nhưng không có quyền can thiệp. Thêm vào đó là cấu trúc thể chế yếu kém: Ủy ban Châu Âu không có thực quyền thực thi kỷ luật ngân sách. Các quyết định được đưa ra dựa trên sự đồng thuận trong Hội đồng EU, nơi mọi người đều bảo vệ lợi ích của mình", Sergey Varfolomeev, cố vấn đầu tư tại Ngân hàng Nga và là đối tác tại Trung tâm Xuất khẩu Nga (REC) cho biết.
Có một lối thoát
Các chuyên gia đồng ý rằng có thể thoát khỏi bẫy nợ. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi hành động phối hợp. "Dù thế nào đi nữa, tăng trưởng GDP là cần thiết, nghĩa là đầu tư vào số hóa, chuyển đổi năng lượng và cơ sở hạ tầng. Nhưng điều này cũng đòi hỏi phải vay nợ", Varfolomeev lập luận.
Cần phải tạo ra các công cụ thống nhất, chẳng hạn như một quỹ ổn định với các nghĩa vụ nợ chung. Một quỹ như vậy có thể nhận được xếp hạng tín nhiệm cao nhất nhờ các quốc gia có kỷ luật tài chính mạnh mẽ, chẳng hạn như Đức và Hà Lan. Điều này sẽ phân tán rủi ro và giảm bớt áp lực lên các nền kinh tế nợ nần nhiều hơn bằng cách giảm chi phí vay, Matyushenkov nói thêm.
Tuy nhiên, các nước Bắc Âu không muốn trợ cấp cho các nền kinh tế kém kỷ luật hơn. Ngoài ra còn có những rào cản pháp lý, chẳng hạn như Điều 125 của Hiệp ước Lisbon, hạn chế sự liên đới về nợ.
Tuy nhiên, người châu Âu vẫn có khả năng hành động cùng nhau. Ví dụ, năm 2020, họ đã khởi động thành công chương trình hỗ trợ đại dịch NextGenerationEU. Giờ đây, các công cụ hạn chế tương tự có thể được coi là một sự thỏa hiệp, mặc dù điều này đòi hỏi sự nhất trí, đảm bảo và giám sát chặt chẽ. Và ngay cả trong những hoàn cảnh thuận lợi, việc phá vỡ bế tắc cũng sẽ mất ít nhất 15 năm.