Sau chiến thắng chớp nhoáng năm 1991, Mỹ đặt niềm tin vào chiến tranh công nghệ cao. Nhưng các xung đột hiện đại như ở Ukraine và Trung Đông cho thấy công nghệ không thể thay thế sức bền và quy mô lực lượng. Liệu quân đội Mỹ có sẵn sàng thích ứng với thực tế khốc liệt của thế kỷ 21?
Thiếu tướng quân đội Mỹ đă nghỉ hưu John Ferrari, hiện là thành viên cao cấp tại Viện nghiên cứu doanh nghiệp Mỹ (AEI) b́nh luận trên trang tin quốc pḥng Defenseone.com mới đây rằng, chiến thắng nhanh chóng của quân đội Mỹ trước Iraq vào đầu những năm 1990 đă đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử chiến tranh hiện đại. Với sự kết hợp của vũ khí tinh vi, công nghệ cao và chiến lược quân sự vượt trội, Mỹ đă chứng minh rằng chiến tranh có thể được định h́nh lại thành một "chiến dịch tấn công chính xác".
Tuy nhiên, sau hơn ba thập kỷ, những bài học từ Chiến tranh Vùng Vịnh dường như đang bộc lộ những hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh các cuộc xung đột gần đây như ở Ukraine và Trung Đông. Liệu Mỹ đă xây dựng một cỗ máy chiến tranh phù hợp cho thế kỷ 21, hay họ đang mắc kẹt trong những giả định lỗi thời?
Chiến thắng chớp nhoáng và những bài học ban đầu
Chiến dịch "Băo táp Sa mạc" năm 1991 đă trở thành h́nh mẫu cho một cuộc chiến tranh công nghệ cao. Với việc sử dụng các loại vũ khí chính xác, quân đội Mỹ đă đánh bại các lực lượng Iraq chỉ trong ṿng 100 giờ với tỷ lệ thương vong thấp. Thành công này củng cố niềm tin rằng chiến tranh trong tương lai sẽ chớp nhoáng, ít tốn kém và dựa trên công nghệ tiên tiến. Các khái niệm như "cách mạng trong các vấn đề quân sự", "sốc và kinh hoàng" hay "các hoạt động dựa trên hiệu ứng" trở thành nền tảng cho chiến lược quân sự Mỹ.
Tuy nhiên, những bài học này đă bỏ qua một thực tế quan trọng: chiến tranh không phải lúc nào cũng diễn ra theo kịch bản mà Mỹ mong đợi. Từ Somalia năm 1993 đến hai thập kỷ chiến tranh ở Iraq và Afghanistan, rơ ràng là các cuộc xung đột kéo dài và phức tạp hơn nhiều so với dự đoán. Những thách thức này đặt ra câu hỏi: Liệu Mỹ đă quá phụ thuộc vào công nghệ và đánh giá thấp tầm quan trọng của quy mô lực lượng và khả năng sản xuất vũ khí hàng loạt?
Ba đặc điểm cần cải cách
Theo ông Ferrari, Mỹ cần đánh giá lại ba đặc điểm chính trong tổ chức và xây dựng lực lượng để đối phó với các cuộc xung đột trong tương lai.
Thứ nhất, khả năng sản xuất vũ khí hàng loạt: Một trong những vấn đề lớn nhất của quân đội Mỹ là khả năng sản xuất vũ khí ở quy mô lớn. Trong các cuộc chiến kéo dài, nguồn cung đạn dược thường xuyên cạn kiệt, đặc biệt khi chiến tranh không diễn ra như dự đoán. Chính sách tập trung vào công nghệ tiên tiến đă khiến Mỹ quên mất rằng họ cần phải sản xuất vũ khí một cách nhanh chóng và hiệu quả. Sáng kiến Replicator của Lầu Năm Góc, nhằm triển khai thiết bị bay không người lái ở quy mô lớn, là một bước đi đúng hướng. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nỗ lực để đảm bảo rằng vũ khí được "thiết kế để sản xuất hàng loạt".
Thứ hai, cách mạng công nghệ "từ dưới lên": Cuộc cách mạng công nghệ những năm 1990 đă mang lại nhiều đổi mới, nhưng Bộ Quốc pḥng Mỹ (DOD) lại tập trung vào mô h́nh "từ trên xuống". Trong khi đó, các nhóm nhỏ như IS (tổ chức Nhà nước Hồi giáo tự xưng) đă sử dụng công nghệ thương mại để tiến hành chiến tranh một cách hiệu quả. Hệ thống công nghệ thông tin của DOD hiện nay không hỗ trợ đổi mới từ cấp thấp, dẫn đến sự kém linh hoạt trong chiến trường. Để thay đổi điều này, các giải pháp công nghệ cần bắt đầu từ người sử dụng và triển khai lên cấp cao hơn, thay v́ ngược lại.
Thứ ba, tầm quan trọng của quy mô lực lượng: Quân đội Mỹ hiện có quy mô nhỏ nhất kể từ Thế chiến II, trong khi Hải quân và Không quân đang tiếp tục thu hẹp. Các khái niệm chiến tranh dựa trên lực lượng "nhẹ/nhỏ" không phù hợp với thực tế chiến trường hiện nay. Ví dụ, Nga duy tŕ cuộc chiến nhờ khả năng huy động nguồn lực lớn, c̣n Israel huy động toàn dân tham chiến. Điều này cho thấy, quy mô lực lượng và khả năng huy động vẫn là yếu tố then chốt trong chiến tranh hiện đại.
Ông Ferrari giải thích: các cuộc chiến gần đây, từ Ukraine đến Israel, đă làm nổi bật những hạn chế trong chiến lược quân sự của Mỹ. Ở Ukraine, Nga đă chứng minh rằng khả năng huy động nguồn lực lớn và giao tranh kéo dài có thể đánh bại các lực lượng nhỏ hơn dù tinh nhuệ. Trong khi đó, Israel phải huy động toàn dân để đối phó với các mối đe dọa từ Hamas và Hezbollah. Những ví dụ này cho thấy, chiến tranh thế kỷ 21 không chỉ là cuộc đua công nghệ mà c̣n là cuộc chiến về quy mô và sức bền.
Tóm lại, Thiếu tướng đă nghỉ hưu Ferrari cho rằng chiến thắng chớp nhoáng năm 1991 đă định h́nh cách Mỹ nh́n nhận về chiến tranh, nhưng những bài học từ quá khứ không c̣n phù hợp với thực tế hiện nay. Để duy tŕ ưu thế quân sự, Mỹ cần thay đổi tư duy, tập trung vào khả năng sản xuất vũ khí hàng loạt, thúc đẩy đổi mới từ dưới lên và tăng cường quy mô lực lượng. Với ngân sách quốc pḥng hơn 850 tỷ USD mỗi năm, người dân Mỹ có quyền đặt câu hỏi: Liệu quân đội của họ có thực sự sẵn sàng cho những thách thức của thế kỷ 21? Câu trả lời sẽ phụ thuộc vào khả năng thích ứng và cải cách của các nhà lănh đạo quân sự và chính trị Mỹ hiện nay.
VietBF@sưu tập
|