TIA RADAR GIỮA BIỂN ĐÔNG BẮC: CÚ NHẮM ĐẦY ĐE DỌA Ở OKINAWA
Cuối tuần, giữa vùng trời xanh thẳm gần quần đảo Okinawa, không phải tiếng súng mà là tia radar đã khiến Tokyo nổi giận. Bộ Quốc phòng Nhật tố cáo chiến đấu cơ J-15 của Trung Quốc đã dùng radar điều khiển hỏa lực “chiếu” vào máy bay quân sự Nhật trong hai vụ việc bị đánh giá là “nguy hiểm” – hành động vượt ra ngoài mọi nhu cầu bảo đảm an toàn bay. Trong ngôn ngữ quân sự, khi ai đó dùng radar hỏa lực khóa vào bạn, đó là lời nhắc lạnh lùng: “Tôi có thể khai hỏa bất cứ lúc nào.”
Bộ trưởng Quốc phòng Nhật Shinjiro Koizumi lập tức đăng đàn, vừa phản đối, vừa khẳng định Tokyo sẽ “đáp trả kiên quyết nhưng bình tĩnh” để giữ ổn định khu vực. Bắc Kinh, như thường lệ, phủ nhận mọi cáo buộc. Phát ngôn viên hải quân Trung Quốc nói chính máy bay Nhật mới là bên “tiếp cận, quấy nhiễu” biên đội tàu sân bay Liêu Ninh đang luyện tập phía đông eo biển Miyako, còn tuyên bố phía Nhật “bóp méo sự thật”, “bôi nhọ” Trung Quốc.
Phía sau là cả một ván cờ dài. Khu vực Okinawa, Miyako, Yonaguni nằm đúng trên đường tiệm cận Đài Loan – nơi Thủ tướng Nhật Sanae Takaichi mới đây cảnh báo rằng Tokyo có thể phải can dự nếu một cuộc tấn công Đài Loan đồng thời đe dọa đến an ninh Nhật. Đó là lằn ranh đỏ mà Bắc Kinh không muốn nghe, còn Tokyo buộc phải nói ra.
Không phải ngẫu nhiên mà cùng lúc, hơn 100 tàu hải quân và hải cảnh Trung Quốc được ghi nhận hoạt động dày đặc khắp vùng biển Đông Bắc Á. Máy bay, tàu chiến, tàu công vụ đan xen trên một bàn cờ mà mỗi bước đi đều được tính toán kỹ: vừa gây sức ép, vừa tránh một cú va chạm vượt tầm kiểm soát, nhưng luôn đẩy đối phương sát rìa lo lắng.
Bộ trưởng Quốc phòng Nhật Shinjiro Koizumi
ĐÀI LOAN CHẶN “TIỂU HỒNG THƯ”: MẶT TRẬN MỚI TRÊN ĐIỆN THOẠI
Trong khi radar chĩa vào phi cơ ngoài khơi Okinawa, thì bên kia eo biển, chính quyền Đài Bắc chĩa ánh mắt vào… một ứng dụng trên điện thoại. Xiaohongshu – Tiểu Hồng Thư, hay RedNote – một nền tảng chia sẻ hình ảnh, lối sống giống như Instagram, đã có tới 3 triệu người dùng ở Đài Loan, phần lớn là giới trẻ. Thế nhưng, chính phủ đảo quốc bất ngờ ra quyết định chặn ứng dụng này trong vòng một năm.
Lý do chính thức không phải “tuyên truyền chính trị”, mà là… lừa đảo. Bộ Nội vụ Đài Loan cho biết nền tảng này liên quan đến hơn 1.700 vụ gian lận với số tiền thất thoát gần 8 triệu USD, trong khi cơ quan điều tra gần như không thể tiếp cận dữ liệu người dùng do công ty chủ quản ở Thượng Hải không hợp tác. Một “khoảng trống pháp lý” được nhắc đến: hệ thống luật pháp Đài Loan vươn tay không tới, còn dữ liệu thì “nằm bên kia eo biển”.
Nhưng đằng sau những vụ lừa đảo tiền bạc là nỗi lo sâu hơn: một công cụ có thể trở thành kênh tuyên truyền, gây ảnh hưởng dư luận phục vụ Bắc Kinh. Trong bối cảnh Trung Quốc luôn coi Đài Loan là một tỉnh “chờ thu hồi”, mọi nền tảng do doanh nghiệp Hoa lục điều hành đều bị soi kỹ. Các quy định ở Trung Quốc buộc công ty công nghệ phải lưu trữ dữ liệu trong nước và mở cửa cho nhà nước truy cập, cho phép chính quyền vừa kiểm soát nội dung, vừa gom thông tin người dùng.
Đài Loan không phải là nơi duy nhất lo lắng. Mỹ đã ra luật buộc ByteDance phải bán TikTok hoặc đối mặt nguy cơ bị cấm; nhiều nước Âu – Mỹ đã chặn TikTok trên thiết bị công vụ; Ấn Độ thì thẳng tay cấm hàng loạt ứng dụng Trung Quốc từ 2020. Đài Loan trước đây đã cấm TikTok, Douyin, Xiaohongshu trên thiết bị nhà nước, nay bước thêm một bước: đụng tới điện thoại cá nhân của người dân.
Không tránh khỏi phản ứng trái chiều. Giới trẻ than mất một sân chơi, phe đối lập đánh giá đây là “xâm phạm tự do internet”, so sánh Đài Loan với cảnh dân Trung Quốc phải dùng VPN vượt tường lửa. Chính phủ đáp lại: Facebook, Google, LINE, TikTok… đều có đại diện pháp lý, chấp hành luật Đài Loan – chỉ Xiaohongshu là “ngoài vòng pháp luật”. Một quan chức Bộ Nội vụ không giấu sự gay gắt khi gọi đây là “nền tảng ác ý, nằm ngoài tầm giám sát, ý đồ không minh bạch.”
Trên cùng một chiếc điện thoại, cuộc chiến không còn là giữa các app, mà là giữa hai hệ thống pháp lý và hai cách nhìn về tự do – an ninh.
AI – XƯƠNG SỐNG MỚI CỦA NHÀ NƯỚC GIÁM SÁT TRUNG HOA
Từ Okinawa đến Đài Bắc, bóng dáng Trung Quốc không chỉ hiện lên qua tàu chiến, máy bay hay ứng dụng di động, mà còn qua một lớp “sương mù” vô hình: các thuật toán trí tuệ nhân tạo.
Trong vài năm gần đây, Bắc Kinh đã đổ hàng trăm tỉ đô la vào hệ sinh thái AI: từ nhận diện khuôn mặt, phân tích hành vi, đến các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) phục vụ tiếng Hán và cả ngôn ngữ dân tộc thiểu số. Những gì từng được xem là “kịch bản dystopia” nay dần trở thành hiện thực: camera thông minh khắp phố phường, hệ thống theo dõi đám đông, dự báo biểu tình, tòa án áp dụng trợ lý AI để gợi ý mức án, nhà tù “thông minh” giám sát nét mặt tù nhân để phát hiện “cảm xúc bất thường”.
Một bức tranh lạnh người được vẽ ra: bị bắt nhờ camera AI, bị xét xử trong phiên tòa có thuật toán “tư vấn” cho thẩm phán, và cuối cùng bị đưa vào nhà giam nơi từng cái nhíu mày cũng bị cảm biến ghi nhận. Trong một hệ thống mà tỉ lệ kết án đã gần như tuyệt đối, việc AI chen vào mọi khâu càng khiến ranh giới giữa “bảo đảm an ninh” và “đàn áp chính trị” mờ đi.
Những cộng đồng dễ bị tổn thương – người Duy Ngô Nhĩ, Tây Tạng, Nội Mông, tiếng Hàn ở Đông Bắc – có nguy cơ trở thành đối tượng thí điểm cho các mô hình ngôn ngữ chuyên biệt: AI hiểu ngôn ngữ của họ để nghe ngóng, lọc lọc, thao túng dòng thông tin. Các “siêu mô hình” tiếng thiểu số này, nếu được xuất khẩu, có thể theo chân camera và phần mềm giám sát Trung Quốc đi ra nhiều chế độ độc đoán khác, trở thành bộ khung điện tử của những “nhà nước công an trị phiên bản 2.0”.
Ngay tại Trung Quốc, các tập đoàn công nghệ lớn – từ ByteDance, Tencent đến Baidu – không chỉ là doanh nghiệp tư nhân mà còn là “cánh tay kỹ thuật” cho cỗ máy kiểm duyệt. Thuật toán gợi ý video, bộ lọc bình luận, hệ thống chấm điểm rủi ro người dùng… dần biến thành một mạng lưới vừa giải trí, vừa giám sát, vừa dẫn dắt dư luận theo hướng “phù hợp đường lối”.
MỘT MŨI TÊN, NHIỀU ĐÍCH: BIỂN, DỮ LIỆU VÀ TẦM NHÌN BÁ QUYỀN
Nếu ghép ba câu chuyện lại – máy bay Trung Quốc chiếu radar hỏa lực vào máy bay Nhật, Đài Loan cấm ứng dụng Tiểu Hồng Thư, và AI trở thành xương sống của bộ máy kiểm soát – ta sẽ thấy một đường dây xuyên suốt: Bắc Kinh đang mở rộng ảnh hưởng trên cả không trung, mặt biển lẫn không gian số, với Đài Loan là tâm điểm, Nhật Bản và Mỹ là đối thủ chính, còn phần còn lại của thế giới là “biên độ thử nghiệm”.
Ở Biển Hoa Đông, Trung Quốc tìm cách đẩy đường ranh giới ngày càng sát quần đảo Nhật, biến những vùng trời, vùng biển từng được xem là không gian chung thành “vùng hoạt động thường xuyên” của hải quân và không quân PLA. Ở eo biển Đài Loan, Bắc Kinh tuyên bố đây là “nội hải”, phủ nhận khái niệm “hải lộ quốc tế” mà Mỹ và Đài Loan nhấn mạnh. Việc liên tục đưa tàu, máy bay, tàu công vụ vào khu vực không chỉ là phô trương sức mạnh, mà còn là cách “bình thường hóa” sự hiện diện quân sự dày đặc.
Cùng lúc, trong không gian số, Trung Quốc xuất khẩu ứng dụng, hạ tầng mạng, nền tảng AI giá rẻ ra khắp thế giới. Những quốc gia thiếu nguồn lực, thiếu lựa chọn có thể sẽ chọn giải pháp “Made in China” để xây thành phố thông minh, tòa án thông minh, chính quyền điện tử. Và một khi điều đó xảy ra, họ cũng vô tình nhập khẩu cả triết lý quản trị dựa trên giám sát tối đa, kiểm soát tối đa – thứ triết lý đang được “đóng gói” bên trong các bộ mã nguồn, mô hình ngôn ngữ và thuật toán ẩn.
Nhìn từ Đài Loan, việc cấm một ứng dụng không chỉ là chặn một dòng dữ liệu, mà là đóng lại một cánh cửa nhỏ mà qua đó ảnh hưởng và sự kiểm soát của Bắc Kinh có thể len vào xã hội. Nhìn từ Nhật Bản, việc phản đối radar hỏa lực không chỉ là phản đối một cú “chiếu đèn”, mà là cảnh báo một cách chơi ngày càng liều lĩnh trên bầu trời sát nhà mình. Nhìn rộng hơn, cả hai động thái ấy đều nói lên một điều: thế giới đang học cách phản ứng với một Trung Quốc vừa là đối thủ quân sự, vừa là cường quốc công nghệ, vừa là nhà cung cấp nền tảng số.
TỰ DO SỐ GIỮA HAI LƯỠI GƯƠM AN NINH
Từ góc độ người dân bình thường, câu chuyện dường như rất xa: radar, tàu sân bay, AI, nền tảng mạng xã hội… Nhưng thực tế, nó chạm tới từng người: một ngày nào đó, bạn có thể phải mang theo hộ chiếu trong túi chỉ vì trông “giống người nước ngoài”; bạn có thể thấy ứng dụng mình thích bị chặn vì lý do an ninh; hay những dòng chữ vô thưởng vô phạt của bạn bị một cỗ máy ở đâu đó đọc, chấm điểm, xếp loại rủi ro.
Các chính quyền dân chủ như Đài Loan, Nhật Bản hay những nước Tây phương đang phải đi trên một lưỡi dao: nếu buông lỏng, họ có nguy cơ bị hệ sinh thái số của Trung Quốc tràn vào, mang theo rủi ro an ninh, lừa đảo và thao túng. Nếu siết chặt quá mức, họ lại bị chính người dân hỏi ngược: “Anh khác gì những gì anh lên án?”
Trong bức tranh ấy, Trung Quốc không chỉ là một quốc gia, mà là một mô hình quản trị đang tìm đường lan ra ngoài: mô hình coi công nghệ là công cụ để tối đa hóa giám sát, trấn áp bất đồng và bẻ cong dư luận. Khi tàu chiến xuất hiện ngoài khơi Okinawa, khi app Trung Quốc bị cấm ở Đài Bắc, khi camera thông minh mọc lên ở Tehran hay Riyadh, đó đều là những mảnh ghép của cùng một xu hướng.
Và câu hỏi mà thế giới sớm muộn cũng phải trả lời không chỉ là: “Làm sao để ngăn một chiếc J-15 chiếu radar vào máy bay Nhật?”, mà còn là: “Làm sao để không biến cả hành tinh thành một nhà tù số, nơi mọi tia nhìn đều đi qua đôi mắt lạnh lùng của máy móc do kẻ mạnh kiểm soát?”