Danh xưng “tể tướng gian trá nhất thời nhà Đường” vừa phản ánh sự khắc nghiệt của hậu thế, vừa cho thấy vai trò không thể phủ nhận của Lý Lâm Phủ trong lịch sử chính trị Trung Hoa.
Lý Lâm Phủ là một trong những nhân vật gây tranh cãi bậc nhất trong lịch sử chính trị nhà Đường. Ông mang danh là tể tướng tại nhiệm lâu nhất dưới triều Đường Huyền Tông, đồng thời cũng bị hậu thế gán cho những mỹ từ đầy ác cảm như “kẻ âm mưu và gian trá”, “miệng ngọt lòng dao”, “dao giấu trong thịt”. Hình ảnh của Lý Lâm Phủ vì thế luôn tồn tại hai mặt: một bên là gian thần thao túng triều chính, một bên là đại thần có năng lực thực sự, đủ sức duy trì trật tự của một triều đại đang ở đỉnh cao rồi dần trượt xuống suy thoái.
Lý Lâm Phủ xuất thân từ một nhánh hoàng tộc nhà Đường. Ông là cháu bốn đời của Huyên Vương Lý Y, con trai thứ sáu của Thái Tổ Lý Hổ, và thuộc dòng dõi tông thất, tuy không phải chi chính nhưng vẫn có địa vị xã hội nhất định. Cha ông là Lý Tư Hối, từng giữ chức Dương Châu Tham quân, một chức quan không quá cao nhưng đủ để gia đình duy trì thân phận sĩ tộc. Dù vậy, con đường tiến thân của Lý Lâm Phủ không hề bằng phẳng nhờ gia thế, mà phần lớn dựa vào khả năng xoay xở và thích nghi trên chính trường.

Lý Lâm Phủ rất giỏi xu nịnh hoàng đế Đường Huyền Tông. Ảnh: Chat GPT.
Thuở trẻ, Lý Lâm Phủ đã sớm mang tiếng là người gian xảo. Ông có học thức nhất định, giỏi văn chương, thông hiểu âm luật, song không được đánh giá là người có học vấn uyên thâm hay đạo đức cao cả. Chính những người thân quen cũng có nhận xét trái chiều. Cậu ruột Giang Kiểu yêu mến ông vì tài năng và sự khéo léo, nhưng Nguyên Càn Diệu, một trọng thần trong triều, lại khinh thường và cho rằng Lý Lâm Phủ không đủ phẩm hạnh để làm quan lớn. Những đánh giá ấy phần nào phản ánh đúng con người ông: thông minh, nhanh nhạy, nhưng đặt lợi ích và quyền lực lên trên mọi giá trị khác.
Bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của Lý Lâm Phủ đến vào thời Khai Nguyên, giai đoạn thịnh trị bậc nhất của nhà Đường. Năm Khai Nguyên thứ 14, ông được bổ nhiệm làm Ngự sử trung thừa, sau đó lần lượt giữ các chức Thị lang Bộ Hình và Bộ Lại. Trong quá trình này, Lý Lâm Phủ tỏ ra đặc biệt giỏi đấu đá chính trị. Ông biết cách lấy lòng Đường Huyền Tông bằng lời nói khéo léo, thái độ khiêm nhường bề ngoài, đồng thời từng bước loại bỏ những đối thủ có thể đe dọa vị thế của mình. Trương Cửu Linh, một đại thần nổi tiếng chính trực, là ví dụ điển hình khi bị Lý Lâm Phủ cô lập rồi giáng chức.
Từ năm 734, Lý Lâm Phủ chính thức giữ chức Tể tướng và duy trì quyền lực này suốt 18 năm, một thời gian hiếm thấy trong lịch sử nhà Đường. Trong thời gian đó, ông kiêm nhiệm Trung thư lệnh, nắm giữ quyết sách của triều đình. Uy quyền của Lý Lâm Phủ lớn đến mức nhiều người trong triều chỉ cần nhìn thái độ của ông là đoán được ý chỉ của hoàng đế. Cũng từ đây, biệt danh “khẩu mật phúc kiếm” ra đời, mô tả một con người luôn miệng nói lời dễ nghe nhưng trong lòng sẵn sàng ra tay tàn nhẫn.
Một trong những vết nhơ lớn nhất gắn liền với tên tuổi Lý Lâm Phủ là việc ông tham gia sâu vào cuộc tranh đoạt ngôi thái tử. Để phục vụ mưu đồ của Võ Huệ Phi, ông không ngần ngại dựng nên những lời vu cáo, khiến Thái tử Lý Oánh cùng hai hoàng tử khác là Ngạc Vương Lý Dao và Quang Vương Lý Cư phải chết oan. Sau đó, ông lại tìm cách lập Thọ Vương Lý Mao làm thái tử, rồi tiếp tục âm mưu hãm hại tân thái tử Lý Dư, tức Đường Túc Tông sau này. Những hành động này không chỉ gây tổn thất nghiêm trọng cho hoàng tộc mà còn để lại hậu quả lâu dài cho sự ổn định của triều đình.
Trên phương diện chính trị – quân sự, Lý Lâm Phủ chủ trương chấm dứt truyền thống để các đại thần văn ban kiêm nhiệm chức Tiết độ sứ rồi quay lại nắm quyền triều chính. Ông cho rằng văn nhân không phù hợp cầm quân, từ đó đề xuất trọng dụng các tướng lĩnh xuất thân thấp hoặc người vùng biên. Chủ trương này ban đầu giúp ông củng cố quyền lực, bởi các võ tướng ít học khó can dự sâu vào chính sự. Cao Tiên Chi, Ca Thư Hàn và đặc biệt là An Lộc Sơn được đưa lên nắm giữ những binh quyền quan trọng trong bối cảnh đó. Tuy nhiên, chính sách này về lâu dài lại trở thành con dao hai lưỡi, khi quyền lực quân sự tập trung vào tay các tiết độ sứ mạnh mẽ, mở đường cho cuộc loạn An Sử nổ ra không lâu sau khi Lý Lâm Phủ qua đời.
Trong lĩnh vực văn trị và khoa cử, Lý Lâm Phủ thường bị phê phán là ghen ghét giới văn nhân. Sử sách ghi chép việc ông thao túng kỳ thi Thiên Bảo thứ 6 khiến không ai đỗ đạt, rồi tấu trình rằng “không còn nhân tài bị bỏ sót”. Tuy nhiên, các nghiên cứu sau này cho thấy câu chuyện có phần bị cường điệu, xuất phát từ thơ văn châm biếm của Nguyên Kết. Thực tế, Lý Lâm Phủ không hoàn toàn bài xích văn nhân, bằng chứng là ông vẫn giao du, xướng họa với nhiều thi sĩ nổi tiếng như Vương Duy, Trương Cửu Linh, Tôn Địch, Tịch Dụ. Dưới thời ông, không ít văn nhân vẫn giữ chức vụ quan trọng trong triều.
Đặc biệt, mối quan hệ giữa Lý Lâm Phủ và Vương Duy khá thân thiết. Hai người không chỉ xướng họa thơ ca mà còn cùng đam mê hội họa. Sử liệu ghi nhận Lý Lâm Phủ cũng biết vẽ tranh, điều hiếm thấy ở một tể tướng thường bị xem là gian thần. Những mối quan hệ này cho thấy con người Lý Lâm Phủ không đơn giản chỉ là kẻ thủ đoạn lạnh lùng, mà còn có đời sống tinh thần phong phú và khả năng thu hút nhân tài theo cách riêng.
Đánh giá một cách công bằng, trong suốt 18 năm cầm quyền, Lý Lâm Phủ vẫn thể hiện năng lực điều hành đáng kể. Ông xử lý công việc cẩn trọng, sắp xếp trật tự hành chính quy củ, giữ cho bộ máy nhà nước vận hành ổn định trong một thời gian dài. Chính điều này khiến Đường Huyền Tông dù về sau tỉnh ngộ trước những hậu quả mà Lý Lâm Phủ để lại, vẫn phải thừa nhận ông là bậc thầy trong việc loại bỏ đối thủ và kiểm soát triều đình.
Lý Lâm Phủ qua đời năm 753, trước khi loạn An Sử bùng nổ. Sau khi chết, ông bị kẻ thù chính trị là Dương Quốc Trung vu oan, tước bỏ mọi danh hiệu. Tuy nhiên, nhìn lại lịch sử, Lý Lâm Phủ là điển hình của một triều đại đạt đến đỉnh cao quyền lực rồi bắt đầu mục ruỗng từ bên trong. Ông không phải nguyên nhân duy nhất khiến nhà Đường suy thoái, nhưng chính những thủ đoạn, toan tính và lựa chọn nhân sự của ông đã góp phần đẩy triều đại này đến bước ngoặt nguy hiểm. Vì thế, danh xưng “tể tướng gian trá nhất thời Đường” vừa phản ánh sự khắc nghiệt của hậu thế, vừa cho thấy vai trò không thể phủ nhận của Lý Lâm Phủ trong lịch sử chính trị Trung Hoa.
Vietbf @ Sưu tầm