Khi tiền nhân bị gọi là “thằng” trên mạng
Tạp chí Thế Kỷ Mới vừa có cuộc trò chuyện dài với hai nhà nghiên cứu lịch sử độc lập: ông Lê Nguyễn – cựu Phụ tá Tỉnh trưởng đặc trách Phát triển Kinh tế dưới chế độ VNCH, và ông Đinh Kim Phúc – nguyên giảng viên Đại học Cần Thơ và Đại học Mở TP.HCM. Xuất phát điểm là một hiện tượng nhức nhối: trên mạng xã hội bỗng xuất hiện những video, bài viết báng bổ các nhân vật như vua Gia Long, Tả quân Lê Văn Duyệt, học giả Pétrus Ký… Bằng giọng điệu vô văn hóa, một số người ngang nhiên gọi các bậc tiền nhân là “thằng”, gán ghép những kết luận cực đoan vốn chỉ phù hợp với bối cảnh hơn nửa thế kỷ trước. Làn sóng phẫn nộ lập tức bùng lên. Dư luận chia rẽ: có người cho rằng đây là “chiến dịch” được đạo diễn từ đâu đó; người khác lại xem chỉ là trò câu like rẻ tiền của vài cá nhân muốn “đăng ký lập trường”. Trong một bài viết trên mạng, ông Lê Nguyễn dùng chữ “chiến dịch” nhưng để trong ngoặc kép: theo ông, đây là chuỗi hành vi liên tiếp cùng một ý đồ báng bổ tiền nhân, chứ chưa thấy dấu hiệu của sự chỉ đạo từ các cơ quan hữu trách. Bằng chứng là chính báo chí chính thống – kể cả nhật báo Nhân Dân – nhiều lần ghi nhận công lao to lớn của Tả quân Lê Văn Duyệt đối với vùng Nam Kỳ; lăng Ông Bà Chiểu được trùng tu, tên đường Lê Văn Duyệt được phục hồi, nhiều hội thảo khoa học về các chúa Nguyễn, về Lê Văn Duyệt, Phan Thanh Giản, Trương Vĩnh Ký… được tổ chức khá trang trọng. Nếu tồn tại một “mệnh lệnh từ trên” để bôi nhọ họ, những động thái ấy khó mà song song tồn tại. Nhà nghiên cứu Đinh Kim Phúc thì đi xa hơn: ông cho rằng gọi đó là “chiến dịch” là không chính xác. Theo ông, đây chỉ là những cá nhân tụ tập với nhau, tự phong mình quyền phán xét, chụp mũ bất cứ ai có quan điểm khác. Kiểu tranh luận ấy không chỉ xuất hiện trong lịch sử Việt Nam mà còn trong nhiều vấn đề khác, từ cuộc xâm lược Ukraine của Nga cho tới mọi chủ đề mang hơi hướng chính trị: mỗi người chỉ chọn lấy mảnh kiến thức nhỏ nhoi của mình để ném vào mặt người khác.
Từ vùng cấm đến hội thảo khoa học: hành trình giải oan cho triều Nguyễn
Ông Lê Nguyễn nhớ lại, cách đây gần 35 năm, khi ông cộng tác với một tạp chí khá nổi tiếng trong nước, chỉ cần đề nghị viết bài về Lê Văn Duyệt hay Phan Thanh Giản là ban biên tập đã… xanh mặt. Khi ấy, các nhân vật gắn với triều Nguyễn, với Công giáo, với “bên kia vĩ tuyến” đều là vùng cấm tuyệt đối: nếu có nhắc thì chỉ để mạ lỵ. Vậy mà vài chục năm sau, không khí đã khác hẳn. Lăng Tả quân được chăm sóc, lễ giỗ mỗi năm tổ chức long trọng, ông tận mắt thấy vòng hoa kính viếng của Nguyễn Văn Nên và nhiều quan chức cấp cao. Hội thảo về công lao các chúa Nguyễn được tổ chức rầm rộ tại Thanh Hóa năm 2008, nhiều hội thảo khác về Phan Thanh Giản, Trương Vĩnh Ký… cũng lần lượt ra đời với tinh thần đánh giá lại cho phù hợp hơn với thực tế lịch sử. Đó là những tín hiệu, dù chậm chạp, nhưng đáng để hy vọng. Tuy vậy, “hành trình giải oan” cho triều Nguyễn vẫn còn dài. Những con phố lớn ở Sài Gòn trước đây mang tên Võ Tánh, Ngô Tùng Châu, Võ Di Nguy, Trương Minh Giảng, Trương Tấn Bửu, Nguyễn Huỳnh Đức, Phan Thanh Giản… đã bị tháo biển kể từ sau tháng 4/1975, đến nay vẫn chưa được hoàn trả. Theo ông Lê Nguyễn, nếu thật lòng muốn đặt cuộc nội chiến Nguyễn – Tây Sơn vào đúng vị trí lịch sử của nó, nếu muốn hàn gắn ký ức dân tộc, thì đã đến lúc phải nhìn toàn bộ triều Nguyễn, cùng đội ngũ công thần của họ, bằng con mắt nhân văn và công bằng hơn, chứ không thể tiếp tục thái độ vừa tôn vinh vừa dè dặt, vừa ca ngợi vừa ngầm nghi ngại như hiện nay.
Một sự thật, hai cách kể: lịch sử Bắc – Nam trước 1975
Khi được hỏi về sự khác biệt trong dạy và học Sử giữa VNCH và các chế độ miền Bắc, ông Lê Nguyễn từ chối so sánh theo giọng “bên thắng – bên thua”. Ông chỉ nhẹ nhàng nhắc rằng thực tế sử dụng sách giáo khoa và đặt tên đường phố đã phản ánh rõ cách nhìn lịch sử của mỗi bên. Ở miền Nam trước 1975, cuộc nội chiến Nguyễn – Tây Sơn được giảng dạy với nỗ lực tối thiểu về tính khách quan: người ta ca ngợi chiến công Đống Đa của Quang Trung, đồng thời ghi nhận công thống nhất đất nước của Nguyễn Ánh, công phát triển xã hội của vua Gia Long. Trên bản đồ Sài Gòn, ta thấy có đường Gia Long lẫn Quang Trung, có Lê Văn Duyệt và Phan Thanh Giản bên cạnh Trần Quang Diệu, Bùi Thị Xuân… Lịch sử được nhìn như một chuỗi xung đột phức tạp, trong đó mỗi nhân vật đều vừa có công vừa có lỗi. Ngược lại, ở miền Bắc trước 1975, các sử gia đã “đồng nhất hóa” phong trào Tây Sơn với phong trào cộng sản: nội chiến thế kỷ XVIII được kể lại như bản nháp cho cuộc chiến tranh thế kỷ XX. Tây Sơn được tô vẽ như đại diện cho “quần chúng nông dân khởi nghĩa”, là tiền bối của cách mạng; muốn vậy, triều Nguyễn buộc phải bị dìm xuống đáy bùn. Cái nhìn ấy tiếp tục được mang nguyên xi vào sách giáo khoa sau 1975, dù chiến tranh đã kết thúc. Lẽ ra thống nhất lãnh thổ phải kéo theo thống nhất lòng người, nhưng vì giáo trình lịch sử không chịu thay đổi, quán tính “ta chính nghĩa – địch phi nghĩa” vẫn tiếp tục chi phối cả một thế hệ trẻ trưởng thành trong thời bình.
Từ Phan Thanh Giản đến Hoàng Sa: khi sử học bị trói bởi “tính Đảng”
Nhà nghiên cứu Đinh Kim Phúc nhắc lại phong trào phê phán Phan Thanh Giản, Nguyễn Trường Tộ… do Viện Sử học miền Bắc khởi xướng cuối những năm 1950. Trong bối cảnh Nghị quyết 15 vừa xác định dùng bạo lực để “giải phóng miền Nam”, sử học trở thành công cụ tuyên truyền. Các nhân vật lịch sử bị soi xét gần như chỉ bằng một tiêu chí: lập trường “chủ chiến” hay “chủ hòa” trước thực dân Pháp. Phan Thanh Giản, người ký hòa ước nhượng ba tỉnh miền Đông rồi tự vẫn khi ba tỉnh miền Tây thất thủ, bị kết án “mại quốc”. Nguyễn Trường Tộ, với các bản điều trần canh tân, thì bị gán là “tiểu tư sản ảo tưởng”, không có đường lối cứu nước triệt để. Mục đích khi ấy là tạo ra những tấm gương chính diện “quyết tử cho Tổ quốc”, khích lệ tinh thần chiến đấu, chứ không phải nghiên cứu cho đến tận căn rễ của lịch sử. Quan điểm sử học chính thống sau này tiếp tục tập trung vào mặt tiêu cực của triều Nguyễn: bế quan tỏa cảng, cấm đạo, tham nhũng, nhu nhược… Trong khi đó, những nỗ lực thống nhất lãnh thổ, mở cõi, xây dựng luật pháp, xác lập chủ quyền biển đảo lại bị xem nhẹ. Ông Đinh Kim Phúc chỉ ra sự mâu thuẫn: Nguyễn Ánh cầu viện Pháp trong thế kỷ XVIII thì bị kết án “rước voi dày mả tổ”, nhưng người ta lại lờ đi chuyện trong cuộc chiến 1954–1975 đã có hàng trăm ngàn quân Trung Quốc, Liên Xô, Bắc Triều Tiên hiện diện trên đất Việt Nam. Đặc biệt, việc phủ nhận vai trò của Gia Long trong việc chính thức xác lập chủ quyền Hoàng Sa năm 1816 là hành động “ngu xuẩn”, vì nó gián tiếp phủ nhận hồ sơ mà chính Nhà nước Việt Nam đã gửi cho Liên Hiệp Quốc để bảo vệ chủ quyền Trường Sa – Hoàng Sa ngày nay. Không chỉ trong nước, ở hải ngoại cũng xuất hiện các nhóm cực đoan bài Công giáo, bài Pháp, từ đó phủ nhận toàn bộ các nhân vật gắn với chữ Quốc ngữ hay với “Tây dương”. Họ tài trợ cho một số “chân rết” nghiên cứu trong nước, kéo lịch sử vào những cuộc chiến ý thức hệ mới. Giữa hai làn đạn ấy, người dân bình thường chỉ thấy lịch sử bị giằng xé, còn sự thật thì mờ dần. May mắn là ngày nay, với việc tiếp cận được nhiều nguồn tài liệu trong và ngoài nước, đang dần xuất hiện những nghiên cứu đa chiều hơn: triều Nguyễn được nhìn nhận cả công lẫn tội, những nhân vật như Phan Thanh Giản được đặt lại vào đúng bối cảnh lịch sử của họ.
Nhà báo, nhà nghiên cứu và chiếc khung “tính Đảng”
Ở câu hỏi về cơ hội để nói thật, ông Lê Nguyễn cho rằng cần phân biệt rõ nhà báo và nhà nghiên cứu. Nhà báo, dẫu có tâm huyết tới đâu, vẫn phải đi trong hành lang hẹp của một tòa soạn, dưới cái bóng của một tổng biên tập. Quan điểm cá nhân trái với “đường lối chung” rất khó có đất sống. Trong khi đó, nhà nghiên cứu – đặc biệt là những người đã rời hệ thống – có nhiều khoảng trống để cất tiếng nói độc lập hơn, thông qua các bài viết, hội thảo, mạng xã hội. Chính vì vậy, công chúng ngày nay thường tin vào những tiếng nói học thuật độc lập hơn là những bài báo mang màu sắc tuyên truyền. Tuy vậy, ông Đinh Kim Phúc nhấn mạnh, ngay cả giới nghiên cứu trong nước cũng không thoát khỏi chiếc khung “tính Đảng”. Không ai cấm anh làm đề tài, nhưng khi công bố thì phải xem công bố lúc nào, ở đâu, và bằng giọng điệu ra sao. Nhiều hội thảo về Nhà Nguyễn đã đưa ra các quan điểm rất mới, nhưng việc thừa nhận chính thức lại là câu chuyện khác. Ngay khái niệm “chiến tranh Việt Nam” hay “nội chiến” – vốn đã xuất hiện trong thư từ của Lê Duẩn – đến nay vẫn bị né tránh. Tuyên huấn có thể không công nhận chế độ VNCH, nhưng trong các cuộc đàm phán hậu chiến, chính quyền hiện nay lại không thể phủ nhận thực tế tồn tại của một chính thể như thế trong quan hệ quốc tế. Lịch sử, pháp lý và tuyên truyền, đáng lẽ phải trò chuyện với nhau, thì nay lại bị lẫn lộn thành một mớ bòng bong.
Lịch sử – ký ức chung hay cây gậy để đấu tố?
“Lịch sử là ký ức của một dân tộc,” ông Lê Nguyễn nói. Ký ức ấy, nếu bị bóp méo, nếu chỉ được dùng như cây gậy để phang vào đối phương, thì dân tộc đó mãi không thể bước qua những ám ảnh của quá khứ. Khi ký ức được nhớ đúng, hiểu đúng và đánh giá đúng, người Việt mới có thể thông cảm cho nhau: người Bắc hiểu vì sao người Nam vẫn còn đau đáu với VNCH; người Nam hiểu vì sao người Bắc dễ bị cuốn vào những khẩu hiệu của một thời chiến tranh. Từ đó, chúng ta mới có thể ngồi lại để vẽ một tương lai chung đáng sống. Ông Đinh Kim Phúc bổ sung: lịch sử quốc gia đâu phải chỉ là lịch sử đấu tranh giai cấp, lịch sử chiến tranh. Nó còn là lịch sử kinh tế, văn hóa, đời sống thường nhật – những lĩnh vực mà các nhà biên soạn lịch sử theo quan điểm Mác-xít đã bỏ quên, dù “Tư bản luận” của Mác thì chính họ cũng chưa đọc tới nơi tới chốn. Ông nhớ lại, ngày xưa sách giáo khoa dạy Sử khác bây giờ: bậc tiểu học không bắt học trò thuộc lòng năm sinh, năm mất, mà chỉ cần nhớ vai trò, tinh thần của nhân vật: “Thà làm quỷ nước Nam…” là Trần Bình Trọng; “ngồi đan sọt mà lo việc nước” là Phạm Ngũ Lão… Lên trung học, một tiết học sử là chuỗi câu hỏi gợi mở để học trò tự suy nghĩ. Còn hiện nay, đến cả người ra đề thi tốt nghiệp trung học cũng không hiểu rõ Đổi Mới 1986 là gì thì làm sao đòi hỏi học sinh hiểu lịch sử cho đúng? Lịch sử, theo ông, không thể tái hiện y nguyên 100% như thí nghiệm trong phòng lab, nhưng từ những mảnh tư liệu, ta có thể nắm được bản chất của sự kiện để tránh lặp lại sai lầm – như cải cách ruộng đất từng để lại vết thương bằng xương máu.
Căn bệnh trầm kha của giáo dục lịch sử Việt Nam
Ở khúc cuối của cuộc trao đổi, ông Lê Nguyễn chỉ ra một nghịch lý: xã hội nhờ internet mà dần xuất hiện nhiều góc nhìn tiến bộ về lịch sử, trong khi môn Sử ở trường học thì gần như dậm chân tại chỗ. Ngoài đời, người ta bàn luận sôi nổi về công – tội của triều Nguyễn, về vai trò VNCH, về cuộc nội chiến 1954–1975. Còn trong lớp học, học sinh vẫn tiếp tục được nhồi thông điệp “ta luôn chính nghĩa, địch luôn phi nghĩa”, Tây Sơn vẫn được nâng lên tận mây xanh còn nhà Nguyễn bị dìm xuống vũng bùn. Kết quả là một khoảng cách nhận thức đáng báo động: giới trẻ đứng ở ngã ba đường, không biết nên tin vào lời thầy cô hay những tư liệu, bài viết ngoài xã hội. Một bộ phận thì chấp nhận học cho qua, miễn có điểm, rồi sẵn sàng gọi Gia Long, Bảo Đại, Ngô Đình Diệm, Nguyễn Văn Thiệu… là “thằng” như trong sách; một bộ phận khác thì quay lưng với môn Sử vì thấy nó quá xa lạ với những gì họ đọc được ngoài đời. Đáng lo hơn, có những người giữ địa vị cao trong xã hội cũng sử dụng giọng điệu đấu tố ấy, mở các cuộc “xét xử lịch sử” trên mạng, khiến công luận chỉ còn biết mỉa mai. Theo ông, việc giáo dục lịch sử không bắt kịp nhận thức xã hội, tạo ra hố sâu giữa hai bên, là một trong những “căn bệnh nặng” nhất của nền giáo dục hiện nay – và nếu không chịu mổ xẻ, nó sẽ tiếp tục làm méo mó tâm thức cả một thế hệ. Ông Đinh Kim Phúc kết lại bằng một ý tưởng giản dị mà sắc lạnh: bước vào kỷ nguyên mới không phải là “kỷ nguyên vươn mình của một giai cấp hay một đảng phái”, mà là kỷ nguyên vươn mình của cả dân tộc. Không có đại đoàn kết dân tộc, mọi công trình kiến thiết đều có nguy cơ đổ sụp. “Gác lại quá khứ – hướng tới tương lai” không chỉ dành cho quan hệ quốc tế, mà trước hết phải là giữa người Việt với người Việt. Học lịch sử là để làm ra lịch sử mới: một Việt Nam độc lập, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và cường thịnh. Bất cứ ai đi ngược lại mục tiêu đó – dù khoác áo chính nghĩa hay nhân danh lập trường nào – mới là kẻ thực sự phản bội lịch sử dân tộc này.