Một “lao công” bước vào lịch sử y học
Vào những năm 1940, trong một góc khuất của bệnh viện Johns Hopkins danh tiếng, có một người đàn ông da đen trẻ tuổi lặng lẽ dọn dẹp, sắp xếp dụng cụ, mổ thí nghiệm trên chó và chỉ đạo các bác sĩ phẫu thuật mà trên giấy tờ ông chỉ được ghi là… “janitor” – lao công. Tên ông là Vivien Thomas. Không bằng y khoa, không đào tạo chính quy, không danh phận, nhưng chính người đàn ông bị “giam” trong chức danh tạp vụ ấy đã phát minh ra một trong những kỹ thuật phẫu thuật quan trọng nhất thế kỷ 20, mở ra kỷ nguyên mới cho phẫu thuật tim và cứu sống vô số trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh.
Câu chuyện của Vivien Thomas là lời nhắc nhở đau xót nhưng rực sáng: đừng bao giờ khinh thường người lao công, người bưng bê, người đứng ở “dưới đáy” trong mọi hệ thống. Bởi đôi khi, thiên tài lại trốn trong chiếc áo blue của một người bị cả xã hội xem như vô hình.
Giấc mơ áo trắng bị cuốn trôi bởi Đại Khủng Hoảng
Vivien Thomas sinh năm 1910 tại Nashville, bang Tennessee. Từ nhỏ, ông đã học rất giỏi, mơ ước một ngày được khoác áo blouse trắng, trở thành bác sĩ. Tốt nghiệp trung học loại ưu, ông làm nghề thợ mộc, từng đồng tiền kiếm được đều chắt chiu dành dụm để vào trường y. Rồi tháng 10/1929, thị trường chứng khoán Mỹ sụp đổ. Đại Khủng Hoảng quét sạch tiền tiết kiệm của biết bao gia đình, trong đó có Vivien. Toàn bộ số tiền ông dành dụm nhiều năm để theo học y khoa bỗng chốc tan thành mây khói, kéo theo giấc mơ đại học y vỡ vụn.
Năm 1930, trong lúc tuyệt vọng kiếm việc giữa thời kinh tế suy sụp, ông nhận lời làm trợ lý phòng thí nghiệm cho bác sĩ Alfred Blalock tại Đại học Vanderbilt. Lương: 12 đô la một tuần, bằng đúng mức lương một lao công. Vivien nghĩ mình chỉ làm tạm một thời gian, đợi kinh tế khá hơn sẽ đi học lại. Nhưng ông đã ở đó suốt 34 năm, và trong quãng thời gian đó, ông lặng lẽ thay đổi lịch sử y học.
Từ người giữ phòng thí nghiệm đến người nắm dao mổ trên… chó
Tại Vanderbilt (1930–1941), bác sĩ Blalock đang nghiên cứu về sốc chấn thương – lý do khiến nhiều bệnh nhân tử vong sau khi bị thương dù vết thương không chí mạng. Nhiệm vụ ban đầu của Vivien là những việc không ai để ý: chuẩn bị dụng cụ, dọn dẹp phòng mổ, giữ sạch sẽ phòng thí nghiệm, trợ giúp bác sĩ trong những ca phẫu thuật trên động vật. Thế nhưng chẳng bao lâu, Blalock nhận ra người trợ lý da đen trẻ tuổi của mình không giống với bất kỳ lao công nào khác.
Vivien có đôi tay phi thường: vững vàng, chính xác, nhớ như in cấu trúc giải phẫu chỉ sau khi nhìn một lần. Dẫu chưa qua đào tạo y học chính quy, ông nhanh chóng thực hiện được những ca mổ phức tạp trên chó mà nhiều bác sĩ trẻ phải run tay. Dần dần, Blalock bắt đầu phụ thuộc vào ông: từ thiết kế thí nghiệm, thao tác phẫu thuật đến phát triển các kỹ thuật mới. Hai người cùng đi đến một phát hiện mang tính cách mạng: sốc sau chấn thương không phải do “độc tố trong máu” như nhiều giáo trình lúc bấy giờ vẫn dạy, mà chủ yếu do mất máu và dịch. Chỉ khi truyền đủ dịch và máu, bệnh nhân mới được kéo lại từ cửa tử. Khám phá này sau đó cứu sống hàng chục ngàn binh sĩ trong Thế chiến II. Thế nhưng khi các công trình nghiên cứu được công bố, chỉ có tên Alfred Blalock. Còn người “lao công” Vivien Thomas – người đã cầm dao, mổ, đo, ghi chép, thử nghiệm hàng trăm lần – hoàn toàn vắng bóng.
Đến Johns Hopkins: thiên tài bị nhốt trong chức danh “janitor”
Năm 1941, Blalock được mời làm Trưởng khoa phẫu thuật tại Johns Hopkins – một trong những bệnh viện danh tiếng nhất thế giới. Điều kiện mà ông đưa ra rất rõ ràng: phải cho phép ông mang theo Vivien Thomas. Thế là Vivien chuyển cả gia đình đến Baltimore, bước vào nơi mà với nhiều bác sĩ, đó là “thánh đường” của y khoa. Trên thực tế, Johns Hopkins lúc ấy là nơi chỉ dành cho những người da trắng, có bằng cấp, có xuất thân. Một người đàn ông da đen, không bằng y khoa, xuất hiện trong khu phẫu thuật là chuyện “lạ đời”. Thế nên, dù ngày ngày làm việc trong phòng thí nghiệm, mở ngực mổ chó, giảng cho bác sĩ trẻ từng thao tác, Vivien vẫn bị xếp hạng… lao công.
Trong thời kỳ phân biệt chủng tộc, ông không được ăn trong căn-tin bệnh viện, không được dùng nhà vệ sinh “chỉ dành cho bác sĩ”, không được ghi nhận là nhà nghiên cứu. Hệ thống giấy tờ của bệnh viện khóa ông trong chức danh “kỹ thuật viên phòng thí nghiệm” hoặc “janitor”, bất chấp việc ông đang dạy chính các bác sĩ phẫu thuật tương lai cách cầm dao, khâu mạch, nối động mạch.
Thử thách mang tên “em bé xanh”
Trong cùng bệnh viện ấy, bác sĩ nhi khoa Helen Taussig – một phụ nữ bị điếc phần lớn, từng bị coi thường giữa giới y khoa nam giới – đang đau đáu với một căn bệnh tim bẩm sinh chết người: Tetralogy of Fallot, thường được gọi là “hội chứng em bé xanh”. Những đứa trẻ mắc bệnh này có tim bơm máu thiếu oxy, da tím tái, khó thở, và đa số chết khi còn rất nhỏ. Năm 1943, Taussig hỏi Blalock một câu định mệnh: “Liệu phẫu thuật có thể cứu các bé không?” Blalock tin là có thể, nhưng ông biết rằng muốn làm được, cần một kỹ thuật hoàn toàn mới, chưa hề tồn tại trên thế giới. Và ông nghĩ đến người đứng trong phòng thí nghiệm – anh “lao công” Vivien Thomas.
Người đàn ông da đen viết lại lịch sử phẫu thuật tim
Trong hơn một năm, Vivien Thomas cắm đầu vào phòng thí nghiệm, làm việc với hàng trăm con chó. Ông phải tạo ra trên cơ thể chúng một tình trạng giống “em bé xanh”, rồi tìm cách sửa chữa nó bằng phẫu thuật. Từng lần thất bại, ông lại điều chỉnh góc cắt, cách nối, độ dài đoạn mạch. Cuối cùng, Vivien tìm ra kỹ thuật tạo một đường nối (shunt) giữa hai động mạch lớn để tăng lượng máu đến phổi, giúp máu được oxy hóa nhiều hơn. Ông đã tự tay thực hiện hơn 200 ca mổ như vậy trên động vật, hoàn thiện từng chi tiết nhỏ nhất, rồi dạy lại từng động tác cho Blalock.
Ngày 29/11/1944, bệnh nhân đầu tiên được chọn là bé gái 15 tháng tuổi tên Eileen Saxon – một “em bé xanh” đang vật lộn với những hơi thở cuối cùng. Trong phòng mổ đông nghẹt người, Blalock cầm dao, đứng trước bàn mổ. Vivien đứng trên một chiếc bục nhỏ phía sau, nhìn xuống trường mổ, lặng lẽ chỉ đạo từng bước: cắt ở đâu, kẹp chỗ nào, xoay mũi kim ra sao. Đến mức Blalock phải quay lại nói: “Vivien, anh nên đứng ở chỗ có thể nhìn rõ hơn.” Bởi chính Vivien mới là người biết rõ mọi ngóc ngách, vì chính ông đã làm ca mổ này hàng trăm lần trên chó. Ca phẫu thuật thành công. Da Eileen dần chuyển từ xanh tím sang hồng. Bé sống sót, lớn lên, lập gia đình, có con. Đó không chỉ là một ca mổ cứu người, mà là khoảnh khắc lịch sử: lần đầu tiên, con người dám can thiệp vào tim mạch để sửa một dị tật bẩm sinh phức tạp.
Cả thế giới biết “Blalock–Taussig”, còn Vivien vẫn là… lao công
Kỹ thuật ấy lập tức được đặt tên là “Blalock–Taussig shunt”, trở thành tiêu chuẩn vàng trong điều trị Tetralogy of Fallot. Trong nhiều thập niên, hơn mười ngàn ca mổ được thực hiện trên khắp thế giới nhờ kỹ thuật này. Các bác sĩ từ khắp nơi ùn ùn kéo về Johns Hopkins để học. Và người trực tiếp đứng trong phòng mổ chỉ tay, chỉnh từng động tác cho họ lại chính là Vivien Thomas. Nhiều học trò của ông sau này trở thành những tên tuổi lẫy lừng trong ngành phẫu thuật tim, trưởng khoa ở những bệnh viện hàng đầu.
Thế nhưng trong sách giáo khoa, trong các bài báo khoa học, trong bằng sáng chế, cái tên Vivien Thomas không hề xuất hiện. Ông không có bằng bác sĩ, không được công nhận là nhà nghiên cứu, không được trả lương tương xứng với tầm vóc công việc mình làm. Mọi thứ đều được gói gọn trong một chức danh lạnh lùng: “kỹ thuật viên phòng thí nghiệm” – thậm chí có nơi vẫn ghi ông là “janitor”. Bởi vì ông là người da đen, trong một nước Mỹ vẫn còn chia nhà vệ sinh “da trắng” – “da màu”.
Những lời chứng muộn và tấm bằng danh dự sau 35 năm
Năm 1964, bác sĩ Blalock qua đời. Nhiều người tưởng rằng cùng với ông, tên tuổi của Vivien Thomas sẽ chìm vào quên lãng. Nhưng các thế hệ bác sĩ từng được ông đào tạo đã không im lặng. Năm 1968, trong ca ghép tim đầu tiên ở Mỹ, bác sĩ Denton Cooley – một trong những phẫu thuật viên tim mạch nổi tiếng nhất nước – công khai nói: “Người dạy tôi nhiều nhất về phẫu thuật chính là Vivien Thomas.” Từ đó, cái tên tưởng như chỉ thuộc về hậu trường này bắt đầu được nhắc nhiều hơn trong giới y học.
Đến năm 1971, các bác sĩ do Vivien đào tạo gây sức ép, yêu cầu Johns Hopkins phải chính thức công nhận công lao của ông. Năm 1976, sau 35 năm kể từ ngày ông bước chân vào bệnh viện với tư cách một “lao công”, Johns Hopkins trao cho ông bằng Tiến sĩ Danh dự (PhD) và mời ông làm giảng viên. Năm 1977, chân dung ông được treo trang trọng bên cạnh Blalock trong tòa nhà mang tên Blalock. Khi ấy, Vivien Thomas đã 66 tuổi. Ông mất năm 1985, hưởng thọ 75 tuổi – kịp nhìn thấy một phần sự thật được trả lại. Tự truyện Partners of the Heart xuất bản năm 1987, và năm 2004, HBO làm bộ phim Something the Lord Made kể lại cuộc đời ông. Ngày nay, sinh viên y khoa Johns Hopkins không chỉ học về “Blalock–Taussig shunt”, mà còn được học về Vivien Thomas – người thật sự đã khai sinh kỹ thuật đó, dù cả đời chỉ được trả lương như một lao công.
Đừng khinh người lau sàn, đừng coi thường kẻ đứng sau cánh cửa
Câu chuyện của Vivien Thomas không chỉ là một chương rực rỡ trong lịch sử y học, mà còn là bản cáo trạng đối với phân biệt chủng tộc và sự kiêu căng giai cấp. Một thiên tài bị giam trong danh nghĩa “tạp vụ”, một người thầy lớn không được gọi là “bác sĩ”, một nhà phát minh sống đời lương lao công – đó là cái giá mà nhân loại phải trả cho những bức tường vô hình mang tên định kiến. Nhưng đồng thời, đó cũng là một nguồn cảm hứng không bao giờ cạn: bạn có thể bị tước mất cơ hội, bị cướp giấc mơ, bị gọi bằng những cái tên thấp kém, nhưng nếu không bỏ cuộc và tiếp tục làm tốt điều mình tin là đúng, thời gian rồi sẽ lên tiếng.
Lần tới, khi bạn đi ngang qua người quét dọn hành lang bệnh viện, anh bảo vệ ngồi gác cửa, cô lao công lặng lẽ đẩy xe rác, hãy nhớ rằng dưới chiếc áo đồng phục giản dị kia có thể là trí tuệ, lòng kiên trì và phẩm giá mà mình không nhìn thấy. Thế giới chỉ vĩ đại hơn khi chúng ta học cách tôn trọng những con người vô hình – những Vivien Thomas âm thầm đang viết nên lịch sử từ phía sau cánh cửa phòng thí nghiệm, từ cuối hành lang bệnh viện, hay từ những công việc mà xã hội vốn quen coi thường.