Phương Lạp (方腊, ?–1121) là một trong những thủ lĩnh nông dân nổi dậy nổi tiếng nhất trong lịch sử Trung Quốc, người đã làm chấn động triều Bắc Tống bằng cuộc khởi nghĩa quy mô lớn ở vùng Giang Nam đầu thế kỷ XII.
Sử sách ghi nhận Phương Lạp là người thôn Yết, huyện Hấp (nay thuộc tỉnh An Huy), có thuyết lại cho rằng ông quê ở Thanh Khê, Mục Châu, tức khu vực Thuần An – Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang ngày nay. Ông sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo, từ nhỏ đã nổi tiếng hào sảng, cởi mở và có uy tín trong dân gian. Những năm cuối thời Bắc Tống, xã hội Trung Quốc rơi vào khủng hoảng trầm trọng.
Triều đình suy yếu, vua Tống Huy Tông mê tín và sa đọa, trong khi bọn hoạn quan thao túng triều chính, bóc lột nhân dân. Đặc biệt, hoạn quan Đồng Quán để lấy lòng nhà vua đã sai Chu Miễn xuống vùng Giang Nam cướp bóc cây cảnh, đá quý, gọi là “hoa thạch cương”, khiến người dân vốn đã khốn khổ nay càng lâm cảnh lầm than. Đất đai tập trung trong tay địa chủ, thuế khóa chồng chất, hàng loạt dân nghèo mất ruộng, phải phiêu tán. Trong bối cảnh ấy, ngọn lửa phản kháng âm ỉ bùng lên.
Phương Lạp là người đầu tiên biến sự phẫn uất ấy thành hành động có tổ chức. Ông bí mật tập hợp những người thất nghiệp, thợ thủ công, nông dân mất đất, lấy danh nghĩa truyền bá Minh giáo (một dạng biến thể của Mani giáo, vốn phổ biến ở vùng Giang Nam) để hiệu triệu dân chúng. Từ những nhóm nhỏ ban đầu, lực lượng của ông dần lớn mạnh. Sử chép rằng nhân dân Giang Nam “nghe danh Phương Lạp đều sợ triều đình mà theo về”, bởi họ xem ông như người đại diện cho nỗi uất ức của mình.

Tranh vẽ nhân vật Phương Lạp. Ảnh: Sohu.
Tháng mười năm 1120, tại động Bang Nguyên (nay thuộc huyện Thuần An, Chiết Giang), Phương Lạp dựng cờ khởi nghĩa. Ông tự xưng “Thánh công”, đặt quốc hiệu riêng, niên hiệu là “Vĩnh Lạc”, lập ra triều đình độc lập, chia đặt quan chức, tướng lĩnh và các cấp bậc quân đội. Để tạo biểu trưng cho tổ chức, ông quy định màu khăn đội đầu làm dấu hiệu phân cấp, trong đó khăn đỏ là bậc cao nhất, chia thành sáu đẳng. Sử chép rằng quân của ông không sử dụng cung tên, giáo mác, không mặc áo giáp mà dựa vào lòng tin và tín ngưỡng – yếu tố tinh thần đặc biệt trong các cuộc khởi nghĩa nông dân thời trung đại Trung Quốc.
Từ căn cứ Bang Nguyên, Phương Lạp phát động tấn công liên tiếp vào các địa phương thuộc Chiết Giang, An Huy và Giang Tô. Quân khởi nghĩa nhanh chóng đánh chiếm các vùng Tức Khanh, Thanh Khê, Mục Châu, Hàn Châu, rồi tiến xuống Hoành Châu giết quận thú Bành Nhữ Phương. Sau đó, ông tiếp tục đưa quân tiến ra phía bắc, chiếm các huyện Tân Thành, Đồng Lô, Phú Dương, áp sát Hàng Châu – trung tâm kinh tế phồn thịnh của miền Nam. Ngày 29 tháng 12 năm 1120, quân Phương Lạp chiếm Hàng Châu, giết hai viên chức cấp cao là Trần Kiến và Triệu Ước, rồi phóng hỏa đốt thành suốt sáu ngày liền. Sự kiện ấy khiến triều đình Bắc Tống chấn động. Nhiều địa phương lân cận như Lan Khê, Linh Sơn, Tiên Cư, Tô Châu, Quy An… hưởng ứng theo. Các lãnh tụ địa phương như Ngô Bang, Lã Sư Nhương, Trần Thập Tú, Thạch Sinh, Lục Hành Nhi lần lượt quy phục, biến phong trào thành một chính quyền nông dân rộng khắp sáu châu, năm mươi hai huyện.
Theo Tục tư trị thông giám, “Phàm phá lục châu, ngũ thập nhị huyện, tường bình dân nhị bách vạn” – nghĩa là trong các cuộc chinh phạt, quân Phương Lạp từng kiểm soát một vùng rộng lớn, khiến hai triệu dân thường bị ảnh hưởng. Dù cách nói của sử quan nhà Tống có phần phóng đại để tô đậm tính “loạn đảng”, nhưng điều đó cho thấy quy mô chưa từng có của cuộc khởi nghĩa này.
Tuy nhiên, chính sức mạnh của Phương Lạp đã khiến triều đình Bắc Tống kinh hãi. Nhà vua vội ra lệnh bãi bỏ việc sưu tầm hoa thạch cương, đồng thời huy động đại quân trấn áp. Hoạn quan Đồng Quán – người gián tiếp gây nên nguyên nhân khởi nghĩa – được phong làm Tuyên phù sứ Giang, Triết, Hoài Nam, chỉ huy mười lăm vạn cấm binh, phối hợp cùng các danh tướng như Đàm Trinh, Vương Uyên, Hàn Thế Trung và Lưu Quang Thế. Hai đạo quân vượt Trường Giang, chia tuyến đánh úp.
Tháng giêng năm 1121, Phương Lạp sai Phương Thất Phật đem sáu vạn quân đánh Tú Châu nhưng thất bại. Quân triều đình phản công dữ dội, giết chín nghìn quân nghĩa sĩ. Phương Lạp rút về cố thủ ở Hàng Châu. Tháng hai, Đồng Quán dẫn đại quân đến bờ sông Thanh Hà, hai cánh hợp vây, khởi nghĩa thua to. Ông cho đốt kho tàng, thiêu hủy ấn tín rồi bỏ chạy trong đêm. Đến tháng tư, cuộc khởi nghĩa hoàn toàn tan rã, bảy vạn quân bị giết. Phương Lạp cùng vợ, hai con trai và năm mươi hai thuộc hạ bị bắt sống ở động Bang Nguyên. Ngày 24 tháng 8 năm 1121, họ bị xử chém ở kinh thành, khép lại một trong những cuộc nổi dậy lớn nhất thời Bắc Tống. Dù ông chết, tàn quân vẫn tiếp tục kháng cự đến tháng ba năm sau mới bị tiêu diệt hoàn toàn. Mỉa mai thay, chỉ ít lâu sau, Tống Huy Tông lại phục hồi chính sách sưu hoa thạch cương, như thể bài học đẫm máu từ cuộc khởi nghĩa chưa từng được thấu hiểu.
Về bản chất, Phương Lạp là hình ảnh tiêu biểu của thủ lĩnh nông dân thời phong kiến: từ tầng lớp bị trị, dựa vào sức dân mà dựng nên một chính quyền “phi triều đình”. Ông có năng lực tổ chức, tầm nhìn chính trị, biết tận dụng tôn giáo làm sức mạnh tinh thần và xây dựng bộ máy hành chính đơn giản mà hiệu quả. Nhưng hạn chế của ông cũng là hạn chế chung của các phong trào nông dân: thiếu cơ sở vật chất, thiếu chiến lược quân sự lâu dài và không thể chống lại một triều đình có tổ chức chặt chẽ. Dẫu thất bại, Phương Lạp vẫn được xem là người đã làm lung lay nền cai trị mục nát của nhà Tống, phản ánh sức bật tiềm tàng của tầng lớp nông dân trong lịch sử Trung Quốc.
Sau khi mất, hình tượng Phương Lạp bước vào văn học dân gian và tiểu thuyết chương hồi, nơi ông trở thành nhân vật phức hợp giữa phản nghịch và biểu tượng anh hùng. Trong Thủy hử truyện của Thi Nại Am và La Quán Trung, Phương Lạp xuất hiện ở phần kết, trở thành đối thủ cuối cùng của 108 anh hùng Lương Sơn Bạc. Theo truyện, sau khi được triều đình chiêu an, Tống Giang lĩnh mệnh đi đánh dẹp Phương Lạp. Cuộc chiến này được miêu tả như hành trình bi tráng: hơn 70 vị hào kiệt tử trận, chỉ còn 27 người sống sót trở về. Chính quân Phương Lạp là thế lực duy nhất khiến các anh hùng “nghĩa cử” của dân gian phải khuất phục. Cảnh Phương Lạp bị Lỗ Trí Thâm bắt khi lẩn trốn trong chùa, bị giải về kinh xử tử, khép lại thiên anh hùng ca bi thương của Thủy hử. Dĩ nhiên, đó là hư cấu, bởi trong lịch sử, không có bằng chứng nào cho thấy quân Lương Sơn từng tồn tại hay tham chiến thật sự. Nhưng việc Thi Nại Am đưa Phương Lạp vào cuối tác phẩm không phải ngẫu nhiên – nó thể hiện sự đối lập giữa “nghĩa” và “phản”, giữa lý tưởng anh hùng và hiện thực tàn bạo của quyền lực.
Ngoài Thủy hử, hình tượng Phương Lạp còn xuất hiện trong Ỷ Thiên Đồ Long Ký của Kim Dung, nơi ông được nhắc đến như vị giáo chủ đầu tiên của Minh giáo – một tổ chức vừa mang màu sắc tôn giáo vừa ẩn chứa tinh thần phản kháng. Sự kết nối ấy xuất phát từ việc trong lịch sử, cuộc khởi nghĩa của ông vốn gắn liền với tín ngưỡng Mani giáo, được xem như tiền thân của Minh giáo trong văn học. Đến thế kỷ XXI, câu chuyện Phương Lạp tiếp tục được khai thác trong tiểu thuyết Phương Lạp và Tống Giang (2005) của Vương Nhất Lỗ, cho thấy nhân vật này vẫn là nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà văn Trung Quốc.
Nhìn lại, Phương Lạp không chỉ là một tên tuổi phản kháng, mà còn là tấm gương phản chiếu thời đại. Ông khởi nghĩa vì dân, nhưng thất bại vì thời thế; lập quốc trong hoang tưởng, nhưng lại gợi mở khát vọng công bằng xã hội; bị sử quan phong kiến bôi nhọ, nhưng được văn học dân gian phục hồi như một anh hùng. Lịch sử có thể khép lại bằng máu, nhưng hình tượng Phương Lạp vẫn còn đó – như lời nhắc nhở về sức mạnh của dân nghèo khi bị dồn đến bước đường cùng và bi kịch muôn thuở của những người muốn thay đổi trật tự xã hội bằng gươm giáo.
Vietbf @ Sưu tầm