Câu hỏi đơn giản mà làm lộ một khoảng trống lịch sử
Hãy thử tự hỏi chính mình: trước thế kỷ 20, cuộc xâm lược cuối cùng của Trung Quốc vào Việt Nam là cuộc nào, do ai chỉ huy, và ai đã đánh bại đội quân ấy? Chín trên mười người – kể cả những người có bằng cấp, có giảng dạy lịch sử – đều trả lời: đó là cuộc xâm lược của nhà Thanh thời Càn Long, Tôn Sĩ Nghị làm tổng chỉ huy, bị Hoàng đế Quang Trung đánh bại năm 1789. Nghe có vẻ rất đúng… mà hóa ra lại sai. Có một và chỉ một học giả mà tác giả bài viết từng hỏi đã trả lời khác: cuộc xâm lược cuối cùng là vào cuối thế kỷ 19, dưới triều Từ Hy thái hậu, tổng chỉ huy là Phùng Tử Tài, và người đánh bại quân Thanh không phải Việt Nam mà là… thực dân Pháp. Sự kiện ấy đã diễn ra trên chính đất Việt Nam – trong cuộc chiến Pháp – Thanh, kết thúc bằng Hiệp ước Thiên Tân năm 1885. Vậy vì sao gần như cả xã hội Việt Nam lại “không nhớ” gì về một cuộc chiến quyết định vận mệnh đất nước như thế? Đơn giản vì nó đã bị xóa khỏi bức tranh lịch sử chính thống.
Khi Việt Nam bị kẹt giữa hai siêu cường Pháp – Thanh
Cuối thế kỷ 19, Việt Nam đứng giữa hai gọng kìm: một bên là Pháp – đại diện cho nền văn minh tư bản phương Tây đang mở rộng thuộc địa; một bên là nhà Thanh – “thiên triều” đã quen với vị thế trung tâm, vẫn tin mình là cái rốn của thiên hạ và coi Việt Nam là chư hầu. Ngay sau khi Pháp nuốt Nam Kỳ, Quảng Tây, Vân Nam đã lên kế hoạch đánh chiếm Bắc Kỳ để giữ Việt Nam trong vòng thiên triều. Pháp thì muốn chiếm nốt phần còn lại để nối liền một chuỗi thuộc địa Đông Dương. Hai thế lực ấy tất yếu đụng nhau trên đất nước ta, qua những trận Sơn Tây, Bắc Ninh, Hưng Hóa, Tuyên Quang… Nhà Thanh dốc lực đưa quân sang, chiếm vùng trung du Bắc Bộ, áp sát đồng bằng sông Hồng, khiến chính trường Paris rung chuyển, Thủ tướng Pháp phải từ chức. Nhưng Pháp không đánh mãi trên bộ: họ mở chiến tuyến trên biển, đánh tan hạm đội Bắc Dương ở Phúc Châu, chiếm Đài Loan, buộc nhà Thanh phải ký Hiệp ước Thiên Tân 1885, chấp nhận mất hẳn chư hầu Việt Nam.
Cú đánh vỡ mô hình “thiên triều – chư hầu” của Trung Hoa
Nếu việc phải nhượng Hồng Kông cho Anh mới chỉ làm Bắc Kinh giật mình trước kỹ thuật phương Tây nhưng vẫn giữ được ảo tưởng về trật tự thiên triều, thì việc mất Việt Nam vào tay Pháp là nhát dao chém thẳng vào ý thức hệ “Trung Hoa là trung tâm”. Khi không còn giữ nổi Việt Nam, nhà Thanh cũng không còn giữ được Triều Tiên: mười năm sau, trong chiến tranh Nhật – Thanh, Nhật Bản – lúc đó đã trở thành cường quốc – giành nốt chư hầu này. Chỉ trong vài chục năm, hệ thống thiên triều – chư hầu tồn tại cả ngàn năm sụp đổ gần như hoàn toàn. Đó chính là một phần của “thế kỷ ô nhục” mà chủ nghĩa dân tộc Trung Hoa hiện đại thường nhắc đến: Trung Quốc không chỉ thua phương Tây, mà còn mất hết vành đai chư hầu, trong đó Việt Nam là mảnh ghép đầu tiên rơi xuống.
Lưu Vĩnh Phúc – từ thổ phỉ Thái Bình Thiên Quốc thành… “quân ta”
Ở Việt Nam, dù cuộc chiến Pháp – Thanh bị xóa khỏi chương trình phổ thông, người ta vẫn buộc phải nhắc đến vài mảnh vụn của nó: đội quân Cờ Đen của Lưu Vĩnh Phúc và Hiệp ước Thiên Tân 1885. Lưu Vĩnh Phúc vốn là tàn quân Thái Bình Thiên Quốc, bị triều đình Mãn Thanh đánh bại, chạy sang Việt Nam làm thổ phỉ, cướp bóc dân chúng đến mức triều đình Huế không dẹp nổi, phải cầu viện chính nhà Thanh. Đáng lẽ nhà Thanh phải tiêu diệt đội quân cướp ấy, nhưng khi bước vào cuộc đối đầu với Pháp, họ lại thâu nạp luôn Lưu Vĩnh Phúc, phong tước phong hàm, biến quân cướp thành “lực lượng ủy nhiệm”. Trong Hịch kêu gọi binh sĩ, Lưu viết rất rõ: “Việt Nam là chư hầu của Mãn Thanh, nay Pháp sang chiếm mất chư hầu của ta, ta và Pháp là kẻ thù không đội trời chung.” Mục tiêu của ông không phải vì “độc lập Việt Nam”, mà vì danh dự thiên triều bị xúc phạm. Thế nhưng sách giáo khoa lịch sử lớp 7 hiện nay gọi đội quân ấy là… “quân ta”.
Cắt xén tư liệu để vẽ một bức tranh “hai màu”
Từ thập niên 1950, các sử gia – vốn cũng là chính trị gia – ở Hà Nội, như Trần Văn Giàu, Trần Huy Liệu, bắt đầu xây dựng bức tranh “lịch sử cận đại” theo mô hình rất gọn: bên trái là “thực dân Pháp xâm lược”, vua quan nhà Nguyễn nhu nhược bán nước; bên phải là “nhân dân Việt Nam anh hùng chống ngoại xâm”. Để khớp với bức tranh ấy, rất nhiều chi tiết lịch sử phải được gọt sửa, cắt ghép. Bài Hịch của Lưu Vĩnh Phúc, khi trích vào bộ sử “Bắc Kỳ kháng Pháp”, đã bị cắt bỏ đoạn mở đầu nói rõ Việt Nam là chư hầu của Mãn Thanh – đoạn duy nhất cho thấy ý thức hệ thật sự của ông ta. Cắt xong, việc gắn cho Lưu Vĩnh Phúc huy chương “tình hữu nghị chiến đấu Việt – Trung” trở nên dễ dàng. Cũng bằng cách đó, rất nhiều nhân vật và phong trào được sắp đặt lại vị trí: Alexandre de Rhodes bị đẩy sang “phe xâm lược phương Tây”, còn phong trào văn thân – vốn chủ yếu chống Thiên Chúa giáo để bảo vệ trật tự phong kiến – lại được phong thành “lực lượng ái quốc”.
Từ thế kỷ 19 đến “lịch sử Đảng”: một đường thẳng đã vạch sẵn
Khi đã tô xong thế kỷ 19 bằng hai màu rõ rệt – xâm lược phương Tây ở một bên, “nhân dân anh hùng” ở bên kia – thì việc bước sang thế kỷ 20 trở nên rất thuận tiện. Các giáo trình “Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam” chỉ việc kể tiếp: nhân dân tuy anh hùng nhưng thiếu “đường lối đúng đắn”, nên liên tục thất bại; đến khi Đảng ra đời, mang vào Việt Nam “vũ khí lý luận cách mạng vô sản”, lịch sử mới sang trang. Lịch sử quốc gia được đồng nhất với lịch sử Đảng. Trong bức tranh đó, không còn chỗ cho việc nhìn lại Việt Nam như một quốc gia bị kẹt giữa hai mô hình: làm chư hầu của thiên triều Trung Hoa hay trở thành thuộc địa của thực dân phương Tây; chấp nhận con đường Tây phương hóa hay tiếp tục quay lưng với làn sóng hiện đại hóa.
Trần Trọng Kim và cuốn sách bị cấm của “người cha sử học Việt Nam”
Điều trớ trêu là cách hiểu thế kỷ 19 như “thời đại Việt Nam bị kẹp giữa Pháp và Trung Hoa” không phải do học giả nước ngoài phát hiện, mà đã được Trần Trọng Kim – người được coi là cha đẻ của sử học hiện đại Việt Nam – phân tích rất rõ trong “Việt Nam sử lược” từ năm 1919–1920. Ông không vẽ lịch sử bằng hai màu thiện – ác, mà cho thấy một triều Nguyễn lúng túng, bị xé giữa hai thế giới, giữa hai sức ép, giữa những lựa chọn rất khó khăn. Bộ sách này đã bị cấm ở miền Bắc sau 1954, và trên toàn quốc sau 1975. Đến năm 1987, khi sử gia Nhật Tsuboi Yoshiharu xuất bản “Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Hoa”, phân tích thế kỷ 19 y hệt như vậy, Trần Văn Giàu ca ngợi đó là cách tiếp cận “mới mẻ” – như thể quên rằng Trần Trọng Kim đã làm điều ấy từ bảy mươi năm trước, trong cuốn sách chính mình từng góp phần loại bỏ.
Hiểu sai quá khứ, lạc lối trong hiện tại
Nhận thức lịch sử – câu trả lời cho câu hỏi “chúng ta đến đây bằng con đường nào?” – luôn đi cùng với lựa chọn chính trị – “chúng ta sẽ đi đâu bây giờ?”. Khi một thế hệ, hai thế hệ, rồi bốn thế hệ được dạy rằng thế kỷ 19 chỉ là câu chuyện “Pháp xâm lược – nhân dân anh hùng – nhà Nguyễn hèn nhát”, khi cuộc chiến Pháp – Thanh và cuộc xâm lược cuối cùng của Trung Quốc bị xóa khỏi sách giáo khoa, chúng ta đánh mất khả năng nhìn thấy mình từng đứng ở ngã ba của hai mô hình, hai thế giới. Kết quả là đến hôm nay, trong tranh luận về những vấn đề lớn – từ chọn đường phát triển, thái độ với Trung Quốc, với phương Tây – người Việt vẫn loay hoay trong màn sương của một hệ tư duy được đúc khuôn từ giữa thế kỷ trước. Câu chuyện bị lãng quên về cuộc xâm lược cuối cùng của Trung Quốc và cuộc chiến Pháp – Thanh không chỉ là chuyện thiếu một trang trong sách sử. Nó là lời nhắc khẽ rằng: nếu không dám nhìn lại quá khứ cho đầy đủ, chúng ta sẽ lặp lại cảnh đứng giữa những gọng kìm mới mà vẫn tưởng mình chỉ có một kẻ thù và một con đường duy nhất. Lịch sử, rốt cuộc, không tha thứ cho sự lãng quên lâu dài.