Trong cuộc đối đầu trên biển giữa hai siêu cường, tàu sân bay Mỹ vẫn là biểu tượng của sức mạnh, nhưng “lực lượng tên lửa khổng lồ” của Trung Quốc mới là vũ khí làm thay đổi cán cân. Lợi thế về “sức mạnh tấn công ồ ạt bằng tên lửa” đang giúp Bắc Kinh tạm thời nắm trong tay quân bài chiến lược vượt trội hơn cả những siêu tàu sân bay trị giá hàng chục tỷ USD của Washington.
Tàu sân bay Mỹ. Ảnh Hải quân Mỹ/Wikimedia Commons
“Lực lượng tên lửa” – chiếc ô bảo hộ của tàu sân bay Trung Quốc
Tàu sân bay USS Gerald R. Ford (CVN-78) của Mỹ – dài 337 mét và nặng hơn 100.000 tấn – hiện được coi là chiến hạm tiên tiến nhất thế giới, vừa là một pháo đài hải quân, vừa là căn cứ không quân di động. Nó được trang bị hệ thống vũ khí phòng thủ hiện đại cùng hàng chục máy bay chiến đấu, trinh sát và tấn công, thể hiện sức mạnh vượt trội của quân đội Mỹ, theo Slash Gear.
Tuy nhiên, trong khi Mỹ vẫn thống trị về kinh nghiệm chiến đấu trên biển, hiệu suất cất hạ cánh, cũng như trình độ thủy thủ đoàn, Trung Quốc đang đổ tiền khổng lồ để tăng tốc hiện đại hóa quân đội, và các tàu sân bay mới của họ có một lợi thế chiến lược then chốt.
Điều đáng chú ý là lợi thế này không nằm ở chính bản thân các tàu sân bay, mà ở một hạ tầng hỗ trợ khổng lồ phía sau – cụ thể là Lực lượng Tên lửa của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA Rocket Force).
Hệ thống này cho phép Trung Quốc phóng loạt tên lửa tấn công quy mô lớn từ đất liền, nhờ mạng lưới tên lửa đạn đạo, hành trình và siêu thanh như DF-21D, DF-26 và DF-17 – đều có khả năng tấn công tàu chiến đang hoạt động trên biển.
Các vệ tinh, radar tầm xa và máy bay không người lái trinh sát được kết nối thành một “chuỗi diệt mục tiêu” (kill chain), giúp Trung Quốc phát hiện, theo dõi và khóa mục tiêu đối phương từ rất xa, buộc các tàu chiến nước ngoài – kể cả tàu sân bay Mỹ – phải giữ khoảng cách an toàn hoặc luôn đối mặt với nguy cơ bị tấn công bất ngờ.
Ba trụ cột tạo nên lợi thế
Khái niệm “salvo mass” của Trung Quốc mô tả khả năng tấn công ồ ạt bằng tên lửa, tạo áp lực khổng lồ lên hệ thống phòng thủ của Mỹ trước cả khi trận hải chiến thực sự bắt đầu. Lợi thế này dựa trên ba trụ cột chính:
Trước hết, các cảm biến giúp Trung Quốc phát hiện tàu đối phương từ xa, cho phép chỉ huy điều phối các đợt phóng tên lửa theo nhịp độ liên tục, duy trì áp lực lâu dài. Chuỗi diệt mục tiêu của Trung Quốc bao gồm radar vượt đường chân trời, vệ tinh giám sát, UAV và trạm điều khiển mặt đất – tất cả hợp nhất trong một hệ thống có thể điều phối nhiều loại tên lửa cùng lúc, tấn công theo làn sóng dồn dập khiến tàu chiến Mỹ buộc phải chuyển sang thế phòng thủ ngay lập tức.
Mặc dù các tàu khu trục Mỹ được trang bị hệ thống phóng thẳng đứng (VLS) chứa cả tên lửa đánh chặn, tấn công và hỗ trợ, dung lượng đạn lại có hạn. Khi đối mặt với một trận tấn công bão hòa gồm hàng trăm quả tên lửa, các tàu này có thể hết đạn phòng thủ chỉ trong vài phút.
Thêm vào đó, sự chênh lệch chi phí là yếu tố bất lợi cho Mỹ: một quả tên lửa đánh chặn của Mỹ có giá khoảng 4,3 triệu USD, trong khi Trung Quốc có thể phóng hàng loạt tên lửa tấn công rẻ hơn rất nhiều, buộc Mỹ phải tiêu tốn hàng trăm triệu USD chỉ để phòng thủ. Dù sức mạnh quân sự tổng thể của Mỹ vẫn vượt trội, bài toán chi phí lại khiến Bắc Kinh có ưu thế dài hạn trong khu vực gần bờ.
Tác động đối với Mỹ và cán cân hải quân toàn cầu
Hệ thống tên lửa của Trung Quốc đang buộc Hải quân Mỹ phải thay đổi cách tác chiến, hướng tới khái niệm mới mang tên “Distributed Maritime Operations” (DMO) – tác chiến phân tán trên biển.
Thay vì tập trung nhiều tàu quanh một nhóm tàu sân bay dễ bị phát hiện, DMO yêu cầu phân tán đội hình, giãn khoảng cách giữa các tàu chiến và cảm biến để giảm rủi ro bị tiêu diệt hàng loạt trong một trận oanh kích bằng tên lửa. Đồng thời, Mỹ đang đầu tư vào các phương tiện tàng hình, linh hoạt hơn và có kho đạn lớn hơn.
Ví dụ, tàu ngầm tấn công lớp Virginia, được xếp trong top 3 tàu ngầm nguy hiểm nhất của Mỹ, có thể gắn thêm mô-đun Virginia Payload, giúp tăng đáng kể hỏa lực và khả năng tấn công tầm xa.
Hiện nay, tên lửa DF-26 của Trung Quốc có tầm bắn lên tới 4.000 km, đủ sức tấn công các mục tiêu cách xa đất liền hàng nghìn km. Điều này buộc Mỹ phải phát triển vũ khí tầm xa hơn, để có thể tấn công từ ngoài vùng nguy hiểm – nơi khoảng cách trở thành “lá chắn tự nhiên”.
Nếu xung đột thực sự nổ ra gần bờ biển Trung Quốc, hệ thống tên lửa tầm xa của Bắc Kinh sẽ trở thành “lưới phòng thủ chết người”, khiến Mỹ và đồng minh phải tính toán lại toàn bộ cách sử dụng hải quân của mình.
Vietbf @ Sưu tầm