Lý do Tôn Quyền cho Lưu Bị mượn Kinh Châu thời Tam Quốc, ý đồ thực sự là gì, hôm nay chúng tôi sẽ giải thích theo một góc độ khác cùng mọi người đàm luận.
Lý do Tôn Quyền cho Lưu Bị mượn Kinh Châu thời Tam Quốc là một trong những câu chuyện gây nhiều tranh luận nhất trong lịch sử. Có câu “Lưu Bị mượn Kinh Châu, mượn mãi không trả”, phản ánh sự mâu thuẫn kéo dài giữa Đông Ngô và Thục Hán, khiến cả hai thế lực này về sau đều không thể thâu tóm thiên hạ. Nhưng nếu nhìn sâu vào bối cảnh lịch sử, ý đồ thật sự của Tôn Quyền khi đồng ý cho mượn Kinh Châu lại phức tạp và mang nhiều toan tính hơn người đời vẫn nghĩ.
Sau đại chiến Xích Bích, Tào Tháo thua to và buộc phải rút về phương Bắc. Khi ấy, cục diện thiên hạ hình thành thế chân vạc giữa Tào Tháo, Tôn Quyền và Lưu Bị. Trong bối cảnh đó, Lưu Bị – vốn chưa có lãnh thổ ổn định – đã đề nghị Tôn Quyền cho mượn Kinh Châu làm căn cứ. Tào Tháo tạm thời chưa thể nam hạ, nên việc chiếm giữ Kinh Châu trở thành mục tiêu chiến lược quan trọng với cả Đông Ngô và Thục Hán. Chu Du, đại đô đốc Đông Ngô, cực lực phản đối việc cho mượn, thậm chí từng khuyên Tôn Quyền bắt Lưu Bị để độc chiếm Kinh Châu, rồi nhân đà ấy tiến sang chiếm Ích Châu, tạo thế cạnh tranh với Tào Tháo. Tuy nhiên, Lỗ Túc – người nổi tiếng ôn hòa và nhìn xa – lại có quan điểm trái ngược: ông cho rằng liên minh Tôn – Lưu là lựa chọn khôn ngoan nhất, bởi hai bên còn cần nhau để chống Tào.
Sau trận đại chiến Xích Bích, Lưu Bị muốn mượn Kinh Châu để làm bàn đạp tấn công Ích Châu – Ảnh: Internet.
Tôn Quyền sau cùng nghe theo lời Lỗ Túc, chấp thuận cho Lưu Bị mượn Kinh Châu. Đó là một quyết định mang tính chiến thuật hơn là thiện chí. Về danh nghĩa, Tôn Quyền vẫn là chủ Kinh Châu, còn Lưu Bị chỉ là người “thay mặt quản lý”. Tuy nhiên, thực tế đã diễn ra khác hẳn. Sau khi nhận Kinh Châu, Lưu Bị không những không trả mà còn dùng vùng đất này làm bàn đạp đánh chiếm Ích Châu, mở rộng thế lực của Thục Hán. Chính từ đó mà mâu thuẫn giữa hai bên ngày càng sâu sắc, kéo dài suốt hơn chục năm sau.
Về phía Đông Ngô, nhiều người cho rằng quyết định của Lỗ Túc là sai lầm chiến lược. Lục Tốn – người kế nhiệm Chu Du – từng nói: “Lỗ Túc chỉ sai ở một điểm, đó là cho Lưu Bị mượn Kinh Châu.” Thực tế, Tôn Quyền luôn canh cánh về vùng đất này, nhiều lần tìm cách đòi lại nhưng không thành. Sau này, khi Lưu Bị thất bại thảm hại ở Di Lăng, Tôn Quyền cũng chẳng thể tận dụng cơ hội để thống nhất thiên hạ, bởi việc chậm trễ giành lại Kinh Châu đã khiến ông đánh mất thời cơ vàng.
Tuy nhiên, nếu nhìn lại hoàn cảnh lúc ấy, việc cho mượn Kinh Châu là lựa chọn khả dĩ nhất. Đông Ngô khi đó vừa trải qua Xích Bích, binh lực tiêu hao nặng nề, trong khi Tôn Quyền lại đang dồn sức cho chiến dịch Hợp Phì – nơi ông đại bại trước danh tướng Trương Liêu của Tào Tháo. Ngay cả khi muốn chiếm Kinh Châu, Tôn Quyền cũng không đủ lực. Bên cạnh đó, việc trực tiếp đối đầu với Lưu Bị có thể khiến Đông Ngô bị kẹp giữa hai gọng kìm của Tào Tháo và Thục Hán – điều mà Tôn Quyền thừa hiểu sẽ là thảm họa.
Một yếu tố khác ít được nhắc đến nhưng lại rất quan trọng, đó là ảnh hưởng của giới quý tộc bản địa Kinh Châu. Từ thời Lưu Biểu, Kinh Châu vốn là vùng đất thịnh vượng, có nhiều thế gia vọng tộc giàu có, nắm giữ nhân tâm và tài nguyên. Dù là Tào Tháo hay Tôn Quyền, nếu không được các gia tộc này hậu thuẫn thì rất khó đứng vững tại đây. Sau khi Lưu Biểu chết, Lưu Bị khéo léo dùng danh nghĩa con trai Lưu Biểu là Lưu Kỳ để “quản lý thay” Kinh Châu, từ đó thu phục lòng người. Chính sự mềm dẻo và hiểu biết ấy giúp Lưu Bị dễ dàng giành được sự ủng hộ của Kinh Châu thế gia – điều mà Tôn Quyền không có được.
Cần nhớ rằng giữa Tôn gia và Kinh Châu vốn có mối hận sâu nặng. Tôn Kiên, cha Tôn Quyền, từng chết bởi mũi tên trong một trận đánh ở vùng này. Sau đó, cả Tôn Sách và Tôn Quyền đều nhiều lần kéo quân đánh Kinh Châu để báo thù, nhưng không thành. Các gia tộc Kinh Châu vì thế luôn khinh thường Tôn gia và không coi Đông Ngô là chính thống. Khi Tào Tháo tiến xuống phương Nam, họ sẵn sàng hàng phục ông, nhưng với Tôn Quyền thì tuyệt nhiên không. Vì thế, ngay cả khi có thực lực quân sự, Đông Ngô cũng khó lòng trụ vững ở Kinh Châu nếu thiếu sự đồng thuận của địa phương.
Sau trận Xích Bích, tình hình thay đổi khi Tào Tháo rút lui. Kinh Châu trở thành “miếng mồi ngon” mà ai cũng muốn có. Lúc này, một số đại thần bản địa như Bàng Thống – đại diện tiêu biểu của giới sĩ tộc Kinh Châu – từng đến Đông Ngô, cố gắng thương lượng để liên minh với Tôn Quyền. Tuy nhiên, do bất đồng và sự kiêu ngạo của giới quý tộc Đông Ngô, cuộc đàm phán thất bại. Không còn lựa chọn, các thế gia Kinh Châu quay sang ủng hộ Lưu Bị – người có xuất thân danh môn và phong thái nhân nghĩa, dễ được lòng dân hơn.
Lỗ Túc hiểu rõ điều đó, nên ông mới khuyên Tôn Quyền cho Lưu Bị “mượn” Kinh Châu – thực chất là tạm thời nhường quyền kiểm soát cho người có thể trấn an nhân tâm, thay vì mạo hiểm đem quân đi chiếm một vùng đất chưa thuận lòng người. Hơn nữa, việc “cho mượn” còn giúp Tôn Quyền giữ thế danh nghĩa, vì dù sao Kinh Châu trên giấy tờ vẫn thuộc về Đông Ngô, còn Lưu Bị chỉ là người được ủy quyền tạm thời. Đó là một nước cờ vừa tránh xung đột, vừa giữ danh chính ngôn thuận.
Nếu xét trong toàn cục, Lỗ Túc không sai. Ở thời điểm đó, Tôn Quyền không có đủ lực và danh nghĩa để chiếm Kinh Châu. Còn Lưu Bị, nhờ có vùng đất này, mới đủ thế và lực để lập nên Thục Hán, từ đó tạo thế chân vạc giúp Đông Ngô có đồng minh chống lại Tào Tháo. Chính nhờ sự tồn tại của Thục Hán mà Đông Ngô có thể yên ổn phát triển trong nhiều năm sau đó.
Việc Tôn Quyền sau này tỏ ra hối tiếc và nhiều lần trách Lỗ Túc chỉ phản ánh góc nhìn của người đi sau, khi cục diện đã khác. Thực tế, nếu không cho Lưu Bị mượn Kinh Châu, rất có thể Đông Ngô đã bị Tào Tháo đánh tan ngay sau Xích Bích. Thế nên, xét theo bối cảnh lịch sử, đây là một quyết định chính xác về chiến lược – dù kết quả cuối cùng khiến cả hai bên đều mang tiếng “kẻ mượn không trả, người cho thì hối hận.”
Kinh Châu, vì vậy, không chỉ là một vùng đất chiến lược mà còn là biểu tượng cho sự giằng co giữa mưu lược và lòng tin thời Tam Quốc. Tôn Quyền mượn tay Lưu Bị để giữ thế, còn Lưu Bị thì mượn Kinh Châu để dựng nghiệp. Cả hai đều toan tính, và cả hai đều phải trả giá – người mất đất, kẻ mất danh, để rồi lịch sử mãi nhắc đến Kinh Châu như một “món nợ” không bao giờ được thanh toán trọn vẹn.
Vietbf @ Sưu tầm